Vật liệu 1.4565

2338 material

Vật liệu 1.4565

Vật liệu 1.4565 là gì?

Vật liệu 1.4565 là thép không gỉ duplex nâng cao, còn được biết đến với ký hiệu X2CrNiMoCuN25-6-3 / UNS S32750, thuộc nhóm inox super duplex. Đây là loại thép được thiết kế để chịu môi trường cực kỳ ăn mòn, đặc biệt là clorua và các hóa chất oxy hóa mạnh, đồng thời duy trì độ bền cơ học tối ưu.

Inox 1.4565 có cấu trúc duplex (austenitic – ferritic), kết hợp ưu điểm của cả hai pha: độ bền cao từ pha ferritickhả năng chống ăn mòn xuất sắc từ pha austenitic. Vật liệu này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp nặng, bao gồm dầu khí, hóa chất, năng lượng, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm, đặc biệt cho bồn chứa, đường ống, van, bơm và các thiết bị chịu áp lực trong môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

Thành phần hóa học của vật liệu 1.4565

Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học điển hình của inox 1.4565 như sau:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.03
Silicon Si ≤ 1.0
Mangan Mn ≤ 2.0
Phốt pho P ≤ 0.03
Lưu huỳnh S ≤ 0.01
Crom Cr 24 – 26
Niken Ni 6 – 8
Molypden Mo 3 – 5
Nitơ N 0.24 – 0.32
Đồng Cu 3 – 4
Wolfram W 0.5 – 1.0

Hàm lượng Crom, Molypden, Niken, Nitơ, Đồng và Wolfram cao giúp inox 1.4565 có khả năng chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ và clorua vượt trội, đồng thời duy trì độ bền cơ học và ổn định cấu trúc duplex.

Tính chất cơ lý của vật liệu 1.4565

Inox 1.4565 sở hữu cấu trúc duplex, kết hợp giữa austenitic – ferritic, mang lại sự cân bằng tối ưu giữa độ bền, tính dẻo và khả năng chống ăn mòn cực cao.

Tính chất cơ học điển hình:

Thuộc tính Giá trị
Giới hạn chảy Rp0.2 750 – 850 MPa
Độ bền kéo Rm 950 – 1200 MPa
Độ giãn dài sau đứt (A5) ≥ 25%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 340 HB
Mô đun đàn hồi 200 GPa
Tỷ trọng 7.9 g/cm³

Tính chất vật lý:

  • Hệ số giãn nở nhiệt: 12 × 10⁻⁶ /K (20–100°C)
  • Dẫn nhiệt: 15 – 16 W/m·K
  • Điện trở suất: 0.70 µΩ·m
  • Nhiệt độ nóng chảy: 1370 – 1430°C

Khả năng chống ăn mòn:

  • Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ và clorua cực cao.
  • Thích hợp cho môi trường nước biển, dung dịch muối nồng độ cao, axit nitric đậm đặc, axit acetic và các hóa chất oxy hóa mạnh.

Ưu điểm của vật liệu 1.4565

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    • Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ và clorua trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt.
  2. Độ bền cơ học cao:
    • Giới hạn chảy và độ bền kéo vượt trội, phù hợp cho thiết bị chịu áp lực lớn.
  3. Ổn định nhiệt và dẻo:
    • Duy trì độ bền và khả năng chống ăn mòn trong nhiệt độ –50°C đến 350°C.
  4. Khả năng hàn tốt:
    • Hàn TIG, MIG, SMAW với que/dây hàn super duplex hoặc Ni-based alloy.
  5. Thẩm mỹ và vệ sinh:
    • Bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh, phù hợp cho thực phẩm, dược phẩm và y tế.

Nhược điểm của vật liệu 1.4565

  • Chi phí cao do hàm lượng Cr, Mo, Ni, Cu, N và W cao.
  • Gia công khó hơn inox austenitic thông thường, cần dụng cụ hợp kim cứng và bôi trơn đầy đủ.
  • Kiểm soát nhiệt độ khi hàn quan trọng để tránh pha sigma, ảnh hưởng khả năng chống ăn mòn.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 1.4565

  • Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1120°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí cưỡng bức.
    • Mục đích: loại bỏ cacbit, pha sigma, tái tạo cấu trúc duplex và phục hồi khả năng chống ăn mòn.
  • Gia công nguội:
    • Cán, kéo hoặc uốn nguội để tăng độ cứng cơ học mà không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.

Gia công và hàn vật liệu 1.4565

Gia công cắt gọt:

  • Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
  • Thụ động hóa bề mặt bằng axit nitric hoặc citric sau khi gia công.

Hàn:

  • Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với que/dây hàn super duplex hoặc Ni-based alloy.
  • Kiểm soát tỷ lệ pha ferrite/austenite để tránh hình thành pha sigma.

Gia công nguội:

  • Uốn, kéo, cán nguội dễ dàng nhưng hạn chế biến dạng quá mức để duy trì tính chất cơ học và khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của vật liệu 1.4565

  1. Ngành dầu khí và hóa chất:
    • Bồn chứa, tháp chưng cất, đường ống, van, bơm chịu môi trường clorua và hóa chất oxy hóa mạnh.
  2. Ngành hàng hải:
    • Ống dẫn nước biển, van, bơm và chi tiết tàu chịu muối mặn.
  3. Ngành năng lượng:
    • Thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống xử lý nước biển, nhà máy điện.
  4. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    • Bồn, máy trộn, đường ống, van và thiết bị cần vệ sinh, chống ăn mòn.
  5. Ngành công nghiệp hóa chất đặc biệt:
    • Thiết bị tiếp xúc dung dịch oxy hóa mạnh, axit nitric đậm đặc và môi trường clorua nặng.

So sánh vật liệu 1.4565 với các mác inox khác

Mác thép Cr (%) Ni (%) Mo (%) N (%) Khả năng chống ăn mòn Ứng dụng
1.4404 (316L) 16.5–18.5 10–13 2–2.5 ≤ 0.03 Rất tốt Hóa chất, thực phẩm
1.4462 (Duplex 2205) 21–23 4.5–6.5 2.5–3 0.08–0.20 Xuất sắc Hàng hải, hóa chất, năng lượng
1.4547 (Super Duplex) 24–26 6–8 3–5 0.24–0.32 Cực cao Dầu khí, hóa chất nặng, nước biển mạnh
1.4565 (Super Duplex cao cấp) 24–26 6–8 3–5 0.24–0.32 Cực cao Dầu khí, hóa chất nặng, nước biển cực mạnh

Inox 1.4565 là vật liệu tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn cực cao và độ bền cơ học vượt trội, thay thế inox 316L, inox duplex và các mác super duplex thấp hơn trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt.

Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

  • Nhu cầu inox 1.4565 tăng mạnh trong ngành dầu khí, hóa chất nặng, năng lượng và hàng hải, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn tối đa và độ bền cơ học cao.
  • Các nhà cung cấp lớn: Sandvik, Outokumpu, ThyssenKrupp, Ugitech, Valbruna, cung cấp tấm, ống, thanh cơ khí và dây hàn với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
  • Xu hướng sử dụng inox 1.4565 gia tăng nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn inox super duplex thông thường trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt.

Kết luận

Vật liệu 1.4565 (Super Duplex Inox 1.4565 / X2CrNiMoCuN25-6-3) là thép không gỉ cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn clorua, rỗ và kẽ cực cao, độ bền cơ học vượt trộiổn định nhiệt tối ưu.

  • Thích hợp cho bồn, đường ống, van, bơm và các thiết bị tiếp xúc môi trường clorua, nước biển mạnh và axit nitric đậm đặc.
  • Lựa chọn inox bền, dẻo, thẩm mỹ và an toàn, thay thế inox duplex hoặc inox 316L trong các ứng dụng cực kỳ khắc nghiệt.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 29

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 29 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Ứng Dụng Của Inox S31803 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất

    Ứng Dụng Của Inox S31803 Trong Ngành Dầu Khí Và Hóa Chất Inox S31803 (Duplex [...]

    Inox 1Cr13

    Inox 1Cr13 Inox 1Cr13 là gì? Inox 1Cr13 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Thép 00Cr18Mo2

    Thép 00Cr18Mo2 Thép 00Cr18Mo2 là gì? Thép 00Cr18Mo2 là một loại thép không gỉ austenitic, [...]

    Tấm Đồng 1.0mm

    Tấm Đồng 1.0mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 1.0mm là [...]

    1.4335 material

    1.4335 material 1.4335 material là gì? 1.4335 material, còn được biết đến với ký hiệu [...]

    Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCuN25-20-7

    Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCuN25-20-7 Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCuN25-20-7 là gì? Thép Inox Austenitic X1NiCrMoCuN25-20-7 là [...]

    Thép Inox 1.4418

    Thép Inox 1.4418 Thép Inox 1.4418 là gì? Thép Inox 1.4418, còn được biết đến [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo