Vật liệu 904L

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 904L

Vật liệu 904L là gì?

Vật liệu 904L là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Cu, thuộc dòng thép cao cấp, có khả năng chống ăn mòn cực tốt, đặc biệt trong môi trường axit và clorua. Đây là thép carbon thấp, bổ sung đồng (Cu) giúp tăng khả năng chống ăn mòn axit sulfuric và môi trường hóa chất mạnh, đồng thời duy trì cơ tính ổn định và khả năng hàn tốt.

904L được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải, đặc biệt cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với môi trường ăn mòn mạnh, cần tuổi thọ cao và bảo dưỡng ít.

Thành phần hóa học của Vật liệu 904L

Thành phần hóa học điển hình của 904L (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): 0,02% tối đa
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 19–23%
  • Nickel (Ni): 24–26%
  • Molybdenum (Mo): 4–5%
  • Đồng (Cu): 1–2%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng molybdenum và đồng cao giúp 904L chống ăn mòn lỗ, khe, ăn mòn axit sulfuric và môi trường clorua mạnh hiệu quả. Carbon thấp giảm nguy cơ ăn mòn hàn, chromium và nickel ổn định cấu trúc austenit, đảm bảo độ dẻo dai và bền cơ lý.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 904L

904L là thép không gỉ austenitic cao cấp, cơ tính ổn định:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 500–700 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 215–310 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 150–200 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường axit sulfuric, clorua và các hóa chất mạnh
  • Chống ăn mòn lỗ, khe và mối hàn tốt
  • Thích hợp cho bồn chứa, ống dẫn, van và thiết bị hóa chất

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí tốt nhưng khó hơn thép 316/316L do hàm lượng nickel và molybdenum cao
  • Hàn TIG, MIG, hồ quang thuận lợi, cần sử dụng que hàn phù hợp
  • Gia công lạnh có thể tăng độ cứng nhưng giảm dẻo dai

Ưu điểm của Vật liệu 904L

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong axit sulfuric, môi trường clorua và hóa chất mạnh
  2. Cơ tính ổn định, bền bỉ trong môi trường ăn mòn cao
  3. Khả năng hàn tốt, carbon thấp giúp mối hàn bền và ít ăn mòn
  4. Ứng dụng đa dạng: bồn chứa hóa chất, ống dẫn, van, thiết bị công nghiệp
  5. Tuổi thọ cao trong môi trường ăn mòn mạnh, giảm chi phí bảo trì

Nhược điểm của Vật liệu 904L

  1. Chi phí cao hơn thép 316L/317L, do hàm lượng nickel, molybdenum và đồng cao
  2. Gia công khó hơn, cần kiểm soát công nghệ và tốc độ cắt
  3. Khó chế tạo các chi tiết kích thước lớn do tính dẻo dai cao nhưng độ cứng thấp

Ứng dụng của Vật liệu 904L

904L được ứng dụng trong các ngành công nghiệp cao cấp, yêu cầu chống ăn mòn mạnh:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa axit sulfuric, ống dẫn, van, thiết bị xử lý hóa chất
  2. Ngành dầu khí: Ống dẫn, van, chi tiết thiết bị tiếp xúc môi trường clorua và axit mạnh
  3. Ngành năng lượng: Thiết bị nhà máy điện, trao đổi nhiệt chịu môi trường ăn mòn mạnh
  4. Thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến chịu môi trường hóa chất
  5. Hàng hải: Chi tiết tàu thuyền tiếp xúc nước biển, ống dẫn, bồn chứa

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 904L

Để đạt cơ tính tối ưu và khả năng chống ăn mòn, 904L thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1010–1150°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cơ tính
  3. Gia công lạnh (Cold working): tăng độ cứng nếu cần
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại và duy trì cơ tính

Thông số gia công CNC Vật liệu 904L

904L gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim, tốc độ cắt vừa phải, dung dịch bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến vừa phải, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 904L

904L có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ khả năng chống ăn mòn cực tốt:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị xử lý hóa chất mạnh
  2. Ngành dầu khí: Ống dẫn, van, chi tiết thiết bị tiếp xúc môi trường clorua
  3. Ngành năng lượng: Thiết bị nhà máy điện, trao đổi nhiệt
  4. Thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến chịu môi trường hóa chất mạnh
  5. Hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, ống dẫn, bồn chứa tiếp xúc nước biển

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 904L phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn mạnh.

Kết luận

Vật liệu 904L là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-Cu, cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường axit sulfuric, clorua và hóa chất mạnh. Với tuổi thọ cao, khả năng gia công và hàn thuận lợi, 904L là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và các chi tiết cơ khí chịu môi trường ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox Austenitic 1Cr18Mn10Ni5Mo3N

    Thép Inox Austenitic 1Cr18Mn10Ni5Mo3N Thép Inox Austenitic 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là gì? Thép Inox Austenitic 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là [...]

    X4CrNiMo16-5-1 Stainless Steel

    X4CrNiMo16-5-1 Stainless Steel X4CrNiMo16-5-1 stainless steel là gì? X4CrNiMo16-5-1 là thép không gỉ austenitic hợp [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 200

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 200 – Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 24

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 24 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 24 là gì? Lục [...]

    Thép không gỉ 12X17T9AH4

    Thép không gỉ 12X17T9AH4 Thép không gỉ 12X17T9AH4 là gì? Thép không gỉ 12X17T9AH4 là [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 15

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 15 – Lựa Chọn Đáng Tin Cậy Cho Các [...]

    0Cr18Ni10Ti stainless steel

    0Cr18Ni10Ti stainless steel 0Cr18Ni10Ti stainless steel là gì? 0Cr18Ni10Ti stainless steel là một loại thép [...]

    Inox UNS S30100

    Inox UNS S30100 Inox UNS S30100 là gì? Inox UNS S30100 là loại thép không [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo