Vật liệu X6CrNiNb18-10

Vật liệu 0Cr19Ni9N

Vật liệu X6CrNiNb18-10

Vật liệu X6CrNiNb18-10 là thép không gỉ austenit ổn định, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường axit và hóa chất nhẹ. Sự bổ sung niobi (Nb) giúp tăng khả năng chống ăn mòn hạt và ổn định cấu trúc thép, tránh hiện tượng nứt hạt khi hàn hoặc gia công nhiệt. Loại thép này được ứng dụng phổ biến trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, hàng hải và xây dựng.

Vật liệu X6CrNiNb18-10 là gì?

X6CrNiNb18-10 là thép inox austenit, với thành phần crom ~18%, niken ~10% và niobi được bổ sung để ổn định cacbua, hạn chế kết tủa Cr23C6 khi hàn hoặc nhiệt luyện. Nhờ vậy, thép duy trì khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là ăn mòn hạt (intergranular corrosion), và có độ bền cơ học tốt.

Theo tiêu chuẩn quốc tế, X6CrNiNb18-10 tương đương với thép 1.4541 theo DIN hoặc ASTM 347/347H, được sử dụng rộng rãi cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn, bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị thực phẩm và dược phẩm.

Thành phần hóa học Vật liệu X6CrNiNb18-10

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của X6CrNiNb18-10:

  • Carbon (C): 0,08% max
  • Mangan (Mn): 2% max
  • Phốt pho (P): 0,045% max
  • Lưu huỳnh (S): 0,015% max
  • Crom (Cr): 17,5 – 18,5%
  • Niken (Ni): 9,0 – 10,5%
  • Niobi (Nb): 0,5 – 1,0%
  • Nitơ (N): 0,11% max
  • Sắt (Fe): cân bằng

Hàm lượng Cr và Ni giúp thép chống ăn mòn tốt, trong khi niobi ổn định cacbua, giảm nguy cơ ăn mòn hạt và cải thiện khả năng hàn.

Tính chất cơ lý Vật liệu X6CrNiNb18-10

Các tính chất cơ lý điển hình của X6CrNiNb18-10:

  • Độ bền kéo: 500 – 700 MPa
  • Giới hạn chảy: 200 – 400 MPa
  • Độ giãn dài: 40 – 50%
  • Độ cứng Brinell (HB): 160 – 200
  • Khả năng chống va đập: tốt, không giòn ở nhiệt độ phòng

Thép X6CrNiNb18-10 có thể gia công cơ khí, tiện, khoan, taro và gia công CNC dễ dàng, đồng thời duy trì độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn lâu dài.

Ưu điểm Vật liệu X6CrNiNb18-10

  1. Khả năng chống ăn mòn cao: Đặc biệt chống ăn mòn hạt và môi trường clorua nhẹ.
  2. Ổn định cấu trúc: Bổ sung Nb giúp hạn chế kết tủa cacbua và duy trì khả năng chống ăn mòn khi hàn.
  3. Dễ gia công và hàn: Phù hợp tiện, khoan, taro và gia công CNC, giảm nguy cơ nứt hạt khi hàn.
  4. Bề mặt sáng bóng: Thích hợp cho thiết bị thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
  5. Tuổi thọ lâu dài: Ổn định cơ lý và chống ăn mòn theo thời gian.

Nhược điểm Vật liệu X6CrNiNb18-10

  • Chi phí cao hơn so với thép inox 304 thông thường.
  • Không thích hợp với môi trường axit mạnh hoặc nhiệt độ cao liên tục (>400°C).
  • Cần kiểm soát quá trình hàn và gia công để duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.

Ứng dụng Vật liệu X6CrNiNb18-10

X6CrNiNb18-10 được sử dụng rộng rãi trong các ngành:

  1. Ngành thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, máy chế biến, đường ống dẫn thực phẩm và dược phẩm.
  2. Ngành hóa chất: Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa và ống dẫn chịu môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.
  3. Hàng hải: Bulông, ốc vít, trục và chi tiết tàu biển chịu môi trường ăn mòn nhẹ.
  4. Xây dựng và trang trí: Lan can, tay vịn, chi tiết inox chịu môi trường ăn mòn nhẹ và bề mặt sáng bóng.
  5. Công nghiệp cơ khí: Chi tiết máy, trục, bulông, ốc vít cần độ bền vừa phải và khả năng chống ăn mòn hạt.

Quy trình sản xuất và gia công Vật liệu X6CrNiNb18-10

1. Sản xuất X6CrNiNb18-10

  • Luyện thép: Loại bỏ tạp chất, kiểm soát hàm lượng Cr, Ni và Nb.
  • Cán nóng: Cán thành tấm, cuộn, dây hoặc thanh.
  • Cán nguội: Tăng độ bền cơ học, cải thiện chất lượng bề mặt và khả năng chống ăn mòn.

2. Gia công cơ khí

  • Cắt: Laser, cưa băng, plasma, waterjet.
  • Tiện, khoan, dập: Gia công CNC thuận tiện, giảm lực cắt, đảm bảo độ chính xác cao.
  • Hàn: TIG hoặc MIG, kiểm soát nhiệt để duy trì cấu trúc austenit ổn định, giảm nguy cơ ăn mòn hạt.

3. Nhiệt luyện

  • Ủ nóng: 1050 – 1150°C để loại bỏ ứng suất cơ học.
  • Cán nguội bổ sung: Cải thiện độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng.

Tiêu chuẩn chất lượng Vật liệu X6CrNiNb18-10

  • DIN EN 1.4550 – Tiêu chuẩn Đức cho thép inox austenit Nb-stabilized.
  • EN 10088 – Tiêu chuẩn châu Âu cho thép không gỉ.
  • ASTM A240/A276 – Tiêu chuẩn Mỹ cho tấm, thanh và cuộn inox austenit Nb-stabilized.

Các tiêu chuẩn này đảm bảo X6CrNiNb18-10 đạt yêu cầu về thành phần hóa học, cơ lý và khả năng gia công.

Thị trường và xu hướng tiêu thụ

X6CrNiNb18-10 được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và hàng hải. Khả năng chống ăn mòn hạt và ổn định cấu trúc nhờ niobi giúp thép này ưu tiên sử dụng cho bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình. Xu hướng hiện nay là sử dụng thép austenit Nb-stabilized để tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì và đảm bảo an toàn trong sản xuất.

Kết luận

Vật liệu X6CrNiNb18-10 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cơ khí, thiết bị thực phẩm, dược phẩm, hóa chất và hàng hải. Với thành phần Cr ~18%, Ni ~10%, Nb ~0,5–1%, X6CrNiNb18-10 duy trì cấu trúc austenit ổn định, khả năng chống ăn mòn hạt, bề mặt sáng bóng và tuổi thọ lâu dài, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    00Cr27Mo Stainless Steel

    00Cr27Mo Stainless Steel 00Cr27Mo stainless steel là gì? 00Cr27Mo stainless steel là một loại thép [...]

    Đồng PB102

    Đồng PB102 Đồng PB102 là gì? Đồng PB102 là một loại đồng thiếc (Phosphor Bronze) [...]

    1.4110 Stainless Steel

    1.4110 Stainless Steel 1.4110 stainless steel là gì? 1.4110 là thép không gỉ martensitic, nổi [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 190

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 190 – Giải Pháp Thép Không Gỉ Đường [...]

    Tấm Inox 316 0.60mm

    Tấm Inox 316 0.60mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Tấm Inox 316 0.60mm là [...]

    Đồng C14415

    Đồng C14415 Đồng C14415 là gì? Đồng C14415 là một loại hợp kim đồng hiệu [...]

    Ứng Dụng Inox 630 Trong Ngành Chế Tạo Máy Và Thiết Bị Cơ Khí

    Ứng Dụng Inox 630 Trong Ngành Chế Tạo Máy Và Thiết Bị Cơ Khí Inox [...]

    Vật liệu UNS S30500

    Vật liệu UNS S30500 Vật liệu UNS S30500 là gì? Vật liệu UNS S30500 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo