Vật liệu 304H

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 304H

Vật liệu 304H là gì?

Vật liệu 304H là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Cr-Ni (Chromium-Nickel), nổi bật với hàm lượng carbon cao hơn so với thép 304 thông thường, thường từ 0,04–0,10%. Việc bổ sung carbon cao giúp 304H duy trì cơ tính tốt ở nhiệt độ cao, chống giảm độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn nứt do ứng suất nhiệt.

Vật liệu 304H được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng chịu nhiệt, chịu áp lực cao, như lò hơi, nồi hơi, lò công nghiệp, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn nhiệt và các thiết bị chịu nhiệt độ cao khác. Đây là loại thép phù hợp cho các môi trường nhiệt độ cao mà thép 304 thông thường không đáp ứng được.

Thành phần hóa học của Vật liệu 304H

Thành phần hóa học điển hình của 304H (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): 0,04–0,10%
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 8–10%
  • Nitơ (N): ≤ 0,1%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng carbon cao giúp 304H duy trì cơ tính ở nhiệt độ cao, chromium ổn định cấu trúc austenit và khả năng chống oxi hóa, nickel cải thiện độ dẻo dai và độ bền kéo.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 304H

Vật liệu 304H có cơ tính và khả năng chịu nhiệt vượt trội:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 515–720 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 215–310 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 95–230 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 193 GPa

2. Tính chống ăn mòn và chịu nhiệt

  • Chống oxi hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao
  • Chịu nhiệt liên tục lên đến 870–900°C
  • Chịu nhiệt ngắn hạn tới 950°C
  • Khả năng chống ăn mòn trong không khí, khói, hơi và môi trường oxi hóa

3. Khả năng gia công

  • Dễ gia công cơ khí, uốn, kéo, dập và định hình
  • Hàn TIG, MIG và hàn điểm đều hiệu quả
  • Gia công lạnh có thể tăng độ cứng nhưng vẫn giữ được dẻo dai

Ưu điểm của Vật liệu 304H

  1. Chịu nhiệt cao và cơ tính ổn định nhờ hàm lượng carbon cao
  2. Chống ăn mòn tại mối hàn tốt: giảm nguy cơ ăn mòn nứt do ứng suất
  3. Cơ tính vượt trội: bền, dẻo dai, chịu tải tốt ở nhiệt độ cao
  4. Dễ gia công và hàn: thích hợp chi tiết nhiệt độ cao và cơ khí
  5. Tuổi thọ dài trong môi trường nhiệt độ cao và oxi hóa vừa phải

Nhược điểm của Vật liệu 304H

  1. Khả năng chống ăn mòn kém hơn thép 316H trong môi trường clorua mạnh
  2. Chi phí cao hơn thép 304 thông thường
  3. Cơ tính giảm nếu làm việc lâu dài trên 900°C

Ứng dụng của Vật liệu 304H

Vật liệu 304H được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp chịu nhiệt và áp lực:

  1. Ngành công nghiệp nhiệt: Lò hơi, nồi hơi, ống dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt
  2. Ngành hóa chất: Thiết bị chịu nhiệt và áp lực vừa phải
  3. Công nghiệp cơ khí: Thanh, tấm, ống chịu nhiệt và chi tiết máy
  4. Ngành thực phẩm và đồ uống: Bếp công nghiệp, thiết bị chế biến chịu nhiệt
  5. Xây dựng công nghiệp đặc thù: Lan can, tay vịn, chi tiết chịu nhiệt trong công trình đặc thù

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 304H

Để đạt cơ tính và khả năng chống oxi hóa tối ưu, vật liệu 304H thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1010–1120°C
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cấu trúc austenit
  3. Gia công lạnh (Cold working): dập, kéo, uốn nếu cần tăng độ cứng
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại

Quy trình này giúp 304H đạt cơ tính, dẻo dai và khả năng chống oxi hóa tối ưu cho các ứng dụng nhiệt độ cao.

Thông số gia công CNC Vật liệu 304H

304H gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Tốc độ cắt vừa phải, dao hợp kim, dung dịch bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến nhỏ, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt chi tiết chịu nhiệt phức tạp mà không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 304H

304H có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ nhu cầu từ các ngành công nghiệp nhiệt và cơ khí chịu áp lực:

  1. Công nghiệp nhiệt: Lò hơi, nồi hơi, ống dẫn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt
  2. Hóa chất và thực phẩm: Thiết bị chịu nhiệt và áp lực vừa phải, bếp công nghiệp
  3. Công nghiệp cơ khí: Thanh, tấm, ống chịu nhiệt và chi tiết máy
  4. Xây dựng công nghiệp đặc thù: Lan can, tay vịn, chi tiết chịu nhiệt

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 304H phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị chịu nhiệt, chi tiết cơ khí và công trình đặc thù.

Kết luận

Vật liệu 304H là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, carbon cao, cơ tính ổn định, dẻo dai và chống oxi hóa tốt ở nhiệt độ cao. Với khả năng gia công và hàn tốt, tuổi thọ cao và cơ tính ổn định, 304H phù hợp cho các ứng dụng trong công nghiệp nhiệt, hóa chất, thực phẩm, cơ khí và xây dựng chịu áp lực và nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn bền bỉ và hiệu quả cho các thiết bị và chi tiết công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt và áp lực vừa phải.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 630 16mm

    Tấm Inox 630 16mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Vật liệu UNS S30452

    Vật liệu UNS S30452 Vật liệu UNS S30452 là gì? Vật liệu UNS S30452 là [...]

    Tấm Inox 304 0.04mm

    Tấm Inox 304 0.04mm – Chất Lượng Vượt Trội, Độ Bền Cao Và Đa Dạng [...]

    Tấm Inox 0.24mm Là Gì

    Tấm Inox 0.24mm Là Gì? Tấm Inox 0.24mm là một trong những sản phẩm inox [...]

    Inox 416 Có Thể Sử Dụng Trong Những Ngành Công Nghiệp Nào

    Inox 416 có thể sử dụng trong những ngành công nghiệp nào? Inox 416, một [...]

    Inox UNS S41008

    Inox UNS S41008 Inox UNS S41008 là gì? Inox UNS S41008 là một loại thép [...]

    Thép Inox X2CrNi18-9

    Thép Inox X2CrNi18-9 Thép Inox X2CrNi18-9 là gì? Thép Inox X2CrNi18-9 là một loại thép [...]

    Inox 303 Có Thể Chịu Được Hóa Chất Ăn Mòn Mạnh Không

    Inox 303 Có Thể Chịu Được Hóa Chất Ăn Mòn Mạnh Không? 1. Tổng Quan [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo