Vật liệu X9CrMnCuNB17-8-3

316S33 material

Vật liệu X9CrMnCuNB17-8-3

Vật liệu X9CrMnCuNB17-8-3 là gì?

Vật liệu X9CrMnCuNB17-8-3 là một loại thép không gỉ austenit hóa bền bằng nitơ và đồng, được phát triển nhằm đạt được độ bền kéo cao, độ dẻo tốt và khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt. Với hàm lượng hợp kim đặc trưng gồm Crom (Cr), Mangan (Mn), Đồng (Cu), Nitơ (N) và một lượng nhỏ Bo (B), loại vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu lực, chống gỉ, và độ bền mỏi cao.

So với các mác thép austenit truyền thống như AISI 304 hoặc AISI 316, thép X9CrMnCuNB17-8-3 mang lại giá trị cơ học cao hơn, đồng thời giảm chi phí sản xuất nhờ việc thay thế một phần Niken bằng Mangan và Đồng. Chính sự kết hợp này giúp vật liệu duy trì cấu trúc ổn định, khả năng gia công tốt và chống chịu ăn mòn trong môi trường chứa clorua, nước biển hoặc axit nhẹ.


Thành phần hóa học của vật liệu X9CrMnCuNB17-8-3

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.09
Crom Cr 16.5 – 18.0
Mangan Mn 6.0 – 9.0
Niken Ni 7.0 – 9.0
Đồng Cu 2.0 – 3.0
Nitơ N 0.10 – 0.25
Bo B 0.002 – 0.008
Silic Si ≤ 1.0
Lưu huỳnh S ≤ 0.03
Phốt pho P ≤ 0.035
Sắt nền Fe Còn lại

Đặc điểm nổi bật của thành phần này là sự có mặt của Cu và N, hai nguyên tố giúp tăng cường cơ tính và khả năng chống ăn mòn kẽ hở, trong khi Bo đóng vai trò ổn định hạt và tăng độ dẻo dai ở nhiệt độ cao.


Tính chất cơ lý của vật liệu X9CrMnCuNB17-8-3

Tính chất Đơn vị Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) MPa 450 – 600
Độ bền kéo (Rm) MPa 750 – 950
Độ giãn dài (A5) % ≥ 35
Độ cứng Brinell (HB) 200 – 230
Mô đun đàn hồi (E) GPa 200
Tỷ trọng g/cm³ 7.8
Dẫn nhiệt W/m·K 14 – 16
Hệ số giãn nở nhiệt 10⁻⁶/K 16 – 17
Nhiệt độ làm việc liên tục °C Tối đa 850

Nhờ hàm lượng N và Cu cao, vật liệu có độ bền cơ học cao hơn 20–25% so với thép 304 trong khi vẫn giữ được tính dẻo và khả năng hàn tốt.


Ưu điểm của vật liệu X9CrMnCuNB17-8-3

  1. Độ bền cơ học và dẻo dai cao:
    Hàm lượng Nitơ giúp tăng cường giới hạn chảy và khả năng chịu tải kéo.
  2. Chống ăn mòn tuyệt vời:
    Lớp màng thụ động Cr₂O₃ cùng với Cu tạo ra khả năng chống ăn mòn kẽ hở, rỗ pitting tốt, đặc biệt trong môi trường nước muối và axit yếu.
  3. Hàn tốt và dễ gia công:
    Có thể hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hồ quang chìm mà không cần gia nhiệt sơ bộ.
  4. Ổn định ở nhiệt độ cao:
    Vật liệu duy trì cơ tính ổn định đến 850°C, thích hợp cho các bộ phận chịu nhiệt trung bình.
  5. Chi phí tối ưu:
    Giảm đáng kể lượng Niken – nguyên tố đắt đỏ – nhờ sự thay thế bằng Mangan và Đồng.
  6. Khả năng tạo hình tốt:
    Có thể kéo nguội, cán mỏng hoặc dập sâu mà không bị nứt.

Nhược điểm của vật liệu X9CrMnCuNB17-8-3

  • Độ dẫn nhiệt thấp hơn thép carbon, làm giảm hiệu quả trong ứng dụng truyền nhiệt.
  • Khi gia công cắt gọt ở trạng thái cứng, dễ sinh nhiệt và gây mòn dao nhanh.
  • Không nên dùng trong môi trường chứa axit mạnh (HCl, HF) hoặc môi trường khử mạnh.
  • Yêu cầu thiết bị cắt và chất làm mát chuyên dụng khi tiện, phay hoặc khoan.

Ứng dụng của vật liệu X9CrMnCuNB17-8-3

1. Ngành thực phẩm và đồ uống

  • Dây chuyền chế biến, bồn chứa, hệ thống ống dẫn, van và phụ kiện inox.
  • Dao, kéo, dụng cụ cắt và khuôn ép thực phẩm.

2. Ngành hóa chất – dược phẩm

  • Bồn phản ứng, thùng khuấy, ống dẫn chịu ăn mòn hóa học.
  • Bộ trao đổi nhiệt, khớp nối, bộ phận khuấy và trục bơm.

3. Ngành cơ khí chế tạo – năng lượng

  • Các chi tiết turbine, vỏ bơm, trục vít, bánh răng chịu mài mòn.
  • Bộ phận trong thiết bị trao đổi nhiệt hoặc xử lý hơi nước.

4. Ngành hàng hải – môi trường

  • Vỏ tàu, hệ thống neo, chi tiết dưới nước, bu-lông và ốc vít trong môi trường biển.
  • Các cấu kiện trong nhà máy xử lý nước thải, nước muối mặn.

5. Ngành xây dựng – trang trí nội thất

  • Lan can, cầu thang, tay vịn inox và các chi tiết chịu thời tiết ngoài trời.
  • Kết cấu thép không gỉ trong công trình dân dụng và công nghiệp.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu X9CrMnCuNB17-8-3

  1. Ủ (Annealing):
    • Nhiệt độ: 1020 – 1080°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí cưỡng bức.
  2. Tôi dung dịch (Solution Annealing):
    • Giữ ở 1050 – 1100°C trong 30 – 60 phút.
    • Làm nguội nhanh để giữ cấu trúc austenit và tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.
  3. Ram ổn định (Stress Relief):
    • Nhiệt độ: 250 – 350°C trong 1 – 2 giờ.
    • Mục đích: loại bỏ ứng suất hàn hoặc gia công nguội.
  4. Không cần tôi dầu hoặc ram cao vì thép có cấu trúc austenit ổn định, không cần xử lý chuyển pha martensit.

Gia công cơ khí vật liệu X9CrMnCuNB17-8-3

  • Tiện và phay: nên dùng dao hợp kim cứng hoặc phủ TiN/TiAlN, tốc độ cắt thấp (20–40 m/phút).
  • Khoan: cần dung dịch làm mát có độ nhớt cao để giảm ma sát.
  • Dập và cán nguội: dễ thực hiện, ít bị nứt mép.
  • Hàn: có thể hàn bằng dây ER308L hoặc ER316L; nên đánh bóng mối hàn sau khi hoàn tất để khôi phục lớp màng bảo vệ.

So sánh X9CrMnCuNB17-8-3 với các mác thép tương đương

Mác thép Tiêu chuẩn Ghi chú
AISI 201 ASTM Hàm lượng Mn cao, tính năng tương tự nhưng kém bền hơn
AISI 202 ASTM Cơ tính tương đối, giá rẻ hơn
1.4372 (X12CrMnNiN18-9-5) EN Gần tương đương, nhưng không có Cu và B
SUS201 JIS Thép không gỉ phổ biến dùng trong hàng gia dụng
AISI 301 ASTM Dẻo hơn nhưng chống ăn mòn kém hơn X9CrMnCuNB17-8-3

Tiêu chuẩn và dạng cung cấp

  • Tiêu chuẩn: EN 10088-1, DIN 17440
  • Ký hiệu: X9CrMnCuNB17-8-3
  • Dạng sản phẩm:
    • Thanh tròn, vuông, tấm, cuộn, ống, dây hàn
    • Đường kính phổ biến: Ø10 – Ø200 mm
    • Bề mặt: cán nguội (2B), mài bóng (BA), đánh xước (HL)

Thị trường và xu hướng sử dụng tại Việt Nam

Trong bối cảnh giá Niken tăng mạnh trên thị trường quốc tế, thép X9CrMnCuNB17-8-3 đang dần trở thành lựa chọn thay thế lý tưởng cho các doanh nghiệp sản xuất cơ khí, thiết bị công nghiệp và xây dựng.

Nhiều nhà máy cơ khí trong nước, đặc biệt tại khu vực Bình Dương – Đồng Nai – TP.HCM, đã chuyển sang sử dụng mác thép này để giảm chi phí nguyên liệu từ 15–20% mà vẫn đảm bảo hiệu suất tương đương inox 304/316 trong phần lớn ứng dụng.

Ngoài ra, với đặc tính chịu ăn mòn cao và bền kéo tốt, X9CrMnCuNB17-8-3 còn được xuất khẩu sang các thị trường châu Á như Thái Lan, Malaysia và Hàn Quốc, phục vụ cho ngành chế tạo thiết bị thực phẩm, phụ kiện inox và máy công nghiệp.


Kết luận

Vật liệu X9CrMnCuNB17-8-3 là một giải pháp tối ưu cho những yêu cầu về độ bền cao, khả năng chống gỉ, dễ hàn và chi phí thấp hơn thép 316. Nhờ sự kết hợp của các nguyên tố hợp kim như Crom, Mangan, Đồng, Nitơ và Bo, vật liệu này đáp ứng hoàn hảo nhu cầu trong các lĩnh vực cơ khí, thực phẩm, hóa chất và hàng hải.

Nếu bạn đang cần loại thép bền, dẻo, chịu ăn mòn tốt và hiệu quả kinh tế cao, thì X9CrMnCuNB17-8-3 chắc chắn là lựa chọn đáng đầu tư.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiểu về Inox 06Cr19Ni13Mo3

    Tìm hiểu về Inox 06Cr19Ni13Mo3 và Ứng dụng của nó Inox 06Cr19Ni13Mo3 là gì? Inox [...]

    Tính Cơ Học Của Inox 416 và Khả Năng Chịu Lực 

    Tính Cơ Học Của Inox 416 và Khả Năng Chịu Lực  Inox 416 là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 78

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 78 – Giải Pháp Lý Tưởng Cho Gia Công [...]

    Ống Đồng Phi 85

    Ống Đồng Phi 85 Ống đồng phi 85 là gì? Ống đồng phi 85 là [...]

    Thép X12CrNi23-13

    Thép X12CrNi23-13 Thép X12CrNi23-13 là gì? Thép X12CrNi23-13 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Thép không gỉ SUS410

    Thép không gỉ SUS410 Thép không gỉ SUS410 là gì? Thép không gỉ SUS410 là [...]

    Tấm Đồng 2.0mm

    Tấm Đồng 2.0mm – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Gia Công Cơ Khí Chính Xác [...]

    Đồng CuZn37

    Đồng CuZn37 Đồng CuZn37 là gì? Đồng CuZn37 là một trong những hợp kim đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo