Vật liệu 02Cr17Ni12Mo2

316S33 material

Vật liệu 02Cr17Ni12Mo2

02Cr17Ni12Mo2 là gì?

Vật liệu 02Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc nhóm tương đương với thép AISI 316L trong tiêu chuẩn Mỹ hoặc SUS316L trong tiêu chuẩn Nhật Bản. Đây là loại thép được phát triển với hàm lượng carbon cực thấp (≤0.02%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn tinh giới và giảm thiểu nguy cơ nhạy cảm hóa trong các môi trường ăn mòn mạnh như nước biển, hóa chất, dung dịch axit hoặc kiềm nhẹ.

Nhờ có thành phần Molypden (Mo) khoảng 2–3%, thép 02Cr17Ni12Mo2 có khả năng chống ăn mòn rỗ (pitting corrosion) và ăn mòn kẽ hở (crevice corrosion) tốt hơn nhiều so với các loại thép không gỉ thông thường như 304 hoặc 304L. Vì vậy, loại vật liệu này thường được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, công nghiệp dầu khí, thực phẩm, y tế và hàng hải.

Về cơ bản, 02Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ bền axit, được thiết kế để làm việc lâu dài trong môi trường có chứa ion Cl– hoặc dung dịch axit hữu cơ yếu.

Thành phần hóa học của 02Cr17Ni12Mo2

Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học điển hình của vật liệu 02Cr17Ni12Mo2 theo phần trăm khối lượng (%):

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò chính
C ≤ 0.02 Giảm thiểu nguy cơ nhạy cảm hóa, tăng khả năng hàn
Si ≤ 1.00 Tăng tính chống oxy hóa ở nhiệt độ cao
Mn ≤ 2.00 Cải thiện độ dẻo và độ bền kéo
P ≤ 0.035 Giới hạn tạp chất, tránh giòn nóng
S ≤ 0.030 Giảm để tránh nứt do lưu huỳnh
Cr 16.0 – 18.0 Tạo lớp màng thụ động, chống gỉ và ăn mòn
Ni 10.0 – 14.0 Ổn định pha austenit, tăng tính dẻo dai
Mo 2.0 – 3.0 Tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở
N ≤ 0.10 Cải thiện giới hạn chảy, giúp tinh hạt

Nhờ sự kết hợp hợp lý giữa Cr – Ni – Mo, vật liệu 02Cr17Ni12Mo2 đạt được độ bền và khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong nhiều điều kiện làm việc khắc nghiệt.

Tính chất cơ lý của 02Cr17Ni12Mo2

Các tính chất cơ học tiêu biểu của thép 02Cr17Ni12Mo2 ở trạng thái ủ (annealed) như sau:

Tính chất Giá trị điển hình
Độ bền kéo (σb) ≥ 480 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) ≥ 170 MPa
Độ giãn dài (δ5) ≥ 40%
Độ cứng (HB) ≤ 187
Tỷ trọng 7.98 g/cm³
Mô đun đàn hồi 193 GPa
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 ×10⁻⁶ /°C (20–100°C)

Ngoài ra, vật liệu này vẫn giữ được độ bền cơ học khá cao khi làm việc ở nhiệt độ thấp (tới –196°C), và khả năng chịu nhiệt tốt ở nhiệt độ cao khoảng 800°C.

Ưu điểm của 02Cr17Ni12Mo2

  1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội:
    Nhờ hàm lượng Mo và Cr cao, thép 02Cr17Ni12Mo2 có thể chịu được môi trường có ion Cl– như nước biển, dung dịch axit sulfuric hoặc phosphoric loãng.
  2. Hàn tốt:
    Hàm lượng carbon thấp giúp hạn chế sự kết tủa cacbit Cr23C6 tại vùng ảnh hưởng nhiệt, từ đó giữ được khả năng chống ăn mòn sau khi hàn mà không cần ủ lại.
  3. Dễ gia công:
    02Cr17Ni12Mo2 có độ dẻo cao, thích hợp cho các công đoạn cán, dập, uốn hoặc kéo sợi.
  4. Tính dẻo dai và bền va đập tốt:
    Ngay cả ở nhiệt độ thấp, thép vẫn giữ được độ dẻo và khả năng chịu va đập tốt.
  5. Tính thẩm mỹ cao:
    Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng, thích hợp cho ứng dụng trang trí hoặc yêu cầu vệ sinh cao.

Nhược điểm của 02Cr17Ni12Mo2

  • Giá thành cao hơn so với các loại thép không gỉ thông thường như 304, 201.
  • Khó gia công cắt gọt hơn do độ bền và độ dẻo cao.
  • Không thích hợp cho môi trường có chứa axit nitric đậm đặc ở nhiệt độ cao.

Ứng dụng của 02Cr17Ni12Mo2

Với đặc tính bền ăn mòn và dễ gia công, thép 02Cr17Ni12Mo2 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như:

1. Ngành hóa chất và dầu khí

  • Thiết bị trao đổi nhiệt, bình chứa hóa chất, đường ống dẫn axit loãng.
  • Bơm, van và phụ kiện làm việc trong môi trường có muối hoặc kiềm.

2. Ngành thực phẩm và dược phẩm

  • Sản xuất bồn chứa, thùng trộn, đường ống dẫn sữa, nước ép, dung dịch thuốc.
  • Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm nhờ bề mặt nhẵn, chống bám bẩn.

3. Ngành hàng hải

  • Dùng chế tạo trục chân vịt, bu lông, ốc vít, chi tiết máy trong tàu biển.
  • Chống ăn mòn trong môi trường nước mặn và khí quyển biển.

4. Ngành xây dựng và trang trí

  • Sử dụng làm lan can, cầu thang, tay nắm cửa, ốp tường.
  • Giữ độ sáng bóng lâu dài, dễ bảo dưỡng.

5. Ngành y tế

  • Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị nha khoa, các bộ phận trong máy tiệt trùng.

6. Công nghiệp năng lượng

  • Các hệ thống trao đổi nhiệt, bình ngưng tụ, thiết bị trong nhà máy điện hạt nhân hoặc nhà máy điện than.

Quy trình nhiệt luyện của 02Cr17Ni12Mo2

Để đảm bảo tính chất tối ưu, thép 02Cr17Ni12Mo2 thường được xử lý nhiệt như sau:

  • Ủ (Annealing): Nhiệt độ 1020 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí.
    → Mục đích: loại bỏ ứng suất, phục hồi tổ chức austenit và tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Làm cứng: Không áp dụng phương pháp tôi – ram như thép martensitic, vì đây là thép austenitic không thể tăng độ cứng bằng nhiệt luyện.
  • Gia công nguội: Có thể tăng nhẹ độ cứng thông qua cán nguội hoặc kéo nguội.

Gia công cơ khí và hàn của 02Cr17Ni12Mo2

  • Gia công cơ khí:
    Cần sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp, dung dịch làm mát dồi dào để tránh dính dao.
  • Hàn:
    Dễ hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hoặc hồ quang tay với que hàn tương đương như 316L.
    Tránh nhiệt độ cao kéo dài tại vùng ảnh hưởng nhiệt để ngăn hiện tượng ăn mòn tinh giới.

Tiêu chuẩn tương đương

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương
GB (Trung Quốc) 02Cr17Ni12Mo2
JIS (Nhật Bản) SUS316L
ASTM (Mỹ) AISI 316L
DIN (Đức) 1.4404
EN X2CrNiMo17-12-2

Như vậy, 02Cr17Ni12Mo2 chính là mác thép tương đương với 316L, nổi tiếng trong nhóm thép không gỉ chống ăn mòn cao cấp.

Thị trường và xu hướng sử dụng 02Cr17Ni12Mo2 tại Việt Nam

Hiện nay, nhu cầu sử dụng vật liệu 02Cr17Ni12Mo2 tại Việt Nam ngày càng tăng, đặc biệt trong các lĩnh vực chế tạo thiết bị y tế, công nghiệp hóa chất và thực phẩm. Các doanh nghiệp thường nhập khẩu dạng thép tấm, ống, thanh tròn, dây hàn hoặc phụ kiện từ Nhật Bản, Hàn Quốc, hoặc châu Âu.

Xu hướng hiện nay là thay thế các vật liệu 304 bằng 316L hoặc 02Cr17Ni12Mo2 trong các môi trường có độ ăn mòn cao, nhờ vào tuổi thọ dài và chi phí bảo trì thấp hơn về lâu dài.

Kết luận

Vật liệu 02Cr17Ni12Mo2 là một trong những loại thép không gỉ cao cấp, có tính chống ăn mòn và tính dẻo vượt trội, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe. So với thép 304, 02Cr17Ni12Mo2 cho hiệu quả sử dụng lâu dài và an toàn hơn trong môi trường hóa chất hoặc nước biển.

Nhờ những ưu điểm nổi bật về khả năng hàn, gia công và chống ăn mòn, thép 02Cr17Ni12Mo2 được xem là lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp cơ khí, thực phẩm và hóa chất tại Việt Nam hiện nay.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 26

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 26 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS304L

    Tìm hiểu về Inox SUS304L và Ứng dụng của nó Giới thiệu tổng quan về [...]

    Inox 317 Có Đáp Ứng Được Tiêu Chuẩn ASTM Nào Không

    Inox 317 Có Đáp Ứng Được Tiêu Chuẩn ASTM Nào Không? Inox 317 là một [...]

    Láp Đồng Phi 90

    Láp Đồng Phi 90 Láp Đồng Phi 90 là gì? Láp Đồng Phi 90 là [...]

    Inox X20Cr13

    Inox X20Cr13 Inox X20Cr13 là gì? Inox X20Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Láp Đồng Phi 150

    Láp Đồng Phi 150 Láp Đồng Phi 150 là gì? Láp Đồng Phi 150 là [...]

    Lục Giác Inox 304 Phi 90mm

    Lục Giác Inox 304 Phi 90mm – Thanh Inox Lục Giác Cỡ Đại, Chịu Lực [...]

    Inox X2CrNiN23-4: Vật Liệu Tối Ưu Cho Các Dự Án Chế Biến Hóa Chất

    Inox X2CrNiN23-4: Vật Liệu Tối Ưu Cho Các Dự Án Chế Biến Hóa Chất Trong [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo