Vật liệu 08X17H15M3T

Duplex 1.4424

Vật liệu 08X17H15M3T

Vật liệu 08X17H15M3T là gì?

Vật liệu 08X17H15M3T (ký hiệu theo tiêu chuẩn Nga – GOST) là một loại thép không gỉ mactenxit – ferit pha trộn có thành phần hợp kim cao, chứa các nguyên tố chính như Cr (17%), Ni (15%), Mo (3%) và Ti (0,5%). Loại thép này được phát triển để sử dụng trong các môi trường ăn mòn mạnh, có yêu cầu cơ tính cao và độ bền nhiệt tốt hơn so với các loại inox thông thường như 08X18H10 hoặc 12X18H9.

Vật liệu 08X17H15M3T còn được biết đến trong hệ tiêu chuẩn quốc tế tương đương với AISI 316Ti hoặc X6CrNiMoTi17-12-2 (1.4571). Tuy nhiên, trong hệ tiêu chuẩn Nga, hàm lượng một số nguyên tố như Mo, Ti và Ni được điều chỉnh nhằm tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở, chống nứt ứng suất và cải thiện tính hàn trong môi trường có hóa chất mạnh như axit sulfuric, axit nitric hay dung dịch clorua.

Thành phần hóa học của vật liệu 08X17H15M3T

Thành phần hóa học tiêu biểu của 08X17H15M3T được thể hiện như sau (tính theo % khối lượng):

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.08
Cr (Chromium) 16.0 – 18.0
Ni (Nickel) 14.0 – 16.0
Mo (Molybdenum) 2.0 – 3.0
Ti (Titanium) 0.3 – 0.7
Mn (Manganese) ≤ 2.0
Si (Silicon) ≤ 0.8
S (Sulfur) ≤ 0.03
P (Phosphorus) ≤ 0.035
Fe (Iron) Còn lại

Trong đó, Cr là nguyên tố chính tạo màng thụ động giúp chống oxy hóa, Ni tăng cường tính dẻo và khả năng chống nứt, Mo giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và chống axit, còn Ti đóng vai trò ổn định cacbit, ngăn ngừa hiện tượng ăn mòn tinh giới trong quá trình hàn.

Tính chất cơ lý của vật liệu 08X17H15M3T

Vật liệu 08X17H15M3T có các tính chất cơ lý nổi bật như sau:

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 240 – 280 MPa
Giới hạn bền kéo (Rm) 530 – 690 MPa
Độ giãn dài tương đối (A5) ≥ 40%
Độ cứng (HB) 160 – 200 HB
Khối lượng riêng 7.98 g/cm³
Nhiệt độ nóng chảy 1370 – 1420 °C
Hệ số giãn nở nhiệt 16.5 × 10⁻⁶ /°C
Dẫn nhiệt 16 W/m·K
Nhiệt dung riêng 500 J/kg·K

Với đặc tính chịu nhiệt tốt đến 800°C, thép 08X17H15M3T được dùng nhiều trong các ứng dụng liên quan đến môi trường nhiệt độ cao và có tính ăn mòn mạnh.

Ưu điểm của vật liệu 08X17H15M3T

  1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:
    Hàm lượng Cr, Ni và Mo cao giúp vật liệu chống lại sự ăn mòn trong môi trường nước biển, dung dịch axit sulfuric và axit phosphoric.
  2. Ổn định nhiệt và chống ăn mòn tinh giới:
    Nhờ có Ti, vật liệu tránh được hiện tượng kết tủa cacbit Cr₃C₂ tại biên hạt, giữ cho màng thụ động luôn ổn định.
  3. Tính hàn tốt:
    08X17H15M3T có thể hàn bằng nhiều phương pháp như TIG, MIG hoặc hàn hồ quang tay mà không cần gia nhiệt sơ bộ.
  4. Độ bền cơ học và độ dẻo cao:
    Vật liệu vẫn giữ được tính dẻo và độ dai va đập tốt ngay cả khi làm việc trong điều kiện lạnh sâu.
  5. Dễ gia công cơ khí:
    Có thể cắt, tiện, mài hoặc đánh bóng tốt, phù hợp cho sản xuất các chi tiết yêu cầu bề mặt sáng bóng.

Nhược điểm của vật liệu 08X17H15M3T

  • Giá thành tương đối cao so với inox 304 hoặc 316 thông thường.
  • Không phù hợp cho môi trường có clorua ở nhiệt độ quá cao (> 450°C) do nguy cơ ăn mòn ứng suất.
  • Khi gia công nguội quá mức, vật liệu có thể bị biến cứng, cần ủ để khôi phục tính dẻo.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 08X17H15M3T

  • Ủ (Annealing):
    Thực hiện ở nhiệt độ 1050–1100°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí để khôi phục cấu trúc austenit.
  • Ram (Tempering):
    Nếu cần cải thiện cơ tính hoặc giảm ứng suất hàn, có thể ram ở 400–600°C trong 1–2 giờ.
  • Giải ứng suất sau hàn:
    Nhiệt độ 850–900°C giúp giảm ứng suất dư, tránh nứt ứng suất ăn mòn.

Khả năng gia công cơ khí của vật liệu 08X17H15M3T

08X17H15M3T có thể được gia công trên máy CNC, phay, tiện, khoan hoặc mài với hiệu quả cao. Khi gia công, nên sử dụng:

  • Dao hợp kim cứng phủ TiN hoặc TiAlN.
  • Dung dịch làm mát gốc dầu khoáng để hạn chế biến cứng nguội.
  • Tốc độ cắt trung bình, lực cắt ổn định.

Độ chính xác gia công của vật liệu này rất cao, cho phép đạt dung sai ±0.01 mm khi gia công tinh.

Ứng dụng của vật liệu 08X17H15M3T

Thép không gỉ 08X17H15M3T được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ tính chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt:

  • Ngành hóa chất và dầu khí: Dùng chế tạo bồn phản ứng, ống trao đổi nhiệt, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn.
  • Ngành thực phẩm – dược phẩm: Làm thùng chứa, máy khuấy, nồi hấp và thiết bị chế biến trong môi trường vô trùng.
  • Ngành năng lượng: Sử dụng trong tua-bin, ống dẫn hơi, bộ trao đổi nhiệt và chi tiết lò hơi.
  • Ngành hàng hải: Làm cánh quạt, trục chân vịt, van nước biển, ống xả tàu.
  • Ngành xây dựng – kiến trúc: Làm tay vịn, khung trang trí, lan can chống ăn mòn ngoài trời.

So sánh vật liệu 08X17H15M3T với các loại inox khác

Thuộc tính 08X17H15M3T 08X18H10 12X18H9 08X17H13M2T
Khả năng chống ăn mòn Rất cao Tốt Trung bình Rất cao
Chịu nhiệt 800°C 600°C 650°C 750°C
Tính hàn Rất tốt Tốt Tốt Tốt
Chống ăn mòn tinh giới Xuất sắc (do Ti) Trung bình Trung bình Tốt
Giá thành Cao Trung bình Trung bình Cao

Như vậy, 08X17H15M3T là lựa chọn tối ưu trong các môi trường khắc nghiệt, nơi yêu cầu vừa chống ăn mòn vừa đảm bảo độ bền cơ học cao.

Phân tích thị trường vật liệu 08X17H15M3T tại Việt Nam

Hiện nay, nhu cầu về vật liệu 08X17H15M3T ngày càng tăng tại Việt Nam, đặc biệt trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm và năng lượng tái tạo. Tuy nhiên, loại vật liệu này vẫn chủ yếu phải nhập khẩu từ Nga, Trung Quốc, Nhật Bản hoặc Đức, do trong nước chưa có nhà máy luyện thép đạt tiêu chuẩn này.

Các dạng sản phẩm phổ biến gồm:

  • Thanh tròn (φ6 – φ200 mm)
  • Tấm, cuộn (dày 0.5 – 30 mm)
  • Ống hàn và ống đúc chịu áp lực
  • Dây hàn và phụ kiện kết nối inox

Các doanh nghiệp cơ khí tại TP.HCM, Bình Dương, Hải Phòng hiện đều có nhu cầu cao về loại thép này do yêu cầu sản xuất thiết bị công nghiệp cao cấp.

Kết luận

Vật liệu 08X17H15M3T là một trong những thép không gỉ cao cấp nhất trong hệ GOST, có sự cân bằng hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học. Với sự hiện diện của các nguyên tố hợp kim như Cr, Ni, Mo và Ti, vật liệu này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của ngành hóa chất, năng lượng, hàng hải và thực phẩm.

Nhờ vào tính ổn định hóa học và độ tin cậy cao, 08X17H15M3T đang ngày càng được sử dụng phổ biến tại Việt Nam, trở thành lựa chọn thay thế bền vững cho inox 316Ti và 316L trong nhiều ứng dụng công nghiệp trọng điểm.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2

    Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là gì? Inox 00Cr18Ni14Mo2Cu2 là thép không gỉ austenitic cao cấp, [...]

    Vật liệu 420

    Vật liệu 420 Vật liệu 420 là gì? Vật liệu 420, hay còn gọi là [...]

    SUS420J1 material

    SUS420J1 material SUS420J1 material là gì? SUS420J1 material là thép không gỉ martensitic theo tiêu [...]

    Inox S32101 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không

    Inox S32101 Có Phù Hợp Để Sử Dụng Trong Môi Trường Nước Biển Không? Inox [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4404

    Tìm hiểu về Inox 1.4404 và Ứng dụng của nó Inox 1.4404 là gì? Inox [...]

    Inox 416 Có Thể Gia Công Dễ Dàng Không

    Inox 416 có thể gia công dễ dàng không? Inox 416 là một loại thép [...]

    1Cr18Ni9Ti material

    1Cr18Ni9Ti material 1Cr18Ni9Ti material là thép không gỉ austenitic Cr-Ni-Ti, nổi bật với khả năng [...]

    STS316J1L stainless steel

    STS316J1L stainless steel STS316J1L stainless steel là gì? STS316J1L là thép không gỉ austenitic thuộc [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo