Vật liệu 0Cr26Ni5Mo2
0Cr26Ni5Mo2 là gì?
0Cr26Ni5Mo2 là một loại thép không gỉ ferit có chứa hàm lượng cao Crom (Cr) và bổ sung Niken (Ni) cùng Molypden (Mo) nhằm nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh, đặc biệt là môi trường có chứa clorua và axit vô cơ. Đây là loại thép thuộc nhóm thép không gỉ chịu ăn mòn hóa học cao (High-Corrosion Resistant Stainless Steel), được phát triển để thay thế cho các loại thép như 0Cr18Mo2Ti hoặc 0Cr25Ni20 trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cục bộ mạnh mẽ hơn.
Trong tiêu chuẩn quốc tế, vật liệu này có thể tương đương với AISI 444 (SUS444) hoặc 1.4521 (X2CrMoTi18-2) tùy theo thành phần và đặc tính cụ thể. 0Cr26Ni5Mo2 thường được sử dụng trong các thiết bị xử lý hóa chất, hệ thống trao đổi nhiệt, bồn chứa nước biển, và các ứng dụng trong ngành năng lượng, hàng hải.
Thành phần hóa học của 0Cr26Ni5Mo2
Theo tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T 20878, thành phần hóa học điển hình của thép không gỉ 0Cr26Ni5Mo2 như sau:
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.020 |
| Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
| Mn (Mangan) | ≤ 1.00 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.040 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.030 |
| Cr (Chromium) | 25.0 – 27.0 |
| Ni (Nickel) | 4.5 – 6.0 |
| Mo (Molybdenum) | 1.75 – 2.50 |
| Ti + Nb | ≤ 0.80 (dạng ổn định hóa) |
Với hàm lượng Cr cao (khoảng 26%) và bổ sung Mo 2%, thép này có lớp màng oxit bảo vệ dày đặc, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa và ăn mòn. Sự có mặt của Ni làm tăng tính dẻo và độ dai va đập, giúp cải thiện tính chất cơ học vốn khá thấp của các loại thép ferit thuần túy.
Tính chất cơ lý của 0Cr26Ni5Mo2
Tính chất cơ học
| Chỉ tiêu | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (σb) | ≥ 450 MPa |
| Giới hạn chảy (σ0.2) | ≥ 280 MPa |
| Độ giãn dài tương đối (δ5) | ≥ 25% |
| Độ cứng Brinell (HB) | ≤ 200 |
| Độ dai va đập (Akv) | ~50 J |
Tính chất vật lý
| Tính chất | Giá trị |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.75 g/cm³ |
| Nhiệt độ nóng chảy | 1420 – 1450°C |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 10.8 × 10⁻⁶ /°C |
| Độ dẫn nhiệt | 25 W/m·K |
| Điện trở suất | 0.60 μΩ·m |
Với tổ chức ferit ổn định, vật liệu 0Cr26Ni5Mo2 có khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ lên đến 850°C, đồng thời không bị hóa giòn ở vùng nhiệt độ thấp.
Ưu điểm của 0Cr26Ni5Mo2
- Chống ăn mòn clorua cực tốt
Hàm lượng Crom cao và Molypden giúp thép chống lại ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn lỗ trong môi trường có chứa ion Cl⁻. - Chịu ăn mòn hóa học mạnh
Thép có thể làm việc ổn định trong các môi trường có chứa axit nitric, axit sulfuric loãng, dung dịch kiềm và muối công nghiệp. - Chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
Khả năng chống oxy hóa vượt trội trong không khí nóng và khí ẩm ở 800–850°C. - Ổn định cấu trúc nhiệt
Do được ổn định bằng Ti hoặc Nb, thép không bị giòn hóa sau quá trình hàn hoặc nhiệt luyện. - Tính hàn và gia công tốt hơn so với các loại thép ferit thông thường
Tỷ lệ Ni và Mo hợp lý giúp giảm thiểu nứt hàn và duy trì độ bền tốt ở vùng nhiệt ảnh hưởng.
Nhược điểm của 0Cr26Ni5Mo2
- Khả năng tạo hình kém hơn thép austenit (như 304, 316) do cấu trúc ferit.
- Giá thành cao hơn so với thép ferritic thông thường vì có thêm Ni và Mo.
- Không thích hợp trong môi trường nhiệt độ cực cao (>900°C) do xu hướng kết tủa pha sigma gây giòn hóa.
Ứng dụng của 0Cr26Ni5Mo2
Nhờ kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn cao và tính cơ học ổn định, vật liệu 0Cr26Ni5Mo2 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Công nghiệp hóa chất
- Bồn phản ứng, đường ống dẫn axit, bình trộn hóa chất.
- Các thiết bị sản xuất axit photphoric, phân bón, dung dịch clorua.
- Ngành năng lượng và xử lý nước
- Hệ thống trao đổi nhiệt, thiết bị ngưng tụ hơi, ống dẫn nước biển.
- Thiết bị khử muối, xử lý nước thải công nghiệp.
- Ngành thực phẩm và y tế
- Các thiết bị chế biến, bồn chứa, máy rửa và bộ trao đổi nhiệt trong dây chuyền sản xuất thực phẩm.
- Dụng cụ y tế cần chống ăn mòn cao.
- Ngành xây dựng và hàng hải
- Vỏ tàu, cấu kiện ngoài trời, chi tiết chịu muối biển và khí quyển công nghiệp.
- Ngành ô tô và gia dụng
- Ống xả, bộ phận lò sưởi, bồn nước nóng, vỏ thiết bị điện.
Quy trình nhiệt luyện của 0Cr26Ni5Mo2
Để đạt được cấu trúc ferit ổn định và tính năng chống ăn mòn cao nhất, thép 0Cr26Ni5Mo2 thường được xử lý nhiệt theo các giai đoạn sau:
- Ủ ổn định (Stabilizing Annealing):
- Nhiệt độ: 780 – 830°C
- Làm nguội chậm trong không khí
→ Mục đích: khử ứng suất nội và ổn định Ti/Nb-carbide, chống ăn mòn tinh giới.
- Ủ hòa tan (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc gió.
→ Giúp tái tạo lớp màng Cr₂O₃ và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Không cần tôi hoặc ram.
Vì đây là thép ferit, không biến đổi martensit nên không áp dụng quá trình tôi ram.
Gia công cơ khí và hàn của 0Cr26Ni5Mo2
Gia công cơ khí
- Dễ gia công hơn thép 304, độ cứng vừa phải.
- Cần sử dụng dao hợp kim cứng và tốc độ cắt trung bình.
- Sử dụng dung dịch làm mát nhiều để tránh biến cứng bề mặt.
- Nên gia công sau khi ủ ổn định để đạt độ bóng cao.
Gia công hàn
- Có thể hàn bằng TIG, MIG hoặc hồ quang tay.
- Không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn nhưng nên ủ ổn định nếu làm việc trong môi trường axit mạnh.
- Dây hàn tương đương: ER316L hoặc ER444.
- Tránh nhiệt độ quá cao ở vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ) để ngăn pha sigma.
So sánh 0Cr26Ni5Mo2 với các vật liệu tương đương
| Mác thép | Tiêu chuẩn tương đương | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| 0Cr18Mo2Ti | SUS 439 | Ferritic, chống ăn mòn vừa phải |
| 0Cr26Ni5Mo2 | SUS 444 / 1.4521 | Chống ăn mòn clorua, chịu nhiệt cao |
| 0Cr25Ni20 | SUS 310S | Austenit, chịu nhiệt cực cao nhưng đắt |
| 1.4521 (X2CrMoTi18-2) | EN | Cấu trúc ferit ổn định, tương đương 0Cr26Ni5Mo2 |
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
Trong xu thế công nghiệp hiện nay, vật liệu 0Cr26Ni5Mo2 đang được ưa chuộng để thay thế thép 316L trong nhiều ứng dụng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có clorua nhưng không cần đến tính dẻo cao.
Tại Việt Nam, vật liệu này đang được các nhà máy hóa chất, chế biến thực phẩm, năng lượng và xử lý nước chọn dùng nhờ hiệu quả kinh tế cao, độ bền vượt trội và ít yêu cầu bảo trì.
Giá thành của 0Cr26Ni5Mo2 thấp hơn khoảng 15–20% so với thép 316L, nhưng vẫn đảm bảo tính năng tương đương trong môi trường công nghiệp trung tính hoặc kiềm nhẹ.
Kết luận
0Cr26Ni5Mo2 là một loại thép không gỉ ferit cao cấp với hàm lượng Cr và Mo cao, mang lại khả năng chống ăn mòn clorua và oxy hóa nhiệt vượt trội. Với sự bổ sung Niken, vật liệu này khắc phục được nhược điểm giòn và khó hàn của thép ferit truyền thống, trở thành lựa chọn tối ưu trong các ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, xử lý nước và hàng hải.
Nếu được nhiệt luyện và gia công đúng quy trình, 0Cr26Ni5Mo2 có thể mang lại tuổi thọ sử dụng dài, chi phí bảo trì thấp và hiệu suất vận hành cao — là giải pháp bền vững thay thế cho 316L trong nhiều ứng dụng thực tế.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

