Vật liệu X10CrNiTi18.9

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu X10CrNiTi18.9

Vật liệu X10CrNiTi18.9 là gì?

Vật liệu X10CrNiTi18.9 là một loại thép không gỉ austenitic có chứa titan, thuộc nhóm thép chịu ăn mòn cao tương tự như mác inox AISI 321 theo tiêu chuẩn ASTM hoặc 1.4541 theo tiêu chuẩn EN. Hàm lượng crom và niken trong thành phần của hợp kim này giúp tạo ra khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tuyệt vời, trong khi nguyên tố titan đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cấu trúc kim loại và ngăn ngừa sự kết tủa cacbit crom ở ranh giới hạt khi làm việc ở nhiệt độ cao.

X10CrNiTi18.9 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt như: thiết bị trao đổi nhiệt, hệ thống ống dẫn khí nóng, bình chịu áp lực, nồi hơi, bộ phận động cơ phản lực, và các cấu kiện trong công nghiệp hóa dầu.

Loại vật liệu này đặc biệt nổi bật bởi khả năng giữ vững tính chất cơ lý trong môi trường có nhiệt độ lên tới 850°C, điều mà nhiều loại inox thông thường khó có thể đạt được.

Thành phần hóa học của vật liệu X10CrNiTi18.9

Thành phần hóa học (theo % khối lượng) của thép X10CrNiTi18.9 điển hình như sau:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.10
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 9.0 – 12.0
Titan Ti ≥ 5 × C và ≤ 0.80
Nitơ N ≤ 0.10

Thành phần CrNi tạo nên nền austenitic ổn định, trong khi Ti đóng vai trò đặc biệt quan trọng giúp “cố định” cacbon, tránh hình thành cacbit crom (Cr23C6) gây ăn mòn liên kết hạt ở vùng chịu nhiệt độ trung gian từ 450–850°C.

Tính chất cơ lý của vật liệu X10CrNiTi18.9

Thép không gỉ X10CrNiTi18.9 thể hiện sự cân bằng tuyệt vời giữa độ bền, độ dẻo và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao.

Các đặc tính cơ học tiêu biểu:

Thuộc tính Giá trị trung bình
Giới hạn chảy Rp0.2 (MPa) ≥ 200
Độ bền kéo Rm (MPa) 500 – 750
Độ giãn dài A5 (%) ≥ 40
Độ cứng HB ≤ 215
Khối lượng riêng (g/cm³) 7.9
Mô-đun đàn hồi (GPa) 200
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16.5 × 10⁻⁶ /K
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) 15
Nhiệt độ làm việc liên tục ≤ 850°C

Nhờ vào sự ổn định của cấu trúc austenitic, vật liệu này vẫn giữ được độ bền và dẻo dai ngay cả khi chịu tác động của nhiệt độ cao hoặc trong môi trường có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.

Ưu điểm của vật liệu X10CrNiTi18.9

  1. Chống ăn mòn liên kết hạt xuất sắc nhờ có titan ổn định cacbon.
  2. Khả năng chịu nhiệt tuyệt vời, không bị giòn hóa ở vùng 450–850°C.
  3. Tính hàn tốt, có thể hàn bằng nhiều phương pháp TIG, MIG hoặc hồ quang tay mà không cần gia nhiệt sơ bộ.
  4. Giữ vững cơ tính khi làm việc trong điều kiện khắc nghiệt, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, và thực phẩm.
  5. Độ bền kéo và độ dẻo cao, dễ gia công tạo hình, uốn hoặc cán mỏng.

Nhược điểm của vật liệu X10CrNiTi18.9

  • Độ dẫn nhiệt thấp hơn so với thép cacbon, dẫn đến việc gia công bằng cắt gọt khó tản nhiệt.
  • Giá thành cao hơn các loại thép không gỉ ferritic do thành phần hợp kim cao.
  • Có thể bị oxy hóa nhẹ nếu làm việc ở nhiệt độ vượt quá 900°C trong thời gian dài.
  • Cần kiểm soát chặt chẽ quy trình hàn để tránh sự phát sinh vùng ảnh hưởng nhiệt quá lớn, gây giảm cơ tính.

Ứng dụng của vật liệu X10CrNiTi18.9

Nhờ sự kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn, thép X10CrNiTi18.9 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành công nghiệp hóa dầu: Ống dẫn khí, bộ trao đổi nhiệt, nồi hơi, thùng chứa hóa chất.
  • Ngành hàng không: Bộ phận buồng đốt, ống xả động cơ phản lực, ống dẫn nhiên liệu chịu nhiệt.
  • Ngành chế biến thực phẩm: Thiết bị đun, nồi hấp, hệ thống thanh truyền tải chịu nhiệt.
  • Công nghiệp năng lượng: Các bộ phận trong tua-bin hơi, đường ống dẫn khí nóng, và bộ phận chịu nhiệt trong nhà máy nhiệt điện.
  • Ngành chế tạo cơ khí: Bu lông, đai ốc, trục quay, và các chi tiết chịu lực trong môi trường có nhiệt độ cao.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu X10CrNiTi18.9

Để đạt được cơ tính và khả năng chống ăn mòn tối ưu, thép X10CrNiTi18.9 cần được xử lý nhiệt đúng quy trình:

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 950–1100°C
    • Mục đích: hòa tan cacbit crom, tạo tổ chức austenit đồng nhất.
  2. Làm nguội nhanh:
    • Bằng không khí hoặc nước để tránh kết tủa Cr23C6.
  3. Ủ ổn định (Stabilizing Annealing):
    • Nhiệt độ: 850°C trong 2–4 giờ, sau đó làm nguội không khí.
    • Mục đích: hình thành TiC thay cho CrC, giúp ổn định cấu trúc lâu dài.

Gia công cơ khí và hàn

Vật liệu X10CrNiTi18.9 có khả năng gia công cơ khí tốt hơn một số mác thép không gỉ khác nhờ vào cấu trúc hạt mịn. Tuy nhiên, cần lưu ý:

  • Dùng dụng cụ cắt bằng carbide để đảm bảo tuổi thọ dao.
  • Tốc độ cắt nên giảm khoảng 30% so với thép không gỉ 304 để hạn chế ma sát và sinh nhiệt.
  • Khi hàn, nên dùng que hàn ER347 hoặc E347 (chứa Nb hoặc Ti) để duy trì khả năng ổn định hóa.
  • Sau khi hàn, không cần nhiệt luyện lại nếu mối hàn đạt chuẩn.

So sánh vật liệu X10CrNiTi18.9 với các mác thép tương đương

Mác thép Tiêu chuẩn Thành phần tương tự Ghi chú
1.4541 EN X6CrNiTi18-10 Tương đương hoàn toàn
AISI 321 ASTM Mác phổ biến tại Mỹ
SUS 321 JIS Mác tương ứng tại Nhật
08X18H10T GOST Tương đương theo tiêu chuẩn Nga

Thị trường tiêu thụ và khả năng cung ứng tại Việt Nam

Hiện nay, vật liệu X10CrNiTi18.9 được nhiều doanh nghiệp Việt Nam trong các lĩnh vực cơ khí, hóa chất và chế biến thực phẩm ưa chuộng. Do tính ổn định cao và khả năng làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, loại thép này được nhập khẩu chủ yếu từ Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Ấn Độ.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN là nhà cung cấp uy tín hàng đầu trong lĩnh vực phân phối thép không gỉ, hợp kim đặc biệt và vật liệu chịu nhiệt, bao gồm các mác như X10CrNiTi18.9, 304, 316L, 321, 347, 904L… Chúng tôi cung cấp hàng có chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, cắt lẻ theo yêu cầu, và hỗ trợ gia công CNC chính xác cao.

Kết luận

Vật liệu X10CrNiTi18.9 là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng cần sự ổn định cơ học, chống ăn mòn và chịu nhiệt cao. Nhờ vào sự kết hợp giữa Crom, Niken và Titan, vật liệu này không chỉ mang lại hiệu suất vượt trội mà còn có tuổi thọ dài trong môi trường khắc nghiệt.

Với khả năng ứng dụng rộng rãi và tính kinh tế lâu dài, X10CrNiTi18.9 là một trong những vật liệu thép không gỉ tiêu biểu cho ngành công nghiệp hiện đại.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6

    Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 là gì? Thép Inox X11CrNiMnN19-8-6 là một loại thép [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 88

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 88 – Thép Inox Cứng, Chịu Mài Mòn Tốt [...]

    Thép không gỉ 2Cr13Mn9Ni4

    Thép không gỉ 2Cr13Mn9Ni4 Thép không gỉ 2Cr13Mn9Ni4 là gì? Thép không gỉ 2Cr13Mn9Ni4 là [...]

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Inox 00Cr24Ni6Mo3N Không

    Có Cần Xử Lý Nhiệt Sau Khi Gia Công Inox 00Cr24Ni6Mo3N Không? Thành phần hóa [...]

    Inox S32900 Có Phù Hợp Với Ngành Hàng Hải Không

    Inox S32900 Có Phù Hợp Với Ngành Hàng Hải Không? Ngành hàng hải đòi hỏi [...]

    Đồng CuZn10

    Đồng CuZn10 Đồng CuZn10 là gì? Đồng CuZn10 là một loại hợp kim đồng–kẽm (đồng [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS434

    Tìm hiểu về Inox SUS434 và Ứng dụng của nó Inox SUS434 là gì? Inox [...]

    Tấm Đồng 1.2mm

    Tấm Đồng 1.2mm Tấm đồng 1.2mm là gì? Tấm đồng 1.2mm là vật liệu đồng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo