Vật liệu 06Cr17Ni12Mo2Ti
06Cr17Ni12Mo2Ti là gì?
Vật liệu 06Cr17Ni12Mo2Ti là một loại thép không gỉ Austenit có chứa molypden (Mo) và titan (Ti), thuộc nhóm thép chống ăn mòn cao cấp. Đây là loại thép được cải tiến từ mác thép 316Ti, với khả năng chống ăn mòn cục bộ vượt trội và tính ổn định hóa học cao nhờ sự có mặt của nguyên tố titan giúp ổn định cacbua, hạn chế hiện tượng ăn mòn kẽ hạt khi làm việc ở nhiệt độ cao.
Ký hiệu “06” thể hiện hàm lượng carbon rất thấp (≤ 0.06%), “Cr17Ni12Mo2” chỉ tỷ lệ các nguyên tố chính là 17% Cr, 12% Ni và 2% Mo, trong khi “Ti” là thành phần hợp kim hóa nhằm ổn định cấu trúc Austenit và ngăn ngừa sự kết tủa của cacbua crôm.
Thép 06Cr17Ni12Mo2Ti thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, năng lượng, y tế và chế tạo thiết bị chịu ăn mòn ở môi trường axit. Vật liệu này có thể sử dụng trong môi trường chứa clorua, axit sulfuric loãng, hoặc dung dịch muối có tính ăn mòn mạnh mà các loại inox thông thường khó có thể chịu được.
Thành phần hóa học của 06Cr17Ni12Mo2Ti
Thành phần hóa học tiêu chuẩn (theo phần trăm khối lượng) của 06Cr17Ni12Mo2Ti được trình bày như sau:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| C | ≤ 0.06 | |
| Si | ≤ 1.00 | |
| Mn | ≤ 2.00 | |
| P | ≤ 0.035 | |
| S | ≤ 0.030 | |
| Cr | 16.0 – 18.0 | |
| Ni | 10.0 – 14.0 | |
| Mo | 2.0 – 3.0 | |
| Ti | ≥ 5 × C – 0.70 | |
| N | ≤ 0.10 |
Sự có mặt của Cr và Ni giúp duy trì cấu trúc Austenit, trong khi Mo nâng cao khả năng chống ăn mòn điểm và rỗ trong môi trường có chứa ion Cl⁻. Ti đóng vai trò ổn định hóa cacbua, tránh hình thành Cr₃C₂ gây giảm khả năng chống ăn mòn ở biên giới hạt.
Tính chất cơ lý của 06Cr17Ni12Mo2Ti
Các tính chất cơ học đặc trưng của vật liệu 06Cr17Ni12Mo2Ti sau khi được xử lý nhiệt thích hợp:
| Tính chất | Đơn vị | Giá trị trung bình |
|---|---|---|
| Giới hạn bền kéo (σb) | MPa | ≥ 520 |
| Giới hạn chảy (σ0.2) | MPa | ≥ 210 |
| Độ giãn dài tương đối (δ5) | % | ≥ 35 |
| Độ cứng Brinell (HB) | HB | ≤ 187 |
| Tỷ trọng | g/cm³ | ~7.98 |
| Mô đun đàn hồi | GPa | ~193 |
Về mặt vật lý, thép có hệ số giãn nở nhiệt tương đối cao và dẫn nhiệt kém hơn so với thép carbon. Tuy nhiên, nhờ cấu trúc Austenit ổn định, nó giữ được độ dẻo tốt kể cả ở nhiệt độ thấp và không bị giòn ở môi trường cryogenic (âm sâu).
Ưu điểm của 06Cr17Ni12Mo2Ti
- Chống ăn mòn xuất sắc:
Hàm lượng Mo cao giúp vật liệu chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hạt hiệu quả, đặc biệt trong môi trường nước biển hoặc dung dịch axit clorhidric loãng. - Ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao:
Nguyên tố Ti kết hợp với carbon tạo cacbua titan, ngăn ngừa sự kết tủa của cacbua crôm, từ đó giảm nguy cơ ăn mòn ranh giới hạt khi làm việc ở 450–850°C. - Tính hàn tốt:
Dễ hàn bằng các phương pháp thông dụng như TIG, MIG hoặc hàn hồ quang, chỉ cần kiểm soát nhiệt đầu vào để tránh quá nhiệt. - Độ dẻo và dai va đập cao:
Duy trì được tính chất cơ học tốt trong dải nhiệt độ rộng, kể cả khi làm việc ở môi trường lạnh. - Khả năng tạo hình dễ dàng:
Có thể kéo, dập, uốn, cán nguội hoặc đánh bóng mà không làm nứt hay biến dạng không kiểm soát.
Nhược điểm của 06Cr17Ni12Mo2Ti
- Giá thành cao: Do chứa nhiều nguyên tố hợp kim quý như Ni, Mo, Ti.
- Dẫn nhiệt kém: Không thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi truyền nhiệt nhanh.
- Có thể bị ăn mòn ứng suất: Khi tiếp xúc lâu dài với dung dịch clorua ở nhiệt độ cao.
- Khó gia công hơn thép carbon: Độ bền cao khiến tốc độ cắt phải giảm và dao cụ dễ mòn.
Ứng dụng của 06Cr17Ni12Mo2Ti
Với các đặc tính nổi bật, 06Cr17Ni12Mo2Ti được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Ngành hóa chất:
Dùng chế tạo thiết bị phản ứng, bồn chứa, ống dẫn, máy trao đổi nhiệt, bộ phận xử lý axit và bazơ. - Ngành thực phẩm và y tế:
Sử dụng trong các hệ thống chế biến thực phẩm, dụng cụ phẫu thuật, thiết bị tiệt trùng, nhờ khả năng kháng khuẩn và chịu rửa axit. - Ngành năng lượng:
Sản xuất đường ống, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt cho nhà máy điện, đặc biệt là điện hạt nhân hoặc điện địa nhiệt. - Ngành hàng hải:
Dùng làm vỏ tàu, trục chân vịt, phụ kiện tiếp xúc nước biển do khả năng chống ăn mòn clorua cao. - Ngành dầu khí:
Thích hợp chế tạo các bộ phận trong hệ thống khai thác và lọc dầu chịu nhiệt và chịu áp suất.
Quy trình nhiệt luyện của 06Cr17Ni12Mo2Ti
1. Ủ mềm (Annealing)
- Nhiệt độ: 1050 – 1150°C
- Môi trường: Không khí hoặc khí bảo vệ (argon, nitơ)
- Làm nguội: Làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để tránh kết tủa cacbua crôm.
- Mục đích: Ổn định tổ chức Austenit, giải ứng suất dư, tăng khả năng tạo hình.
2. Tôi (Quenching)
- Nhiệt độ tôi: 1080 – 1120°C
- Làm nguội: Trong nước hoặc dầu, nhằm đảm bảo cấu trúc Austenit đồng đều.
3. Ram (Tempering)
- Không cần ram đối với thép Austenit như 06Cr17Ni12Mo2Ti, tuy nhiên có thể gia nhiệt ở 200°C để khử ứng suất nếu cần.
Gia công cơ khí 06Cr17Ni12Mo2Ti
- Gia công tiện/phay: Dùng dao hợp kim cứng hoặc dao phủ TiAlN, tốc độ cắt thấp, tưới nguội liên tục.
- Khoan/taro: Cần sử dụng mũi khoan cobalt, áp lực ổn định và dung dịch làm mát chuyên dụng.
- Gia công nguội: Có thể dập sâu, kéo sợi hoặc cán nguội mà không sợ nứt do độ dẻo cao.
- Đánh bóng: Dễ đạt được bề mặt sáng gương bằng đánh bóng cơ học hoặc điện phân.
So sánh 06Cr17Ni12Mo2Ti với các vật liệu tương đương
| Mác thép tương đương | Tiêu chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|
| 316Ti | ASTM A240 | Tương đương quốc tế phổ biến |
| X6CrNiMoTi17-12-2 | EN 1.4571 | Theo tiêu chuẩn châu Âu |
| SUS316Ti | JIS G4304 | Theo tiêu chuẩn Nhật Bản |
Các loại thép này đều có tính chất tương đương về cơ học và hóa học, trong đó 06Cr17Ni12Mo2Ti là ký hiệu của tiêu chuẩn Trung Quốc GB/T, có phạm vi ứng dụng tương tự inox 316Ti.
Phân tích thị trường tiêu thụ 06Cr17Ni12Mo2Ti
Hiện nay, nhu cầu sử dụng 06Cr17Ni12Mo2Ti tại Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt trong ngành chế tạo thiết bị inox công nghiệp, chế biến thực phẩm, và nhiệt điện. Các doanh nghiệp thường nhập vật liệu này dưới dạng tấm, thanh tròn, ống đúc hoặc dây hàn từ các nhà sản xuất Trung Quốc, Đức và Nhật Bản.
Sự phát triển của các dự án hóa chất, năng lượng và cơ khí chính xác trong nước đã thúc đẩy nhu cầu về loại thép chịu ăn mòn cao này. Với khả năng thay thế 316Ti nhập khẩu, vật liệu 06Cr17Ni12Mo2Ti đang dần trở thành lựa chọn tối ưu cho các đơn vị cơ khí trong nước.
Kết luận
06Cr17Ni12Mo2Ti là loại thép không gỉ Austenit có thành phần hợp kim tối ưu, kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn mạnh và độ bền cơ học cao. Với sự hiện diện của Mo và Ti, thép này không chỉ hoạt động tốt trong môi trường hóa chất khắc nghiệt mà còn duy trì được tính chất ổn định khi gia nhiệt hoặc hàn.
Nhờ những ưu điểm vượt trội về tính năng và độ tin cậy, 06Cr17Ni12Mo2Ti là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng công nghiệp nặng, chế biến thực phẩm, dầu khí và hàng hải. Trong tương lai, loại vật liệu này hứa hẹn sẽ được sử dụng rộng rãi hơn tại Việt Nam như một giải pháp thay thế bền vững cho các loại inox nhập khẩu cao cấp.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

