Vật liệu 0Cr18Ni11Nb

Duplex 1.4424

Vật liệu 0Cr18Ni11Nb

0Cr18Ni11Nb là gì?

Vật liệu 0Cr18Ni11Nb là một loại thép không gỉ austenit có chứa Niobium (Nb), thuộc nhóm thép chống ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt. Đây là một phiên bản cải tiến của loại thép 0Cr18Ni10 (Inox 304), được bổ sung nguyên tố Niobium để tăng khả năng chống ăn mòn tinh giới và duy trì độ bền ở nhiệt độ cao.

Trong hệ thống tiêu chuẩn quốc tế, 0Cr18Ni11Nb tương đương với Inox 347 theo tiêu chuẩn ASTM (AISI 347) hoặc X6CrNiNb18-10 theo tiêu chuẩn EN. Thành phần Niobium (Nb) trong thép có tác dụng liên kết với Carbon để ngăn chặn sự hình thành cacbua crom, qua đó giữ lại lượng Cr tự do giúp vật liệu duy trì khả năng chống ăn mòn.


Thành phần hóa học của 0Cr18Ni11Nb

Thành phần hóa học của vật liệu 0Cr18Ni11Nb (theo tiêu chuẩn GB/T 20878) được thể hiện như sau:

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Si (Silicon) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Phosphorus) ≤ 0.035
S (Sulfur) ≤ 0.030
Cr (Chromium) 17.0 – 19.0
Ni (Nickel) 9.0 – 12.0
Nb (Niobium) ≥ 10 x %C đến ≤ 1.10

Thành phần hợp kim này giúp 0Cr18Ni11Nb duy trì cấu trúc austenit ổn định, đồng thời cải thiện đáng kể khả năng chống ăn mòn tinh giới, đặc biệt sau quá trình hàn hoặc gia nhiệt kéo dài trong vùng 450–850°C.


Tính chất cơ lý của 0Cr18Ni11Nb

Tính chất cơ học

Chỉ tiêu Giá trị điển hình
Giới hạn bền kéo (σb) ≥ 520 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) ≥ 205 MPa
Độ giãn dài tương đối (δ5) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 187
Mô đun đàn hồi ~200 GPa

Tính chất vật lý

Tính chất Giá trị
Tỷ trọng 7.93 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1390 – 1420°C
Hệ số giãn nở nhiệt 17.3 × 10⁻⁶ /°C (20–100°C)
Độ dẫn nhiệt 16.3 W/m·K
Điện trở suất 0.73 μΩ·m

Nhờ đặc tính cơ học tốt, độ bền cao và khả năng chịu ứng suất nhiệt, 0Cr18Ni11Nb được đánh giá là một trong những loại thép không gỉ bền nhiệt và bền hóa chất hàng đầu trong nhóm austenit.


Ưu điểm của 0Cr18Ni11Nb

  1. Khả năng chống ăn mòn cao
    Niobium trong thép liên kết với Carbon, ngăn cản hình thành Cr23C6 tại biên hạt, giữ lại lượng Crom tự do giúp chống ăn mòn tinh giới vượt trội so với Inox 304.
  2. Chịu nhiệt tốt
    Có thể sử dụng lâu dài trong môi trường nhiệt độ lên đến 800°C mà không bị mất tính cơ học.
  3. Khả năng hàn và gia công tốt
    Dễ hàn bằng các phương pháp thông thường như TIG, MIG, hồ quang tay, đồng thời vẫn giữ được cấu trúc austenit ổn định sau khi hàn.
  4. Tính dẻo và độ dai va đập cao
    Vật liệu vẫn duy trì độ bền và độ dẻo tốt ở nhiệt độ thấp, ít bị giòn hóa.
  5. Bền oxy hóa và chống mài mòn
    Tạo lớp oxit bảo vệ mỏng, bền vững khi tiếp xúc với môi trường oxy hóa, hơi nước hoặc hóa chất nhẹ.

Nhược điểm của 0Cr18Ni11Nb

  • Giá thành cao hơn so với thép 304 thông thường do hàm lượng Ni và Nb lớn.
  • Không chịu được môi trường có nồng độ clorua cao (như nước biển) bằng loại 316 hoặc 316L.
  • Nếu không được ủ đúng quy trình sau khi hàn, vẫn có nguy cơ xuất hiện ăn mòn tinh giới nhẹ.

Ứng dụng của 0Cr18Ni11Nb

Nhờ khả năng chống ăn mòn tinh giới và chịu nhiệt tốt, vật liệu 0Cr18Ni11Nb được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực công nghiệp đòi hỏi độ ổn định cao về cơ lý và hóa học:

  1. Ngành hóa chất và dầu khí
    Dùng chế tạo bồn chứa, đường ống, van và các thiết bị phản ứng hóa học trong môi trường ăn mòn.
  2. Ngành năng lượng
    Sử dụng trong các bộ phận của tuabin, nồi hơi, ống dẫn hơi, thiết bị trao đổi nhiệt và kết cấu lò phản ứng.
  3. Ngành thực phẩm và dược phẩm
    Ứng dụng trong thiết bị chế biến sữa, bia, rượu, thuốc… nơi yêu cầu vật liệu không bị nhiễm bẩn hay rỉ sét.
  4. Ngành hàng không và năng lượng hạt nhân
    Dùng cho các bộ phận chịu nhiệt cao, chịu ứng suất lớn, và có yêu cầu ổn định cấu trúc austenit lâu dài.
  5. Kết cấu hàn trong môi trường khắc nghiệt
    Thích hợp cho các kết cấu kim loại hàn nhiều mối trong điều kiện nhiệt độ biến thiên liên tục.

