Vật liệu X4CrNi18-12
Vật liệu X4CrNi18-12 là thép không gỉ austenit thuộc nhóm 18/12, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học ổn định và tính dẻo tốt. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chống oxy hóa, môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình, cùng với yêu cầu vệ sinh cao như thực phẩm, dược phẩm, y tế và hóa chất.
Vật liệu X4CrNi18-12 là gì?
X4CrNi18-12 là thép không gỉ austenit với hàm lượng crom ~18% và niken ~12%. Cấu trúc austenit giúp thép duy trì khả năng chống ăn mòn xuất sắc, độ dẻo cao và dễ gia công. Loại thép này thường được sử dụng cho các chi tiết cơ khí, thiết bị y tế, bồn chứa thực phẩm và hóa chất, cũng như chi tiết trang trí nội thất nhờ bề mặt sáng bóng và khả năng chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
Theo tiêu chuẩn quốc tế, X4CrNi18-12 tương đương với thép AISI 321 hoặc 1.4541 theo tiêu chuẩn Đức.
Thành phần hóa học Vật liệu X4CrNi18-12
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X4CrNi18-12:
- Carbon (C): 0,04% max
- Mangan (Mn): 2% max
- Phốt pho (P): 0,045% max
- Lưu huỳnh (S): 0,015% max
- Crom (Cr): 17 – 19%
- Niken (Ni): 11 – 13%
- Titan (Ti): 0,5 – 0,7% (ổn định carbon và chống ăn mòn hạt)
- Sắt (Fe): cân bằng
Hàm lượng crom và niken giúp thép có khả năng chống ăn mòn tốt, titan ổn định cấu trúc thép, ngăn ngừa sự kết tủa carbua crom tại ranh giới hạt, giảm nguy cơ ăn mòn hạt khi tiếp xúc nhiệt độ cao hoặc quá trình hàn.
Tính chất cơ lý Vật liệu X4CrNi18-12
Các tính chất cơ lý điển hình của X4CrNi18-12:
- Độ bền kéo: 550 – 750 MPa
- Giới hạn chảy: 250 – 450 MPa
- Độ giãn dài: 35 – 45%
- Độ cứng Brinell (HB): 160 – 200
- Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng
Với cấu trúc austenit ổn định và bổ sung titan, X4CrNi18-12 có khả năng gia công, tiện, khoan, hàn và gia công CNC tốt, đồng thời duy trì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn trong thời gian dài.
Ưu điểm Vật liệu X4CrNi18-12
- Khả năng chống ăn mòn cao: Chống oxy hóa, ăn mòn hạt, phù hợp môi trường thực phẩm, dược phẩm và hóa chất nhẹ.
- Ổn định cấu trúc: Titan ngăn ngừa sự kết tủa carbua crom, giữ độ bền khi hàn hoặc tiếp xúc nhiệt độ cao.
- Dễ gia công và hàn: Austenit ổn định, giảm nguy cơ nứt hàn.
- Bề mặt sáng bóng: Thích hợp trang trí nội thất, thiết bị y tế và thực phẩm.
- Độ bền cơ học ổn định: Thích hợp chi tiết chịu lực vừa phải và nhiệt độ cao.
Nhược điểm Vật liệu X4CrNi18-12
- Chi phí cao hơn thép austenit thông thường (X5CrNi18-10).
- Không thích hợp với môi trường clorua đậm đặc hoặc axit mạnh.
- Cần kiểm soát nhiệt độ hàn để duy trì cấu trúc ổn định.
Ứng dụng Vật liệu X4CrNi18-12
Vật liệu X4CrNi18-12 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp:
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, ống dẫn, van, máy chế biến thực phẩm và dược phẩm.
- Ngành hóa chất: Bồn chứa, thiết bị tiếp xúc với hóa chất nhẹ đến trung bình.
- Thiết bị y tế và phòng thí nghiệm: Dụng cụ, thiết bị cần bề mặt sáng và chống ăn mòn hạt.
- Hàng hải: Bulông, ốc vít, chi tiết tàu biển tiếp xúc nước biển nhẹ.
- Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, chi tiết inox trang trí chịu nhiệt và chống oxy hóa.
- Ngành công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy, trục, bulông, ốc vít cần độ bền vừa phải và bề mặt sáng.
Quy trình sản xuất và gia công Vật liệu X4CrNi18-12
1. Sản xuất X4CrNi18-12
- Luyện thép: Sử dụng phôi sắt và hợp kim, loại bỏ tạp chất.
- Tinh luyện: Điều chỉnh Cr, Ni, Ti theo tiêu chuẩn.
- Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
- Cán nguội: Tăng độ bền cơ học, chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.
2. Gia công cơ khí
- Cắt: Laser, cưa băng, plasma.
- Tiện, khoan, dập: Gia công CNC dễ dàng, giảm lực cắt, đảm bảo độ chính xác cao.
- Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để tránh mất tính ổn định của titan.
3. Nhiệt luyện
- Ủ nóng: 950 – 1050°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
- Cán nguội bổ sung: Tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.
Tiêu chuẩn chất lượng Vật liệu X4CrNi18-12
- DIN EN 1.4541 – Tiêu chuẩn Đức cho thép austenitic titan ổn định.
- EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
- ASTM A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm và cuộn inox austenit ổn định titan.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo X4CrNi18-12 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng gia công.
Thị trường và xu hướng tiêu thụ
X4CrNi18-12 là vật liệu phổ biến trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, y tế, hàng hải và xây dựng. Thép này được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu bề mặt sáng, khả năng chống ăn mòn hạt, độ bền cơ học ổn định và tuổi thọ lâu dài. Xu hướng hiện nay là sử dụng thép austenit titan ổn định để nâng cao hiệu quả vận hành, giảm chi phí bảo trì và tăng tuổi thọ thiết bị.
Kết luận
Vật liệu X4CrNi18-12 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, y tế và hàng hải. Với thành phần Cr ~18%, Ni ~12% và bổ sung titan, X4CrNi18-12 duy trì cấu trúc austenit ổn định, khả năng chống ăn mòn hạt, bề mặt sáng bóng và tuổi thọ lâu dài, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật khắt khe của công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

