Vật liệu 2361

Thép Inox Duplex 318S13

Vật liệu 2361

Vật liệu 2361 là gì?

Vật liệu 2361 là một loại thép hợp kim đặc biệt thuộc nhóm thép dụng cụ chịu nhiệt và chịu mài mòn cao, được thiết kế để hoạt động ổn định trong các điều kiện tải trọng lớn, nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt. Thép 2361 có khả năng giữ độ cứng tốt khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao và không bị biến dạng hay mất cơ tính trong quá trình sử dụng lâu dài. Đây là loại thép được sử dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp nặng như cơ khí chế tạo, khuôn mẫu, luyện kim, và chế tạo chi tiết máy.

Ngoài ra, thép 2361 còn có khả năng gia công cơ khí tốt sau khi nhiệt luyện, bề mặt sáng bóng, độ bền kéo cao và chịu được va đập mạnh. Tính năng này giúp vật liệu 2361 trở thành lựa chọn lý tưởng trong sản xuất khuôn ép nóng, khuôn đúc áp lực, trục vít máy đùn nhựa và các chi tiết chịu tải trọng va đập lớn.

Thành phần hóa học của vật liệu 2361

Thành phần hóa học của thép 2361 được thiết kế tối ưu để đảm bảo sự cân bằng giữa độ cứng, độ dai và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao. Thành phần tiêu chuẩn thường bao gồm:

Nguyên tố Ký hiệu Tỷ lệ (%)
Carbon C 0.35 – 0.45
Silicon Si 0.20 – 1.00
Mangan Mn 0.30 – 0.80
Chromium Cr 4.50 – 5.50
Molybdenum Mo 1.20 – 1.60
Vanadium V 0.80 – 1.20
Sắt Fe Còn lại

Nhờ sự kết hợp của Cr, Mo và V, vật liệu 2361 có khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt, đồng thời hạn chế sự nứt nẻ khi tôi luyện.

Tính chất cơ lý của vật liệu 2361

Sau quá trình xử lý nhiệt đúng kỹ thuật, vật liệu 2361 đạt được những tính chất cơ học nổi bật:

  • Độ cứng (HRC): 48 – 54 HRC sau khi tôi và ram.
  • Giới hạn bền kéo: ~1800 – 2000 MPa.
  • Giới hạn chảy: ~1200 MPa.
  • Độ dãn dài: 10 – 12%.
  • Khả năng chịu va đập: Cao hơn so với nhiều thép khuôn khác cùng nhóm.
  • Khả năng chống oxy hóa: Ổn định tới 600°C.

Ngoài ra, vật liệu 2361 còn có tính ổn định kích thước cao trong quá trình tôi ram, giúp sản phẩm cuối cùng có độ chính xác hình học tốt, ít biến dạng khi nhiệt luyện.

Ưu điểm của vật liệu 2361

Thép 2361 được các kỹ sư cơ khí và nhà chế tạo đánh giá cao nhờ các ưu điểm sau:

  1. Chịu nhiệt và chống mài mòn tốt: Giúp tăng tuổi thọ khuôn và chi tiết làm việc.
  2. Độ bền cao: Không bị gãy nứt trong điều kiện tải trọng động.
  3. Gia công tốt: Có thể tiện, phay, khoan, mài dễ dàng trước khi nhiệt luyện.
  4. Ổn định khi tôi luyện: Không bị biến dạng lớn sau xử lý nhiệt.
  5. Tương thích với nhiều phương pháp xử lý bề mặt: Có thể nitriding, PVD, CVD để tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn.

Nhờ các ưu điểm này, thép 2361 thường được lựa chọn trong chế tạo khuôn ép nóng, khuôn đúc áp lực và các dụng cụ cắt gọt chịu nhiệt.

Nhược điểm của vật liệu 2361

Mặc dù có nhiều ưu điểm, vật liệu 2361 vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định:

  • Giá thành tương đối cao do hàm lượng hợp kim đặc biệt.
  • Cần xử lý nhiệt chính xác, nếu không sẽ gây nứt hoặc giảm độ bền.
  • Khó hàn do thành phần Cr và Mo cao.
  • Cần bảo quản đúng quy trình để tránh oxy hóa khi lưu kho lâu dài.

Tuy nhiên, nếu được xử lý đúng kỹ thuật, các nhược điểm này có thể được giảm thiểu đáng kể.

Ứng dụng của vật liệu 2361

Với tính năng chịu nhiệt và chịu mài mòn tốt, thép 2361 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp hiện đại, đặc biệt là:

  • Khuôn ép nóng: Dùng cho ép nhôm, đồng, kẽm và các hợp kim kim loại màu.
  • Khuôn đúc áp lực: Chịu nhiệt độ và áp suất cao trong quá trình đúc.
  • Trục vít máy đùn nhựa: Chịu mài mòn và ma sát liên tục.
  • Dao cắt nóng, chày cối dập nóng: Dùng trong ngành luyện kim và cơ khí nặng.
  • Chi tiết turbine và khuôn rèn: Hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.

Ngoài ra, vật liệu 2361 còn được dùng trong ngành ô tô, hàng không, và chế tạo thiết bị năng lượng, nơi yêu cầu khả năng chịu tải cao và độ tin cậy lớn.

Quy trình nhiệt luyện vật liệu 2361

Để vật liệu 2361 đạt được các đặc tính cơ học tối ưu, quy trình nhiệt luyện chuẩn được khuyến nghị như sau:

  1. Gia nhiệt trước: 850 – 900°C, giữ nhiệt đều toàn bộ phôi.
  2. Tôi: Gia nhiệt đến 1020 – 1040°C, sau đó làm nguội bằng dầu hoặc khí.
  3. Ram: 2 lần, mỗi lần ở 550 – 600°C trong 2 – 4 giờ, làm nguội chậm trong lò.
  4. Độ cứng đạt được: 50 – 54 HRC.

Quá trình này giúp cấu trúc tế vi của thép trở nên đồng nhất, giảm ứng suất nội và tăng độ bền va đập.

Gia công cơ khí vật liệu 2361

Vật liệu 2361 có khả năng gia công cơ khí ở trạng thái ủ tương đối tốt, nhờ vào cấu trúc đồng đều. Các công đoạn gia công phổ biến gồm:

  • Tiện – Phay – Khoan: Dễ thực hiện ở trạng thái chưa nhiệt luyện.
  • Mài: Cần dùng đá mài chuyên dụng để tránh nứt bề mặt.
  • Gia công EDM: Khả thi đối với chi tiết phức tạp sau khi nhiệt luyện.
  • Đánh bóng: Dễ đạt bề mặt sáng mịn, thích hợp cho khuôn ép nhựa.

Khuyến nghị sử dụng dung dịch làm mát chuyên dụng và tốc độ cắt phù hợp để kéo dài tuổi thọ dụng cụ và bề mặt gia công.

Tiêu chuẩn tương đương của vật liệu 2361

Tiêu chuẩn Mác thép tương đương
DIN (Đức) X40CrMoV5-1
AISI (Mỹ) H13
JIS (Nhật) SKD61
GOST (Nga) 4Kh5MFS
ISO X40CrMoV5-1

Như vậy, vật liệu 2361 có thể thay thế hoặc được thay thế bằng các mác thép quốc tế tương đương trong sản xuất và thiết kế công nghiệp.

Phân tích thị trường tiêu thụ vật liệu 2361 tại Việt Nam

Trong những năm gần đây, nhu cầu sử dụng thép 2361 tại Việt Nam tăng mạnh nhờ sự phát triển của các ngành cơ khí, khuôn mẫu và sản xuất linh kiện xuất khẩu. Các doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực nhựa, ô tô, điện tử thường lựa chọn vật liệu này vì độ ổn định cao, dễ nhập khẩu từ châu Âu hoặc Nhật Bản, và tương thích với tiêu chuẩn quốc tế.

Thị trường trong nước hiện chủ yếu nhập thép 2361 từ Đức, Nhật, Hàn Quốc, và Trung Quốc, với các thương hiệu uy tín như Böhler, Uddeholm, ASSAB. Các nhà phân phối lớn tại Việt Nam như Công ty TNHH MTV Vật Liệu Titan cung cấp thép 2361 với đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, hỗ trợ cắt lẻ và gia công CNC theo yêu cầu.

Kết luận

Vật liệu 2361 là một loại thép hợp kim chịu nhiệt, chịu mài mòn và có khả năng giữ độ cứng cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt. Với ưu điểm vượt trội về cơ tính và độ ổn định, thép 2361 là lựa chọn hàng đầu trong ngành khuôn mẫu, ép nóng và sản xuất công nghiệp chính xác. Việc lựa chọn đúng quy trình xử lý nhiệt và nhà cung cấp uy tín sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng và kéo dài tuổi thọ của chi tiết.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 120 – Đặc Tính Và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox Austenitic 0Cr17Ni12Mo2N

    Thép Inox Austenitic 0Cr17Ni12Mo2N Thép Inox Austenitic 0Cr17Ni12Mo2N là gì? Thép Inox Austenitic 0Cr17Ni12Mo2N là [...]

    Thép Inox Austenitic 302

    Thép Inox Austenitic 302 Thép Inox Austenitic 302 là gì? Thép Inox Austenitic 302 là [...]

    Tìm hiểu về Inox STS316J1

    Tìm hiểu về Inox STS316J1 và Ứng dụng của nó Giới thiệu tổng quan về [...]

    Inox 310S Có Khả Năng Chống Gỉ Tốt Trong Môi Trường Biển Không

    Inox 310S Có Khả Năng Chống Gỉ Tốt Trong Môi Trường Biển Không? Inox 310S [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 190

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 190 – Độ Bền Cơ Học Vượt Trội, Chống [...]

    Tìm hiểu về Inox 1.4310

    Tìm hiểu về Inox 1.4310 và Ứng dụng của nó Inox 1.4310 là gì? Inox [...]

    Thép Inox Martensitic 420S29

    Thép Inox Martensitic 420S29 Thép Inox Martensitic 420S29 là gì? 420S29 là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo