Vật liệu 1.3964
Vật liệu 1.3964 là gì?
Vật liệu 1.3964 là thép không gỉ thuộc nhóm martensitic, còn được biết đến với ký hiệu X46Cr13 / UNS S42000. Đây là loại inox có hàm lượng crom cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và khả năng chống ăn mòn vừa phải.
Thép không gỉ 1.3964 sở hữu cấu trúc martensitic, có thể tăng cứng đáng kể sau quá trình nhiệt luyện, phù hợp cho các sản phẩm cần lưỡi cắt, dao, dụng cụ y tế, van, trục và chi tiết cơ khí chịu mài mòn. Ngoài ra, vật liệu này cũng được ứng dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm, nơi yêu cầu bề mặt sáng bóng, vệ sinh và chống ăn mòn vừa phải.
Thành phần hóa học của vật liệu 1.3964
Theo tiêu chuẩn EN 10088-1, thành phần hóa học điển hình của inox 1.3964 như sau:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | 0.40 – 0.50 |
| Silicon | Si | ≤ 1.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 1.0 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.04 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
| Crom | Cr | 12 – 14 |
| Niken | Ni | ≤ 0.5 |
Hàm lượng Crom cao giúp inox 1.3964 có khả năng chống ăn mòn rỗ tốt hơn thép carbon thông thường, trong khi hàm lượng carbon cao cho phép tăng cứng và khả năng chống mài mòn sau nhiệt luyện.
Tính chất cơ lý của vật liệu 1.3964
Vật liệu 1.3964 có cấu trúc martensitic, dễ gia công khi ủ mềm và tăng cứng đáng kể khi tôi và ram.
Tính chất cơ học điển hình sau nhiệt luyện:
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn chảy Rp0.2 | 700 – 1100 MPa |
| Độ bền kéo Rm | 900 – 1200 MPa |
| Độ giãn dài sau đứt (A5) | ≥ 12% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 280 – 600 HB tùy nhiệt luyện |
| Mô đun đàn hồi | 200 GPa |
| Tỷ trọng | 7.7 – 7.8 g/cm³ |
Tính chất vật lý:
- Hệ số giãn nở nhiệt: 10.5 × 10⁻⁶ /K (20–100°C)
- Dẫn nhiệt: 20 W/m·K
- Điện trở suất: 0.7 µΩ·m
- Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450°C
Khả năng chống ăn mòn:
- Chống ăn mòn vừa phải trong môi trường nước ngọt, axit yếu và môi trường thực phẩm.
- Không phù hợp với môi trường clorua mạnh hoặc nước biển lâu dài.
Ưu điểm của vật liệu 1.3964
- Khả năng tăng cứng cao:
- Thích hợp cho các chi tiết cần độ cứng cao và chịu mài mòn.
- Khả năng chống mài mòn tốt:
- Sau nhiệt luyện, bề mặt vật liệu rất cứng, giảm hao mòn cơ học.
- Bề mặt thẩm mỹ:
- Có thể đánh bóng sáng, dễ vệ sinh, phù hợp ngành thực phẩm và dược phẩm.
- Gia công và hàn dễ dàng khi ủ mềm:
- Dễ tạo hình trước khi nhiệt luyện.
Nhược điểm của vật liệu 1.3964
- Khả năng chống ăn mòn thấp hơn inox austenitic hoặc duplex, không thích hợp cho môi trường clorua mạnh.
- Dễ giòn khi tăng cứng quá mức, cần kiểm soát quá trình nhiệt luyện.
- Gia công khó khăn sau nhiệt luyện, phải sử dụng dụng cụ hợp kim cứng.
Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 1.3964
- Ủ mềm (Soft Annealing):
- Nhiệt độ: 650 – 700°C, làm nguội từ từ.
- Mục đích: làm mềm thép, tăng khả năng gia công.
- Tôi (Hardening):
- Nhiệt độ: 980 – 1020°C, làm nguội nhanh bằng nước hoặc dầu.
- Mục đích: tăng cứng và độ bền kéo.
- Ram (Tempering):
- Nhiệt độ: 150 – 250°C, làm nguội từ từ.
- Mục đích: giảm ứng suất, cải thiện độ dẻo và chống giòn.
Gia công và hàn vật liệu 1.3964
Gia công cơ khí:
- Dễ gia công khi ủ mềm, khó sau khi tôi.
- Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ.
Hàn:
- Hàn TIG, MIG hoặc SMAW với que/dây hàn martensitic.
- Hạn chế hàn khi vật liệu đã tăng cứng, cần làm mềm trước hàn.
Gia công nguội:
- Cán, uốn và tạo hình dễ dàng khi vật liệu còn mềm.
- Hạn chế biến dạng quá mức sau khi tôi.
Ứng dụng của vật liệu 1.3964
- Ngành công nghiệp dao, dụng cụ cắt:
- Dao, kéo, lưỡi cưa, dụng cụ cắt công nghiệp.
- Ngành y tế và thực phẩm:
- Dao phẫu thuật, dụng cụ chế biến thực phẩm, thiết bị cần bề mặt sáng bóng và vệ sinh.
- Chi tiết cơ khí chịu mài mòn:
- Trục, bạc đạn, van, bánh răng, khuôn đúc, lưỡi máy.
- Ngành hóa chất nhẹ:
- Bồn chứa, thiết bị chịu môi trường ăn mòn vừa phải, không clorua mạnh.
So sánh vật liệu 1.3964 với các mác inox khác
| Mác thép | C (%) | Cr (%) | Ni (%) | Khả năng chống ăn mòn | Khả năng chịu mài mòn | Ứng dụng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1.4301 (304) | 0.07 | 18–20 | 8–10 | Rất tốt | Trung bình | Thực phẩm, hóa chất nhẹ |
| 1.4404 (316L) | 0.03 | 16–18 | 10–13 | Xuất sắc | Trung bình | Hóa chất, thực phẩm |
| 1.3964 (X46Cr13) | 0.40–0.50 | 12–14 | ≤0.5 | Trung bình | Cao | Dao, dụng cụ cắt, trục, khuôn |
Inox 1.3964 nổi bật với khả năng chịu mài mòn cao và độ cứng sau nhiệt luyện, trong khi khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, thích hợp cho môi trường ít clorua và khô.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
- Vật liệu 1.3964 vẫn giữ vị trí quan trọng trong ngành công nghiệp dao, dụng cụ cắt, y tế và thực phẩm, nơi yêu cầu bề mặt sáng bóng, vệ sinh và khả năng chịu mài mòn cao.
- Xu hướng sử dụng inox martensitic như 1.3964 đang tăng trong các thiết bị cơ khí chịu mài mòn và chi tiết nhỏ, nhờ giá thành hợp lý và hiệu suất cơ học cao sau nhiệt luyện.
Kết luận
Vật liệu 1.3964 (X46Cr13 / UNS S42000) là thép không gỉ martensitic, nổi bật với khả năng chịu mài mòn tốt, độ cứng cao và bề mặt sáng bóng.
- Phù hợp cho dao, kéo, dụng cụ cắt, trục, bánh răng và các chi tiết cơ khí chịu mài mòn.
- Thích hợp cho ngành y tế, thực phẩm và cơ khí, nơi cần bề mặt thẩm mỹ và vệ sinh, đồng thời không yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

