Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti
Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti là gì?
Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti là một loại thép austenitic có thành phần hợp kim cao, thuộc nhóm thép không gỉ Cr-Ni-Mo-Ti. Đây là vật liệu tương đương với mác thép quốc tế SUS316Ti (theo tiêu chuẩn JIS) hoặc 1.4571 (theo tiêu chuẩn EN). Thép này được phát triển nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa axit và ion clorua, đồng thời cải thiện độ bền nhiệt nhờ thành phần titan (Ti) được bổ sung.
Thép 0Cr18Ni12Mo2Ti là loại thép không gỉ cao cấp thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải. Nhờ khả năng chống ăn mòn cục bộ, chống rỗ, chống nứt ăn mòn ứng suất và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt, thép này được coi là một trong những vật liệu đáng tin cậy nhất trong nhóm inox austenitic.
Thành phần hóa học của Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti
Theo tiêu chuẩn GB/T 1220 của Trung Quốc, thành phần hóa học của thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti được xác định như sau (tính theo % khối lượng):
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.08 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
| Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.035 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.030 |
| Cr (Chromium) | 17.0 – 19.0 |
| Ni (Nickel) | 11.0 – 14.0 |
| Mo (Molybdenum) | 2.00 – 3.00 |
| Ti (Titanium) | ≥ 5 × C% |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Thành phần molypden (Mo) giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa ion Cl⁻ (như nước biển), trong khi titan (Ti) có tác dụng ổn định cấu trúc, ngăn ngừa sự hình thành cacbit crom trong quá trình hàn và gia công nhiệt, từ đó giảm thiểu nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti
Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti thuộc nhóm thép austenitic, có tính dẻo cao, dễ gia công và có khả năng chịu nhiệt tốt. Các tính chất cơ lý tiêu biểu gồm:
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (σb) | ≥ 520 MPa |
| Giới hạn chảy (σ0.2) | ≥ 205 MPa |
| Độ giãn dài tương đối (δ5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 187 HB |
| Tỷ trọng | 7.98 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16.5 × 10⁻⁶/K |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | ~ 850°C |
Nhờ có titan, thép 0Cr18Ni12Mo2Ti duy trì được độ bền tốt ở nhiệt độ cao và không bị nhạy cảm với hiện tượng ăn mòn liên tinh sau khi hàn hoặc ủ.
Ưu điểm của Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti
Thép 0Cr18Ni12Mo2Ti được ưa chuộng trong công nghiệp nhờ nhiều đặc tính vượt trội so với các loại inox thông thường như 304 hay 316. Một số ưu điểm nổi bật gồm:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:
Với thành phần Cr, Ni, Mo và Ti, thép có khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường axit nitric, axit photphoric, nước muối, hơi nước và các dung dịch kiềm yếu. - Chống ăn mòn tinh giới sau hàn:
Thành phần titan giúp ngăn chặn hiện tượng kết tủa cacbit crom tại ranh giới hạt, bảo vệ cấu trúc và duy trì độ bền sau khi hàn. - Độ bền cơ học và độ dẻo cao:
Thép 0Cr18Ni12Mo2Ti có khả năng chịu tải tốt, dễ uốn, kéo, cán hoặc ép nguội, phù hợp cho các chi tiết đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ chính xác cao. - Khả năng chịu nhiệt ổn định:
Thép có thể làm việc liên tục trong môi trường nhiệt độ cao (đến 850°C) mà không bị biến dạng hay giảm cơ tính đáng kể. - Tính hàn tốt:
Có thể hàn bằng hầu hết các phương pháp thông dụng như TIG, MIG, hồ quang tay… mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
Nhược điểm của Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti
Mặc dù có nhiều ưu điểm, thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định:
- Chi phí cao: Do hàm lượng hợp kim (Ni, Mo, Ti) lớn, giá thành vật liệu cao hơn inox 304 và 316 thông thường.
- Dễ biến dạng khi gia công nguội: Tính dẻo cao khiến thép dễ bị cong, vênh nếu không kiểm soát lực tác động trong quá trình cán, uốn.
- Không phù hợp môi trường có axit mạnh như HCl, HF: Dù có Mo và Ti, thép vẫn bị ăn mòn mạnh khi tiếp xúc với axit clohydric hoặc axit flohydric đậm đặc.
- Gia công khó hơn thép cacbon: Do độ bền và độ cứng cao hơn, yêu cầu dụng cụ cắt gọt có độ bền cao và kỹ thuật chế tạo chính xác.
Quy trình nhiệt luyện Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti
Nhiệt luyện là quá trình quan trọng giúp tăng cường cơ tính, ổn định cấu trúc austenitic và giảm ứng suất bên trong vật liệu. Quy trình tiêu chuẩn gồm:
- Ủ mềm (Annealing):
Nhiệt độ: 1050 – 1150°C
Làm nguội: trong không khí hoặc nước lạnh để ngăn kết tủa cacbit crom.
Mục đích: Tăng độ dẻo, cải thiện khả năng gia công. - Xử lý ổn định hóa:
Nhiệt độ: 850 – 950°C
Làm nguội chậm để titan kết hợp với cacbon, ngăn tạo Cr23C6.
Mục đích: Giữ vững tính chống ăn mòn tinh giới.
Thép sau khi nhiệt luyện có cấu trúc đồng đều, bền vững và phù hợp với yêu cầu gia công cơ khí chính xác.
Gia công cơ khí và hàn Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti
- Gia công cắt gọt:
Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc dao phủ TiN để đạt bề mặt mịn và giảm mài mòn.
Tốc độ cắt nên ở mức trung bình để tránh quá nhiệt.
Dung dịch làm mát gốc dầu được khuyến nghị để bảo vệ bề mặt thép. - Hàn:
Phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang tay đều có thể áp dụng.
Không cần xử lý nhiệt sau hàn, tuy nhiên cần vệ sinh bề mặt mối hàn để loại bỏ oxit. - Gia công nguội:
Thép dễ cán, uốn, kéo dây, dập sâu… nhưng cần kiểm soát biến dạng đàn hồi để tránh cong vênh.
Ứng dụng của Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti
Với khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và cơ tính cao, thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại:
- Ngành hóa chất:
Dùng chế tạo bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, thiết bị phản ứng, trao đổi nhiệt.
Đặc biệt thích hợp trong môi trường chứa H₂SO₄, H₃PO₄ hoặc hơi nước nóng. - Ngành thực phẩm và dược phẩm:
Dùng sản xuất máy trộn, bồn khuấy, thiết bị tiệt trùng, hệ thống đường ống dẫn sạch.
Đảm bảo không bị ô nhiễm kim loại nặng, đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn. - Ngành hàng hải:
Chế tạo trục chân vịt, ống nước biển, bộ trao đổi nhiệt và các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với nước mặn. - Ngành năng lượng:
Sử dụng trong nhà máy điện, thiết bị nhiệt, đường ống dẫn hơi áp suất cao. - Ngành xây dựng và trang trí:
Làm lan can, vách ngăn, thang máy, tay vịn hoặc các chi tiết trang trí ngoài trời yêu cầu bền và sáng bóng lâu dài.
So sánh Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti với các loại thép tương đương
| Mác thép | Tiêu chuẩn | Thành phần tương đương | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|
| 0Cr18Ni12Mo2Ti | GB/T 1220 | SUS316Ti / 1.4571 | Có Ti, chống ăn mòn tinh giới tốt |
| 0Cr18Ni12Mo2 | GB/T 1220 | SUS316 / 1.4401 | Không có Ti, dễ bị ăn mòn tinh giới hơn |
| 00Cr17Ni14Mo2 | GB/T 1220 | SUS316L / 1.4404 | Hàm lượng C thấp, dễ hàn, ít nhạy cảm ăn mòn tinh giới |
| 0Cr19Ni9 | GB/T 1220 | SUS304 / 1.4301 | Rẻ hơn nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn |
Như vậy, thép 0Cr18Ni12Mo2Ti là lựa chọn tối ưu khi cần độ bền cao và môi trường làm việc khắc nghiệt hơn inox 316 thông thường.
Kết luận
Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Ti là vật liệu austenitic cao cấp với sự kết hợp hoàn hảo giữa crom, niken, molypden và titan. Nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt hảo, độ bền cơ học cao, tính ổn định nhiệt tốt và khả năng hàn vượt trội, loại thép này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp nặng, hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải.
Nếu doanh nghiệp bạn đang cần vật liệu thép không gỉ có độ bền, độ an toàn và khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, thì 0Cr18Ni12Mo2Ti là lựa chọn đáng đầu tư.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

