Vật liệu 1.4306
Vật liệu 1.4306 là gì?
Vật liệu 1.4306 (theo tiêu chuẩn EN là X2CrNi19-11) là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc nhóm thép 18/10, tương đương với Inox 304L chất lượng cao. Loại thép này được thiết kế với hàm lượng carbon cực thấp (≤ 0.03%) và hàm lượng niken cao hơn 1.4307, nhằm tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính ổn định của pha austenit.
So với 1.4307 (304L), vật liệu 1.4306 chứa nhiều niken hơn (10–12%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất nhẹ, thực phẩm và công nghiệp y tế. Nhờ đặc tính dễ hàn, dễ tạo hình, chống ăn mòn và có độ bóng bề mặt cao, 1.4306 là loại inox rất phổ biến trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống, và dụng cụ y tế.
Tên gọi X2CrNi19-11 có ý nghĩa:
- X2: Hàm lượng carbon xấp xỉ 0.02%.
- CrNi19-11: Thép chứa 19% Cr và 11% Ni – biểu thị sự cân bằng của thép austenitic 18/10 cổ điển.
Một số tên gọi tương đương của vật liệu 1.4306:
- AISI 304L (loại giàu Ni)
- S30402 (theo ASTM)
- SUS304L (theo JIS)
- 08X18H10 (theo GOST Nga)
Thành phần hóa học của vật liệu 1.4306
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Crom | Cr | 18.0 – 20.0 |
| Niken | Ni | 10.0 – 12.0 |
| Photpho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.015 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
Nhờ hàm lượng Ni cao (10–12%), thép 1.4306 có cấu trúc austenit ổn định hơn, đặc biệt ở nhiệt độ thấp, giúp duy trì độ dẻo, độ dai và khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường hóa chất và thực phẩm.
Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4306
1. Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ – annealed)
| Thuộc tính | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Giới hạn chảy Rp0.2 | ≥ 200 MPa |
| Độ bền kéo Rm | 520 – 720 MPa |
| Độ giãn dài A5 | ≥ 45% |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 215 |
| Mô đun đàn hồi | ~200 GPa |
| Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
2. Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Nhiệt độ nóng chảy | 1420 – 1450°C |
| Độ dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
| Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 16.5 µm/m·K |
| Điện trở suất | 0.73 Ω·mm²/m |
| Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
| Từ tính | Không từ tính ở trạng thái ủ (có thể hơi từ sau biến cứng nguội) |
Ưu điểm của vật liệu 1.4306
- Chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường thông thường:
Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn cao trong không khí, nước sạch, hơi ẩm, axit nhẹ và dung dịch trung tính. - Khả năng hàn xuất sắc:
Do hàm lượng carbon thấp, vật liệu này không bị kết tủa cacbit crom (Cr23C6) tại vùng hàn, giúp ngăn ngừa ăn mòn liên hạt, rất phù hợp cho các kết cấu hàn lớn. - Tính dẻo và dễ gia công:
Thép 1.4306 dễ uốn, kéo sợi, dập hoặc cán nguội – đặc biệt thích hợp cho dụng cụ nhà bếp, bồn chứa, thiết bị ống. - Ổn định ở nhiệt độ thấp:
Giữ được độ dai và độ dẻo tốt ở nhiệt độ -196°C, thích hợp cho bình chứa lạnh, thiết bị cryogenic. - Không nhiễm từ:
Ở trạng thái ủ, vật liệu hoàn toàn phi từ, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của ngành điện tử, y tế, và thiết bị đo chính xác.
Nhược điểm của vật liệu 1.4306
- Không phù hợp với môi trường chứa ion Cl⁻ cao (như nước biển hoặc dung dịch muối đậm đặc) vì dễ bị ăn mòn rỗ.
- Không chịu được nhiệt độ trên 425°C lâu dài, do đó không nên dùng trong môi trường nhiệt độ cao liên tục.
- Không tăng độ cứng bằng nhiệt luyện, chỉ có thể tăng cơ tính bằng biến dạng nguội.
- Giá thành cao hơn 1.4307 (304L thông thường) vì hàm lượng niken lớn hơn.
Ứng dụng của vật liệu 1.4306
1. Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống
- Bồn chứa, đường ống, máy trộn, hệ thống đóng gói.
- Thiết bị chế biến sữa, bia, rượu, nước giải khát.
- Các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm, yêu cầu vệ sinh cao.
2. Ngành hóa chất nhẹ và dược phẩm
- Bồn chứa dung dịch hóa học loãng, kiềm, axit hữu cơ.
- Thiết bị sản xuất dược phẩm, y tế, phòng sạch.
- Bộ trao đổi nhiệt, nắp bình áp lực, khung thiết bị lọc.
3. Ngành cơ khí chế tạo
- Linh kiện chịu ăn mòn, khung máy, chi tiết lắp ghép.
- Dụng cụ, ốc vít, bu-lông, đai kẹp, vòng ép inox.
4. Ngành xây dựng – kiến trúc
- Trang trí nội thất, lan can, tay vịn, thang máy, tường ốp inox.
- Các chi tiết kết cấu yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.
5. Ngành năng lượng và môi trường
- Thiết bị xử lý nước, bình chứa hóa chất nhẹ.
- Hệ thống ống trong nhà máy năng lượng tái tạo.
Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 1.4306
1. Ủ dung dịch (Solution Annealing)
- Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
- Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí mát.
- Mục đích: loại bỏ ứng suất nội và khôi phục độ dẻo sau khi gia công nguội.
2. Giải ứng suất (Stress Relief)
- Nhiệt độ: 300 – 400°C trong 1–2 giờ.
- Giúp giảm ứng suất còn lại sau hàn hoặc uốn mà không ảnh hưởng đến cấu trúc.
Lưu ý: Không nên nung trong khoảng 500–800°C vì dễ tạo cacbit crom, làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Gia công và hàn vật liệu 1.4306
Gia công cơ khí:
- Dễ gia công cắt, phay, tiện, uốn.
- Khi cắt nên sử dụng tốc độ thấp, bôi trơn tốt để tránh dính dao.
- Có thể kéo nguội hoặc cán nguội để tăng độ bền mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn.
Hàn:
- Hàn tốt với tất cả các phương pháp phổ biến (MIG, TIG, SMAW, Plasma).
- Không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Vật liệu hàn khuyến nghị: ER308L, E308L-16 hoặc 308LSi.
- Khi hàn chi tiết dày, nên hạn chế vùng nhiệt để tránh biến dạng.
So sánh vật liệu 1.4306 với các loại thép tương đương
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương |
|---|---|
| EN / DIN | X2CrNi19-11 (1.4306) |
| ASTM / AISI | 304L / S30402 |
| JIS | SUS304L |
| GB (Trung Quốc) | 022Cr19Ni10 |
| GOST (Nga) | 08Х18Н10 |
| ISO | 15510 1.4306 |
So sánh vật liệu 1.4306 với 1.4307 và 1.4301
| Thuộc tính | 1.4306 | 1.4307 | 1.4301 |
|---|---|---|---|
| C (%) | ≤ 0.03 | ≤ 0.03 | ≤ 0.08 |
| Cr (%) | 18–20 | 17.5–19.5 | 17.5–19.5 |
| Ni (%) | 10–12 | 8–10.5 | 8–10.5 |
| Hàn | Xuất sắc | Rất tốt | Tốt |
| Độ bền kéo | 520–720 MPa | 500–700 MPa | 520–750 MPa |
| Chống ăn mòn | Rất tốt | Tốt | Tốt |
| Ứng dụng | Hóa chất, thực phẩm, y tế | Thực phẩm, dân dụng | Trang trí, kết cấu |
| Giá thành | Cao hơn | Trung bình | Trung bình |
Như vậy, 1.4306 có chất lượng cao hơn 1.4307 nhờ hàm lượng niken lớn, cho khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất loãng và các ứng dụng yêu cầu vệ sinh cao.
Ứng dụng nổi bật tại Việt Nam
Tại Việt Nam, CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN cung cấp thép không gỉ 1.4306 (Inox 304L cao cấp) dưới nhiều dạng:
- Tấm inox 1.4306 dùng cho bồn chứa, bề mặt máy.
- Ống inox 1.4306 dùng cho hệ thống thực phẩm và dược phẩm.
- Thanh, dây, cuộn inox 1.4306 phục vụ ngành chế tạo.
Sản phẩm đều có chứng chỉ CO-CQ, đảm bảo đúng tiêu chuẩn EN 10088-1 và ASTM A240.
Kết luận
Vật liệu 1.4306 (X2CrNi19-11) là phiên bản cao cấp của Inox 304L, có hàm lượng carbon thấp và niken cao, mang lại độ bền, khả năng chống ăn mòn và tính hàn vượt trội. Với sự ổn định trong môi trường hóa chất nhẹ, an toàn sinh học và dễ gia công, thép 1.4306 là lựa chọn hàng đầu cho ngành thực phẩm, y tế, dược phẩm và thiết bị công nghiệp nhẹ.
Nếu bạn cần loại inox chất lượng cao, chống ăn mòn tốt hơn 304L thông thường, thì 1.4306 chính là vật liệu tối ưu – kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, thẩm mỹ và độ tin cậy dài hạn.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

