Vật liệu X5CrNi18-10
Vật liệu X5CrNi18-10 là thép không gỉ austenit thuộc nhóm 18/10, là một trong những loại thép inox phổ biến nhất trong công nghiệp. Loại thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ bền cơ học ổn định, dễ gia công, hàn và có bề mặt sáng bóng. X5CrNi18-10 thường được ứng dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, thiết bị y tế, xây dựng và hàng hải.
Vật liệu X5CrNi18-10 là gì?
X5CrNi18-10 là thép không gỉ austenit với hàm lượng crom ~18% và niken ~10%. Cấu trúc austenit ổn định ở nhiệt độ phòng giúp thép duy trì khả năng chống ăn mòn tốt, độ dẻo cao và dễ gia công. Đây là vật liệu lý tưởng cho các chi tiết cần bề mặt sáng bóng, tuổi thọ lâu dài và yêu cầu vệ sinh cao.
Thép X5CrNi18-10 còn được biết đến với tên gọi 304 theo tiêu chuẩn Mỹ (AISI 304) hoặc 1.4301 theo tiêu chuẩn Đức (DIN).
Thành phần hóa học Vật liệu X5CrNi18-10
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X5CrNi18-10:
- Carbon (C): 0,07% max
- Mangan (Mn): 2% max
- Phốt pho (P): 0,045% max
- Lưu huỳnh (S): 0,015% max
- Crom (Cr): 17 – 19%
- Niken (Ni): 9 – 11%
- Sắt (Fe): cân bằng
Hàm lượng Cr và Ni giúp thép X5CrNi18-10 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, bề mặt sáng bóng và độ bền cơ học ổn định trong nhiều môi trường khác nhau.
Tính chất cơ lý Vật liệu X5CrNi18-10
Các tính chất cơ lý điển hình của X5CrNi18-10:
- Độ bền kéo: 500 – 700 MPa
- Giới hạn chảy: 200 – 450 MPa
- Độ giãn dài: 40 – 50%
- Độ cứng Brinell (HB): 150 – 200
- Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng
X5CrNi18-10 có độ dẻo cao, dễ gia công cơ khí, hàn, tiện, khoan và gia công CNC. Thép này thích hợp cho các chi tiết chịu lực vừa phải, có yêu cầu bề mặt cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
Ưu điểm Vật liệu X5CrNi18-10
- Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống gỉ trong môi trường nước, hơi nước, thực phẩm và hóa chất nhẹ.
- Dễ gia công và hàn: Austenit ổn định, giảm nguy cơ nứt hàn.
- Độ bền cơ học ổn định: Thích hợp cho chi tiết chịu lực vừa phải.
- Bề mặt sáng bóng: Phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế và trang trí nội thất.
- Không từ tính: Giữ tính phi từ sau khi gia công cơ bản.
Nhược điểm Vật liệu X5CrNi18-10
- Khả năng chống ăn mòn hạn chế so với thép molypden (ví dụ X5CrNiMo17-12-2).
- Không thích hợp với môi trường clorua đậm đặc hoặc axit mạnh.
- Chi phí cao hơn thép carbon thông thường.
Ứng dụng Vật liệu X5CrNi18-10
X5CrNi18-10 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành cơ khí: Trục, bulông, bánh răng, chi tiết máy vừa phải chịu lực.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, van, ống dẫn, thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm.
- Ngành hóa chất: Bồn chứa và thiết bị tiếp xúc hóa chất nhẹ.
- Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, bề mặt trang trí inox.
- Thiết bị gia dụng: Đồ dùng nhà bếp, thiết bị y tế và chi tiết inox cần bề mặt sáng bóng.
- Hàng hải: Chi tiết tàu biển và ốc vít tiếp xúc nước biển nhẹ.
Quy trình sản xuất và gia công Vật liệu X5CrNi18-10
1. Sản xuất X5CrNi18-10
- Luyện thép: Sử dụng phôi sắt và hợp kim, loại bỏ tạp chất.
- Tinh luyện: Điều chỉnh Cr, Ni theo tiêu chuẩn.
- Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
- Cán nguội: Tăng cường độ bền cơ học, chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.
2. Gia công cơ khí
- Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
- Tiện, khoan, dập: Gia công CNC thuận tiện, giảm ma sát và đảm bảo độ chính xác.
- Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để duy trì cấu trúc austenit ổn định.
3. Nhiệt luyện
- Ủ nóng: 950 – 1050°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
- Cán nguội bổ sung: Tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.
Tiêu chuẩn chất lượng Vật liệu X5CrNi18-10
- DIN EN 1.4301 – Tiêu chuẩn Đức cho thép austenitic 18/10.
- EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
- ASTM A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm và cuộn inox austenit.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo X5CrNi18-10 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng gia công.
Thị trường và xu hướng tiêu thụ
X5CrNi18-10 là một trong những loại thép không gỉ được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt trong ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, xây dựng và hàng hải. Thép này đáp ứng tốt các yêu cầu về chống ăn mòn, độ bền cơ học, dễ gia công và bề mặt sáng bóng, phù hợp với nhu cầu sản xuất và chế tạo công nghiệp hiện đại.
Kết luận
Vật liệu X5CrNi18-10 là lựa chọn hiệu quả và phổ biến cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, hàng hải và xây dựng. Với thành phần Cr ~18% và Ni ~10%, X5CrNi18-10 duy trì cấu trúc austenit ổn định, khả năng chống ăn mòn tốt, bề mặt sáng bóng và tuổi thọ lâu dài, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

