Vật liệu 1.4404

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 1.4404

Vật liệu 1.4404 là gì?

Vật liệu 1.4404, hay còn được biết đến với tên gọi AISI 316L, là một loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng carbon thấp và được hợp kim hóa bằng molypden (Mo). Đây là một trong những loại inox cao cấp nhất trong nhóm thép không gỉ thông dụng, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa clo, axit và nước biển.

So với loại inox 1.4401 (AISI 316), thép 1.4404 có hàm lượng carbon thấp hơn (≤ 0.03%), giúp hạn chế tối đa hiện tượng kết tủa cacbit trong quá trình hàn hoặc gia công ở nhiệt độ cao, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hàn và nứt gãy liên tinh thể. Chính vì vậy, inox 1.4404 là vật liệu được ưa chuộng trong các ngành y tế, thực phẩm, hóa chất và hàng hải.

Thành phần hóa học của vật liệu 1.4404

Thành phần hóa học (theo tiêu chuẩn EN 10088-1):

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.03
Silicon Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.015
Chromium Cr 16.5 – 18.5
Nickel Ni 10.0 – 13.0
Molybdenum Mo 2.0 – 2.5
Nitrogen N ≤ 0.11

Trong đó, Molypden (Mo) đóng vai trò quan trọng giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion)ăn mòn kẽ nứt (crevice corrosion) trong môi trường chứa ion Cl⁻, còn hàm lượng carbon thấp (L – Low Carbon) giúp thép có khả năng hàn tốt hơn và ít bị ăn mòn ở vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ).

Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4404

Tính chất cơ học (ở trạng thái ủ – annealed)

Tính chất Giá trị trung bình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 200 – 230 MPa
Độ bền kéo (Rm) 520 – 700 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 45%
Độ cứng (HB) ≤ 215
Tỷ trọng 8.0 g/cm³

Tính chất vật lý

Thông số Giá trị
Nhiệt độ nóng chảy 1370 – 1400°C
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Hệ số giãn nở nhiệt 16 × 10⁻⁶ /K
Dẫn nhiệt 15 W/m·K
Điện trở suất 0.74 Ω·mm²/m

Tính chất chịu nhiệt

Thép 1.4404 có thể làm việc ổn định ở nhiệt độ tới 870°C trong môi trường không oxy hóa mạnh. Tuy nhiên, để giữ được tính chất cơ học tối ưu, nên sử dụng trong khoảng từ -200°C đến +400°C.

Ưu điểm của vật liệu 1.4404

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Nhờ có molypden, thép 1.4404 có khả năng chống ăn mòn cao hơn nhiều so với thép 304, đặc biệt trong môi trường chứa muối, nước biển, axit hữu cơ và môi trường công nghiệp nặng.
  2. Tính hàn tuyệt vời:
    Với hàm lượng carbon cực thấp, 1.4404 không bị kết tủa cacbit Cr₃C₂ trong quá trình hàn, tránh hiện tượng ăn mòn kẽ hàn, phù hợp cho các mối hàn kín trong bồn, ống, thiết bị hóa chất.
  3. Tính dẻo và độ bền cơ học cao:
    Dễ uốn, cán, dập và kéo nguội. Có thể gia công thành các chi tiết mỏng, phức tạp mà không bị nứt.
  4. Chịu được môi trường lạnh và nóng:
    Hoạt động tốt trong điều kiện lạnh sâu (đến -200°C), không bị giòn gãy như các loại thép ferritic.
  5. Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng:
    Rất thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và yêu cầu vệ sinh cao như y tế, dược phẩm, thiết bị nhà bếp.

Nhược điểm của vật liệu 1.4404

  1. Chi phí cao:
    Do có thành phần molypden và niken cao, giá thành của inox 1.4404 thường cao hơn 304 hoặc 304L khoảng 30–50%.
  2. Không chịu được axit mạnh:
    Bị ăn mòn trong môi trường có axit hydrochloric (HCl) hoặc sulfuric (H₂SO₄) đậm đặc.
  3. Độ cứng thấp hơn so với thép martensitic:
    Không thích hợp cho các ứng dụng chịu mài mòn hoặc yêu cầu chịu tải trọng cao.

Ứng dụng của vật liệu 1.4404

Vật liệu 1.4404 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là những lĩnh vực yêu cầu khả năng chống ăn mòn và an toàn vệ sinh cao.

1. Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, thùng trộn, đường ống dẫn sữa, bia, nước giải khát.
  • Thiết bị y tế, dao mổ, dụng cụ phẫu thuật, khay đựng y tế.

2. Ngành hóa chất và dầu khí

  • Bồn phản ứng, ống dẫn hóa chất, bộ trao đổi nhiệt.
  • Thiết bị trong nhà máy hóa dầu, khu xử lý nước thải, nhà máy phân bón.

3. Ngành hàng hải và môi trường biển

  • Trục tàu, van, bích, chi tiết máy bơm nước biển.
  • Lan can, vỏ tàu, thiết bị chịu hơi ẩm và muối.

4. Ngành xây dựng và trang trí

  • Vật liệu ốp ngoài công trình, lan can, cầu thang, vách kính.
  • Các chi tiết trang trí yêu cầu độ bóng cao và chống oxy hóa tốt.

5. Ngành cơ khí chính xác và ô tô

  • Bu-lông, ốc vít, trục quay, ống xả, khớp nối chịu ăn mòn.
  • Phụ kiện cho hệ thống khí nén, thủy lực trong môi trường ẩm ướt.

Quy trình nhiệt luyện và gia công vật liệu 1.4404

  • Ủ (Annealing): Thực hiện ở 1020–1120°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để đạt cấu trúc Austenit hoàn toàn.
  • Hàn: Dễ hàn bằng các phương pháp TIG, MIG, hồ quang tay. Có thể sử dụng que hàn loại 316L hoặc 317L.
  • Gia công nguội: Dễ dàng uốn, dập, cán, kéo, định hình mà không cần xử lý trước.
  • Đánh bóng: Bề mặt sáng bóng, có thể đạt gương (mirror finish) bằng phương pháp cơ học hoặc điện hóa.

So sánh vật liệu 1.4404 với các loại thép tương tự

Tiêu chí 1.4404 (316L) 1.4401 (316) 1.4301 (304)
Hàm lượng Mo (%) 2.0–2.5 2.0–2.5
Hàm lượng C (%) ≤ 0.03 ≤ 0.07 ≤ 0.07
Khả năng hàn Rất tốt Tốt Tốt
Chống ăn mòn Cl⁻ Xuất sắc Tốt Trung bình
Ứng dụng điển hình Dược, hàng hải, hóa chất Bồn, ống công nghiệp Gia dụng, xây dựng

=> Như vậy, 1.4404 (316L) vượt trội về khả năng chống ăn mòn và độ bền môi trường, thích hợp cho các ứng dụng cao cấp và yêu cầu kỹ thuật khắt khe hơn nhiều so với inox 304.

Tiêu chuẩn tương đương của vật liệu 1.4404

Tiêu chuẩn Ký hiệu tương đương
EN X2CrNiMo17-12-2
AISI/ASTM 316L
JIS SUS316L
UNS S31603
GOST 03Х17Н14М3
BS 316S11

Phân tích thị trường tiêu thụ vật liệu 1.4404

Tại Việt Nam, nhu cầu về thép không gỉ 1.4404 đang tăng mạnh, đặc biệt trong các nhà máy dược phẩm, thực phẩm, hóa chất và xử lý nước thải công nghiệp. Sự thay thế dần của inox 304 bằng inox 316L là xu hướng tất yếu nhằm đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn, độ bền và tuổi thọ thiết bị.

Ngoài ra, các nhà thầu cơ điện (MEP)ngành hàng hải cũng là nhóm khách hàng chính của vật liệu này, do ưu thế vượt trội về chống ăn mòn và khả năng sử dụng ngoài trời lâu dài mà không cần sơn phủ.

Kết luận

Vật liệu 1.4404 (AISI 316L)thép không gỉ Austenitic cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực tốt, dễ hàn, tính dẻo cao, và độ bền môi trường tuyệt vời. Nhờ có thành phần molypden và carbon thấp, loại thép này đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, dược phẩm và công nghiệp thực phẩm.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu bền bỉ, an toàn và thẩm mỹ cao, inox 1.4404 chắc chắn là lựa chọn lý tưởng cho cả công nghiệp lẫn dân dụng.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Những Ứng Dụng Nào Không Nên Dùng Inox 316L

    Những Ứng Dụng Nào Không Nên Dùng Inox 316L? 1. Tổng Quan Về Inox 316L [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 350

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 350 – Giải Pháp Tối Ưu Cho Gia Công [...]

    Thép Inox 1Cr12

    Thép Inox 1Cr12 Thép Inox 1Cr12 là gì? Thép Inox 1Cr12 là một loại thép [...]

    Vật liệu Z2CND19.15

    Vật liệu Z2CND19.15 Vật liệu Z2CND19.15 là gì? Vật liệu Z2CND19.15 là một loại thép [...]

    Inox STS321

    Inox STS321 Inox STS321 là gì? Inox STS321 là thép không gỉ austenitic ổn định, [...]

    Thép 1.4466

    Thép 1.4466 Thép 1.4466 là gì? Thép 1.4466 là một loại thép không gỉ duplex, [...]

    Thép không gỉ 316S11

    Thép không gỉ 316S11 Thép không gỉ 316S11 là một loại thép Austenitic niken – [...]

    Thép không gỉ X12CrMnNiN18-9-5

    Thép không gỉ X12CrMnNiN18-9-5 Thép không gỉ X12CrMnNiN18-9-5 là thép austenitic hợp kim cao, được [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo