Vật liệu 08X17H13M2T

10X17H13M2T

Vật liệu 08X17H13M2T

Vật liệu 08X17H13M2T là gì?

Vật liệu 08X17H13M2T (ký hiệu tiếng Nga: 08Х17Н13М2Т) là một loại thép không gỉ austenitic ổn định bằng titan, chứa các nguyên tố hợp kim chính là Cr (Crom), Ni (Niken), Mo (Molypden)Ti (Titan).

Đây là mác thép tương đương với AISI 316Ti, X6CrNiMoTi17-12-2 (1.4571) theo tiêu chuẩn châu Âu, và SUS316Ti trong tiêu chuẩn Nhật Bản (JIS). Thép 08X17H13M2T được thiết kế để chống ăn mòn liên tinh và chịu được môi trường axit, kiềm, hơi nước, và nước biển tốt hơn so với inox 304 hoặc 321.

Nhờ có thành phần Mo và Ti, vật liệu này vừa chịu được tác động của ion clorua trong môi trường nước mặn, vừa giữ được tính ổn định ở nhiệt độ cao, rất phù hợp cho các ứng dụng hóa chất, dầu khí, năng lượng và thực phẩm cao cấp.


Thành phần hóa học của vật liệu 08X17H13M2T

Nguyên tố Hàm lượng (%) Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08 Tăng cứng nhưng hạn chế để tránh ăn mòn liên tinh
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0 Tạo lớp màng oxit chống ăn mòn
Ni (Nickel) 12.0 – 14.0 Duy trì pha austenit, tăng độ dẻo và khả năng hàn
Mo (Molypden) 2.0 – 2.5 Tăng khả năng chống ăn mòn rỗ, đặc biệt trong môi trường Cl⁻
Ti (Titan) 0.4 – 0.7 Ổn định cacbit, chống ăn mòn liên tinh
Mn (Manganese) ≤ 2.0 Tăng độ bền và khả năng hàn
Si (Silicon) ≤ 1.0 Tăng khả năng chịu oxy hóa ở nhiệt cao
P (Phosphorus) ≤ 0.035 Giới hạn để tránh giòn
S (Sulfur) ≤ 0.020 Hạn chế để giảm nứt nóng khi hàn
Fe (Sắt) Còn lại Kim loại nền

Nhận xét:

  • Molypden (Mo) giúp tăng độ bền chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong dung dịch muối, nước biển hoặc axit sulfuric loãng.
  • Titan (Ti) tạo thành cacbit titan (TiC) thay vì cacbit crom (Cr23C6), giúp ngăn ngừa sự giảm hàm lượng Cr ở ranh giới hạt – nguyên nhân chính gây ăn mòn liên tinh.
  • Nhờ đó, 08X17H13M2T có khả năng hàn tốt hơn 316chống ăn mòn tốt hơn 321.

Tính chất cơ lý của vật liệu 08X17H13M2T

Tính chất Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (σb) 530 – 750 MPa
Giới hạn chảy (σ0.2) ≥ 210 MPa
Độ giãn dài (δ5) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 190
Khối lượng riêng 7.93 g/cm³
Mô đun đàn hồi (E) 193 GPa
Dẫn nhiệt 15 W/m·K
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt độ làm việc liên tục tối đa 850°C
Từ tính Phi từ (ở trạng thái ủ)

Đặc tính nổi bật:

  • Giữ độ bền cơ học ổn định ở nhiệt độ 600–800°C, nơi mà các mác 316 thông thường dễ bị suy giảm do kết tủa cacbit.
  • Độ dai va đập cao, không giòn ở nhiệt độ âm.
  • Bền rỗ và nứt ứng suất trong môi trường chứa ion Cl⁻ (như nước biển).

Ưu điểm của vật liệu 08X17H13M2T

  1. Chống ăn mòn vượt trội:
    Mo giúp chống ăn mòn rỗ, còn Ti ngăn ăn mòn liên tinh, nhờ đó thép hoạt động ổn định trong môi trường muối, axit nhẹ và hơi nước.
  2. Ổn định ở nhiệt cao:
    Duy trì độ bền tốt ở 600–800°C, không bị giòn do cacbit hóa.
  3. Dễ hàn:
    Có thể hàn bằng TIG, MIG, hồ quang tay; không yêu cầu ủ sau hàn.
  4. Độ dẻo và độ dai cao:
    Dễ gia công, dập sâu, uốn cong hoặc kéo sợi mà không nứt.
  5. Khả năng chịu áp suất và ứng suất cao:
    Thích hợp cho bồn áp lực, ống chịu nhiệt và thiết bị hóa chất.
  6. Tính thẩm mỹ cao:
    Bề mặt sáng, dễ đánh bóng và giữ được độ sáng lâu dài.

Nhược điểm của vật liệu 08X17H13M2T

  • Giá thành cao hơn so với 304 hoặc 321 do chứa Mo và Ti.
  • Gia công cơ khí cần dụng cụ hợp kim cứng và dung dịch làm mát tốt để tránh dính phoi.
  • Dễ bị ăn mòn trong axit nitric đậm đặc hoặc kiềm mạnh ở nhiệt cao.
  • Không thể hóa bền bằng nhiệt luyện, chỉ tăng cứng qua biến dạng nguội.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu 08X17H13M2T

  • Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1050 – 1100°C
    • Làm nguội nhanh bằng nước hoặc không khí
      → Mục đích: loại bỏ cacbit, phục hồi tổ chức austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn.
  • Giảm ứng suất sau hàn:
    • Nhiệt độ: 300 – 400°C trong 1–2 giờ, sau đó làm nguội tự nhiên.
  • Biến cứng nguội:
    • Qua cán hoặc kéo nguội để tăng độ bền kéo lên đến 850–900 MPa khi cần thiết.

Ứng dụng của vật liệu 08X17H13M2T

1. Ngành hóa chất – dầu khí:

  • Bồn phản ứng, ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ lọc và van chịu axit hoặc nước biển.
  • Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước biển, tẩy rửa hóa chất, sản xuất phân bón, dược phẩm.

2. Ngành thực phẩm – y tế:

  • Dụng cụ, nồi hấp, bồn chứa, ống dẫn sữa, nước giải khát, nước tinh khiết.
  • Thiết bị y tế cao cấp yêu cầu không bị nhiễm từ và không bị gỉ.

3. Ngành năng lượng:

  • Hệ thống ống dẫn hơi, nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt và tua-bin.
  • Phù hợp cho nhà máy điện, lọc dầu, hóa dầu.

4. Ngành hàng hải – công nghiệp muối:

  • Chi tiết, bulông, trục, ống xả, tấm chắn, bơm và van trong môi trường nước biển.

5. Ngành kiến trúc – trang trí:

  • Lan can, vách ngăn, chi tiết ngoại thất cao cấp, trang thiết bị ngoài trời có tiếp xúc với môi trường ẩm và muối biển.

Gia công và hàn vật liệu 08X17H13M2T

  • Gia công nguội:
    Dễ uốn, kéo, cán và dập sâu. Sau khi biến dạng lớn, nên ủ lại để khôi phục độ dẻo.
  • Gia công cơ khí:
    Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, kết hợp dung dịch làm mát liên tục để tránh dính phoi.
  • Hàn:
    • Có thể hàn TIG, MIG hoặc hồ quang tay.
    • Dây hàn khuyến nghị: ER316Ti hoặc ER316L.
    • Không cần gia nhiệt trước hoặc sau hàn.
  • Đánh bóng:
    Dễ đạt độ bóng gương, thích hợp cho các chi tiết yêu cầu thẩm mỹ cao.

So sánh 08X17H13M2T với các mác thép tương đương

Tiêu chuẩn Mác tương đương Ghi chú
GOST (Nga) 08Х17Н13М2Т Tên gốc theo tiêu chuẩn Nga
AISI (Mỹ) 316Ti Tương đương trực tiếp
EN (Châu Âu) X6CrNiMoTi17-12-2 (1.4571) Tiêu chuẩn DIN/EN phổ biến
JIS (Nhật Bản) SUS316Ti Ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm
GB (Trung Quốc) 07Cr17Ni12Mo2Ti Tương đương gần nhất

So sánh với các mác inox khác:

  • So với 08X18H10 (304): Khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn.
  • So với 12X18H12T (321): 08X17H13M2T có Mo → chịu ăn mòn Cl⁻ tốt hơn.
  • So với 10X17H13M2T (316): Thêm Ti → ổn định hơn ở nhiệt cao, chống ăn mòn liên tinh tốt hơn.

Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

Vật liệu 08X17H13M2T hiện được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam trong các nhà máy hóa chất, xử lý nước, chế biến thực phẩm và cơ khí chế tạo.

Nguồn cung cấp chính:

  • Nga (GOST), Đức (ThyssenKrupp, Outokumpu), Nhật Bản (Nippon Steel), Trung Quốc (Baosteel).
  • Dạng sản phẩm: thanh tròn, tấm, ống, cuộn cán nguội.

Xu hướng thị trường:

  • Tăng mạnh trong lĩnh vực năng lượng sạch, hóa chất, và dược phẩm, do yêu cầu cao về độ sạch và độ bền hóa học.
  • Các doanh nghiệp chuyển dần từ 316 sang 316Ti (08X17H13M2T) để tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì.

Kết luận

Vật liệu 08X17H13M2T là thép không gỉ austenitic chứa Crom – Niken – Molypden – Titan, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn cao, độ bền nhiệt tốt và tính hàn ưu việt.

Nhờ đặc tính ổn định cấu trúc ở nhiệt độ caochống ăn mòn rỗ trong môi trường muối hoặc axit, mác thép này được xem là lựa chọn tối ưu cho ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, năng lượng và công nghiệp hàng hải.

Với khả năng làm việc bền bỉ và tuổi thọ dài, 08X17H13M2T (AISI 316Ti)giải pháp vật liệu bền vững, hiệu quả và kinh tế cho các ứng dụng đòi hỏi độ an toàn và chất lượng cao.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Ống Đồng Phi 35

    Ống Đồng Phi 35 Ống đồng phi 35 là gì? Ống đồng phi 35 là [...]

    Giá Thành Của Inox X2CrNiCuN23-4 So Với Inox 304, 316 Như Thế Nào

    Giá Thành Của Inox X2CrNiCuN23-4 So Với Inox 304, 316 Như Thế Nào? 1. Giới [...]

    Inox 631 Có Thể Chịu Được Nhiệt Độ Bao Nhiêu

    Inox 631 có thể chịu được nhiệt độ bao nhiêu? Inox 631, là một loại [...]

    Inox 2304 Có Thể Thay Thế Inox 304 Trong Các Ứng Dụng Thông Thường Không

    Inox 2304 Có Thể Thay Thế Inox 304 Trong Các Ứng Dụng Thông Thường Không? [...]

    So Sánh Inox 431 Và Inox 304: Loại Nào Phù Hợp Hơn Với Nhu Cầu Của Bạn

    So Sánh Inox 431 Và Inox 304: Loại Nào Phù Hợp Hơn Với Nhu Cầu [...]

    Tấm Inox 420 4mm

    Tấm Inox 420 4mm – Độ Cứng Cao Và Khả Năng Chịu Mài Mòn Tuyệt [...]

    Thép 2350

    Thép 2350 Thép 2350 là gì? Thép 2350 là một loại thép hợp kim chất [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 95

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 95 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo