Vật liệu X12CrMnNiN18-9-5

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu X12CrMnNiN18-9-5

Vật liệu X12CrMnNiN18-9-5 là gì?

Vật liệu X12CrMnNiN18-9-5 là một loại thép không gỉ austenit chứa hàm lượng cao các nguyên tố hợp kim như Cr (Crom), Mn (Mangan), Ni (Niken)N (Nitơ). Đây là loại thép được phát triển nhằm mang lại sự cân bằng tối ưu giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính ổn định trong môi trường có nhiệt độ cao.

So với các mác thép truyền thống như AISI 304 hoặc AISI 316, thép X12CrMnNiN18-9-5 có đặc điểm nổi bật ở chỗ sử dụng Mangan và Nitơ để thay thế một phần Niken – vừa giúp giảm chi phí, vừa tăng cường cơ tính và độ bền ăn mòn. Chính nhờ sự cải tiến này, vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực cơ khí chế tạo, hóa chất, thực phẩm và năng lượng.


Thành phần hóa học của vật liệu X12CrMnNiN18-9-5

Thành phần hóa học cơ bản của thép X12CrMnNiN18-9-5 được tiêu chuẩn hóa như sau (tỷ lệ phần trăm khối lượng):

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.12
Mangan Mn 6.0 – 9.0
Silic Si ≤ 1.0
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 8.0 – 10.0
Nitơ N 0.15 – 0.25
Đồng Cu ≤ 1.0
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Phốt pho P ≤ 0.035
Sắt nền Fe Còn lại

Sự kết hợp giữa Crom, Mangan, Niken và Nitơ giúp thép đạt được cấu trúc austenit ổn định, khả năng chống rỗ pitting cao và độ dẻo tốt ngay cả ở nhiệt độ thấp.


Tính chất cơ lý của vật liệu X12CrMnNiN18-9-5

Các tính chất cơ học của thép X12CrMnNiN18-9-5 được đánh giá cao, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt:

Tính chất Đơn vị Giá trị trung bình
Giới hạn chảy (Rp0.2) MPa 450 – 550
Độ bền kéo (Rm) MPa 750 – 950
Độ giãn dài (A5) % ≥ 35
Độ cứng Brinell (HB) 190 – 220
Mô đun đàn hồi (E) GPa ~200
Tỷ trọng g/cm³ 7.9
Dẫn nhiệt W/m·K 15
Nhiệt độ làm việc tối đa °C ~850

Vật liệu thể hiện độ dẻo cao, khả năng chịu biến dạng nguội tốt, đồng thời giữ được độ bền cơ học ổn định sau quá trình hàn hoặc gia công nhiệt.


Ưu điểm của vật liệu X12CrMnNiN18-9-5

  1. Chống ăn mòn cao:
    Nhờ sự có mặt của Cr và N, thép hình thành lớp màng oxit bảo vệ bề mặt rất bền vững.
  2. Độ bền cơ học vượt trội:
    Hàm lượng Nitơ giúp tăng giới hạn chảy và độ bền kéo, đồng thời giữ được tính dẻo cần thiết.
  3. Giảm chi phí sản xuất:
    Việc thay thế một phần Niken bằng Mangan và Nitơ giúp hạ giá thành mà vẫn duy trì được chất lượng tương đương thép 316L.
  4. Hàn tốt và dễ gia công:
    Thép có khả năng hàn tốt với hầu hết các quy trình thông dụng như TIG, MIG, hồ quang chìm…
  5. Ổn định ở nhiệt độ cao:
    Vật liệu có thể hoạt động ổn định đến khoảng 850°C mà không bị suy giảm cơ tính nghiêm trọng.
  6. Tương thích với thực phẩm và y tế:
    Không chứa tạp chất độc hại, đảm bảo an toàn cho ứng dụng trong môi trường tiếp xúc với thực phẩm.

Nhược điểm của vật liệu X12CrMnNiN18-9-5

  • Độ dẫn nhiệt thấp: làm giảm hiệu quả tản nhiệt trong ứng dụng yêu cầu trao đổi nhiệt nhanh.
  • Khó gia công cắt gọt ở trạng thái cứng: cần sử dụng dao cắt hợp kim cứng hoặc có lớp phủ TiAlN.
  • Không thích hợp cho môi trường khử mạnh: vì Cr có thể bị khử, làm suy yếu lớp màng bảo vệ.
  • Giá thành cao hơn thép carbon thông thường.

Ứng dụng của vật liệu X12CrMnNiN18-9-5

Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống ăn mòn, vật liệu X12CrMnNiN18-9-5 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng:

1. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống

  • Bồn chứa, đường ống, van và phụ kiện trong nhà máy chế biến sữa, bia, nước giải khát.
  • Dao, kéo và các dụng cụ bếp công nghiệp chịu ăn mòn và nhiệt độ cao.

2. Ngành hóa chất và dược phẩm

  • Thiết bị phản ứng, thùng khuấy, hệ thống ống dẫn chịu axit nhẹ.
  • Vỏ thiết bị phân tích và hệ thống chưng cất hóa học.

3. Ngành cơ khí và năng lượng

  • Bộ phận turbine, vỏ máy bơm, trục động cơ chịu ăn mòn.
  • Ống trao đổi nhiệt trong nhà máy điện và hóa dầu.

4. Ngành xây dựng và môi trường

  • Cấu kiện thép không gỉ cho công trình ven biển, cầu cảng.
  • Hệ thống xử lý nước thải và nước muối mặn.

5. Ngành hàng hải

  • Vỏ tàu, neo, ốc vít và phụ kiện dưới nước cần độ bền cao với môi trường muối.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu X12CrMnNiN18-9-5

Để đạt được cơ tính tối ưu, thép X12CrMnNiN18-9-5 thường được xử lý theo quy trình sau:

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1020 – 1080°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí cưỡng bức để duy trì cấu trúc austenit.
  2. Tôi dung dịch (Solution Annealing):
    • Mục đích: hòa tan cacbit, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, giữ 30 – 60 phút.
  3. Ram ổn định (Stabilizing Treatment):
    • Nhiệt độ: 200 – 300°C.
    • Giúp giảm ứng suất dư và ổn định cấu trúc trước khi gia công.

Gia công cơ khí của vật liệu X12CrMnNiN18-9-5

  • Tiện và phay: nên dùng tốc độ cắt thấp hơn thép carbon ~30%, sử dụng dao hợp kim cứng hoặc gốm.
  • Khoan: cần chất làm mát dồi dào để tránh hiện tượng “cháy dao”.
  • Hàn: dễ thực hiện với dây hàn tương thích như ER308L hoặc ER316L.
  • Gia công nguội: vật liệu có độ biến dạng cao, thích hợp cho kéo nguội và dập sâu.

So sánh vật liệu X12CrMnNiN18-9-5 với các mác thép tương đương

Mác thép Tiêu chuẩn Đặc điểm tương đương
AISI 201 ASTM Hàm lượng Mn cao, thay thế Ni một phần
AISI 202 ASTM Cải thiện cơ tính, rẻ hơn 304
AISI 304 ASTM Tính dẻo tốt, nhưng đắt hơn
1.4372 EN Cấu trúc austenit ổn định, cơ tính tương đương
SUS201 JIS Dễ hàn, phổ biến trong sản xuất đồ gia dụng

Thông số tiêu chuẩn của vật liệu X12CrMnNiN18-9-5

  • Tiêu chuẩn quốc tế: EN 10088-1
  • Ký hiệu tiêu chuẩn Đức (DIN): X12CrMnNiN18-9-5
  • Ký hiệu tương đương ASTM: A240 Type 201 / 202
  • Dạng cung cấp: thanh tròn, tấm, ống, dây hàn.

Thị trường và xu hướng sử dụng vật liệu X12CrMnNiN18-9-5 tại Việt Nam

Trong những năm gần đây, nhu cầu về thép không gỉ austenit như X12CrMnNiN18-9-5 tăng mạnh tại Việt Nam nhờ sự phát triển của các ngành công nghiệp thực phẩm, xử lý nướccơ khí chính xác.

Các doanh nghiệp trong nước đã bắt đầu chuyển từ thép 304 truyền thống sang dòng vật liệu này nhằm giảm chi phí nhập khẩu, tăng hiệu quả cơ học, và nâng cao tuổi thọ thiết bị.

Với xu hướng hội nhập, vật liệu X12CrMnNiN18-9-5 sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế các dòng thép không gỉ truyền thống nhờ ưu thế về giá thành và hiệu suất kỹ thuật.


Kết luận

X12CrMnNiN18-9-5 là loại thép không gỉ austenit tiên tiến, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và tính dẻo dai. Vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn cao về chất lượng và độ bền trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu thép không gỉ chất lượng cao, hiệu quả về chi phí và dễ gia công, thì X12CrMnNiN18-9-5 chính là giải pháp tối ưu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 301 Có Dễ Gia Công Không

    Inox 301 Có Dễ Gia Công Không? Những Lưu Ý Khi Chế Tạo 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 6

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 6 – Chất Liệu Cao Cấp Cho Các Ứng [...]

    Ống Inox 304 Phi 35mm

    Ống Inox 304 Phi 35mm – Giải Pháp Bền Vững Cho Mọi Công Trình Giới [...]

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Dễ Bị Ăn Mòn Trong Môi Trường Có Nồng Độ Clo Cao Không

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Dễ Bị Ăn Mòn Trong Môi Trường Có Nồng Độ Clo Cao [...]

    Inox STS316N

    Inox STS316N Inox STS316N là gì? Inox STS316N là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5

    Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5 Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5 là gì? Thép Inox X2CrMnNiN17-7-5 là một loại thép [...]

    Thép 03X16H15M3

    Thép 03X16H15M3 Thép 03X16H15M3 là gì? Thép 03X16H15M3 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Thép X10CrNiMoTi18.12

    Thép X10CrNiMoTi18.12 Thép X10CrNiMoTi18.12 là gì? Thép X10CrNiMoTi18.12 là thép không gỉ austenit cao cấp [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo