Vật liệu Z15CNM19.08

SUS301J1 material

Vật liệu Z15CNM19.08

Vật liệu Z15CNM19.08 là gì?

Vật liệu Z15CNM19.08 là một loại thép không gỉ austenitic cao cấp có khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, tương đương với mác AISI 316 hoặc X5CrNiMo17-12-2 theo tiêu chuẩn châu Âu (EN). Đây là mác thép được phát triển để làm việc trong các môi trường có tính ăn mòn cao như axit, nước biển, hoặc môi trường chứa clo, đồng thời có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến tính cơ học.

Tên gọi “Z15CNM19.08” thể hiện rõ thành phần cơ bản của vật liệu:

  • Z15: khoảng 0.15% cacbon tối đa.
  • C, N, M: ký hiệu cho Crom (Cr), Niken (Ni)Molypden (Mo) – ba nguyên tố chính cấu thành nên khả năng chống ăn mòn đặc trưng của vật liệu.
  • 19.08: biểu thị hàm lượng trung bình của Cr ~19%Ni ~8%.

Vật liệu Z15CNM19.08 thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, hàng hải, dầu khí và năng lượng, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn kẽ hạt, chống oxy hóa và khả năng gia công cơ khí cao.

Thành phần hóa học của vật liệu Z15CNM19.08

Bảng dưới đây thể hiện thành phần hóa học tiêu chuẩn (theo % khối lượng):

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Cacbon C ≤ 0.08
Silic Si ≤ 1.00
Mangan Mn ≤ 2.00
Crom Cr 16.5 – 18.5
Niken Ni 10.0 – 13.0
Molypden Mo 2.00 – 2.50
Photpho P ≤ 0.045
Lưu huỳnh S ≤ 0.030
Nitơ N ≤ 0.10

Sự có mặt của Mo (Molypden) là yếu tố quan trọng giúp vật liệu Z15CNM19.08 có khả năng chống ăn mòn điểm (pitting corrosion)ăn mòn kẽ nứt (crevice corrosion) trong môi trường chứa ion Cl⁻ – điều mà thép 304 không thể đáp ứng tốt.

Tính chất cơ lý của vật liệu Z15CNM19.08

Vật liệu Z15CNM19.08 mang đặc trưng của nhóm thép không gỉ austenitic, với khả năng duy trì cơ tính tốt trong dải nhiệt độ rộng, từ -196°C đến 850°C.

Các tính chất cơ học tiêu biểu:

Thuộc tính Giá trị trung bình
Giới hạn chảy Rp0.2 (MPa) ≥ 220
Độ bền kéo Rm (MPa) 530 – 750
Độ giãn dài A5 (%) ≥ 40
Độ cứng Brinell (HB) ≤ 215
Mô-đun đàn hồi (GPa) 200
Tỷ trọng (g/cm³) 7.9
Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) 16.5 × 10⁻⁶ /K
Nhiệt độ làm việc liên tục ≤ 850°C
Độ dẫn nhiệt (W/m·K) 15

Đặc biệt, sự có mặt của Mo giúp tăng khả năng chịu ăn mòn hóa học và điện hóa, đồng thời cải thiện độ bền trong môi trường có áp suất và nhiệt độ cao.

Ưu điểm của vật liệu Z15CNM19.08

  1. Chống ăn mòn cao trong môi trường axit, nước muối và hóa chất công nghiệp.
  2. Chống ăn mòn điểm và kẽ nứt cực tốt nhờ thành phần Molypden.
  3. Chịu nhiệt tốt trong dải nhiệt độ rộng, không bị giòn hóa ở vùng 450–850°C.
  4. Tính hàn tuyệt vời, không yêu cầu xử lý nhiệt sau hàn.
  5. Tính dẻo và độ bền cao, dễ dàng gia công cơ khí, ép, uốn, kéo hoặc cán.
  6. Không nhiễm từ ở trạng thái ủ, chỉ hơi nhiễm từ nhẹ sau gia công nguội.

Nhược điểm của vật liệu Z15CNM19.08

  • Chi phí cao hơn so với inox 304 do có thành phần Mo.
  • Khó cắt gọt hơn, yêu cầu dụng cụ cắt chuyên dụng bằng carbide hoặc hợp kim cứng.
  • Không nên dùng trong môi trường có acid HCl đậm đặc vì dễ bị ăn mòn rỗ.
  • Độ dẫn nhiệt thấp, dễ gây tích nhiệt khi gia công tốc độ cao.

Ứng dụng của vật liệu Z15CNM19.08

Thép không gỉ Z15CNM19.08 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu ăn mòn và ổn định cơ học cao, bao gồm:

  • Ngành hóa chất và hóa dầu: thiết bị phản ứng, bồn chứa, ống dẫn khí hoặc dung môi, van và phụ kiện chịu áp lực.
  • Ngành thực phẩm – dược phẩm: bồn khuấy, bồn trộn, hệ thống đường ống dẫn, thiết bị sản xuất sữa, bia, dược phẩm.
  • Ngành hàng hải: hệ thống ống nước biển, thiết bị trao đổi nhiệt, phụ kiện tàu thủy.
  • Ngành năng lượng: bộ phận nồi hơi, tua-bin hơi, thiết bị trao đổi nhiệt trong nhà máy điện.
  • Ngành cơ khí chính xác: bulông, đai ốc, vòng bi chịu nhiệt, chi tiết máy trong môi trường ăn mòn.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu Z15CNM19.08

Quá trình xử lý nhiệt đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo cơ tính và khả năng chống ăn mòn của thép Z15CNM19.08.

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1000 – 1100°C
    • Mục đích: loại bỏ cacbit crom, đồng nhất tổ chức austenit.
  2. Làm nguội nhanh:
    • Làm nguội bằng nước hoặc không khí nhanh để tránh kết tủa Cr23C6.
  3. Ổn định hóa (Stabilizing Annealing):
    • Tùy thuộc ứng dụng, có thể ủ ở 850°C trong 2–3 giờ để tăng tính ổn định cấu trúc.

Sau khi xử lý nhiệt, vật liệu đạt trạng thái austenitic hoàn toàn, có khả năng chống ăn mòn cao nhất.

Gia công cơ khí và hàn

Gia công cơ khí:

  • Có thể gia công bằng các phương pháp: tiện, phay, khoan, mài, dập nguội.
  • Nên sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt thấp, bôi trơn liên tục để giảm nhiệt.

Gia công hàn:

  • Có thể hàn bằng các phương pháp: TIG, MIG, hồ quang tay, plasma.
  • Dùng que hàn ER316 hoặc ER316L để đảm bảo đồng nhất thành phần.
  • Không cần ủ sau hàn, tuy nhiên nên làm sạch bề mặt bằng dung dịch pickling để loại bỏ oxit và phục hồi khả năng chống ăn mòn.

So sánh vật liệu Z15CNM19.08 với các mác tương đương

Mác thép Tiêu chuẩn Tương đương
AISI 316 ASTM Tương đương gần nhất
X5CrNiMo17-12-2 EN Tương đương châu Âu
SUS 316 JIS Tương đương Nhật Bản
08X17H13M2T GOST Tương đương Nga

So với inox 304, vật liệu Z15CNM19.08 bền hơn gấp 1.5 lần trong môi trường có clo hoặc axit nhẹ, đặc biệt trong nước biển hoặc môi trường hóa chất công nghiệp.

Thị trường tiêu thụ và khả năng cung ứng

Tại Việt Nam, vật liệu Z15CNM19.08 được nhập khẩu chủ yếu từ Pháp, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc và Trung Quốc, phục vụ các ngành cơ khí, chế tạo, năng lượng và thực phẩm.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN là đơn vị chuyên phân phối thép không gỉ và hợp kim đặc biệt với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ. Chúng tôi cung cấp Z15CNM19.08 dạng tấm, tròn, ống, thanh, đáp ứng yêu cầu cắt lẻ, gia công CNC và giao hàng toàn quốc.

Kết luận

Vật liệu Z15CNM19.08 là loại thép không gỉ cao cấp có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu nhiệt tốt và dễ gia công cơ khí, được xem là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, hàng hải và chế biến thực phẩm. Với cấu trúc austenitic bền vững và sự bổ sung của molypden, loại thép này đáp ứng hoàn hảo cả về tính năng kỹ thuật lẫn độ bền sử dụng lâu dài.

Nếu bạn cần nguồn cung cấp Z15CNM19.08 hoặc các loại thép tương đương như 316, 316L, X5CrNiMo17-12-2, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất.

CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 22

    Láp Tròn Đặc Inox Nhật Bản Phi 22 – Độ Chính Xác Cao, Kháng Gỉ [...]

    UNS S30400 Stainless Steel

    UNS S30400 Stainless Steel UNS S30400 Stainless Steel là gì? UNS S30400 Stainless Steel, hay [...]

    1.4948 stainless steel

    1.4948 stainless steel 1.4948 stainless steel là gì? 1.4948 stainless steel là loại thép không [...]

    Đồng CW404J

    Đồng CW404J Đồng CW404J là gì? Đồng CW404J là một loại đồng-niken cao cấp (Cupronickel), [...]

    Láp Đồng Phi 9

    Láp Đồng Phi 9 Láp Đồng Phi 9 là gì? Láp Đồng Phi 9 là [...]

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 1Cr21Ni5Ti Có Đáp Ứng Được Các Ứng Dụng Công Nghiệp

    Khả Năng Chịu Nhiệt Của Inox 1Cr21Ni5Ti Có Đáp Ứng Được Các Ứng Dụng Công [...]

    Tìm hiểu về Inox S31635

    Tìm hiểu về Inox S31635 và Ứng dụng của nó Inox S31635 là gì? Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 29

    Láp Tròn Đặc Inox 440 Phi 29 – Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Ứng Dụng [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo