Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2
Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2 là gì?
Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ austenit cao cấp, tương đương với Inox 316 (UNS S31600, 1.4401) theo tiêu chuẩn ASTM. Loại thép này được phát triển nhằm khắc phục nhược điểm của inox 304, đặc biệt là tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường có chứa ion Clo (Cl⁻) và khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn rỗ trong các môi trường hóa chất khắc nghiệt.
Tên gọi 0Cr17Ni12Mo2 thể hiện thành phần chính của hợp kim:
- “0”: chỉ hàm lượng carbon cực thấp (≤0.08%).
- “Cr17”: chứa khoảng 17% Crom – tạo lớp màng oxit bảo vệ chống ăn mòn.
- “Ni12”: chứa khoảng 12% Niken – giúp duy trì cấu trúc austenit ổn định.
- “Mo2”: chứa khoảng 2% Molypden – tăng cường khả năng chống rỗ và chống ăn mòn điểm.
Nhờ sự kết hợp giữa Cr, Ni và Mo, thép 0Cr17Ni12Mo2 là lựa chọn hàng đầu trong các ngành hóa dầu, thực phẩm, hàng hải, y tế và cơ khí chính xác – nơi yêu cầu vật liệu có độ bền cao, bề mặt sáng bóng và tuổi thọ lâu dài.
Thành phần hóa học của vật liệu 0Cr17Ni12Mo2
Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học điển hình của thép không gỉ 0Cr17Ni12Mo2:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.08 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Crom | Cr | 16.0 – 18.0 |
| Niken | Ni | 10.0 – 14.0 |
| Molypden | Mo | 2.0 – 3.0 |
| Phốt pho | P | ≤ 0.045 |
| Lưu huỳnh | S | ≤ 0.03 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
Sự bổ sung 2–3% Molypden là điểm khác biệt quan trọng so với inox 304, giúp 0Cr17Ni12Mo2 có khả năng chống ăn mòn điểm và rỗ trong môi trường chứa ion clo (như nước biển hoặc dung dịch muối). Ngoài ra, niken cao (12%) giúp vật liệu giữ ổn định pha austenit, tránh bị từ hóa khi gia công.
Tính chất cơ lý của vật liệu 0Cr17Ni12Mo2
Tính chất cơ học (trạng thái ủ)
| Thuộc tính | Giá trị trung bình |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Rm) | 520 – 750 MPa |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | ≥ 205 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 40 |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 187 |
| Mô đun đàn hồi | 193 GPa |
Tính chất vật lý
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Khối lượng riêng | 8.0 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1375 – 1400°C |
| Độ dẫn nhiệt ở 20°C | 16.3 W/m·K |
| Điện trở suất ở 20°C | 0.74 µΩ·m |
| Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | 16.0 × 10⁻⁶/K |
Nhờ các đặc tính cơ học và vật lý này, thép 0Cr17Ni12Mo2 có thể hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ từ -196°C đến 800°C, phù hợp cho cả môi trường lạnh sâu và nhiệt độ cao.
Ưu điểm của vật liệu 0Cr17Ni12Mo2
Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2 nổi bật với nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại thép không gỉ thông thường:
1. Chống ăn mòn cao trong môi trường chứa ion Clo
Hàm lượng Mo cao giúp thép chống lại sự hình thành ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ trong môi trường có chứa muối hoặc nước biển – điều mà inox 304 không làm được.
2. Chống oxi hóa và chịu nhiệt tốt
Có thể sử dụng ở nhiệt độ liên tục đến 870°C và ngắn hạn đến 925°C, thích hợp cho các chi tiết nhiệt luyện, ống xả, lò sấy.
3. Dễ hàn và gia công
Có thể hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hồ quang điện. Sau khi hàn, nên ủ ở 1050°C và làm nguội nhanh để tránh kết tủa cacbua crom gây ăn mòn liên kết.
4. Dẻo dai và bền ở nhiệt độ thấp
Thép 0Cr17Ni12Mo2 giữ độ dẻo tốt ở -196°C, nên được dùng trong các thiết bị lạnh sâu và bình chứa cryogenic.
5. Bề mặt sáng đẹp, dễ đánh bóng
Bề mặt của inox 0Cr17Ni12Mo2 có độ sáng cao, dễ vệ sinh, phù hợp cho các ứng dụng trang trí, thiết bị y tế và thực phẩm.
Nhược điểm của vật liệu 0Cr17Ni12Mo2
- Giá thành cao hơn inox 304 do chứa thêm molypden và niken.
- Giảm khả năng chống oxi hóa trong môi trường khử mạnh như axit HCl đậm đặc.
- Không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện (chỉ có thể gia tăng độ cứng qua gia công nguội).
- Giảm khả năng chống rỗ khi hàn không đúng kỹ thuật (nếu không làm nguội nhanh sau hàn).
Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 0Cr17Ni12Mo2
- Ủ (Annealing):
Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
Làm nguội: nhanh trong nước hoặc không khí để ngăn kết tủa cacbua crom.
Mục đích: khôi phục tính dẻo, loại bỏ ứng suất hàn. - Tôi:
Không áp dụng vì cấu trúc austenit không thay đổi sau làm nguội nhanh. - Ram:
Thường không cần thiết, nhưng có thể ram nhẹ ở 300°C để ổn định kích thước. - Gia công nguội:
Có thể gia công nguội sâu (cán nguội, kéo dây) để tăng độ bền và độ cứng.
Gia công CNC vật liệu 0Cr17Ni12Mo2
Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2 có khả năng gia công cơ khí tương đối tốt, nhưng cần lựa chọn thông số và dụng cụ phù hợp để đảm bảo chất lượng bề mặt:
- Tiện CNC: dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt 40–60 m/phút.
- Phay CNC: nên dùng dao phủ TiAlN hoặc TiCN để giảm ma sát.
- Khoan: sử dụng mũi khoan hợp kim và dung dịch làm mát gốc dầu.
- Cắt laser: cho vết cắt sạch, không biến dạng nhiệt.
- Mài và đánh bóng: nên sử dụng dung dịch nhũ tương hoặc keo đánh bóng kim loại để đạt độ bóng gương.
Ứng dụng của vật liệu 0Cr17Ni12Mo2
Thép không gỉ 0Cr17Ni12Mo2 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và độ bền.
1. Ngành hóa chất và dầu khí
- Bồn chứa hóa chất, thiết bị phản ứng, ống dẫn hóa chất.
- Van, bích, phụ kiện chịu axit nhẹ và nước muối.
2. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa sữa, nước giải khát, dung dịch y tế.
- Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị trong phòng sạch.
3. Ngành hàng hải
- Ống dẫn nước biển, hệ thống làm mát tàu thủy, ốc vít và phụ kiện trên boong.
4. Ngành năng lượng và môi trường
- Hệ thống xử lý nước thải, bộ trao đổi nhiệt.
- Thiết bị sản xuất năng lượng sinh học hoặc điện hóa.
5. Công nghiệp cơ khí chế tạo
- Bulong, đai ốc, lò xo, trục quay, bánh răng nhỏ chịu ăn mòn.
- Chi tiết máy trong môi trường axit hoặc muối.
So sánh vật liệu 0Cr17Ni12Mo2 với các loại thép không gỉ khác
| Đặc tính | 0Cr17Ni12Mo2 (316) | 0Cr18Ni9 (304) | 00Cr19Ni10 (316L) |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 | 18 | 17 |
| Ni (%) | 12 | 9 | 12 |
| Mo (%) | 2 | 0 | 2 |
| Chống ăn mòn trong môi trường có Cl⁻ | Rất tốt | Kém | Xuất sắc |
| Chống ăn mòn rỗ | Rất tốt | Trung bình | Rất tốt |
| Độ dẻo và khả năng hàn | Tốt | Tốt | Xuất sắc |
| Ứng dụng | Hóa chất, hàng hải | Gia dụng | Dầu khí, thực phẩm |
| Giá thành | Cao | Trung bình | Cao hơn 316 |
So sánh cho thấy, 0Cr17Ni12Mo2 có khả năng chống rỗ vượt trội hơn inox 304, tuy nhiên nếu yêu cầu chống ăn mòn cao hơn nữa (đặc biệt vùng hàn), có thể sử dụng loại 316L (00Cr17Ni14Mo2) với hàm lượng carbon thấp hơn.
Thị trường và xu hướng tiêu thụ vật liệu 0Cr17Ni12Mo2
Hiện nay, nhu cầu sử dụng inox 0Cr17Ni12Mo2 tăng mạnh trong các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, chế biến thực phẩm và cơ khí chính xác. Tại Việt Nam, loại thép này thường được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan hoặc Trung Quốc.
Các doanh nghiệp trong nước ưa chuộng loại vật liệu này nhờ:
- Tính bền cao, ít phải bảo trì.
- Dễ vệ sinh, phù hợp môi trường thực phẩm.
- Có thể gia công và hàn với độ chính xác cao bằng máy CNC.
Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan là đơn vị cung cấp thép không gỉ 0Cr17Ni12Mo2 chất lượng cao, có sẵn hàng dạng thanh tròn, tấm, ống và cuộn. Công ty cung cấp chứng chỉ CO-CQ, cắt lẻ theo yêu cầu, và gia công CNC chính xác theo bản vẽ.
Kết luận
Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2 (Inox 316) là một trong những loại thép không gỉ phổ biến nhất hiện nay, nổi bật nhờ khả năng chống ăn mòn rỗ và chịu môi trường có Clo. Với cấu trúc austenit ổn định, vật liệu duy trì được độ dẻo, độ bền và khả năng chịu nhiệt cao trong thời gian dài.
Nhờ đó, 0Cr17Ni12Mo2 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, hàng hải, thực phẩm, dầu khí và y tế – nơi yêu cầu độ sạch, độ bền và tuổi thọ vật liệu vượt trội.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

