Vật liệu 00Cr18Ni10

SUS301J1 material

Vật liệu 00Cr18Ni10

00Cr18Ni10 là gì?

Vật liệu 00Cr18Ni10 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp, có thành phần chủ yếu là Crom (Cr) và Niken (Ni), được thiết kế để có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển và không khí ẩm. Đây là loại thép tương đương với Inox 304L theo tiêu chuẩn quốc tế, được phát triển để khắc phục nhược điểm của thép 304 thông thường bằng cách giảm hàm lượng carbon xuống cực thấp (dưới 0,03%).

Việc giảm carbon giúp hạn chế hiện tượng kết tủa cacbua crom (Cr23C6) tại vùng hàn hoặc vùng chịu nhiệt, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn tinh giới và duy trì độ bền cao khi làm việc ở nhiệt độ từ -196°C đến khoảng 800°C. Do đó, thép 00Cr18Ni10 được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, năng lượng và cơ khí chính xác.

Thành phần hóa học của 00Cr18Ni10

Thành phần hóa học tiêu chuẩn (theo GB/T 20878 hoặc tương đương ASTM A240 – 304L):

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.03
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Photpho P ≤ 0.035
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 8.0 – 11.0
Sắt Fe Còn lại

Tỷ lệ Cr/Ni được tối ưu để duy trì cấu trúc austenitic ổn định, đảm bảo khả năng chống ăn mòn tốt trong hầu hết các môi trường hóa học và khí quyển công nghiệp.

Tính chất cơ lý của 00Cr18Ni10

Thép không gỉ 00Cr18Ni10 có các đặc tính cơ học và vật lý nổi bật như sau:

Thuộc tính Giá trị điển hình
Độ bền kéo (σb) ≥ 485 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) ≥ 170 MPa
Độ giãn dài tương đối (δ5) ≥ 40%
Độ cứng (HB) ≤ 187
Tỷ trọng 7,93 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450°C
Hệ số giãn nở nhiệt 17,2 × 10⁻⁶/K
Điện trở suất 0,73 Ω·mm²/m
Độ dẫn nhiệt 16,3 W/m·K

Nhờ đặc tính cơ học và vật lý ổn định, vật liệu này dễ gia công bằng các phương pháp hàn TIG, MIG, plasma, cán nguội và đánh bóng bề mặt, đồng thời vẫn giữ được độ dẻo và khả năng chịu va đập tốt.

Ưu điểm của vật liệu 00Cr18Ni10

  • Chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường oxy hóa, axit nhẹ và kiềm yếu.
  • Chống rỉ sét cao khi tiếp xúc với không khí ẩm hoặc nước biển.
  • Hạn chế kết tủa cacbua crom, nhờ hàm lượng carbon cực thấp (≤ 0.03%), giúp duy trì tính thụ động hóa bề mặt.
  • Khả năng hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn trong hầu hết trường hợp.
  • Tính dẻo và khả năng tạo hình cao, phù hợp cho gia công dập nguội, kéo sợi hoặc cán mỏng.
  • Độ bóng bề mặt cao, giúp dễ dàng làm sạch, thích hợp cho ngành thực phẩm và dược phẩm.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, hoạt động ổn định trong dải nhiệt -196°C đến 800°C.

Nhược điểm của vật liệu 00Cr18Ni10

  • Không chịu được môi trường có clo cao, dễ bị ăn mòn kẽ nứt ứng suất trong dung dịch chứa ion Cl⁻.
  • Độ cứng thấp hơn so với thép martensitic hoặc duplex.
  • Giá thành cao do chứa lượng Niken lớn.
  • Không từ tính, nên không phù hợp cho ứng dụng cần tính từ.

Ứng dụng của 00Cr18Ni10

Nhờ sự kết hợp giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và tính thẩm mỹ, thép 00Cr18Ni10 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

1. Ngành công nghiệp hóa chất

Sử dụng chế tạo bồn chứa axit, kiềm nhẹ, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, nồi phản ứng, máy bơm và van chịu hóa chất.

2. Ngành thực phẩm và đồ uống

Ứng dụng trong sản xuất thiết bị chế biến sữa, bia, rượu, nước giải khát, dụng cụ nhà bếp, bồn trộn, ống dẫn và hệ thống xử lý nước.

3. Ngành y tế và dược phẩm

Dùng sản xuất dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, khay tiệt trùng, vỏ thiết bị y khoa nhờ đặc tính vệ sinh cao và dễ làm sạch.

4. Ngành xây dựng và kiến trúc

Dùng cho lan can, cầu thang, tay vịn, mặt dựng, vỏ tòa nhà, trang trí nội thất nhờ bề mặt sáng bóng và chống oxy hóa tốt.

5. Công nghiệp năng lượng và cơ khí

Ứng dụng trong turbine, bộ trao đổi nhiệt, đường ống dẫn hơi, chi tiết máy trong môi trường ăn mòn cao.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu 00Cr18Ni10

Thép 00Cr18Ni10 thường không yêu cầu nhiệt luyện sau hàn, tuy nhiên có thể áp dụng quy trình ủ sáng hoặc ủ đồng đều để cải thiện cơ tính:

  • Ủ (Annealing): 1050 – 1150°C, sau đó làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí để khôi phục cấu trúc austenitic.
  • Không tôi và ram như thép martensitic, vì đây là thép austenitic.
  • Làm nguội nhanh sau ủ giúp ngăn chặn sự kết tủa cacbua crom, duy trì khả năng chống ăn mòn.

Gia công cơ khí và hàn vật liệu 00Cr18Ni10

  • Gia công cơ khí: Dễ dàng bằng tiện, phay, khoan, mài nhờ độ dẻo cao, tuy nhiên cần dụng cụ cắt hợp kim cứng để tránh mài mòn.
  • Hàn: Có thể hàn bằng TIG, MIG hoặc hồ quang tay. Khi hàn các chi tiết dày, nên sử dụng que hàn có thành phần tương đương như ER308L hoặc E308L.
  • Đánh bóng: Bề mặt có thể đánh bóng gương hoặc phủ điện hóa để tăng độ thẩm mỹ và chống bám bẩn.

So sánh 00Cr18Ni10 với các mác thép tương đương

Mác thép Tiêu chuẩn Đặc điểm tương đương
304L ASTM A240 Tương đương trực tiếp
X2CrNi18-9 DIN EN 10088 Gần giống 00Cr18Ni10
SUS304L JIS Dùng trong công nghiệp Nhật
1.4306 EN Có tính chất tương tự
1.4307 EN Phiên bản tinh khiết hơn của 304L

Sự tương đồng giữa các tiêu chuẩn cho phép vật liệu này được sử dụng linh hoạt trong nhiều hệ thống kỹ thuật và quốc gia khác nhau.

Thị trường và xu hướng sử dụng thép 00Cr18Ni10 tại Việt Nam

Tại Việt Nam, 00Cr18Ni10 được sử dụng rộng rãi trong ngành chế tạo cơ khí, hóa chất, thực phẩm và thiết bị inox dân dụng. Các nhà máy lớn như Inox Hòa Bình, Posco VST và Tisco đều cung cấp vật liệu này dưới dạng tấm, cuộn, ống hoặc thanh tròn.

Xu hướng gần đây cho thấy, nhu cầu về loại thép này đang tăng mạnh do:

  • Ngành chế biến thực phẩm và dược phẩm phát triển nhanh.
  • Các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh ngày càng nghiêm ngặt.
  • Nhiều doanh nghiệp ưu tiên vật liệu thân thiện môi trường, dễ tái chế.
  • Giá Niken toàn cầu ổn định giúp chi phí vật liệu dễ kiểm soát hơn so với trước.

Ngoài ra, các sản phẩm từ 00Cr18Ni10 được ưa chuộng xuất khẩu sang Nhật, Hàn Quốc và EU nhờ tính tương thích cao với tiêu chuẩn quốc tế.

Kết luận

00Cr18Ni10 là một trong những vật liệu inox austenitic quan trọng và phổ biến nhất hiện nay, mang lại hiệu suất vượt trội trong môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình. Với thành phần carbon cực thấp, vật liệu này không chỉ duy trì khả năng chống ăn mòn tinh giới mà còn đảm bảo độ bền cơ học và tính thẩm mỹ cao.

Nhờ tính đa dụng, dễ gia công và khả năng đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp hiện đại, thép 00Cr18Ni10 (Inox 304L) vẫn luôn là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ sạch và tuổi thọ cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép 1.4319

    Thép 1.4319 Thép 1.4319 là gì? Thép 1.4319 là một loại thép không gỉ martensitic [...]

    Vật liệu 321

    Vật liệu 321 Vật liệu 321 là gì? Vật liệu 321 là một loại thép [...]

    So Sánh Inox Zeron 100 Với Inox F55 Và Inox 1.4501

    So Sánh Inox Zeron 100 Với Inox F55 Và Inox 1.4501 Giới Thiệu Về Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 105

    Láp Tròn Đặc Inox 310S Phi 105 – Vật Liệu Chịu Nhiệt Cao Và Khả [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 95

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 95 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Ống Inox 321 Phi 14mm

    Ống Inox 321 Phi 14mm – Giải Pháp Ống Dẫn Chịu Nhiệt, Chống Ăn Mòn [...]

    Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không

    Inox X2CrNiMoN25-7-4 Có Dễ Gia Công Và Hàn Không? 1. Giới Thiệu Chung Inox X2CrNiMoN25-7-4 [...]

    Tấm Inox 0.05mm Là Gì

    Tấm Inox 0.05mm Là Gì? Tấm Inox 0.05mm là một trong những sản phẩm inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo