Thép không gỉ 08X18H10T

Vật liệu X5CrNi18-10

Thép không gỉ 08X18H10T

Thép không gỉ 08X18H10T là gì?

Thép không gỉ 08X18H10T là một trong những loại thép không gỉ austenitic phổ biến nhất theo tiêu chuẩn GOST của Nga, tương đương với mác thép AISI 321 theo tiêu chuẩn Mỹ. Loại thép này được hợp kim hóa với Cr (crom), Ni (niken)Ti (titan) – sự kết hợp giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, ổn định tổ chức austenitic và cải thiện khả năng chịu nhiệt.

Titan trong thành phần của thép đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn sự kết tủa cacbit crom (Cr₃C₂) ở ranh giới hạt, từ đó duy trì tính chống ăn mòn tinh giới trong môi trường có nhiệt độ cao. Nhờ đặc tính này, 08X18H10T được xem là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ bền, độ dẻo và khả năng chống oxy hóa tốt.

Thành phần hóa học của Thép không gỉ 08X18H10T

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của thép không gỉ 08X18H10T (theo GOST 5632-2014):

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.08
Silicon Si ≤ 1.0
Mangan Mn ≤ 2.0
Phốt pho P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.02
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 9.0 – 11.0
Titan Ti ≥ 5 × %C (khoảng 0.3 – 0.8)
Sắt Fe Còn lại

Hàm lượng titan được tính theo công thức Ti ≥ 5 × %C, nhằm đảm bảo titan đủ để kết hợp với toàn bộ cacbon trong thép, giúp hạn chế sự hình thành cacbit crom trong quá trình hàn hoặc nung nóng.

Tính chất cơ lý của Thép không gỉ 08X18H10T

Tính chất cơ học

  • Giới hạn bền kéo (σb): 520 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy (σ0.2): ≥ 205 MPa
  • Độ giãn dài tương đối (δ5): ≥ 40%
  • Độ co thắt tương đối (ψ): ≥ 50%
  • Độ cứng (HB): ≤ 187

Thép có độ dẻo và độ dai cao, không bị giòn ở nhiệt độ thấp. Ở nhiệt độ cao đến 800°C, thép vẫn giữ được độ bền và không bị oxy hóa mạnh.

Tính chất vật lý

  • Tỷ trọng: 7.9 g/cm³
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450°C
  • Hệ số giãn nở nhiệt: 17.5 × 10⁻⁶/K
  • Độ dẫn nhiệt: 15 W/m·K
  • Nhiệt dung riêng: 500 J/kg·K
  • Điện trở suất: 0.73 µΩ·m

Cấu trúc austenitic ổn định của thép 08X18H10T giúp nó có khả năng duy trì độ dẻo, độ bền cơ học và tính chịu nhiệt tốt trong phạm vi nhiệt độ rộng, từ -196°C đến +800°C.

Ưu điểm của Thép không gỉ 08X18H10T

  1. Khả năng chống ăn mòn cao:
    Nhờ có 18% Cr và 10% Ni, thép chống gỉ tốt trong môi trường không khí, nước, axit nhẹ và dung dịch muối.
  2. Ổn định ở nhiệt độ cao:
    Có thể làm việc liên tục ở 600°C mà không bị oxy hóa mạnh, phù hợp cho các chi tiết chịu nhiệt.
  3. Chống ăn mòn tinh giới hiệu quả:
    Nhờ sự có mặt của titan, cacbon bị “bắt giữ”, không tạo cacbit crom, giúp thép vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn ở vùng hàn và khu vực chịu nhiệt.
  4. Tính dẻo và tính hàn tốt:
    Dễ dàng uốn, dập, kéo, cán hoặc hàn bằng các phương pháp hồ quang, TIG, MIG mà không cần nhiệt luyện sau hàn.
  5. Không bị giòn lạnh:
    Vẫn giữ được độ dai ở nhiệt độ âm sâu, thích hợp cho thiết bị làm việc trong môi trường lạnh.

Nhược điểm của Thép không gỉ 08X18H10T

  • Giá thành cao: Do chứa hàm lượng niken và titan cao.
  • Khó gia công cắt gọt: Cần dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp.
  • Không phù hợp cho môi trường có clo đậm đặc: Có thể bị ăn mòn điểm trong dung dịch chứa ion Cl⁻ cao (như nước biển).

Ứng dụng của Thép không gỉ 08X18H10T

Thép không gỉ 08X18H10T được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng:

1. Ngành hóa chất

  • Chế tạo bồn chứa, ống dẫn, van và thiết bị phản ứng hóa học.
  • Dùng cho hệ thống xử lý axit nitric, axit acetic, photphoric.

2. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Sản xuất thiết bị chế biến sữa, bia, rượu, nước giải khát.
  • Dùng trong các thiết bị pha trộn, lọc, nồi hơi và thiết bị y tế.

3. Ngành năng lượng và dầu khí

  • Dùng cho đường ống dẫn hơi nước, khí đốt, vỏ turbine, nồi áp suất.
  • Làm bộ phận chịu nhiệt trong hệ thống lò và máy phát điện.

4. Ngành hàng hải

  • Chế tạo trục, bulong, chi tiết tiếp xúc nước mặn và khí quyển biển.

5. Xây dựng – trang trí

  • Sản xuất lan can, cầu thang, khung cửa, ốp tường, các chi tiết trang trí kiến trúc có yêu cầu thẩm mỹ và chống ăn mòn.

Quy trình nhiệt luyện của Thép không gỉ 08X18H10T

Để đảm bảo tổ chức và tính năng tốt nhất, thép 08X18H10T thường được xử lý theo các bước sau:

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
    • Làm nguội: nước hoặc không khí nén.
      → Mục đích: hòa tan cacbit titan và phục hồi tổ chức austenitic.
  2. Ram giảm ứng suất:
    • Nhiệt độ: 200 – 300°C
    • Thời gian: 1 – 2 giờ.
      → Mục đích: loại bỏ ứng suất nội do hàn hoặc biến dạng nguội.

Sau khi xử lý nhiệt, thép có bề mặt sáng, dễ đánh bóng, và tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn hóa học.

Gia công và hàn Thép không gỉ 08X18H10T

Gia công cơ khí

  • Dụng cụ: hợp kim cứng (carbide hoặc ceramic).
  • Tốc độ cắt: giảm 30–40% so với thép cacbon.
  • Dung dịch làm mát: dùng loại có gốc dầu khoáng để tránh quá nhiệt.
  • Có thể dập, kéo, cán nguội mà không bị nứt gãy.

Hàn

  • Thép có tính hàn rất tốt.
  • Dây hàn tương thích: ER321 hoặc ER347.
  • Không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  • Có thể hàn bằng phương pháp hồ quang tay, TIG hoặc MIG.

So sánh Thép không gỉ 08X18H10T với các loại thép tương đương

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương Ghi chú
GOST (Nga) 08X18H10T Có Ti, chống ăn mòn tinh giới tốt
AISI (Mỹ) 321 Tương đương hoàn toàn
DIN (Đức) X6CrNiTi18-10 Có thành phần hóa học gần như giống hệt
JIS (Nhật) SUS321 Ứng dụng tương tự trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm

Như vậy, 08X18H10T ≈ AISI 321, là loại thép không gỉ có khả năng chịu nhiệt tốt hơn 08X18H10 (AISI 304) nhờ có titan ổn định hóa.

Thị trường và xu hướng sử dụng

Tại Việt Nam, thép không gỉ 08X18H10T được nhập khẩu chủ yếu từ Nga, Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản. Dạng sản phẩm phổ biến gồm:

  • Tấm inox cán nóng, cán nguội.
  • Ống đúc, ống hàn.
  • Thanh tròn, dây hàn và phụ kiện nối ren.

Thị trường tiêu thụ mạnh nhất là trong ngành thực phẩm, hóa chất, cơ khí và chế tạo thiết bị công nghiệp.

Giá thành của 08X18H10T cao hơn khoảng 10–15% so với inox 304 do bổ sung titan, nhưng tuổi thọ và khả năng chịu nhiệt tốt hơn đáng kể.

Kết luận

Thép không gỉ 08X18H10T là vật liệu cao cấp trong nhóm thép austenitic, được đánh giá cao nhờ khả năng chống ăn mòn tinh giới, chịu nhiệt và hàn tốt. Sự có mặt của titan giúp thép duy trì độ bền hóa học ngay cả trong môi trường khắc nghiệt hoặc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Với sự ổn định cấu trúc, dễ gia công và tuổi thọ vượt trội, 08X18H10T là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, năng lượng và thiết bị chịu nhiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 304 Và Inox 201 – So Sánh Tính Chất Và Ứng Dụng

    Inox 304 Và Inox 201 – So Sánh Tính Chất Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Inox X2CrNiMoN29-7-2 Trong Ngành Hóa Chất Và Môi Trường Axit Mạnh

    Inox X2CrNiMoN29-7-2 Trong Ngành Hóa Chất Và Môi Trường Axit Mạnh 1. Giới thiệu về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 25.4

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 25.4 – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Môi Trường [...]

    Thép 1.4303

    Thép 1.4303 Thép 1.4303 là gì? Thép 1.4303 là một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Thép S44002

    Thép S44002 Thép S44002 là gì? Thép S44002 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Inox 12X21H5T Có Dễ Gia Công Và Hàn Không

    Inox 12X21H5T Có Dễ Gia Công Và Hàn Không? Inox 12X21H5T là một loại thép [...]

    Giá Inox X2CrNiMoN25-7-4 Trên Thị Trường Có Cao Hơn So Với Các Loại Inox Khác Không

    Giá Inox X2CrNiMoN25-7-4 Trên Thị Trường Có Cao Hơn So Với Các Loại Inox Khác [...]

    Tìm hiều về Inox S31703

    Tìm hiều về Inox S31703 và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo