Thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti

Thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti là gì?

Thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti là loại thép austenit có thành phần chính gồm crom (Cr) và niken (Ni), được bổ sung thêm nguyên tố titan (Ti) để tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hạt và ổn định tổ chức ở nhiệt độ cao. Mác thép này tương đương với SUS321 trong tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS) và AISI 321 trong tiêu chuẩn Mỹ (ASTM).

So với thép không gỉ 1Cr18Ni9 (tương đương SUS304), thép 1Cr18Ni11Ti có khả năng chịu nhiệt cao hơn, đồng thời hạn chế hiện tượng kết tủa cacbit crom ở ranh giới hạt khi bị nung nóng trong khoảng 450–850°C. Đây là loại vật liệu được sử dụng phổ biến trong các môi trường hóa chất, nhiệt độ cao và các ứng dụng yêu cầu độ ổn định cấu trúc tốt.

Thành phần hóa học của thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Si (Silic) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Photpho) ≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.030
Cr (Crom) 17.0 – 19.0
Ni (Niken) 9.0 – 12.0
Ti (Titan) ≥ 5 × C% và ≤ 0.70

Hàm lượng Titan trong thép 1Cr18Ni11Ti có vai trò quan trọng giúp tạo thành cacbit titan (TiC) ổn định, ngăn không cho cacbon kết hợp với crom hình thành cacbit crom (Cr23C6). Nhờ đó, ranh giới hạt trong thép không bị suy yếu, giúp thép duy trì khả năng chống ăn mòn kẽ hạt ngay cả khi chịu tác động nhiệt.

Tính chất cơ lý của thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti

Tính chất Giá trị trung bình
Khối lượng riêng 7.93 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1390 – 1450°C
Độ cứng (HB) ≤ 187 (trạng thái ủ)
Giới hạn chảy (σ₀.₂) ≥ 205 MPa
Giới hạn bền kéo (σb) ≥ 515 MPa
Độ giãn dài tương đối (δ₅) ≥ 40%
Mô-đun đàn hồi (E) 193 GPa

Thép 1Cr18Ni11Ti có cấu trúc austenit ổn định, độ dẻo cao và khả năng biến dạng nguội tốt. Ngoài ra, vật liệu này giữ được cơ tính tốt trong dải nhiệt độ rộng, từ -200°C đến 800°C, nên thường được ứng dụng trong thiết bị chịu nhiệt và áp lực.

Ưu điểm của thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti

  • Chống ăn mòn cao: Crom và Niken tạo lớp màng oxit bảo vệ bề mặt, chống oxy hóa hiệu quả trong không khí, nước và nhiều dung dịch axit yếu.
  • Chống ăn mòn kẽ hạt tốt: Nhờ có Titan, thép ngăn chặn hiện tượng kết tủa cacbit crom, duy trì tính bền và độ dai ở ranh giới hạt.
  • Chịu nhiệt tốt: Có thể làm việc liên tục trong môi trường 600–850°C mà không bị giảm cơ tính đáng kể.
  • Dễ gia công: Có thể hàn, cán, kéo, tiện, phay, uốn hoặc đánh bóng mà không gặp khó khăn lớn.
  • Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng gương, phù hợp cho cả công nghiệp và trang trí.

Nhược điểm của thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti

  • Giá thành cao hơn thép 304 do có thêm thành phần Titan.
  • Không thích hợp sử dụng trong môi trường chứa axit mạnh như HCl, H2SO4 đặc hoặc nước biển nồng độ cao.
  • Khi hàn, nếu không xử lý đúng quy trình có thể xuất hiện ứng suất dư và nứt vi mô.

Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1040 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
    • Mục đích: loại bỏ ứng suất, đảm bảo cấu trúc austenit đồng nhất.
  2. Hóa bền (Stabilizing treatment):
    • Nhiệt độ: 850 – 900°C, sau đó làm nguội trong không khí.
    • Giúp cacbon kết hợp với titan, tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn kẽ hạt.
  3. Không cần tôi và ram như thép martensit vì thép 1Cr18Ni11Ti thuộc nhóm austenit, không biến đổi tổ chức khi làm nguội nhanh.

Gia công cơ khí và hàn thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti

  • Gia công nguội: Có thể cán, dập, uốn và kéo mà không bị nứt nhờ độ dẻo cao.
  • Gia công cắt gọt: Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ thấp, có dung dịch làm mát.
  • Hàn: Sử dụng que hàn tương đương ER321 hoặc ER347 để đảm bảo tính tương thích kim loại.
  • Sau hàn: Cần làm sạch bề mặt, tẩy mối hàn bằng dung dịch HNO3 hoặc HF loãng để phục hồi lớp oxit bảo vệ.

Ứng dụng của thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti

Với đặc tính chống ăn mòn và chịu nhiệt cao, thép 1Cr18Ni11Ti được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp:

  • Ngành hóa chất: chế tạo bồn chứa, ống dẫn, bình phản ứng, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành thực phẩm: dùng trong các thiết bị sản xuất, bồn trộn, nồi hấp, hệ thống đường ống sạch.
  • Ngành hàng không – năng lượng: chế tạo chi tiết chịu nhiệt, ống xả, chi tiết turbine hơi nước, bộ trao đổi nhiệt.
  • Ngành cơ khí: dùng làm trục, vòng đệm, phụ tùng chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.
  • Trang trí kiến trúc: làm lan can, khung cửa, vỏ máy, đồ nội thất cao cấp.

Phân tích thị trường tiêu thụ thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti tại Việt Nam

Tại Việt Nam, thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti đang ngày càng phổ biến do nhu cầu phát triển của các ngành công nghiệp chế biến, năng lượng và thiết bị áp lực. Nhiều doanh nghiệp lớn nhập khẩu thép từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Đức hoặc Ấn Độ dưới dạng thanh tròn, tấm, cuộn hoặc ống hàn – ống đúc.

Giá thị trường dao động từ 85.000 – 160.000 VNĐ/kg tùy vào tiêu chuẩn và kích thước. Các công ty cơ khí lớn thường sử dụng loại thép này trong chế tạo thiết bị chịu nhiệt, đặc biệt trong ngành hóa dầu và thực phẩm.

Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan là một trong những đơn vị cung cấp uy tín thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti tại Việt Nam, với dịch vụ cắt lẻ, gia công CNC, và cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO-CQ đảm bảo chất lượng.

So sánh thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti với các loại tương đương

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương
GB (Trung Quốc) 1Cr18Ni11Ti
ASTM (Mỹ) AISI 321
JIS (Nhật Bản) SUS321
EN (Châu Âu) X6CrNiTi18-10
ISO 321

So với SUS304 (1Cr18Ni9), thép 1Cr18Ni11Ti có ưu điểm vượt trội về độ ổn định nhiệt, khả năng chống ăn mòn kẽ hạt, thích hợp cho các ứng dụng chịu nhiệt cao hoặc chịu tác động hóa học phức tạp.

Bảo quản và xử lý bề mặt thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti

Để đảm bảo tuổi thọ và tính thẩm mỹ, cần lưu ý các bước sau:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với môi trường có độ ẩm cao hoặc nước muối.
  • Làm sạch bề mặt sau khi gia công hoặc hàn bằng dung dịch trung tính để loại bỏ vết dầu mỡ, oxit và tạp chất.
  • Có thể đánh bóng cơ học, hóa học hoặc điện hóa để tăng độ sáng và chống ăn mòn.
  • Khi dùng trong môi trường ngoài trời, nên thường xuyên kiểm tra và vệ sinh định kỳ để duy trì độ bền bề mặt.

Kết luận

Thép không gỉ 1Cr18Ni11Ti là vật liệu tiên tiến, kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội nhờ có sự bổ sung Titan. Loại thép này rất phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường hóa chất, thực phẩm, năng lượng và hàng không, nơi yêu cầu cao về độ bền và độ ổn định tổ chức.

Với ưu điểm về chất lượng, độ tin cậy và tuổi thọ, thép 1Cr18Ni11Ti đang trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều doanh nghiệp cơ khí và sản xuất công nghiệp tại Việt Nam.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox X15Cr13

    Thép Inox X15Cr13 Thép Inox X15Cr13 là gì? Thép Inox X15Cr13 là một loại thép [...]

    Inox 1.455

    Inox 1.455 Inox 1.455 là gì? Inox 1.455 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Vật liệu X2CrNiMo18-15-4

    Vật liệu X2CrNiMo18-15-4 Vật liệu X2CrNiMo18-15-4 là gì? Vật liệu X2CrNiMo18-15-4 là một loại thép [...]

    Lục Giác Inox 316 Phi 14mm

    Lục Giác Inox 316 Phi 14mm – Inox Cao Cấp, Chống Gỉ Tuyệt Đối, Gia [...]

    Inox UNS S30500

    Inox UNS S30500 Inox UNS S30500 là gì? Inox UNS S30500 là loại thép không [...]

    Mua Inox 329J3L Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam

    Mua Inox 329J3L Ở Đâu Uy Tín Tại Việt Nam? 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Thép 1.4318

    Thép 1.4318 Thép 1.4318 là gì? Thép 1.4318 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    So Sánh Inox F53 Và Inox 2507 – Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox F53

    So Sánh Inox F53 Và Inox 2507 – Ưu Điểm Nổi Bật Của Inox F53 [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo