Vật liệu UNS S31700
Vật liệu UNS S31700 là gì?
Vật liệu UNS S31700 là loại thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Mo-N, nổi bật với hàm lượng Molypden cao hơn SUS316L, bổ sung Nitơ (N) để tăng giới hạn chảy, độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn clorua vượt trội.
UNS S31700 thường được sử dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước biển, thực phẩm và dược phẩm, nơi môi trường clorua và hóa chất mạnh là yếu tố quan trọng. Vật liệu này được coi là phiên bản nâng cấp của SUS317L, tối ưu cho môi trường ăn mòn nặng và ăn mòn khe hở.
Thành phần hóa học của vật liệu UNS S31700
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.03 |
| Si (Silic) | ≤ 1.0 |
| Mn (Mangan) | 2.0 |
| P (Phospho) | ≤ 0.045 |
| S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03 |
| Cr (Crom) | 18 – 20 |
| Ni (Niken) | 11 – 14 |
| Mo (Molypden) | 3 – 4 |
| N (Nitơ) | 0.10 – 0.20 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Bổ sung Molypden 3–4% và Nitơ 0.1–0.2% giúp UNS S31700 tăng khả năng chống pitting, ăn mòn khe hở và ăn mòn clorua, đồng thời tăng giới hạn chảy và độ bền kéo, vượt trội hơn SUS317L và SUS316L.
Tính chất cơ lý của vật liệu UNS S31700
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Tỷ trọng | 7.9 g/cm³ |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 700 – 850 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 350 – 480 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 35 |
| Độ cứng Brinell (HB) | 210 – 260 |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 870°C liên tục |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 × 10⁻⁶ /°C |
| Độ dẫn nhiệt | 15 – 16 W/m·K |
UNS S31700 duy trì độ bền cơ học cao, dẻo dai và khả năng chống ăn mòn clorua xuất sắc, đặc biệt trong môi trường nước biển và hóa chất mạnh.
Ưu điểm của vật liệu UNS S31700
- Khả năng chống ăn mòn clorua và pitting vượt trội
- Thích hợp cho nước biển, dung dịch muối, axit và hóa chất mạnh.
- Độ bền cơ học cao
- Giới hạn chảy và độ bền kéo cao hơn SUS317L nhờ bổ sung Molypden và Nitơ.
- Ổn định pha austenitic
- Dẻo dai, không giòn, dễ gia công và hàn.
- Khả năng hàn tốt
- TIG, MIG, hàn hồ quang; duy trì khả năng chống ăn mòn với que hàn tương thích.
- Tuổi thọ thiết bị dài
- Kháng ăn mòn vượt trội giúp giảm chi phí bảo trì, đặc biệt trong môi trường clorua nặng.
Nhược điểm của vật liệu UNS S31700
- Chi phí cao hơn SUS316L và SUS317L do bổ sung Molypden và Nitơ.
- Gia công cơ khí khó hơn vì độ cứng và độ bền cao.
- Không chịu nhiệt cao liên tục như inox chịu nhiệt 309/310.
Ứng dụng của vật liệu UNS S31700
UNS S31700 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp ăn mòn mạnh, clorua và hóa chất:
- Ngành hóa chất: ống dẫn, bồn chứa, van, thiết bị phản ứng, trao đổi nhiệt.
- Ngành dầu khí: bồn chứa, đường ống, thiết bị xử lý nước biển và hóa chất.
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: bồn chứa, đường ống, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn.
- Ngành nước biển: thiết bị xử lý nước biển, van, bồn chứa, ống dẫn.
UNS S31700 là lựa chọn tối ưu khi SUS316L hoặc SUS317L không đủ khả năng chống pitting, ăn mòn khe hở hoặc clorua.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt vật liệu UNS S31700
- Ủ (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1010 – 1120°C
- Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để ổn định pha austenitic và loại bỏ oxit.
- Không tăng cứng bằng nhiệt luyện
- Tăng cứng chủ yếu bằng gia công nguội và bổ sung Nitơ.
- Xử lý bề mặt (Pickling & Passivation):
- Loại bỏ oxit và tạp chất sau gia công/hàn, tăng khả năng chống ăn mòn clorua.
Gia công cơ khí và hàn vật liệu UNS S31700
- Gia công cơ khí:
Tiện, khoan, phay, cắt bằng dụng cụ hợp kim cứng; dung dịch làm mát giúp cải thiện tuổi thọ dụng cụ. - Gia công nguội:
Uốn, dập, kéo dễ dàng nhờ dẻo dai, nhưng cần lực cao hơn inox SUS316. - Hàn:
- Phương pháp: TIG, MIG, hồ quang tay
- Que hàn: ER317L hoặc tương đương
- Kiểm soát nhiệt để duy trì khả năng chống ăn mòn clorua.
- Đánh bóng bề mặt:
Dễ đạt độ sáng cao, phù hợp cho thiết bị xử lý hóa chất, nước biển, thực phẩm và dược phẩm.
So sánh vật liệu UNS S31700 với các loại inox khác
| Tiêu chí | SUS316 | SUS316L | SUS317L | UNS S31700 |
|---|---|---|---|---|
| Cr (%) | 16 – 18 | 16 – 18 | 18 – 19 | 18 – 20 |
| Ni (%) | 10 – 14 | 10 – 14 | 11 – 13 | 11 – 14 |
| Mo (%) | 2 – 3 | 2 – 3 | 3 – 3.5 | 3 – 4 |
| N (%) | 0 | 0 | 0.08 – 0.15 | 0.10 – 0.20 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.03 | ≤0.03 | ≤0.03 |
| Độ bền kéo (MPa) | ~515 | ~500 | 620 – 750 | 700 – 850 |
| Giới hạn chảy (MPa) | ~205 | ~170 | 300 – 400 | 350 – 480 |
| Kháng ăn mòn clorua | Tốt | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| Khả năng hàn | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt | Rất tốt |
| Chi phí | Trung bình | Cao | Cao | Cao |
→ Kết luận: UNS S31700 vượt trội hơn SUS316L và SUS317L về độ bền cơ học và khả năng chống pitting, ăn mòn khe hở, đặc biệt trong môi trường clorua nặng và hóa chất mạnh, vẫn giữ dẻo dai, dễ hàn và ổn định pha austenitic.
Thị trường và nguồn cung vật liệu UNS S31700 tại Việt Nam
UNS S31700 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, châu Âu, dưới các dạng:
- Tấm UNS S31700: 0.5 – 50 mm
- Ống hàn và ống đúc UNS S31700: bồn chứa, đường ống, thiết bị chịu áp lực và hóa chất nặng
- Cuộn UNS S31700: phục vụ gia công cán, uốn, dập
- Thanh tròn và dây UNS S31700: chi tiết máy, van, bồn chứa hóa chất
Tại Việt Nam, UNS S31700 được sử dụng phổ biến tại Bình Dương, Đồng Nai, Hải Phòng, TP.HCM, phục vụ ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước biển.
Kết luận
UNS S31700 là inox austenitic Cr-Ni-Mo-N, nổi bật với khả năng chống pitting, ăn mòn khe hở và clorua xuất sắc, độ bền cơ học cao và dẻo dai. Vật liệu lý tưởng cho thiết bị chịu môi trường clorua, hóa chất mạnh, nước biển và áp lực trung bình, nơi inox SUS316L hoặc SUS317L không đáp ứng đủ yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn clorua.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

