Vật liệu 304S12

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 304S12

Vật liệu 304S12 là gì?

Vật liệu 304S12 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, thuộc nhóm thép inox 18/8 (18% Cr và 8% Ni), được phát triển nhằm nâng cao tính dẻo, khả năng hàn và chống ăn mòn so với các mác thép thông thường. Đây là biến thể cải tiến của inox 304 truyền thống, được tối ưu hóa về thành phần hóa học và cấu trúc tinh thể để phục vụ cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác, độ bền và tính ổn định cao.

Inox 304S12 có đặc tính không từ tính, bề mặt sáng bóng, chịu được môi trường oxy hóa và hóa chất nhẹ. Vật liệu này được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, dược phẩm, hàng hải, hóa chất, thiết bị y tế, và cơ khí chế tạo.


Thành phần hóa học của vật liệu 304S12

Thành phần Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.07
Silicon Si ≤ 1.00
Manganese Mn ≤ 2.00
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.015
Chromium Cr 17.00 – 19.50
Nickel Ni 8.00 – 10.50
Nitrogen N ≤ 0.10
Sắt Fe Còn lại

So với inox 304 thông thường, 304S12 được kiểm soát chặt chẽ hơn về hàm lượng tạp chất (P, S), giúp tăng khả năng hàn và giảm nguy cơ nứt nóng trong quá trình nhiệt luyện. Hàm lượng Cr và Ni cao giúp vật liệu có khả năng chống oxy hóa tốt hơn trong môi trường ẩm hoặc có tính axit nhẹ.


Tính chất cơ lý của vật liệu 304S12

1. Tính chất cơ học

Thuộc tính Giá trị trung bình
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) 520 – 750 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength) 210 – 230 MPa
Độ giãn dài (Elongation) ≥ 45%
Độ cứng (Brinell) 150 – 190 HB
Tỷ trọng 7.93 g/cm³

2. Tính chất vật lý

Thuộc tính Giá trị
Nhiệt độ nóng chảy 1400 – 1450°C
Độ dẫn điện 1.45 × 10⁶ S/m
Độ dẫn nhiệt 16.3 W/m·K
Hệ số giãn nở nhiệt 17.2 × 10⁻⁶ /°C
Mô đun đàn hồi (E) 193 GPa

Nhờ cấu trúc Austenitic, thép 304S12 có độ dẻo cao, dễ uốn, dễ hàn và không bị giòn khi làm việc ở nhiệt độ thấp, đồng thời duy trì độ bền ổn định trong môi trường nhiệt độ cao đến 870°C.


Ưu điểm của vật liệu 304S12

  1. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:
    Vật liệu 304S12 chống lại quá trình oxy hóa, ăn mòn kẽ, ăn mòn điểm trong môi trường ẩm, nước biển, axit nhẹ hoặc dung dịch kiềm.
  2. Dễ hàn và gia công:
    Có thể hàn bằng mọi phương pháp (TIG, MIG, SMAW, laser) mà không cần gia nhiệt trước, hạn chế tối đa hiện tượng nứt.
  3. Tính dẻo và tạo hình cao:
    Có thể uốn, kéo, dập nguội, cán mỏng, cuộn tròn hoặc tạo hình phức tạp mà không bị nứt.
  4. Bề mặt thẩm mỹ:
    Sau khi đánh bóng, inox 304S12 có độ sáng bóng cao, giữ màu tốt, không bị xỉn sau thời gian dài sử dụng.
  5. Không từ tính:
    Vật liệu gần như hoàn toàn không nhiễm từ ở trạng thái ủ, rất phù hợp cho ứng dụng yêu cầu đặc tính phi từ (non-magnetic).

Nhược điểm của vật liệu 304S12

  1. Không chịu được môi trường chứa clo cao:
    Trong môi trường nước muối hoặc có ion Cl⁻, vật liệu dễ bị ăn mòn điểm hoặc nứt do ứng suất.
  2. Không thể nhiệt luyện để tăng độ cứng:
    304S12 chỉ có thể tăng độ bền thông qua biến dạng nguội (cold working), không thể tôi cứng bằng nhiệt.
  3. Chi phí cao hơn thép cacbon thông thường:
    Do hàm lượng Ni và Cr cao, chi phí sản xuất và gia công cao hơn.
  4. Độ dẫn nhiệt kém:
    So với thép cacbon, inox 304S12 dẫn nhiệt kém, làm mát chậm trong ứng dụng nhiệt cao.

Ứng dụng của vật liệu 304S12

Inox 304S12 được ứng dụng rất đa dạng trong hầu hết các lĩnh vực kỹ thuật và công nghiệp hiện đại:

1. Ngành thực phẩm và đồ uống:

  • Sản xuất bồn chứa, ống dẫn, máy trộn, máy đóng gói thực phẩm.
  • Thiết bị chế biến sữa, bia, nước giải khát.
  • Dao, khay, muỗng, dụng cụ nhà bếp cao cấp.

2. Ngành dược phẩm & y tế:

  • Dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, tủ đựng dụng cụ.
  • Vỏ máy, khung thiết bị trong phòng sạch.
  • Linh kiện y tế cần độ tinh khiết cao, không gỉ.

3. Ngành hóa chất & năng lượng:

  • Bồn chứa hóa chất, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn hóa chất nhẹ.
  • Chi tiết trong máy lọc nước, nhà máy xử lý khí.

4. Ngành xây dựng & trang trí nội thất:

  • Lan can, tay vịn, thang máy, khung cửa, mặt dựng.
  • Các chi tiết trang trí kim loại sáng bóng, bền màu.

5. Ngành cơ khí chế tạo:

  • Trục quay, bu lông, đai ốc, khớp nối.
  • Vỏ máy, bộ phận chịu mài mòn nhẹ, chi tiết hàn cơ khí.

Quy trình nhiệt luyện của vật liệu 304S12

  • Ủ (Annealing):
    Nhiệt độ: 1010 – 1120°C, sau đó làm nguội nhanh trong nước hoặc không khí.
    Mục đích: khôi phục tính dẻo, giảm ứng suất và làm sạch cấu trúc hạt.
  • Tôi (Hardening):
    Do là thép Austenitic, 304S12 không thể tôi cứng bằng nhiệt luyện, chỉ có thể tăng độ bền thông qua biến dạng nguội.
  • Tẩy sạch bề mặt:
    Sau khi nhiệt luyện hoặc hàn, nên tẩy bằng dung dịch axit nitric hoặc hỗn hợp HF – HNO₃ để khôi phục khả năng chống ăn mòn.

Gia công cơ khí vật liệu 304S12

Thép không gỉ 304S12 có khả năng gia công tương đối tốt, nhưng yêu cầu kỹ thuật cao hơn so với thép cacbon.

  • Tiện/phay: Dùng dao hợp kim phủ TiAlN, tốc độ cắt 40 – 80 m/phút.
  • Khoan: Dùng mũi khoan thép gió cobalt HSS-Co8, tốc độ khoan 15 – 30 m/phút.
  • Hàn: Sử dụng que hàn hoặc dây hàn loại 308L hoặc 304L để tránh nứt nóng.
  • Đánh bóng: Có thể đánh bóng cơ học hoặc điện hóa để đạt độ sáng gương.

So sánh vật liệu 304S12 với các mác inox tương đương

Tiêu chí Inox 304S12 Inox 304 Inox 316
Thành phần Ni 8 – 10.5% 8 – 10.5% 10 – 14%
Khả năng chống ăn mòn Tốt Tốt Rất tốt
Chịu clo Trung bình Trung bình Cao
Dễ hàn Rất tốt Tốt Tốt
Dễ gia công Tốt Trung bình Trung bình
Giá thành Vừa phải Vừa phải Cao

Như vậy, 304S12 là lựa chọn cân bằng giữa khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ, giá thành và hiệu suất gia công – đặc biệt phù hợp cho ngành cơ khí, công nghiệp thực phẩm và dân dụng.


Thị trường tiêu thụ vật liệu 304S12

Tại Việt Nam, inox 304S12 được sử dụng phổ biến trong các khu công nghiệp lớn như Bình Dương, Đồng Nai, Hải Phòng và Bắc Ninh.
Vật liệu được nhập khẩu chủ yếu từ Nhật Bản, EU, Hàn Quốc và Đài Loan, với các dạng sản phẩm:

  • Thanh tròn (round bar)
  • Tấm, cuộn (sheet, coil)
  • Ống hàn và ống đúc (pipe, tube)
  • Dây inox và phụ kiện gia công CNC

Do tính phổ biến và hiệu năng cao, inox 304S12 đang là mác thép được tiêu thụ mạnh nhất trong dòng Austenitic 300 series, cạnh tranh trực tiếp với 304L và 316L.


Kết luận

Vật liệu 304S12 là loại thép không gỉ Austenitic tiêu chuẩn cao, kết hợp hoàn hảo giữa độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ và dễ gia công. Đây là lựa chọn tối ưu cho hầu hết các ngành công nghiệp từ thực phẩm, y tế, hóa chất cho đến cơ khí chính xác và trang trí nội thất.

Với những ưu điểm vượt trội, inox 304S12 xứng đáng là vật liệu nền tảng trong ngành cơ khí hiện đại, mang lại hiệu quả lâu dài và độ tin cậy cao cho người sử dụng.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Tìm hiều về Inox S31703

    Tìm hiều về Inox S31703 và Ứng dụng của nó 1. Giới thiệu chung về [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 17

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 17 – Độ Bền Vượt Trội, Chống Gỉ Hiệu [...]

    Vật liệu Z6CNDT17.13

    Vật liệu Z6CNDT17.13 Vật liệu Z6CNDT17.13 là gì? Vật liệu Z6CNDT17.13 là một loại thép [...]

    Đồng C61800

    Đồng C61800 Đồng C61800 là gì? Đồng C61800 là một loại hợp kim đồng – [...]

    0Cr19Ni9N Stainless Steel

    0Cr19Ni9N Stainless Steel 0Cr19Ni9N Stainless Steel là gì? 0Cr19Ni9N Stainless Steel là thép không gỉ [...]

    Thép Inox Martensitic 08X13

    Thép Inox Martensitic 08X13 Thép Inox Martensitic 08X13 là gì? Thép Inox Martensitic 08X13 là [...]

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Là Gì

    Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 00Cr18Ni5Mo3Si2 là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 600

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 600 – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Giá Bán [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo