Vật liệu 330

SUS301J1 material

Vật liệu 330

Vật liệu 330 là gì?

Vật liệu 330 là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao, thuộc nhóm thép chịu oxi hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao. Đây là thép Cr-Ni-Fe với hàm lượng nickel và chromium cao, carbon thấp, giúp duy trì cơ tính ổn định ở nhiệt độ trên 1100°C và khả năng chống oxi hóa vượt trội.

Vật liệu 330 được sử dụng rộng rãi trong ngành nhiệt điện, hóa chất, lò công nghiệp, nồi hơi và các thiết bị chịu nhiệt độ cao, nơi môi trường có khí oxi hóa mạnh và áp suất cao.

Thành phần hóa học của Vật liệu 330

Thành phần hóa học điển hình của 330 (tính theo phần trăm khối lượng) như sau:

  • Carbon (C): 0,08% tối đa
  • Mangan (Mn): 1% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,04% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 17–20%
  • Nickel (Ni): 34–37%
  • Sắt (Fe): còn lại

Với hàm lượng nickel cao, thép 330 duy trì cấu trúc austenit ổn định ở nhiệt độ cao, chromium tăng khả năng chống oxi hóa, carbon thấp hạn chế hình thành cacbua crom giúp giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 330

Vật liệu 330 là thép không gỉ chịu nhiệt cao, cơ tính ổn định và bền bỉ:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 620–750 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 250–350 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 40%
  • Độ cứng (Hardness): 180–220 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa

2. Tính chống oxi hóa và ăn mòn

  • Kháng oxi hóa tốt trong môi trường nhiệt độ cao, lên đến 1150°C
  • Chống ăn mòn khí quyển và axit loãng
  • Thích hợp cho các chi tiết tiếp xúc nhiệt độ cao, hơi nóng và khí oxi hóa

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí tốt nhưng cần dụng cụ hợp kim cứng và tốc độ cắt vừa phải
  • Hàn TIG, MIG thuận lợi, mối hàn bền vững
  • Gia công lạnh tăng độ cứng, cần kiểm soát biến dạng

Ưu điểm của Vật liệu 330

  1. Khả năng chịu nhiệt độ cao và oxi hóa tốt trong môi trường trên 1100°C
  2. Cơ tính ổn định, bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất lớn
  3. Khả năng hàn tốt, carbon thấp giúp mối hàn bền vững
  4. Ứng dụng đa dạng: lò công nghiệp, nồi hơi, ống dẫn hơi, chi tiết chịu nhiệt
  5. Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì trong môi trường nhiệt độ cao

Nhược điểm của Vật liệu 330

  1. Chi phí cao, do hàm lượng nickel lớn
  2. Gia công khó hơn thép thông thường, cần dụng cụ hợp kim cứng
  3. Khả năng chống ăn mòn clorua hạn chế, không thích hợp môi trường nước biển hoặc hóa chất mạnh

Ứng dụng của Vật liệu 330

Vật liệu 330 được ứng dụng chủ yếu trong các thiết bị chịu nhiệt cao và môi trường oxi hóa:

  1. Ngành nhiệt điện: Ống trao đổi nhiệt, lò hơi, ống dẫn hơi
  2. Ngành hóa chất: Thiết bị chịu nhiệt, bồn chứa và ống dẫn
  3. Công nghiệp luyện kim và nồi hơi: Lò công nghiệp, nồi hơi chịu nhiệt cao
  4. Ngành năng lượng: Thiết bị chịu nhiệt và áp suất cao
  5. Hàng hải: Chi tiết tàu thuyền tiếp xúc khí nóng, không tiếp xúc trực tiếp nước biển

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 330

Để đạt cơ tính tối ưu và khả năng chống oxi hóa, 330 thường trải qua:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1020–1100°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cơ tính
  3. Gia công lạnh (Cold working): tăng độ cứng nếu cần
  4. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại và duy trì cơ tính

Thông số gia công CNC Vật liệu 330

Vật liệu 330 gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim tốc độ cắt trung bình, bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến vừa phải, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 330

Vật liệu 330 có thị trường tiêu thụ ổn định nhờ khả năng chịu nhiệt độ cao và oxi hóa tốt:

  1. Ngành nhiệt điện và năng lượng: Lò hơi, ống dẫn hơi, trao đổi nhiệt
  2. Ngành hóa chất: Thiết bị chịu nhiệt và bồn chứa
  3. Công nghiệp luyện kim: Lò công nghiệp, nồi hơi
  4. Hàng hải: Chi tiết tiếp xúc khí nóng, không tiếp xúc trực tiếp nước biển

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 330 phục vụ gia công CNC và chế tạo thiết bị chịu nhiệt độ cao.

Kết luận

Vật liệu 330 là thép không gỉ austenitic Cr-Ni, cơ tính ổn định, dẻo dai, khả năng chống oxi hóa và chịu nhiệt tuyệt vời trong môi trường trên 1100°C. Với tuổi thọ cao, khả năng gia công và hàn thuận lợi, 330 là lựa chọn tối ưu cho ngành nhiệt điện, hóa chất, năng lượng, luyện kim và các thiết bị công nghiệp chịu nhiệt độ cao.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tấm Inox 409 0.40mm

    Tấm Inox 409 0.40mm – Đặc Tính, Ứng Dụng Và Lý Do Lựa Chọn Tấm [...]

    Inox UNS S44700

    Inox UNS S44700 Inox UNS S44700 là gì? Inox UNS S44700 là một loại thép [...]

    Inox SUS329J1 Trong Ngành Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực

    Inox SUS329J1 Trong Ngành Sản Xuất Thiết Bị Áp Lực Inox SUS329J1 là một loại [...]

    Lý Do Inox 2507 Là Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Trong Kết Cấu Công Trình

    Lý Do Inox 2507 Là Sự Lựa Chọn Hàng Đầu Trong Kết Cấu Công Trình [...]

    Tìm hiểu về Inox 409S19

    Tìm hiểu về Inox 409S19 và Ứng dụng của nó Inox 409S19 là gì? Inox [...]

    Thép Inox 316Ti

    Thép Inox 316Ti Thép Inox 316Ti là gì? Thép Inox 316Ti là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 30

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 30 – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Môi Trường [...]

    Thép Inox SUS447J1

    Thép Inox SUS447J1 Thép Inox SUS447J1 là gì? Thép Inox SUS447J1 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo