Vật liệu UNS S20200

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu UNS S20200

Vật liệu UNS S20200 là gì?

Vật liệu UNS S20200 là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Cr-Ni-Mn, thường được gọi là thép 202. Đây là loại thép không gỉ kinh tế, được phát triển để thay thế thép 304 trong các ứng dụng cần giảm chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn trung bình.

UNS S20200 nổi bật với cơ tính cao hơn so với thép 201, khả năng chống ăn mòn tốt hơn trong môi trường không quá khắc nghiệt, thích hợp sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, đồ gia dụng, xây dựng, nội thất và các chi tiết cơ khí chịu ăn mòn nhẹ đến trung bình.

Thành phần hóa học của Vật liệu UNS S20200

Thành phần hóa học điển hình của UNS S20200 (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): 0,12–0,15%
  • Mangan (Mn): 6–8%
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 17–19%
  • Nickel (Ni): 4–6%
  • Nitơ (N): 0,20–0,30%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng mangan và nitơ cao giúp tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và độ cứng, trong khi giảm lượng nickel giúp tiết kiệm chi phí nhưng vẫn duy trì tính năng chống ăn mòn tương đối tốt.

Tính chất cơ lý của Vật liệu UNS S20200

UNS S20200 có cơ tính cao, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn vừa phải:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 550–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 275–450 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 35%
  • Độ cứng (Hardness): 160–210 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn tốt trong môi trường nước ngọt, không khí và hóa chất nhẹ
  • Khả năng chống ăn mòn tại mối hàn ổn định nhờ carbon thấp
  • Không thích hợp trong môi trường clorua mạnh hoặc hóa chất ăn mòn nặng

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí dễ dàng, tiện, phay, khoan
  • Hàn TIG, MIG hiệu quả, cần kiểm soát nhiệt độ để tránh giảm khả năng chống ăn mòn
  • Gia công lạnh giúp tăng độ cứng và giới hạn chảy nhưng làm giảm dẻo

Ưu điểm của Vật liệu UNS S20200

  1. Giá thành thấp hơn thép 304, kinh tế cho sản xuất đại trà
  2. Cơ tính cao, chịu lực và va đập tốt
  3. Chống ăn mòn vừa phải trong môi trường ăn mòn nhẹ
  4. Dễ gia công và hàn, thích hợp chế tạo chi tiết cơ khí và thiết bị dân dụng
  5. Ứng dụng đa dạng: thực phẩm, đồ gia dụng, xây dựng, nội thất, thiết bị dân dụng

Nhược điểm của Vật liệu UNS S20200

  1. Khả năng chống ăn mòn thấp hơn thép 304, đặc biệt trong môi trường clorua
  2. Giới hạn chịu nhiệt thấp, không sử dụng ở nhiệt độ cao liên tục
  3. Cần kiểm soát gia công và hàn để duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn

Ứng dụng của Vật liệu UNS S20200

UNS S20200 phù hợp cho các ứng dụng ăn mòn nhẹ đến trung bình:

  1. Ngành thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, bàn bếp, thiết bị chế biến thực phẩm
  2. Đồ gia dụng: Dao, nĩa, nồi, chảo, thiết bị nhà bếp
  3. Xây dựng và nội thất: Lan can, tay vịn, tấm ốp trang trí
  4. Thiết bị cơ khí: Thanh, tấm, ống, van chịu ăn mòn nhẹ
  5. Công nghiệp dân dụng: Vật tư nhà bếp, thiết bị sinh hoạt

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu UNS S20200

Để đạt cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, UNS S20200 thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1010–1120°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí
  3. Gia công lạnh (Cold working): nếu cần tăng độ cứng và giới hạn chảy
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại

Quy trình này giúp S202 duy trì cơ tính, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn, đặc biệt tại mối hàn.

Thông số gia công CNC Vật liệu UNS S20200

202 gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim, tốc độ cắt vừa phải, dung dịch bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến nhỏ, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu UNS S20200

UNS S20200 có thị trường tiêu thụ rộng nhờ giá thành hợp lý và ứng dụng đa dạng:

  1. Thực phẩm và đồ uống: Bồn chứa, bàn bếp, thiết bị chế biến
  2. Đồ gia dụng: Dao, nĩa, nồi, chảo, thiết bị nhà bếp
  3. Xây dựng và nội thất: Lan can, tay vịn, tấm ốp trang trí
  4. Công nghiệp cơ khí: Chi tiết cơ khí, ống, van chịu ăn mòn nhẹ
  5. Dân dụng: Vật tư nhà bếp, thiết bị sinh hoạt

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống S202 phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị dân dụng, thực phẩm và đồ gia dụng.

Kết luận

Vật liệu UNS S20200 (thép 202) là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mn, cơ tính cao, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn vừa phải trong môi trường ăn mòn nhẹ. Với chi phí hợp lý, khả năng gia công và hàn thuận lợi, UNS S20200 là lựa chọn tối ưu cho ngành thực phẩm, đồ gia dụng, xây dựng, nội thất và cơ khí, thay thế thép 304 trong nhiều ứng dụng cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo hiệu năng sử dụng.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Inox 304 Phi 76mm

    Ống Inox 304 Phi 76mm – Độ Bền Cao, Chống Gỉ Sét Tuyệt Vời Giới [...]

    0Cr18Ni12 material

    0Cr18Ni12 material 0Cr18Ni12 material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni, thuộc nhóm inox 18/12, nổi [...]

    Inox 329 Có Khả Năng Chống Oxi Hóa Cao Hơn So Với Inox 316L Không

    Inox 329 Có Khả Năng Chống Oxi Hóa Cao Hơn So Với Inox 316L Không? [...]

    Thép không gỉ 18Cr2Mo

    Thép không gỉ 18Cr2Mo Thép không gỉ 18Cr2Mo là gì? Thép không gỉ 18Cr2Mo là [...]

    Thép STS347

    Thép STS347 Thép STS347 là gì? Thép STS347 là loại thép không gỉ austenit, thuộc [...]

    Tấm Đồng 14mm

    Tấm Đồng 14mm Tấm đồng 14mm là gì? Tấm đồng 14mm là vật liệu đồng [...]

    Thép 0Cr19Ni13Mo3

    Thép 0Cr19Ni13Mo3 Thép 0Cr19Ni13Mo3 là gì? Thép 0Cr19Ni13Mo3 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    1.4439 stainless steel

    1.4439 stainless steel 1.4439 stainless steel là gì? 1.4439 stainless steel là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo