Vật liệu 1.4466
Vật liệu 1.4466 là gì?
Vật liệu 1.4466 là thép không gỉ duplex (austenitic – ferritic) cao cấp, còn được gọi là Inox 2205 Super Duplex. Đây là loại inox duplex nâng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong môi trường clorua và acid, đồng thời có độ bền cơ học cao hơn inox duplex 1.4462 thông thường.
Inox 1.4466 thường được ứng dụng trong các ngành công nghiệp: dầu khí, hóa chất, năng lượng, nước biển, thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt cho các thiết bị tiếp xúc với môi trường ăn mòn mạnh.
Điểm khác biệt lớn của 1.4466 so với 1.4462 là hàm lượng Molypden cao hơn, bổ sung Nitơ và Crom, giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn rỗ, ăn mòn clorua, cũng như ổn định trong nhiệt độ cao hơn.
Thành phần hóa học của vật liệu 1.4466
Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học của inox 1.4466 điển hình như sau:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Silicon | Si | ≤ 1.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.03 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.01 |
| Crom | Cr | 22 – 23 |
| Niken | Ni | 5 – 6.5 |
| Molypden | Mo | 3.1 – 3.5 |
| Nitơ | N | 0.14 – 0.20 |
Hàm lượng Crom và Molypden cao, cùng Nitơ bổ sung, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua nồng độ cao, thích hợp cho các ứng dụng nghiêm ngặt về ăn mòn.
Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4466
Vật liệu 1.4466 có cấu trúc duplex, kết hợp austenite và ferrite, mang lại độ bền cơ học cao hơn inox austenitic thông thường, đồng thời vẫn duy trì tính dẻo và độ ổn định nhiệt tốt.
Tính chất cơ học điển hình:
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn chảy Rp0.2 | ≥ 550 MPa |
| Độ bền kéo Rm | 750 – 900 MPa |
| Độ giãn dài sau đứt (A5) | ≥ 25% |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 310 HB |
| Mô đun đàn hồi | 200 GPa |
| Tỷ trọng | 7.8 g/cm³ |
Tính chất vật lý:
- Hệ số giãn nở nhiệt: 13 × 10⁻⁶ /K (20–100°C)
- Dẫn nhiệt: 16 – 17 W/m·K
- Điện trở suất: 0.65 µΩ·m
- Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1420°C
Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn rỗ và kẽ hở cực tốt trong môi trường clorua.
- Thích hợp cho nước biển, dung dịch NaCl, axit nitric, axit acetic loãng và dung dịch oxy hóa.
Ưu điểm của vật liệu 1.4466
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
- Chống ăn mòn rỗ và kẽ hở cực tốt, đặc biệt trong môi trường clorua và nước biển.
- Độ bền cơ học cao:
- Cấu trúc duplex giúp tăng độ bền khoảng 2 lần so với inox austenitic.
- Ổn định trong nhiệt độ cao:
- Vẫn duy trì tính dẻo và chống ăn mòn trong nhiệt độ từ –50°C đến 300°C.
- Khả năng hàn tốt:
- Hàn MIG/TIG với dây hàn Super Duplex, kiểm soát nhiệt độ để tránh pha sigma.
- Dễ gia công:
- Uốn, kéo, cán nguội, nhưng cần hạn chế biến dạng quá mức để duy trì tính chống ăn mòn.
Nhược điểm của vật liệu 1.4466
- Chi phí cao hơn inox duplex 1.4462 và inox 316L.
- Gia công cắt gọt khó hơn inox austenitic thông thường.
- Cần kiểm soát nhiệt độ khi hàn để tránh hình thành pha sigma gây giảm khả năng chống ăn mòn.
Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 1.4466
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1020 – 1100°C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí cưỡng bức.
- Mục đích: duy trì cấu trúc duplex, loại bỏ pha sigma và cacbit.
- Biến cứng nguội:
- Có thể cán hoặc kéo nguội để tăng độ bền, nhưng không vượt quá 15% biến dạng để tránh giảm dẻo.
- Không thể tôi hoặc ram:
- Duplex không tăng cứng bằng nhiệt luyện.
Gia công và hàn vật liệu 1.4466
Gia công cắt gọt:
- Sử dụng dao hợp kim cứng hoặc gốm, tốc độ trung bình, bôi trơn đầy đủ.
- Sau gia công, thụ động hóa bề mặt bằng axit nitric hoặc citric để khôi phục lớp thụ động.
Hàn:
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với que/dây hàn Super Duplex.
- Cần kiểm soát nhiệt độ hàn để duy trì tỷ lệ austenite/ferrite hợp lý, tránh pha sigma.
- Không cần xử lý nhiệt sau hàn, nhưng làm sạch vùng HAZ là cần thiết.
Gia công nguội:
- Uốn, kéo, cán nguội dễ dàng nhưng cần hạn chế biến dạng quá mức để duy trì khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học.
Ứng dụng của vật liệu 1.4466
- Ngành dầu khí và hóa chất:
- Bồn chứa, tháp chưng cất, đường ống, van chịu ăn mòn cao.
- Ngành hàng hải:
- Ống dẫn nước biển, chi tiết tàu, van, bơm chịu muối mặn.
- Ngành năng lượng:
- Thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý nước biển, nhà máy điện.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm:
- Bồn, máy trộn, ống dẫn, van và thiết bị cần vệ sinh, chống ăn mòn.
- Ngành công nghiệp hóa chất đặc biệt:
- Thiết bị tiếp xúc dung dịch oxy hóa mạnh và môi trường clorua nồng độ cao.
So sánh vật liệu 1.4466 với các mác inox khác
| Mác thép | Cr (%) | Ni (%) | Mo (%) | N (%) | Khả năng chống ăn mòn | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1.4404 (316L) | 16.5–18.5 | 10–13 | 2–2.5 | ≤ 0.03 | Rất tốt | Hóa chất, thực phẩm |
| 1.4462 (Duplex) | 21–23 | 4.5–6.5 | 2.5–3 | 0.08–0.20 | Xuất sắc | Hàng hải, hóa chất, năng lượng |
| 1.4466 (Super Duplex 2205+) | 22–23 | 5–6.5 | 3.1–3.5 | 0.14–0.20 | Cực cao | Dầu khí, hóa chất, nước biển nặng |
| 1.4539 (904L) | 19–21 | 24–26 | 4–5 | ≤ 0.10 | Cực cao | Dầu khí, hóa chất mạnh |
Với khả năng chống ăn mòn cực cao và độ bền cơ học vượt trội, inox 1.4466 là vật liệu lý tưởng cho môi trường clorua nồng độ cao, acid và nước biển, vượt trội hơn inox duplex 1.4462 và inox 316L.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
- Nhu cầu inox 1.4466 tăng mạnh trong ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải và năng lượng, nơi yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn cực tốt.
- Thay thế inox duplex 1.4462 khi cần chống ăn mòn mạnh hơn và chịu tải cao hơn.
- Các nhà cung cấp lớn: Sandvik, Outokumpu, ThyssenKrupp, Ugitech, Valbruna, cung cấp tấm, ống, thanh, dây hàn với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Kết luận
Vật liệu 1.4466 (Super Duplex 2205+) là thép không gỉ duplex cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực cao, độ bền cơ học tuyệt vời và ổn định nhiệt tốt.
- Thích hợp cho bồn, đường ống, van, thiết bị tiếp xúc môi trường clorua, acid mạnh và nước biển.
- Lựa chọn inox cực bền, dẻo, thẩm mỹ và an toàn trong môi trường khắc nghiệt, thay thế inox duplex 1.4462 và inox 316L trong các ứng dụng đặc thù.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

