Vật liệu 00Cr17Ni13Mo2N

SUS301J1 material

Vật liệu 00Cr17Ni13Mo2N

Vật liệu 00Cr17Ni13Mo2N là gì?

Vật liệu 00Cr17Ni13Mo2N là loại thép không gỉ austenit cao cấp, được biết đến với tên gọi quốc tế tương đương là AISI 316LN hoặc X2CrNiMoN17-13-2 theo tiêu chuẩn EN. Đây là biến thể của thép 316L, được bổ sung thêm nguyên tố nitơ (N) nhằm tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn điểm, chống ăn mòn kẽ hở và cải thiện hiệu suất tổng thể trong môi trường chứa clorua, axit và muối biển.

Cấu trúc của thép 00Cr17Ni13Mo2N hoàn toàn là austenit ổn định, giúp vật liệu có độ dẻo, độ dai và khả năng hàn tốt. Nhờ đó, thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất, năng lượng, dầu khí, y tế, thực phẩm và hàng hải – nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn cực cao và độ bền ổn định lâu dài.

Thành phần hóa học của vật liệu 00Cr17Ni13Mo2N

Thành phần hóa học của 00Cr17Ni13Mo2N tuân theo tiêu chuẩn GB/T 20878-2007 (Trung Quốc) và tương đương với tiêu chuẩn quốc tế EN 1.4429. Bảng dưới đây thể hiện tỷ lệ các nguyên tố chính trong hợp kim này:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.030
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Photpho P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Crom Cr 16.0 – 18.0
Niken Ni 12.0 – 14.0
Molypden Mo 2.0 – 3.0
Nitơ N 0.10 – 0.22
Sắt Fe Còn lại

Vai trò của các nguyên tố hợp kim:

  • Cr (Crom): Tạo màng oxit bảo vệ, chống oxy hóa và ăn mòn hóa học.
  • Ni (Niken): Ổn định cấu trúc austenit, giúp vật liệu dẻo dai hơn.
  • Mo (Molypden): Gia tăng khả năng chống ăn mòn điểm và kẽ hở trong môi trường chứa ion Cl⁻.
  • N (Nitơ): Tăng giới hạn chảy và bền kéo, đồng thời ngăn chặn kết tủa cacbit crom ở biên hạt.

Tính chất cơ lý của vật liệu 00Cr17Ni13Mo2N

Tính chất cơ học

Thuộc tính Đơn vị Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (σb) MPa ≥ 530
Giới hạn chảy (σ0.2) MPa ≥ 250
Độ giãn dài (δ5) % ≥ 40
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 187
Nhiệt độ làm việc tối đa °C 800
Nhiệt độ làm việc tối thiểu °C -196

Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Tỷ trọng 7.98 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16.5 ×10⁻⁶ /°C
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K
Điện trở suất (20°C) 0.74 μΩ·m
Độ dẫn nhiệt 16 W/m·K

Với những giá trị trên, thép 00Cr17Ni13Mo2N có khả năng duy trì cấu trúc và cơ tính ổn định trong dải nhiệt rộng, từ môi trường lạnh sâu đến môi trường nhiệt độ cao.

Ưu điểm của vật liệu 00Cr17Ni13Mo2N

  1. Chống ăn mòn vượt trội:
    Hàm lượng Mo và N cao giúp thép có khả năng chống ăn mòn điểm, kẽ hở và nứt ứng suất vượt trội hơn so với 316L thông thường.
  2. Độ bền và độ dẻo cao:
    Nitơ làm tăng đáng kể giới hạn chảy mà không ảnh hưởng đến độ dẻo, giúp vật liệu chịu tải trọng tốt.
  3. Khả năng hàn tốt:
    Có thể hàn dễ dàng bằng TIG, MIG hoặc hồ quang tay mà không cần gia nhiệt trước. Sau hàn không bị kết tủa cacbit crom gây giòn.
  4. Tính ổn định nhiệt tuyệt vời:
    Có thể làm việc ở nhiệt độ tới 800°C mà không bị giảm mạnh cơ tính.
  5. Khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt:
    Thích hợp cho môi trường chứa clorua, muối biển, axit loãng và hóa chất công nghiệp.

Nhược điểm của vật liệu 00Cr17Ni13Mo2N

  • Giá thành cao: Do chứa nhiều Ni, Mo và N – những nguyên tố đắt tiền.
  • Gia công nguội khó hơn inox 304: Do có độ bền cao hơn, cần thiết bị và dao cụ chuyên dụng.
  • Không thích hợp cho môi trường khử mạnh: Vì dễ bị ăn mòn trong môi trường có axit mạnh như HCl đậm đặc ở nhiệt độ cao.

Quy trình nhiệt luyện của 00Cr17Ni13Mo2N

Thép 00Cr17Ni13Mo2N chủ yếu được ủ dung dịch rắn (solution annealing) để loại bỏ ứng suất nội và duy trì cấu trúc austenit thuần nhất.

Các bước thực hiện:

  1. Gia nhiệt: 1010 – 1120°C.
  2. Giữ nhiệt: 30 – 60 phút tùy theo độ dày chi tiết.
  3. Làm nguội nhanh: Bằng nước hoặc không khí cưỡng bức để ngăn kết tủa cacbit crom.

Sau quá trình này, thép có bề mặt sáng, độ dẻo cao và khả năng chống ăn mòn tối đa.

Thông số gia công cơ khí của 00Cr17Ni13Mo2N

Phương pháp Tốc độ cắt (m/phút) Dung dịch làm mát Ghi chú
Tiện 20 – 40 Bắt buộc Dùng dao hợp kim cứng hoặc phủ TiAlN
Phay 15 – 35 Bắt buộc Dùng máy công suất lớn, hạn chế rung
Khoan 5 – 15 Bắt buộc Sử dụng mũi HSS-Co hoặc carbide
Cắt laser Không cần Bề mặt cắt mịn, ít ba via
Cắt plasma Không cần Phù hợp cho tấm dày > 10mm

Ứng dụng của vật liệu 00Cr17Ni13Mo2N

Vật liệu 00Cr17Ni13Mo2N có mặt trong nhiều lĩnh vực công nghiệp quan trọng nhờ tính năng bền vững, chống ăn mòn tốt và khả năng làm việc trong môi trường khắc nghiệt.

1. Ngành hóa chất

  • Bồn chứa axit, dung môi hữu cơ, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn hóa chất.
  • Đường ống và van trong hệ thống vận chuyển hóa chất.

2. Ngành dầu khí

  • Dùng cho bộ trao đổi nhiệt, đường ống dẫn dầu, van và phụ kiện subsea.
  • Ứng dụng trong thiết bị khai thác dầu khí biển sâu nhờ khả năng chống clorua cao.

3. Ngành thực phẩm và y tế

  • Thiết bị chế biến sữa, bia, nước giải khát, bồn trộn và đường ống dẫn thực phẩm.
  • Dao mổ, khay y tế, và các dụng cụ phẫu thuật có yêu cầu vô trùng cao.

4. Ngành hàng hải

  • Vỏ tàu, bơm nước biển, trục chân vịt, thiết bị xử lý nước mặn.
  • Hệ thống ống và giá đỡ trên giàn khoan.

5. Ngành năng lượng và cryogenics

  • Dùng trong bình chứa khí hóa lỏng (LNG, O₂, N₂) do giữ được độ dẻo và bền ở -196°C.
  • Bộ phận trong nhà máy điện hạt nhân, điện địa nhiệt.

So sánh 00Cr17Ni13Mo2N với 316L và 317L

Thuộc tính 316L 00Cr17Ni13Mo2N 317L
Hàm lượng Mo (%) 2.0 2.0 – 3.0 3.0 – 4.0
Hàm lượng N (%) 0.05 0.10 – 0.22 0.05
Giới hạn chảy (MPa) 210 250 240
Chống ăn mòn Cl⁻ Tốt Rất tốt Xuất sắc
Khả năng hàn Rất tốt Rất tốt Tốt
Giá thành Trung bình Cao Rất cao

→ Như vậy, 00Cr17Ni13Mo2N là lựa chọn tối ưu khi cần vật liệu chống ăn mòn cao hơn 316L nhưng vẫn đảm bảo khả năng gia công, hàn và giá thành hợp lý hơn 317L.

Thị trường tiêu thụ và tình hình cung ứng

Thép 00Cr17Ni13Mo2N đang được sử dụng phổ biến tại Việt Nam trong các nhà máy hóa chất, xi mạ, dầu khí, và thực phẩm.

Các nhà sản xuất lớn bao gồm Baosteel, TISCO (Trung Quốc), POSCO (Hàn Quốc), Outokumpu (Phần Lan).
Tại Việt Nam, Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan là đơn vị cung cấp chính thức loại vật liệu này với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, cắt lẻ và gia công CNC chính xác.

Sản phẩm được nhập khẩu trực tiếp, đảm bảo đúng tiêu chuẩn quốc tế và có thể cung ứng tấm, thanh tròn, ống và phụ kiện inox theo yêu cầu khách hàng.

Kết luận vật liệu 00Cr17Ni13Mo2N

Vật liệu 00Cr17Ni13Mo2Nthép không gỉ austenit chứa nitơ cao, có khả năng chống ăn mòn, độ bền, và tính hàn vượt trội. Đây là lựa chọn lý tưởng trong các môi trường khắc nghiệt như hóa chất, biển, năng lượng và thực phẩm.

So với inox 316L, vật liệu này có hiệu suất cao hơn, độ bền lớn hơn và khả năng duy trì cơ tính tốt trong cả môi trường lạnh sâu lẫn nhiệt độ cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox chất lượng cao, ổn định và bền bỉ cho hệ thống công nghiệp, thì 00Cr17Ni13Mo2N chính là giải pháp tối ưu nhất cho yêu cầu của bạn.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Loại Inox X2CrNiMoN29-7-2  Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Đóng Tàu Và Dầu Khí Không

    Loại Inox X2CrNiMoN29-7-2  Có Thể Sử Dụng Trong Ngành Đóng Tàu Và Dầu Khí Không? [...]

    Thép không gỉ Z2CND17.12

    Thép không gỉ Z2CND17.12 Thép không gỉ Z2CND17.12 là gì? Thép không gỉ Z2CND17.12 là [...]

    Thép 12X18H9T

    Thép 12X18H9T Thép 12X18H9T là gì? Thép 12X18H9T là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 95

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 95 Lục Giác Đồng Đỏ Phi 95 là gì? Lục [...]

    Cách Nhận Biết Inox 1.4424 Thật Và Giả Trên Thị Trường

    Cách Nhận Biết Inox 1.4424 Thật Và Giả Trên Thị Trường Inox 1.4424 là một [...]

    Inox Z01CD26.1

    Inox Z01CD26.1 Inox Z01CD26.1 là gì? Inox Z01CD26.1 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 6.4

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 6.4 – Vật Liệu Tuyệt Vời Cho Các Ứng [...]

    X2CrNi19-11 stainless steel

    X2CrNi19-11 stainless steel X2CrNi19-11 stainless steel là gì? X2CrNi19-11 stainless steel là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo