Vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

vật liệu STS304N2

Vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

Vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti là gì?

Vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp có chứa molypden (Mo) và titan (Ti), thuộc nhóm thép chống ăn mòn mạnh trong môi trường axit và hóa chất. Loại thép này tương đương với mác thép 316Ti theo tiêu chuẩn quốc tế (UNS S31635, DIN 1.4571), được phát triển nhằm tăng khả năng chịu ăn mòn kẽ nứt do ứng suất và duy trì độ bền cơ học cao ở nhiệt độ cao.

Trong ký hiệu “0Cr18Ni12Mo3Ti”:

  • 0 biểu thị hàm lượng carbon cực thấp (≤0,08%), giúp giảm nguy cơ ăn mòn tinh giới.
  • Cr18 thể hiện thép chứa khoảng 18% crom, đóng vai trò chính trong việc hình thành lớp màng oxit thụ động bảo vệ bề mặt.
  • Ni12 chỉ hàm lượng niken khoảng 12%, giúp duy trì cấu trúc Austenitic, cải thiện độ dẻo và khả năng chống oxy hóa.
  • Mo3 nghĩa là có khoảng 2.0–3.0% molypden, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường chứa ion clorua (như nước biển).
  • Ti (Titan) đóng vai trò là nguyên tố ổn định hóa cấu trúc, kết hợp với carbon tạo thành cacbit titan, ngăn chặn sự kết tủa cacbit crom ở biên giới hạt trong quá trình hàn hoặc gia nhiệt.

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo này, 0Cr18Ni12Mo3Ti là một trong những loại thép không gỉ chịu ăn mòn và chịu nhiệt tốt nhất trong nhóm thép Austenitic.

Thành phần hóa học của vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

Thành phần hóa học tiêu chuẩn của 0Cr18Ni12Mo3Ti theo GB/T 1220 hoặc tiêu chuẩn tương đương như sau:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C ≤ 0.08
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.035
S ≤ 0.030
Cr 16.0 – 18.0
Ni 10.0 – 14.0
Mo 2.00 – 3.00
Ti ≥ 5 × C – 0.70
Fe Còn lại

Sự có mặt của molypden và titan giúp 0Cr18Ni12Mo3Ti có khả năng chống rỗ pitting và ăn mòn kẽ nứt vượt trội so với thép 304 hoặc 316 thông thường.

Tính chất cơ lý của vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

Một số tính chất cơ học tiêu biểu của vật liệu ở trạng thái ủ (annealed):

Tính chất Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (σb) ≥ 520 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) ≥ 205 MPa
Độ giãn dài (δ5) ≥ 40%
Độ cứng (HB) ≤ 187
Khối lượng riêng 7.98 g/cm³
Mô đun đàn hồi 193 GPa
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16.5 × 10⁻⁶ /K
Nhiệt độ nóng chảy 1370–1400°C

Tính dẻo cao và khả năng chịu nhiệt tốt giúp vật liệu này được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định lâu dài, chẳng hạn như đường ống, nồi hơi, thiết bị áp lực và các chi tiết hàn trong công nghiệp hóa chất.

Ưu điểm của vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Nhờ chứa thêm molypden, thép 0Cr18Ni12Mo3Ti có khả năng chống lại hiện tượng ăn mòn điểm (pitting) và ăn mòn kẽ trong môi trường có chứa ion Cl⁻, như nước biển, dung dịch muối và axit.
  2. Chống ăn mòn tinh giới:
    Titan kết hợp với carbon tạo thành TiC, ngăn chặn sự hình thành Cr₃C₂, giúp tránh hiện tượng ăn mòn tinh giới do thiếu crom tại biên giới hạt khi chịu nhiệt độ 450–850°C.
  3. Khả năng chịu nhiệt và ổn định cao:
    Có thể sử dụng lâu dài trong môi trường có nhiệt độ lên đến 800°C mà không bị giảm cơ tính đáng kể.
  4. Tính hàn tốt:
    0Cr18Ni12Mo3Ti có thể hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hồ quang tay (SMAW) mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
  5. Độ dẻo và độ dai va đập tốt:
    Thích hợp cho cả môi trường nhiệt độ thấp, nhờ cấu trúc Austenitic ổn định.

Nhược điểm của vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

  • Giá thành cao hơn so với thép 304 hoặc 316 do thành phần hợp kim cao.
  • Có thể bị rỗ nhẹ nếu làm việc trong môi trường có ion fluoride.
  • Cần chú ý khi gia công nguội, do vật liệu có độ cứng và độ dẻo cao, dễ gây mòn dao cắt.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

  • Ủ (Annealing): Nhiệt độ 1010–1150°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí.
  • Tôi (Quenching): Không cần thiết vì đây là thép Austenitic không thể tôi cứng bằng phương pháp thông thường.
  • Hóa già (Stabilizing): Sau khi hàn hoặc gia công nhiệt, có thể xử lý ổn định ở 850°C để tăng khả năng chống ăn mòn tinh giới.

Thông số gia công cơ khí của vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

  • Tốc độ cắt khi tiện: 30–60 m/phút (dao hợp kim cứng).
  • Tốc độ khoan: 8–15 m/phút (mũi khoan HSS).
  • Tốc độ phay: 40–70 m/phút.
  • Lực ép uốn: Cao hơn 1.5 lần so với thép carbon thường.

Khi gia công cần sử dụng dung dịch làm mát có tính trung tính để tránh làm hư bề mặt vật liệu.

Ứng dụng của vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti

Vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  1. Ngành hóa chất và dầu khí:
    Dùng chế tạo bồn chứa, ống dẫn, van, mặt bích, nồi phản ứng chịu ăn mòn axit sulfuric, nitric, axit axetic.
  2. Ngành thực phẩm và dược phẩm:
    Sản xuất thiết bị chưng cất, nồi hấp, hệ thống đường ống sạch (hygienic piping).
  3. Ngành hàng hải:
    Ứng dụng trong chế tạo trục chân vịt, bulông, đai ốc, tấm bọc tàu và các chi tiết tiếp xúc với nước biển.
  4. Ngành năng lượng và môi trường:
    Dùng trong hệ thống xử lý khí thải, thiết bị nhiệt điện, ống dẫn khí nóng, bộ trao đổi nhiệt.
  5. Xây dựng và trang trí nội thất cao cấp:
    Làm lan can, vỏ bọc, khung cửa, ốc vít trang trí có độ sáng bóng và chống rỉ tuyệt đối.

Phân tích thị trường và xu hướng tiêu thụ

Trong bối cảnh các ngành công nghiệp hóa chất, dầu khí, và năng lượng tái tạo đang phát triển, nhu cầu về thép không gỉ có khả năng chống ăn mòn cao như 0Cr18Ni12Mo3Ti ngày càng tăng. Tại Việt Nam, vật liệu này đang được các doanh nghiệp cơ khí, công nghiệp chế biến, và chế tạo máy ưu tiên sử dụng nhờ độ ổn định lâu dài và khả năng gia công dễ dàng.

So với thép 316L, vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti có tuổi thọ cao hơn trong môi trường nhiệt độ cao hoặc có chu kỳ hàn thường xuyên. Chính vì vậy, các nhà máy lọc hóa dầu, nhà máy hóa chất, và hệ thống xử lý nước mặn đang dần chuyển sang sử dụng loại vật liệu này để tăng độ bền cho thiết bị.

Kết luận

Vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti (316Ti) là một lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Với sự có mặt của molypden và titan, thép này không chỉ duy trì được cơ tính tốt ở nhiệt độ cao mà còn đảm bảo tính ổn định lâu dài khi hàn và gia công.

Nhờ những ưu điểm vượt trội về cơ tính, hóa tính và khả năng chống ăn mòn, vật liệu 0Cr18Ni12Mo3Ti đang ngày càng được ưa chuộng trong các ngành công nghiệp nặng, năng lượng, hóa chất, và môi trường — đóng vai trò như một trong những nền tảng quan trọng cho sản xuất hiện đại.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Cuộn Đồng 0.15mm

    Cuộn Đồng 0.15mm Cuộn đồng 0.15mm là gì? Cuộn đồng 0.15mm là loại dải đồng [...]

    Đồng CuCo2Be

    Đồng CuCo2Be Đồng CuCo2Be là gì? Đồng CuCo2Be là hợp kim đồng – beryllium – [...]

    Tấm Inox 304 12mm

    Tấm Inox 304 12mm – Giải Pháp Tối Ưu Cho Các Ứng Dụng Công Nghiệp [...]

    Thép không gỉ UNS S30452

    Thép không gỉ UNS S30452 Thép không gỉ UNS S30452 là thép austenitic cao cấp, [...]

    Tìm hiểu về Inox 06Cr19Ni10N

    Tìm hiểu về Inox 06Cr19Ni10N và Ứng dụng của nó Inox 06Cr19Ni10N là gì? Inox [...]

    Tấm Đồng 0.70mm

    Tấm Đồng 0.70mm – Đặc Điểm, Ưu Điểm Và Ứng Dụng Tấm đồng 0.70mm là [...]

    Tấm Inox 440 1.2mm

    Tấm Inox 440 1.2mm – Đặc Tính Và Ứng Dụng Giới Thiệu Chung Về Tấm [...]

    Thép 02Cr18Ni11

    Thép 02Cr18Ni11 Thép 02Cr18Ni11 là gì? Thép 02Cr18Ni11 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo