Vật liệu 0Cr19Ni10NbN

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 0Cr19Ni10NbN

Vật liệu 0Cr19Ni10NbN là gì?

Vật liệu 0Cr19Ni10NbN là thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc nhóm Cr-Ni-Nb-N, carbon rất thấp, bổ sung niobium (Nb) và nitrogen (N) để cải thiện khả năng chống ăn mòn khe, lỗ và tăng độ bền cơ học. Đây là phiên bản nâng cấp của thép 304/304L, thích hợp cho các chi tiết cơ khí chịu môi trường ăn mòn mạnh, đặc biệt là trong ngành hóa chất, dầu khí và năng lượng.

Thép 0Cr19Ni10NbN thường được sử dụng trong bồn chứa, ống dẫn, thiết bị hóa chất, chi tiết cơ khí chịu áp lực và các chi tiết cần tuổi thọ lâu dài trong môi trường ăn mòn clorua hoặc axit loãng.

Thành phần hóa học của Vật liệu 0Cr19Ni10NbN

Thành phần hóa học điển hình (theo phần trăm khối lượng):

  • Carbon (C): 0,03% tối đa
  • Mangan (Mn): 2% tối đa
  • Phốt pho (P): 0,045% tối đa
  • Lưu huỳnh (S): 0,03% tối đa
  • Silicon (Si): 1% tối đa
  • Chromium (Cr): 18–20%
  • Nickel (Ni): 9–11%
  • Niobium (Nb): 0,5–1,0%
  • Nitrogen (N): 0,08–0,20%
  • Sắt (Fe): còn lại

Hàm lượng Nb và N giúp ổn định cacbua crom, tăng độ bền cơ học, chống ăn mòn khe, lỗ và ăn mòn intergranular. Chromium ổn định cấu trúc austenit, nickel nâng cao độ dẻo dai, carbon thấp giảm nguy cơ ăn mòn tại mối hàn.

Tính chất cơ lý của Vật liệu 0Cr19Ni10NbN

0Cr19Ni10NbN là thép không gỉ austenitic có cơ tính cao, độ bền và dẻo dai:

1. Cơ tính điển hình

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 700–900 MPa
  • Giới hạn chảy (Yield strength): 350–550 MPa
  • Độ dãn dài (Elongation): ≥ 30%
  • Độ cứng (Hardness): 200–250 HB
  • Mô đun đàn hồi (Elastic modulus): khoảng 200 GPa

2. Tính chống ăn mòn

  • Chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường clorua, axit loãng, nước biển và hóa chất nhẹ
  • Chống ăn mòn khe, lỗ và ăn mòn intergranular tốt nhờ niobium và nitrogen
  • Thích hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị hóa chất, thực phẩm, y tế và hàng hải

3. Khả năng gia công

  • Gia công cơ khí tốt nhưng cần dụng cụ hợp kim tốc độ cao
  • Hàn TIG, MIG thuận lợi, mối hàn bền nhờ Nb ổn định cacbua crom
  • Gia công lạnh có thể tăng độ cứng bề mặt nhưng cần kiểm soát biến dạng

Ưu điểm của Vật liệu 0Cr19Ni10NbN

  1. Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua và ăn mòn khe
  2. Cơ tính ổn định, độ bền cao, dẻo dai
  3. Khả năng hàn tốt, carbon thấp và bổ sung Nb giúp mối hàn chống ăn mòn
  4. Tuổi thọ lâu dài trong môi trường hóa chất và nước biển
  5. Ứng dụng đa dạng: bồn chứa, ống dẫn, thiết bị hóa chất, chi tiết cơ khí chịu áp lực

Nhược điểm của Vật liệu 0Cr19Ni10NbN

  1. Chi phí cao hơn thép 304/304L do bổ sung Nb và N
  2. Gia công tốc độ cao cần dụng cụ hợp kim cứng và kỹ thuật chuẩn
  3. Không chịu được nhiệt độ cực cao lâu dài (>900°C)

Ứng dụng của Vật liệu 0Cr19Ni10NbN

Vật liệu 0Cr19Ni10NbN được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị tiếp xúc hóa chất clorua và axit loãng
  2. Ngành năng lượng: Thiết bị nhà máy điện, trục, bánh răng chịu áp lực và môi trường ăn mòn
  3. Hàng hải: Trục tàu, bánh răng, chi tiết tiếp xúc nước biển
  4. Công nghiệp cơ khí: Trục, bánh răng, chi tiết máy chịu áp lực và ăn mòn
  5. Thực phẩm và y tế: Bồn chứa, thiết bị chế biến, dụng cụ y tế chịu ăn mòn và mài mòn

Quy trình nhiệt luyện Vật liệu 0Cr19Ni10NbN

Để đạt cơ tính tối ưu và khả năng chống ăn mòn:

  1. Gia nhiệt (Solution annealing): 1020–1120°C để ổn định cấu trúc austenit
  2. Làm nguội nhanh (Quenching): nước hoặc khí để duy trì cơ tính
  3. Ủ sau gia công (Stress relieving): 400–600°C để giảm ứng suất nội tại
  4. Gia công lạnh (Cold working): tăng cứng và chống mài mòn, cần kiểm soát biến dạng

Thông số gia công CNC Vật liệu 0Cr19Ni10NbN

Gia công CNC hiệu quả với các lưu ý:

  • Tiện: Dao hợp kim tốc độ trung bình, bôi trơn đầy đủ
  • Phay: Cấp tiến vừa phải, tốc độ cắt trung bình, làm mát liên tục
  • Khoan: Mũi khoan hợp kim, tốc độ vừa phải, bôi trơn đầy đủ
  • Cắt laser/Waterjet: Cắt tấm và chi tiết dễ dàng, không ảnh hưởng cơ tính

Phân tích thị trường tiêu thụ Vật liệu 0Cr19Ni10NbN

0Cr19Ni10NbN có thị trường tiêu thụ rộng nhờ cơ tính cao, khả năng chống ăn mòn xuất sắc và tuổi thọ lâu dài:

  1. Ngành hóa chất: Bồn chứa, ống dẫn, van, thiết bị tiếp xúc hóa chất clorua và axit
  2. Ngành năng lượng: Trục, bánh răng, thiết bị nhà máy điện chịu áp lực
  3. Hàng hải: Trục tàu, bánh răng, chi tiết tiếp xúc nước biển
  4. Công nghiệp cơ khí: Trục, bánh răng, chi tiết chịu tải trọng cao và môi trường ăn mòn
  5. Thực phẩm và y tế: Bồn chứa, thiết bị chế biến, dụng cụ y tế chịu ăn mòn

Các nhà cung cấp cung cấp tấm, cuộn, thanh và ống 0Cr19Ni10NbN phục vụ gia công CNC và chế tạo chi tiết cơ khí chống ăn mòn.

Kết luận

Vật liệu 0Cr19Ni10NbN là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Nb-N, cơ tính ổn định, dẻo dai, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất nhẹ. Với khả năng gia công và hàn thuận lợi, 0Cr19Ni10NbN là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, năng lượng, hàng hải, công nghiệp cơ khí và các chi tiết chịu tải và ăn mòn mạnh.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 306

    Inox 306 Inox 306 là gì? Inox 306 là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni, [...]

    X12Cr13 Stainless Steel

    X12Cr13 Stainless Steel X12Cr13 stainless steel là gì? X12Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Thép 316S11

    Thép 316S11 Thép 316S11 là gì? Thép 316S11 là thép không gỉ Austenitic thuộc dòng [...]

    Vật liệu SAE 30304L

    Vật liệu SAE 30304L Vật liệu SAE 30304L là gì? Vật liệu SAE 30304L là [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 8mm

    Shim Chêm Đồng Thau 8mm Shim Chêm Đồng Thau 8mm là gì? Shim Chêm Đồng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 170

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 170 – Thép Inox Chịu Mài Mòn Cao, Độ [...]

    Z8CD17.01 material

    Z8CD17.01 material Z8CD17.01 material là gì? Z8CD17.01 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Thép SUS440A

    Thép SUS440A Thép SUS440A là gì? Thép SUS440A là một loại thép không gỉ martensitic, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo