Thép không gỉ Z12CN17.07
Thép không gỉ Z12CN17.07 là gì?
Thép không gỉ Z12CN17.07 là một loại thép Austenitic thuộc nhóm Cr-Ni, được tối ưu hóa cho khả năng chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp và thực phẩm. Loại thép này có hàm lượng crom khoảng 17% và niken khoảng 7%, giúp ổn định cấu trúc Austenitic, cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn hóa học trong điều kiện nhiệt độ vừa và môi trường hơi ẩm, clorua nhẹ.
Z12CN17.07 tương đương với một số thép Austenitic phổ biến như 304 hoặc các mác thép Cr-Ni tương tự theo tiêu chuẩn GB Trung Quốc. Đây là loại thép được sử dụng phổ biến trong ngành chế biến thực phẩm, đồ uống, y tế và công nghiệp hóa chất nhẹ.
Ứng dụng điển hình: bồn chứa, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm, van, chi tiết cơ khí chịu lực vừa và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
Thành phần hóa học của thép không gỉ Z12CN17.07
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Cacbon | C | ≤ 0.08 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Crom | Cr | 16.0 – 18.0 |
| Niken | Ni | 6.5 – 7.5 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
| Nitơ | N | ≤ 0.1 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng crom bảo vệ bề mặt thép, niken duy trì tính Austenitic, carbon thấp hạn chế hình thành cacbua, giúp thép ổn định trong môi trường ăn mòn nhẹ.
Tính chất cơ lý của thép không gỉ Z12CN17.07
Tính chất cơ học
| Tính chất | Ký hiệu | Giá trị trung bình |
|---|---|---|
| Giới hạn chảy | Rp0.2 | 200 – 250 MPa |
| Giới hạn bền kéo | Rm | 500 – 700 MPa |
| Độ giãn dài sau khi đứt | A5 | 35 – 50 % |
| Độ cứng Brinell | HB | 150 – 180 HB |
Thép Z12CN17.07 có độ dẻo cao, chịu va đập tốt, không nhiễm từ, phù hợp cho các chi tiết cơ khí chịu lực vừa, bồn chứa và ống dẫn trong ngành thực phẩm và công nghiệp hóa chất nhẹ.
Tính chất vật lý
| Tính chất | Giá trị |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 16 × 10⁻⁶ /K |
| Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1370 – 1400°C |
| Điện trở suất | 0.74 µΩ·m (ở 20°C) |
Ưu điểm của thép không gỉ Z12CN17.07
- Khả năng chống ăn mòn tốt:
Thép Z12CN17.07 phù hợp với môi trường hóa chất nhẹ, hơi ẩm, thực phẩm và nước sinh hoạt. - Ổn định Austenitic:
Không bị biến dạng kết cấu, giữ cơ tính tốt trong điều kiện nhiệt độ trung bình. - Độ bền cơ học vừa phải:
Chịu lực kéo, uốn và va đập tốt, thích hợp cho các chi tiết cơ khí, bồn chứa, ống dẫn và thiết bị thực phẩm. - Gia công và đánh bóng dễ dàng:
Có thể tiện, phay, khoan, mài và đánh bóng bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao. - Ứng dụng đa dạng:
Thực phẩm, dược phẩm, cơ khí chính xác, đồ uống, công nghiệp hóa chất nhẹ và xây dựng.
Nhược điểm của thép không gỉ Z12CN17.07
- Chi phí cao hơn thép carbon thông thường:
Thành phần Cr-Ni làm giá thành cao hơn, nhưng tuổi thọ và khả năng chống ăn mòn vượt trội. - Khả năng chịu nhiệt hạn chế:
Phù hợp cho nhiệt độ trung bình, không chịu được nhiệt độ >1100°C liên tục. - Gia công khó hơn thép carbon:
Cần dụng cụ hợp kim cứng và tốc độ cắt phù hợp để đảm bảo bề mặt mịn và tránh ứng suất dư.
Ứng dụng của thép không gỉ Z12CN17.07
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị chế biến, van và chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Ngành dược phẩm: Thiết bị chế tạo thuốc, van, ống dẫn và bồn chứa hóa chất nhẹ.
- Cơ khí chính xác: Trục, bulong, đai ốc, bánh răng, chi tiết chịu lực vừa.
- Hàng hải: Chi tiết chịu môi trường hơi ẩm và clorua nhẹ.
- Xây dựng và trang trí: Lan can, tay nắm, chi tiết inox chịu ăn mòn nhẹ.
Quy trình nhiệt luyện của thép không gỉ Z12CN17.07
- Ủ (Annealing):
- Nhiệt độ: 1040 – 1100°C
- Làm nguội trong không khí hoặc nước để loại bỏ ứng suất, phục hồi độ dẻo và tăng khả năng gia công.
- Gia công nguội (Work Hardening):
- Kéo, uốn, dập để tăng độ bền và độ cứng cho chi tiết cơ khí.
- Không cần tôi (Quenching):
- Austenitic ổn định, quá trình tôi không làm tăng đáng kể độ cứng nhưng duy trì khả năng chống ăn mòn.
Gia công cơ khí thép không gỉ Z12CN17.07
- Tốc độ cắt: Trung bình đến thấp.
- Dụng cụ: Dao hợp kim cứng, dao phủ TiN hoặc SiN.
- Dầu bôi trơn: Loại độ nhớt thấp, bôi trơn tốt.
- Khoan – tiện – phay: Lực ổn định, phoi ngắn, bề mặt mịn.
- Mài: Dễ mài và đánh bóng, bề mặt sáng bóng.
Tiêu chuẩn và thị trường thép Z12CN17.07
| Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương |
|---|---|
| GB (Trung Quốc) | Z12CN17.07 |
| DIN (Đức) | Tương đương thép 304 |
| AISI (Mỹ) | 304 |
| JIS (Nhật Bản) | SUS304 |
Sản phẩm có dạng thanh tròn, thanh vuông, tấm, dây hoặc cuộn, nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, hỗ trợ gia công CNC và chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.
So sánh với các loại thép khác
| Thuộc tính | Z12CN17.07 | X5CrNi18.10 (304) | X5CrNiMo18.10 (316) |
|---|---|---|---|
| Thành phần chính | Cr-Ni | Cr-Ni | Cr-Ni-Mo |
| Khả năng chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt |
| Khả năng chống ăn mòn mối hàn | Trung bình | Trung bình | Tốt |
| Độ bền cơ học | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
| Ứng dụng | Thực phẩm, hóa chất nhẹ | Cơ khí, thực phẩm | Hóa chất, thực phẩm, y tế |
Kết luận
Thép không gỉ Z12CN17.07 là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, công nghiệp hóa chất nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học vừa phải, ổn định Austenitic và bề mặt sáng bóng. Đây là lựa chọn phù hợp cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình và nhiệt độ trung bình.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

