Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N

Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N là gì?

Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thường được biết đến với ký hiệu tương đương quốc tế là SUS316LN, AISI 316LN hoặc X2CrNiMoN17-13-3. Đây là phiên bản cải tiến của thép 316L với việc bổ sung nguyên tố nitơ (N) nhằm tăng cường cơ tính, khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn điểm và duy trì độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt như nước biển, hóa chất, và nhiệt độ thấp.

Thép 0Cr17Ni12Mo2N có cấu trúc tổ chức austenit ổn định, được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp hóa chất, đóng tàu, dầu khí, thực phẩm, y tế, và năng lượng hạt nhân, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ dẻo dai tốt.

Thành phần hóa học của vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N

Thành phần hóa học của 0Cr17Ni12Mo2N được quy định theo tiêu chuẩn GB/T 20878 của Trung Quốc, tương đương với các mác thép quốc tế như 316LN (EN 1.4429). Bảng dưới đây thể hiện tỷ lệ các nguyên tố chính:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.03
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Phốt pho P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Niken Ni 11.0 – 14.0
Crom Cr 16.0 – 18.0
Molypden Mo 2.0 – 3.0
Nitơ N 0.10 – 0.20
Sắt Fe Còn lại

Giải thích vai trò các nguyên tố:

  • Cr (Crom): Tạo màng oxit thụ động bảo vệ bề mặt chống ăn mòn.
  • Ni (Niken): Ổn định pha austenit, giúp tăng độ dẻo và chống ăn mòn trong môi trường axit.
  • Mo (Molypden): Tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở trong môi trường clorua.
  • N (Nitơ): Gia tăng độ bền kéo và chảy, đồng thời cải thiện khả năng chống rỗ hóa học.

Tính chất cơ lý của thép 0Cr17Ni12Mo2N

Nhờ thành phần hợp kim tối ưu, 0Cr17Ni12Mo2N có tính chất cơ học và vật lý vượt trội hơn so với 316L thông thường.

Tính chất cơ học

Thuộc tính Đơn vị Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (σb) MPa ≥ 530
Giới hạn chảy (σ0.2) MPa ≥ 240
Độ giãn dài tương đối (δ5) % ≥ 40
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 187
Nhiệt độ làm việc tối đa °C 800
Nhiệt độ làm việc tối thiểu °C -196

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Tỷ trọng 7.98 g/cm³
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 ×10⁻⁶ /°C
Điện trở suất 0.74 μΩ·m
Độ dẫn nhiệt (100°C) 16.3 W/m·K

Ưu điểm của vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Với sự kết hợp của Cr, Mo và N, thép 0Cr17Ni12Mo2N có khả năng chống ăn mòn điểm và kẽ hở tốt hơn nhiều so với inox 316L trong môi trường có ion Cl⁻.
  2. Cơ tính cao và ổn định:
    Hàm lượng nitơ giúp tăng giới hạn chảy và độ bền kéo, đồng thời vẫn duy trì độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp.
  3. Khả năng hàn tốt:
    Dễ hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hồ quang tay mà không cần gia nhiệt trước, giảm nguy cơ nứt nóng.
  4. Khả năng chịu nhiệt và lạnh tốt:
    Làm việc ổn định trong dải nhiệt từ -196°C đến 800°C, thích hợp cho thiết bị chứa lạnh hoặc hóa chất nhiệt độ cao.
  5. Tính gia công tốt:
    Có thể cắt, tiện, phay, uốn và đánh bóng bề mặt dễ dàng, phù hợp cho sản xuất công nghiệp hiện đại.

Nhược điểm của vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N

  • Chi phí cao hơn inox 304 và 316L, do hàm lượng Ni, Mo và N cao.
  • Độ cứng thấp, không phù hợp cho chi tiết chịu tải trọng lớn hoặc mài mòn mạnh.
  • Khả năng gia công nguội kém hơn thép ferit hoặc martensit do đặc tính dẻo cao.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N

Để đạt được tổ chức austenit ổn định và loại bỏ ứng suất nội, 0Cr17Ni12Mo2N thường trải qua quá trình ủ dung dịch rắn (solution annealing) như sau:

  1. Gia nhiệt: Nhiệt độ từ 1010 – 1120°C.
  2. Giữ nhiệt: 30 – 60 phút tùy theo độ dày sản phẩm.
  3. Làm nguội nhanh: Thực hiện bằng nước hoặc không khí cưỡng bức, nhằm tránh kết tủa cacbit hoặc nitrit crom.

Sau khi xử lý nhiệt, vật liệu đạt được độ sáng bề mặt tốt, cấu trúc đồng nhất và khả năng chống ăn mòn tối đa.

Thông số gia công cơ khí của 0Cr17Ni12Mo2N

Phương pháp Tốc độ cắt (m/phút) Dung dịch làm mát Ghi chú
Tiện 20 – 40 Bắt buộc Dùng dao hợp kim cứng hoặc phủ TiN
Phay 15 – 35 Bắt buộc Giảm rung động, tăng độ chính xác
Khoan 5 – 15 Bắt buộc Dùng mũi khoan thép gió HSS-Co
Cắt plasma Không cần Phù hợp cho tấm dày > 10mm

Ứng dụng của vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N

Thép 0Cr17Ni12Mo2N được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu hiệu suất chống ăn mòn cao và độ bền cơ học ổn định.

1. Ngành công nghiệp hóa chất

  • Bình chứa axit, bể phản ứng, ống dẫn hóa chất, bơm và van chịu ăn mòn.
  • Dùng trong sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, hóa chất tẩy rửa.

2. Ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng

  • Đường ống dẫn khí, ống chịu áp, bộ trao đổi nhiệt.
  • Các bộ phận trong nhà máy lọc dầu, giàn khoan biển, và thiết bị hạt nhân.

3. Ngành thực phẩm và y tế

  • Thiết bị y tế, bàn mổ, dao phẫu thuật, dụng cụ phòng thí nghiệm.
  • Bồn, ống, khuôn ép trong sản xuất thực phẩm, sữa, nước giải khát.

4. Công nghiệp đóng tàu và hàng hải

  • Dùng trong vỏ tàu, bơm nước biển, cánh quạt, trục quay, hệ thống xử lý nước mặn.

5. Ứng dụng trong cryogenics (nhiệt độ thấp)

  • Do có khả năng chịu lạnh tuyệt vời, vật liệu này được dùng cho bình chứa khí hóa lỏng như LNG, O₂, N₂ và He.

So sánh vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N với 316L và 317L

Thuộc tính 316L 0Cr17Ni12Mo2N 317L
Mo (%) 2.0 2.0 – 3.0 3.0 – 4.0
N (%) 0.05 0.10 – 0.20 0.05
Độ bền kéo (MPa) 520 530 540
Chống ăn mòn Cl⁻ Tốt Rất tốt Xuất sắc
Giá thành Trung bình Cao Rất cao

Như vậy, 0Cr17Ni12Mo2N là lựa chọn tối ưu giữa chi phí và hiệu suất khi cần khả năng chống ăn mòn vượt trội nhưng không yêu cầu cao như 317L.

Thị trường tiêu thụ và nguồn cung

Tại Việt Nam, vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N được sử dụng phổ biến trong các nhà máy hóa chất, xi mạ, đóng tàu và y tế. Nguồn cung chủ yếu đến từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và châu Âu.

Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan hiện là đơn vị phân phối chính thức các dòng inox austenit cao cấp, trong đó có mác thép 0Cr17Ni12Mo2N với chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM – EN – GB.

Sản phẩm được cắt lẻ theo yêu cầu, gia công CNC chính xác và giao hàng toàn quốc.

Kết luận

Vật liệu 0Cr17Ni12Mo2N là loại thép không gỉ austenit chứa nitơ và molypden cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và cơ tính vượt trội. Nhờ những đặc tính này, nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, hàng hải và y tế.

So với các mác inox thông thường như 304 hoặc 316L, 0Cr17Ni12Mo2N mang lại giá trị sử dụng cao hơn, tuổi thọ dài hơn và hiệu quả kinh tế vượt trội khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    X50CrMoV15 Material

    X50CrMoV15 Material X50CrMoV15 material là gì? X50CrMoV15 material là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4369

    Tìm hiểu về Inox 1.4369 và Ứng dụng của nó Inox 1.4369 là gì? Inox [...]

    Ứng Dụng Của Inox 2101 LDX Trong Sản Xuất Thiết Bị Y Tế Và Chế Biến Thực Phẩm

    Ứng Dụng Của Inox 2101 LDX Trong Sản Xuất Thiết Bị Y Tế Và Chế [...]

    Làm Thế Nào Để Nhận Biết Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Làm Thế Nào Để Nhận Biết Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Thật Và Giả Trên Thị Trường? Inox [...]

    Thành phần hóa học của Inox X2CrNi12

    Thành phần hóa học của Inox X2CrNi12 và vai trò từng nguyên tố Inox X2CrNi12 [...]

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3: Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội Trong Môi Trường Biển

    Inox X2CrNiMoCuN25-6-3: Khả Năng Chống Ăn Mòn Vượt Trội Trong Môi Trường Biển Môi trường [...]

    Ống Inox 304 Phi 17mm

    Ống Inox 304 Phi 17mm – Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Các Hệ Thống Công [...]

    So Sánh Inox 1.4655, Inox 316L Và Inox 904L – Sự Khác Biệt Quan Trọng

    So Sánh Inox 1.4655, Inox 316L Và Inox 904L – Sự Khác Biệt Quan Trọng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo