Vật liệu Sanicro 28

316S33 material

Vật liệu Sanicro 28

Vật liệu Sanicro 28 là gì?

Vật liệu Sanicro 28 là thép không gỉ austenitic siêu cao cấp, được phát triển để chống ăn mòn mạnh trong môi trường hóa chất và nhiệt độ cao. Sanicro 28 thuộc nhóm thép Cr-Ni-Mo-N, với bổ sung đồng (Cu) và nitrogen (N) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn lỗ, khe, axit sulfuric và môi trường clorua. Đây là loại thép carbon thấp, thích hợp cho các chi tiết chịu môi trường ăn mòn mạnh, tuổi thọ cao và cần hàn tốt.

Sanicro 28 được ứng dụng chủ yếu trong ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, giấy và bột giấy, thực phẩm, dược phẩm và hàng hải.

Thành phần hóa học của Vật liệu Sanicro 28

Thành phần hóa học điển hình của Sanicro 28 (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): 0,02% tối đa
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,03% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,02% tối đa
  • Silicon (Si): 0,8%–1,5%
  • Chromium (Cr): 27–28%
  • Nickel (Ni): 31–32%
  • Molybdenum (Mo): 3–3,5%
  • Đồng (Cu): 1–2%
  • Nitrogen (N): 0,18–0,22%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng chromium, nickel và molybdenum cao giúp Sanicro 28 chống ăn mòn mạnh, đồng và nitrogen tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ và khe, carbon thấp giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn, duy trì cơ tính ổn định.

Tính chất cơ lý của Vật liệu Sanicro 28

Sanicro 28 là thép không gỉ austenitic siêu cao cấp, cơ tính ổn định và dẻo dai:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 600–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 310–420 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 180–220 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Kháng ăn mòn cực tốt trong môi trường axit sulfuric, clorua, nitric và hóa chất mạnh
  • Chống ăn mòn lỗ, khe, mối hàn tuyệt vời
  • Thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc trực tiếp với hóa chất mạnh

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí tốt nhưng cần dụng cụ hợp kim cứng, tốc độ cắt phù hợp
  • Hàn TIG, MIG, hồ quang thuận lợi, mối hàn bền và chống ăn mòn
  • Gia công lạnh tăng độ cứng nhưng giảm dẻo dai, cần kiểm soát công nghệ

Ưu điểm của Vật liệu Sanicro 28

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường axit sulfuric, nitric và clorua
  2. Cơ tính ổn định, bền bỉ trong môi trường ăn mòn mạnh và nhiệt độ cao
  3. Khả năng hàn tốt, carbon thấp giúp mối hàn bền vững
  4. Ứng dụng đa dạng: bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị hóa chất, thiết bị nhiệt
  5. Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì, thích hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt

Nhược điểm của Vật liệu Sanicro 28

  1. Chi phí cao, thuộc dòng thép siêu cao cấp
  2. Gia công khó, cần dụng cụ chuyên dụng và công nghệ chuẩn
  3. Khó chế tạo chi tiết kích thước lớn, do độ dẻo dai cao nhưng cứng thấp

Ứng dụng của Vật liệu Sanicro 28

Sanicro 28 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cao cấp và môi trường ăn mòn mạnh:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa axit sulfuric, nitric, ống dẫn, van, thiết bị xử lý hóa chất mạnh
  2. Ngành dầu khí: Chi tiết thiết bị tiếp xúc môi trường clorua và axit
  3. Ngành năng lượng: Thiết bị trao đổi nhiệt, nồi hơi, lò nhiệt
  4. Ngành giấy và bột giấy: Thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa
  5. Thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến chịu môi trường hóa chất mạnh
  6. Hàng hải: Chi tiết tàu thuyền tiếp xúc nước biển, ống dẫn và bồn chứa

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu Sanicro 28

Để đạt cơ tính tối ưu và khả năng chống ăn mòn tại mối hàn, Sanicro 28 thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1040–1120°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cơ tính
  3. Gia công lạnh (Cold working): tăng độ cứng nếu cần
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại và duy trì cơ tính ổn định

Thông số gia công CNC Vật liệu Sanicro 28

Sanicro 28 gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim tốc độ cắt trung bình, bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến vừa phải, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu Sanicro 28

Sanicro 28 có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ khả năng chống ăn mòn cực tốt và tuổi thọ cao:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị xử lý hóa chất mạnh
  2. Ngành dầu khí: Ống dẫn, van, chi tiết thiết bị chịu môi trường clorua và axit
  3. Ngành năng lượng: Thiết bị nhà máy điện, trao đổi nhiệt, lò nhiệt
  4. Ngành giấy và bột giấy: Thiết bị hóa chất và bồn chứa
  5. Thực phẩm và dược phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến chịu môi trường hóa chất mạnh
  6. Hàng hải: Chi tiết tàu thuyền, ống dẫn, bồn chứa tiếp xúc nước biển

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống Sanicro 28 phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn cực mạnh.

Kết luận

Vật liệu Sanicro 28 là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-N-Cu, cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường axit sulfuric, nitric, clorua và hóa chất mạnh. Với tuổi thọ cao, khả năng gia công và hàn thuận lợi, Sanicro 28 là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, năng lượng, giấy và bột giấy, thực phẩm, dược phẩm, hàng hải và các chi tiết cơ khí chịu môi trường ăn mòn cực mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Đặc Tính Chống Ăn Mòn Và Khả Năng Chịu Nhiệt Tuyệt Vời

    Inox X2CrNiMoN12-5-3: Đặc Tính Chống Ăn Mòn Và Khả Năng Chịu Nhiệt Tuyệt Vời Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS405

    Tìm hiểu về Inox SUS405 và Ứng dụng của nó Inox SUS405 là gì? Inox [...]

    Inox X12CrNiSi18.8

    Inox X12CrNiSi18.8 Inox X12CrNiSi18.8 là gì? Inox X12CrNiSi18.8 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 55

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 55 – Độ Cứng Cao, Khả Năng Gia Công [...]

    Ống Đồng Phi 76

    Ống Đồng Phi 76 Ống đồng phi 76 là gì? Ống đồng phi 76 là [...]

    Ứng Dụng Của Inox 1.4062 Trong Ngành Công Nghiệp Hàng Hải

    Ứng Dụng Của Inox 1.4062 Trong Ngành Công Nghiệp Hàng Hải 1. Giới Thiệu Chung [...]

    Thép Inox X5CrNi18-10

    Thép Inox X5CrNi18-10 Thép Inox X5CrNi18-10 là gì? Thép Inox X5CrNi18-10 là một loại thép [...]

    Vật liệu 2Cr13

    Vật liệu 2Cr13 Vật liệu 2Cr13 là gì? Vật liệu 2Cr13 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo