Vật liệu UNS S30600

STS201 material

Vật liệu UNS S30600

Vật liệu UNS S30600 là gì?

Vật liệu UNS S30600 là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Cr-Ni, thường được biết đến với tên thương mại là 306. Đây là loại thép không gỉ được phát triển để sử dụng trong các môi trường có tính ăn mòn trung bình, nhiệt độ vừa phải và yêu cầu cơ tính ổn định. UNS S30600 là phiên bản phổ biến trong ngành chế tạo thiết bị công nghiệp, đặc biệt là các chi tiết cần cơ tính tốt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất nhẹ.

UNS S30600 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, thiết bị y tế và các chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Thành phần hóa học của Vật liệu UNS S30600

Thành phần hóa học điển hình của UNS S30600 (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): 0,08% tối đa
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 9–13%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng chromium và nickel ổn định cấu trúc austenit, giúp tăng khả năng chống ăn mòn tổng thể và duy trì độ dẻo dai, cơ tính ở nhiệt độ phòng và nhiệt độ vừa phải.

Tính chất cơ lý của Vật liệu UNS S30600

UNS S30600 có cơ tính tốt, khả năng chống ăn mòn ổn định trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 520–700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 205–310 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng (Hardness): 95–200 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 193 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất nhẹ, không khí và nước ngọt
  • Khả năng chống ăn mòn tại mối hàn tốt, nhờ hàm lượng carbon thấp
  • Không thích hợp cho môi trường clorua nồng độ cao hoặc ăn mòn mạnh

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí dễ dàng, tiện, phay, khoan
  • Hàn TIG, MIG hiệu quả
  • Gia công lạnh giúp tăng độ cứng nhưng cần kiểm soát ứng suất

Ưu điểm của Vật liệu UNS S30600

  1. Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất nhẹ
  2. Cơ tính ổn định, dẻo dai và chịu va đập tốt
  3. Chống ăn mòn tại mối hàn cao, nhờ carbon thấp
  4. Dễ gia công và hàn, thích hợp chế tạo chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp
  5. Ứng dụng đa dạng: thực phẩm, đồ uống, dược phẩm, thiết bị y tế

Nhược điểm của Vật liệu UNS S30600

  1. Chi phí cao hơn thép 304
  2. Không chịu được môi trường clorua mạnh
  3. Khả năng chịu nhiệt giới hạn, không dùng trên 870°C liên tục
  4. Cần kiểm soát gia công và hàn để duy trì cơ tính và chống ăn mòn

Ứng dụng của Vật liệu UNS S30600

UNS S30600 được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu cơ tính ổn định và khả năng chống ăn mòn trung bình:

  1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, nồi hơi
  2. Công nghiệp dược phẩm và y tế: Thiết bị xử lý hóa chất, dụng cụ y tế
  3. Thiết bị công nghiệp: Ống dẫn, van, chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ
  4. Công nghiệp dân dụng và hàng hải: Lan can, tay vịn, chi tiết chịu thời tiết

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu UNS S30600

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, UNS S30600 thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1010–1120°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí
  3. Gia công lạnh (Cold working): nếu cần tăng độ cứng và giới hạn chảy
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại

Quy trình này giúp 306 duy trì cơ tính, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn tối ưu, đặc biệt tại mối hàn.

Thông số gia công CNC Vật liệu UNS S30600

306 gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim, tốc độ cắt vừa phải, dung dịch bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến nhỏ, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu UNS S30600

UNS S30600 có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ nhu cầu từ các ngành công nghiệp:

  1. Thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm
  2. Dược phẩm và y tế: Dụng cụ y tế, thiết bị xử lý hóa chất
  3. Công nghiệp cơ khí: Chi tiết cơ khí, ống dẫn, van chịu ăn mòn nhẹ
  4. Công nghiệp dân dụng: Lan can, tay vịn, chi tiết chịu thời tiết

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 306 phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị công nghiệp, thiết bị thực phẩm và y tế.

Kết luận

Vật liệu UNS S30600 (thép 306) là thép không gỉ austenitic Cr-Ni, cơ tính ổn định, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường hóa chất nhẹ. Với khả năng gia công và hàn thuận lợi, tuổi thọ cao và ứng dụng đa dạng trong thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế và công nghiệp cơ khí, UNS S30600 là lựa chọn phù hợp cho các chi tiết chịu ăn mòn trung bình và môi trường hóa chất nhẹ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 630 So Với Các Loại Inox Khác: Sự Khác Biệt Và Lý Do Nên Chọn

    Inox 630 So Với Các Loại Inox Khác: Sự Khác Biệt Và Lý Do Nên [...]

    Thép X15CrNiSi20-12

    Thép X15CrNiSi20-12 Thép X15CrNiSi20-12 là gì? Thép X15CrNiSi20-12 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Inox S31803 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không, Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn Loại Inox Này

    Inox S31803 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không? Cần Lưu Ý Gì Khi Hàn [...]

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 301 Trong Ngành Công Nghiệp

    Ứng Dụng Thực Tế Của Inox 301 Trong Ngành Công Nghiệp 1. Giới Thiệu Về [...]

    Inox SUS301

    Inox SUS301 Inox SUS301 là gì? Inox SUS301 là thép không gỉ austenitic cứng hóa [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.25mm

    Lá Căn Đồng Thau 0.25mm Lá Căn Đồng Thau 0.25mm là gì? Lá căn đồng [...]

    Lá Căn Đồng Thau 0.08mm

    Lá Căn Đồng Thau 0.08mm Lá Căn Đồng Thau 0.08mm là gì? Lá căn đồng [...]

    2331 stainless steel

    2331 stainless steel 2331 stainless steel là gì? 2331 stainless steel là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo