Vật liệu UNS S30452
Vật liệu UNS S30452 là gì?
Vật liệu UNS S30452 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Cr-Ni, được phát triển dựa trên SUS304/SUS304L nhưng được tăng cường hàm lượng Nitơ và bổ sung một số nguyên tố hợp kim để cải thiện độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và ổn định pha austenitic.
UNS S30452 thường được sử dụng trong thiết bị chịu áp lực, bồn chứa, đường ống và các thiết bị công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm và năng lượng, nơi cần độ bền cao và chống ăn mòn pitting tốt hơn SUS304 thông thường.
Thành phần hóa học của vật liệu UNS S30452
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.03 |
| Si (Silic) | ≤ 1.0 |
| Mn (Mangan) | 2.0 |
| P (Phospho) | ≤ 0.045 |
| S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03 |
| Cr (Crom) | 18 – 20 |
| Ni (Niken) | 8 – 10 |
| N (Nitơ) | 0.12 – 0.20 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Bổ sung Nitơ cao hơn SUS304/SUS304L giúp tăng giới hạn chảy, độ bền kéo và khả năng chống pitting trong môi trường clorua, đồng thời giữ ổn định pha austenitic và khả năng hàn tốt.
Tính chất cơ lý của vật liệu UNS S30452
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 700 – 850 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 350 – 500 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 40 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 200 – 250 |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | ~870°C (ngắn hạn) |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 × 10⁻⁶ /°C |
| Độ dẫn nhiệt | 16 W/m·K |
Nhờ bổ sung Nitơ, UNS S30452 có độ bền cơ học cao hơn SUS304 và SUS304L, vẫn giữ dẻo dai, ổn định pha austenitic và khả năng chống ăn mòn tốt.
Ưu điểm của vật liệu UNS S30452
- Độ bền cơ học cao hơn
- Giới hạn chảy và độ bền kéo vượt trội, phù hợp với thiết bị chịu áp lực trung bình đến cao.
- Khả năng chống ăn mòn pitting và khe hở tốt
- Thích hợp cho môi trường clorua, dung dịch axit nhẹ và hóa chất ăn mòn vừa phải.
- Ổn định pha austenitic
- Duy trì dẻo dai, khả năng hàn tốt và không bị giòn.
- Dễ gia công và hàn
- Gia công nguội, uốn, kéo và hàn TIG/MIG dễ dàng, thích hợp cho thiết bị thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
- Tuổi thọ thiết bị dài
- Kháng ăn mòn cao giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế so với inox SUS304 thông thường.
Nhược điểm của vật liệu UNS S30452
- Chi phí cao hơn SUS304 và SUS304L do hàm lượng Nitơ cao.
- Gia công cơ khí khó hơn do độ cứng và độ bền cao.
- Không chịu nhiệt cao liên tục như các inox 309S hoặc 310S.
Ứng dụng của vật liệu UNS S30452
Vật liệu UNS S30452 được sử dụng trong các ngành cần độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội:
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: bồn chứa, ống dẫn, thiết bị chế biến, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
- Ngành hóa chất: ống dẫn, van, bồn chứa, thiết bị phản ứng với môi trường ăn mòn nhẹ đến vừa.
- Ngành y tế: thiết bị chế biến dược phẩm, ống dẫn và dụng cụ y tế.
- Ngành năng lượng và dầu khí: bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn áp lực trung bình, thiết bị chịu môi trường clorua vừa.
UNS S30452 đặc biệt phù hợp cho thiết bị chịu áp lực trung bình, môi trường hóa chất và clorua, nơi SUS304 hoặc SUS304L không đủ yêu cầu.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt vật liệu UNS S30452
- Ủ (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để ổn định pha austenitic và loại bỏ oxit sau gia công hoặc hàn.
- Không tăng cứng bằng nhiệt luyện
- UNS S30452 tăng cứng chủ yếu bằng gia công nguội và bổ sung Nitơ.
- Xử lý bề mặt (Pickling & Passivation):
- Loại bỏ oxit, tạp chất và cải thiện khả năng chống ăn mòn pitting và khe hở.
Gia công cơ khí và hàn vật liệu UNS S30452
- Gia công cơ khí:
Tiện, khoan, phay, cắt bằng dụng cụ hợp kim cứng, sử dụng dung dịch làm mát tốt. - Gia công nguội:
Uốn, dập, kéo dễ dàng nhờ dẻo dai, nhưng cần lực gia công cao hơn SUS304. - Hàn:
- Phương pháp: TIG, MIG, hồ quang tay
- Que hàn: ER308LN hoặc tương đương
- Kiểm soát nhiệt để duy trì khả năng chống ăn mòn clorua.
- Đánh bóng bề mặt:
UNS S30452 dễ đạt độ sáng cao, phù hợp cho môi trường thực phẩm, hóa chất và nước biển nhẹ.
So sánh vật liệu UNS S30452 với các loại inox khác
| Tiêu chí | SUS304 | SUS304L | UNS S30452 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 18 – 20 | 18 – 20 | 18 – 20 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 8 – 10.5 | 8 – 10 |
| N (%) | 0 | 0 | 0.12 – 0.20 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.03 | ≤0.03 |
| Độ bền kéo (MPa) | ~520 | ~500 | 700 – 850 |
| Giới hạn chảy (MPa) | ~205 | ~170 | 350 – 500 |
| Kháng ăn mòn Cl⁻ | Trung bình | Tốt | Tốt – Xuất sắc |
| Khả năng hàn | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Chi phí | Thấp | Cao | Cao |
→ Kết luận: UNS S30452 là lựa chọn tối ưu khi cần độ bền cơ học cao hơn SUS304/SUS304L, khả năng chống pitting và ăn mòn khe hở tốt hơn, vẫn giữ dẻo dai và dễ hàn, thích hợp cho thiết bị chịu áp lực trung bình và môi trường hóa chất nhẹ đến vừa.
Thị trường và nguồn cung vật liệu UNS S30452 tại Việt Nam
UNS S30452 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, châu Âu, dưới các dạng:
- Tấm UNS S30452: 0.5 – 50 mm
- Ống hàn và ống đúc UNS S30452: bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, đường ống chịu áp lực trung bình
- Cuộn UNS S30452: gia công dập, cán, uốn
- Thanh tròn và dây UNS S30452: chi tiết máy, van, thiết bị chịu áp lực trung bình
Tại Việt Nam, UNS S30452 được sử dụng phổ biến tại Bình Dương, Đồng Nai, Hải Phòng, TP.HCM, phục vụ ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, dầu khí và năng lượng.
Kết luận
UNS S30452 là thép không gỉ austenitic bổ sung Nitơ, nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chống pitting và ăn mòn khe hở tốt, vẫn giữ dẻo dai và dễ hàn. Vật liệu lý tưởng cho ngành thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, dầu khí và năng lượng, đặc biệt khi thiết bị chịu áp lực trung bình hoặc môi trường clorua nhẹ đến vừa.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