Quy trình nhiệt luyện của 0Cr18Ni11Nb

Để đạt được các tính chất cơ học và chống ăn mòn tối ưu, thép 0Cr18Ni11Nb thường trải qua quy trình nhiệt luyện như sau:

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing)
    • Nhiệt độ: 1000 – 1100°C
    • Thời gian giữ nhiệt: 1 – 2 giờ
    • Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí
      → Mục đích: hòa tan cacbua và phục hồi cấu trúc austenit ổn định.
  2. Ủ giảm ứng suất sau hàn (Stress Relief Annealing)
    • Nhiệt độ: 850°C
    • Làm nguội trong không khí
      → Giảm ứng suất dư sau hàn, tránh biến dạng.
  3. Không cần tôi hoặc ram
    Vì vật liệu này là thép austenit, nên không cần tôi ram như thép martensit hoặc ferit.

Gia công cơ khí và hàn của 0Cr18Ni11Nb

Gia công cắt gọt

0Cr18Ni11Nb có độ dẻo cao nhưng độ cứng thấp, nên khi gia công cần chú ý:

  • Dùng dao hợp kim cứng (carbide) hoặc dao phủ TiN.
  • Tốc độ cắt trung bình 20–25 m/phút.
  • Sử dụng dung dịch làm mát nhiều để tránh biến cứng bề mặt.
  • Gia công tinh nên thực hiện sau khi ủ dung dịch để đảm bảo độ bóng cao.

Gia công hàn

  • Có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang tay.
  • Que hàn đề nghị: E347 hoặc ER347 (có thành phần tương đương).
  • Tránh nhiệt độ hàn quá cao và không cần xử lý nhiệt sau hàn, tuy nhiên có thể ủ giảm ứng suất nếu cần.

So sánh 0Cr18Ni11Nb với các vật liệu tương đương

Vật liệu Tiêu chuẩn Tên thương mại Đặc điểm nổi bật
0Cr18Ni10 GB/T Inox 304 Phổ biến, giá rẻ, dễ gia công nhưng dễ bị ăn mòn tinh giới
0Cr18Ni11Nb GB/T Inox 347 Chống ăn mòn tinh giới, chịu nhiệt tốt
0Cr17Ni12Mo2 GB/T Inox 316 Chống ăn mòn clorua tốt hơn
X6CrNiNb18-10 EN AISI 347 Tương đương 0Cr18Ni11Nb

Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

Trên thị trường thép không gỉ hiện nay, 0Cr18Ni11Nb (AISI 347) được ưa chuộng trong ngành năng lượng, hóa chất và chế tạo cơ khí chính xác.
Ở Việt Nam, nhu cầu sử dụng loại thép này đang tăng do sự phát triển của các dự án điện khí LNG, nhà máy lọc dầu và các dây chuyền chế biến thực phẩm cao cấp.

So với thép 304 và 316, giá của 0Cr18Ni11Nb cao hơn khoảng 10–15%, nhưng đổi lại, tuổi thọ và hiệu suất vận hành cao hơn nhiều trong môi trường nhiệt và ăn mòn phức tạp.


Kết luận

0Cr18Ni11Nb là một loại thép không gỉ austenit cao cấp, được thiết kế đặc biệt để kháng ăn mòn tinh giới và duy trì độ bền ở nhiệt độ cao. Với sự có mặt của Niobium, vật liệu này khắc phục triệt để nhược điểm của Inox 304 khi làm việc trong môi trường nhiệt hoặc có chu kỳ hàn liên tục.

Nhờ các ưu điểm vượt trội về chống ăn mòn, bền nhiệt, dễ hàn và gia công, 0Cr18Ni11Nb là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, thực phẩm và hàng không. Việc sử dụng đúng quy trình nhiệt luyện và gia công sẽ giúp vật liệu phát huy tối đa tính năng và tuổi thọ.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox X10CrNi18-8

    Inox X10CrNi18-8 Inox X10CrNi18-8 là gì? Inox X10CrNi18-8 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Tấm Đồng 115mm

    Tấm Đồng 115mm Tấm đồng 115mm là gì? Tấm đồng 115mm là vật liệu đồng [...]

    Lục Giác Đồng Phi 23

    Lục Giác Đồng Phi 23 Lục Giác Đồng Phi 23 là gì? Lục Giác Đồng [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 14mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 14mm – Thanh Inox Đặc Chuẩn Kỹ Thuật, Chống Gỉ [...]

    Tấm Đồng 50mm

    Tấm Đồng 50mm Tấm đồng 50mm là gì? Tấm đồng 50mm là vật liệu đồng [...]

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Inox 314 Không

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Inox 314 Không? Inox 314 là [...]

    304N1 stainless steel

    304N1 stainless steel 304N1 stainless steel là gì? 304N1 stainless steel là thép không gỉ [...]

    434 material

    434 material 434 material là gì? 434 material là một loại thép không gỉ ferritic, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo