Vật liệu 1.4303
Vật liệu 1.4303 là gì?
Vật liệu 1.4303 là một loại thép không gỉ Austenitic chứa hàm lượng carbon thấp, được tiêu chuẩn hóa theo DIN EN 10088 với tên gọi tương đương AISI 305. Loại thép này có đặc tính đặc biệt là khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẻo cao, nhờ vào hàm lượng niken cao hơn so với thép 1.4301 (AISI 304). Chính sự điều chỉnh này giúp vật liệu 1.4303 duy trì cấu trúc Austenit ổn định ngay cả trong điều kiện biến dạng nguội hoặc hàn, làm cho nó rất thích hợp trong các ứng dụng yêu cầu khả năng định hình và hàn vượt trội.
Ngoài ra, vật liệu này còn được biết đến với khả năng chịu được các môi trường oxy hóa nhẹ, khả năng chống ăn mòn tốt trong không khí, nước, một số axit hữu cơ, cũng như trong môi trường công nghiệp nhẹ. 1.4303 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, thiết bị điện và kiến trúc.
Thành phần hóa học của vật liệu 1.4303
Thành phần hóa học của thép không gỉ 1.4303 (theo tiêu chuẩn EN 10088-1) như sau:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Silicon | Si | ≤ 1.00 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.00 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.045 |
| Sulfur | S | ≤ 0.015 |
| Chromium | Cr | 17.0 – 19.0 |
| Nickel | Ni | 10.0 – 13.0 |
| Nitrogen | N | ≤ 0.11 |
Tỷ lệ niken cao giúp ổn định cấu trúc Austenit và làm giảm xu hướng chuyển sang pha martensit trong quá trình gia công nguội. Nhờ đó, 1.4303 vẫn giữ được độ bền và tính dẻo cao ngay cả sau khi uốn, kéo hoặc dập sâu.
Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4303
Tính chất cơ học ở trạng thái ủ (annealed)
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 200 – 250 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 45% |
| Độ cứng (HB) | ≤ 215 |
| Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
Tính chất vật lý
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Nhiệt độ nóng chảy | 1400 – 1450°C |
| Nhiệt dung riêng | 500 J/kg·K |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16.5 × 10⁻⁶ /K |
| Dẫn nhiệt | 15 W/m·K |
| Điện trở suất | 0.73 Ω·mm²/m |
Các tính chất này giúp vật liệu 1.4303 trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng cần khả năng biến dạng tốt mà vẫn đảm bảo độ bền và chống ăn mòn.
Ưu điểm của vật liệu 1.4303
- Khả năng chống ăn mòn cao: 1.4303 có khả năng chống ăn mòn tốt trong nhiều môi trường khác nhau, đặc biệt là môi trường công nghiệp nhẹ và dân dụng.
- Tính dẻo và dễ gia công: Hàm lượng niken cao giúp thép duy trì cấu trúc Austenit ổn định, rất phù hợp cho các quá trình dập sâu, kéo nguội, uốn, cán và tạo hình phức tạp.
- Khả năng hàn tuyệt vời: Dễ hàn bằng các phương pháp thông thường như TIG, MIG, hồ quang tay, mà không cần tiền nhiệt hoặc xử lý sau hàn.
- Tính chất cơ học ổn định: Giữ được độ bền và độ dẻo cao trong dải nhiệt độ rộng.
- Bề mặt sáng đẹp, dễ đánh bóng: Thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu thẩm mỹ cao như thiết bị gia dụng và trang trí nội thất.
Nhược điểm của vật liệu 1.4303
- Không chịu được môi trường chứa clo: Dễ bị ăn mòn rỗ trong môi trường nước biển hoặc dung dịch chứa Cl⁻.
- Giá thành cao: Do hàm lượng niken cao, chi phí sản xuất và giá thành vật liệu cao hơn các loại inox thông thường như 304.
- Không chịu được axit mạnh: Không nên dùng trong môi trường chứa axit sulfuric hoặc hydrochloric đậm đặc.
- Giảm độ cứng ở nhiệt độ cao: Khi làm việc trên 300°C, vật liệu bắt đầu giảm cơ tính rõ rệt.
Ứng dụng của vật liệu 1.4303
Vật liệu 1.4303 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ sự kết hợp giữa tính dẻo, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định.
Ngành công nghiệp thực phẩm
- Sản xuất bồn chứa, ống dẫn, nồi hấp, máy đóng gói.
- Dụng cụ chế biến và xử lý thực phẩm, đặc biệt trong các dây chuyền tự động.
Ngành điện – điện tử
- Vỏ thiết bị điện, tấm che bảo vệ, phụ kiện lắp ráp.
- Linh kiện chịu rung động và nhiệt độ thay đổi nhẹ.
Ngành xây dựng và kiến trúc
- Trang trí nội thất, lan can, tay vịn, khung cửa, vỏ ngoài công trình.
- Các chi tiết kim loại cần độ bóng và khả năng chịu môi trường ẩm ướt.
Ngành cơ khí chính xác
- Lò xo, trục quay, khớp nối, vít, bu-lông và các chi tiết định hình.
- Các chi tiết yêu cầu gia công nguội sâu hoặc uốn gấp.
Ngành y tế và hóa chất
- Dụng cụ thí nghiệm, thiết bị chứa hóa chất nhẹ, máy móc y tế, bồn phản ứng.
Gia công và xử lý nhiệt của vật liệu 1.4303
- Gia công nguội: Dễ uốn, cán và dập sâu. Có thể tạo hình mà không bị nứt gãy.
- Hàn: Không cần tiền nhiệt, có thể dùng que hàn tương đương như 1.4316 hoặc 308L.
- Xử lý nhiệt: Ủ ở 1050–1100°C, làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để đạt cấu trúc Austenit hoàn toàn.
- Đánh bóng: Bề mặt 1.4303 rất dễ đánh bóng đến độ sáng cao.
So sánh vật liệu 1.4303 với các loại thép tương tự
| Tiêu chí | 1.4303 (AISI 305) | 1.4301 (AISI 304) | 1.4306 (304L) |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng Ni (%) | 10–13 | 8–10.5 | 8–12 |
| Khả năng biến dạng | Rất tốt | Tốt | Tốt |
| Chống ăn mòn | Tốt | Tốt | Rất tốt |
| Dễ hàn | Tuyệt vời | Rất tốt | Rất tốt |
| Ứng dụng chính | Dập sâu, uốn | Đa dụng | Thiết bị hàn |
Như vậy, 1.4303 là lựa chọn phù hợp trong các ứng dụng yêu cầu độ dẻo cao hơn và khả năng tạo hình sâu, nơi mà 1.4301 hoặc 1.4306 có thể dễ nứt gãy.
Tiêu chuẩn tương đương của vật liệu 1.4303
| Tiêu chuẩn | Tên tương đương |
|---|---|
| EN | X4CrNi18-12 |
| AISI/ASTM | 305 |
| JIS | SUS305 |
| UNS | S30500 |
| GB | 06Cr18Ni12 |
Phân tích thị trường tiêu thụ vật liệu 1.4303
Trong những năm gần đây, nhu cầu sử dụng thép không gỉ 1.4303 ngày càng tăng tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực thiết bị thực phẩm và cơ khí chính xác. So với thép 304, loại thép này có ưu điểm nổi bật về khả năng tạo hình và gia công nguội, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất cho các sản phẩm yêu cầu hình dạng phức tạp. Tuy nhiên, do giá thành cao hơn, vật liệu này thường chỉ được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt có yêu cầu kỹ thuật cao.
Kết luận
Vật liệu 1.4303 (AISI 305) là một loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng niken cao, mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, tính dẻo vượt trội và dễ hàn. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng dập sâu, uốn gấp hoặc hình dạng phức tạp trong ngành thực phẩm, cơ khí, y tế và trang trí.
Dù giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ phổ biến như 304, nhưng với hiệu năng vượt trội và tuổi thọ lâu dài, vật liệu 1.4303 xứng đáng là giải pháp bền vững cho nhiều công trình và thiết bị công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

