Vật liệu X5CrNiCu19-6-2
Vật liệu X5CrNiCu19-6-2 là thép không gỉ austenit cao cấp, được bổ sung đồng (Cu) để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit nitric và các hóa chất oxy hóa. Đây là loại thép inox đặc biệt, kết hợp độ bền cơ học tốt, khả năng chống ăn mòn vượt trội và dễ gia công hàn, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, năng lượng và môi trường biển.
Vật liệu X5CrNiCu19-6-2 là gì?
X5CrNiCu19-6-2 là thép không gỉ austenit với thành phần chính gồm crom ~19%, niken ~6% và đồng ~2%. Đồng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong axit nitric, làm giảm hiện tượng pitting và crevice corrosion. Vật liệu này duy trì cấu trúc austenit ổn định, có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, đồng thời vẫn dễ dàng gia công, hàn và tiện CNC.
Theo tiêu chuẩn quốc tế, X5CrNiCu19-6-2 tương đương với thép 1.4550 theo DIN hoặc UNS S31664 theo ASTM, là vật liệu inox austenit chất lượng cao được dùng cho các bồn chứa axit, đường ống, van, bơm và chi tiết tiếp xúc môi trường ăn mòn mạnh.
Thành phần hóa học Vật liệu X5CrNiCu19-6-2
Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X5CrNiCu19-6-2:
- Carbon (C): 0,08% max
- Mangan (Mn): 2% max
- Phốt pho (P): 0,045% max
- Lưu huỳnh (S): 0,015% max
- Crom (Cr): 18 – 20%
- Niken (Ni): 5,5 – 7%
- Đồng (Cu): 1,5 – 2,5%
- Molypden (Mo): 2 – 2,5%
- Nitơ (N): 0,1% max
- Sắt (Fe): cân bằng
Hàm lượng Cr, Ni, Mo và Cu giúp thép chống ăn mòn pitting, crevice và môi trường axit nitric mạnh, đồng thời duy trì độ bền cơ học và tuổi thọ vật liệu.
Tính chất cơ lý Vật liệu X5CrNiCu19-6-2
Các tính chất cơ lý điển hình của X5CrNiCu19-6-2:
- Độ bền kéo: 600 – 800 MPa
- Giới hạn chảy: 250 – 400 MPa
- Độ giãn dài: 35 – 45%
- Độ cứng Brinell (HB): 170 – 220
- Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng
Cấu trúc austenit giúp X5CrNiCu19-6-2 dễ dàng gia công cơ khí, hàn, tiện, khoan và gia công CNC, đồng thời duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền lâu dài.
Ưu điểm Vật liệu X5CrNiCu19-6-2
- Khả năng chống ăn mòn cao: Chống pitting, crevice và ăn mòn axit nitric nhờ bổ sung đồng.
- Độ bền cơ học tốt: Thích hợp cho chi tiết chịu lực vừa và môi trường ăn mòn mạnh.
- Ổn định cấu trúc: Austenit ổn định, giảm nguy cơ nứt hàn và ăn mòn hạt.
- Dễ gia công và hàn: Phù hợp tiện, khoan, taro và gia công CNC.
- Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho thiết bị hóa chất, thực phẩm, dược phẩm và trang trí.
Nhược điểm Vật liệu X5CrNiCu19-6-2
- Chi phí cao hơn so với thép inox austenit tiêu chuẩn 304 hoặc 316.
- Không thích hợp với môi trường axit mạnh liên tục ở nhiệt độ rất cao (>400°C).
- Cần kiểm soát quá trình hàn và gia công để duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
Ứng dụng Vật liệu X5CrNiCu19-6-2
Vật liệu X5CrNiCu19-6-2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành:
- Ngành hóa chất và hóa dầu: Bồn chứa axit nitric, axit loãng, ống dẫn, van, chi tiết tiếp xúc hóa chất oxy hóa.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Máy chế biến, bồn chứa, hệ thống đường ống dẫn thực phẩm và dược phẩm.
- Công nghiệp năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, lò hơi, nồi hơi và hệ thống ống dẫn chịu áp lực cao.
- Hàng hải: Bulông, ốc vít, chi tiết tàu biển chịu nước biển và clorua.
- Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, chi tiết inox chịu môi trường ăn mòn cao và bề mặt sáng bóng.
- Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy, bulông, trục, ốc vít cần độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Quy trình sản xuất và gia công Vật liệu X5CrNiCu19-6-2
1. Sản xuất X5CrNiCu19-6-2
- Luyện thép: Loại bỏ tạp chất và kiểm soát thành phần Cr, Ni, Mo và Cu.
- Tinh luyện: Điều chỉnh hợp kim để đạt tiêu chuẩn DIN hoặc ASTM.
- Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
- Cán nguội: Cải thiện độ bền cơ học và chất lượng bề mặt, tăng khả năng chống ăn mòn.
2. Gia công cơ khí
- Cắt: Laser, cưa băng, plasma, waterjet.
- Tiện, khoan, dập: Gia công CNC thuận tiện, đảm bảo độ chính xác cao.
- Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để duy trì cấu trúc austenit ổn định và tính năng cơ học.
3. Nhiệt luyện
- Ủ nóng: 1050 – 1150°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
- Cán nguội bổ sung: Tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.
Tiêu chuẩn chất lượng Vật liệu X5CrNiCu19-6-2
- DIN EN 1.4547 – Tiêu chuẩn Đức cho thép austenitic molypden-niken-cupric cao cấp.
- EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
- ASTM A240 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm và cuộn inox austenit molypden-niken-cupric.
Các tiêu chuẩn này đảm bảo X5CrNiCu19-6-2 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng gia công.
Thị trường và xu hướng tiêu thụ
X5CrNiCu19-6-2 được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, năng lượng và hàng hải. Khả năng chống ăn mòn pitting, crevice và môi trường axit nitric nhờ đồng bổ sung giúp thép này ưu tiên sử dụng cho bồn chứa axit, thiết bị chịu áp lực, chi tiết cơ khí và môi trường ăn mòn mạnh. Xu hướng hiện nay là chọn thép austenit molypden-niken-cupric để nâng cao tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Kết luận
Vật liệu X5CrNiCu19-6-2 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, năng lượng, hàng hải và xây dựng chịu môi trường ăn mòn mạnh. Với thành phần Cr ~19%, Ni ~6%, Mo ~2% và Cu ~2%, X5CrNiCu19-6-2 duy trì cấu trúc austenit ổn định, khả năng chống ăn mòn pitting và crevice, bề mặt sáng bóng và tuổi thọ lâu dài, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

