Vật liệu 2350
Vật liệu 2350 là gì?
Vật liệu 2350 là thép dụng cụ hợp kim Cr-Ni-Mo (Crôm – Niken – Molypden), thuộc nhóm thép dụng cụ làm việc nguội (Cold Work Tool Steel), có độ bền cơ học cao, độ cứng tốt và khả năng chịu mài mòn xuất sắc. Thép 2350 thường được dùng trong chế tạo khuôn dập nguội, chày cối, trục cán, dao cắt nguội và các chi tiết máy chịu tải trọng lớn.
So với các loại thép làm việc nguội khác như 2080 (D3) hay 2379 (D2), vật liệu 2350 có độ dai va đập cao hơn, dễ gia công hơn, trong khi vẫn duy trì khả năng chống mài mòn và độ cứng tuyệt vời sau nhiệt luyện.
Điểm đặc trưng của thép 2350 là khả năng kết hợp hài hòa giữa độ cứng và độ dẻo, giúp giảm nứt gãy trong quá trình sử dụng, đồng thời độ ổn định kích thước sau tôi rất tốt, phù hợp cho các khuôn mẫu cần độ chính xác cao.
Thành phần hóa học của vật liệu 2350
Thành phần hợp kim của thép 2350 được thiết kế nhằm đảm bảo sự cân bằng giữa độ bền, độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
| Nguyên tố | Ký hiệu | Tỷ lệ (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | 0.50 – 0.55 |
| Silicon | Si | 0.20 – 0.40 |
| Mangan | Mn | 0.30 – 0.60 |
| Chromium | Cr | 1.30 – 1.60 |
| Nickel | Ni | 1.50 – 2.00 |
| Molybdenum | Mo | 0.20 – 0.30 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
Hàm lượng Ni giúp tăng độ dai và khả năng chịu va đập, còn Cr và Mo tăng độ cứng, độ bền nhiệt và khả năng chống mài mòn. Sự kết hợp này giúp vật liệu 2350 hoạt động ổn định trong môi trường ma sát, tải trọng và nhiệt độ cao.
Tính chất cơ lý của vật liệu 2350
Sau khi được xử lý nhiệt đúng quy trình, vật liệu 2350 thể hiện những tính chất cơ học vượt trội:
- Độ cứng sau tôi: 56 – 60 HRC
- Giới hạn bền kéo (Rm): 1800 – 2000 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): 1200 – 1300 MPa
- Độ giãn dài: 8 – 10%
- Độ dai va đập (KV): > 35 J/cm²
- Độ bền mỏi: Rất cao, đặc biệt khi ram đúng nhiệt độ
- Ổn định kích thước: Xuất sắc khi nhiệt luyện nhiều lần
Nhờ tổ chức tế vi ổn định, vật liệu 2350 có khả năng chịu tải trọng va đập liên tục, đồng thời giảm nguy cơ nứt hoặc biến dạng trong quá trình gia công và sử dụng lâu dài.
Ưu điểm của vật liệu 2350
Vật liệu 2350 được đánh giá là loại thép dụng cụ đa năng nhờ nhiều đặc tính nổi bật:
- Chống mài mòn tốt: Nhờ hàm lượng Cr và Mo cao.
- Độ dai cao: Giúp hạn chế nứt hoặc vỡ khuôn trong quá trình dập.
- Ổn định kích thước sau nhiệt luyện: Giữ được hình dáng khuôn chính xác.
- Gia công tốt: Dễ tiện, phay, khoan khi ở trạng thái ủ.
- Khả năng tôi thấu tốt: Độ cứng đồng đều từ lõi đến bề mặt.
- Tương thích với nhiều loại xử lý bề mặt (nitriding, PVD, CVD): Giúp tăng độ cứng bề mặt lên đến 1000 HV.
Nhờ những ưu điểm này, vật liệu 2350 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền, độ chính xác và tuổi thọ khuôn cao.
Nhược điểm của vật liệu 2350
Mặc dù có nhiều ưu điểm, vật liệu 2350 vẫn tồn tại một số hạn chế nhất định:
- Không chịu được nhiệt độ cao như thép làm việc nóng (như 2343, 2344).
- Cần xử lý nhiệt đúng quy trình, nếu không sẽ bị biến dạng.
- Giá thành cao hơn thép carbon hoặc thép hợp kim thấp.
- Dễ bị oxy hóa nếu không được bảo quản trong môi trường khô ráo.
Tuy nhiên, các hạn chế này hoàn toàn có thể kiểm soát được nếu lựa chọn đúng nhà cung cấp và tuân thủ kỹ thuật gia công – nhiệt luyện.
Ứng dụng của vật liệu 2350
Nhờ tính chất cơ học ưu việt, vật liệu 2350 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Khuôn dập nguội: Chày, cối, gối dập, khuôn dập tấm thép hoặc inox.
- Dao cắt nguội: Dao cắt tôn, dao xén thép, dao bào cơ khí.
- Trục cán, bánh răng: Làm việc dưới áp lực cao, ma sát lớn.
- Chi tiết máy chịu tải trọng va đập: Bu lông, trục truyền, cam, bạc trượt.
- Khuôn ép nhựa kỹ thuật: Khi yêu cầu độ bền và độ chính xác cao.
Đặc biệt, vật liệu 2350 rất phù hợp trong sản xuất khuôn dập liên hoàn, khuôn cắt định hình, khuôn đột lỗ — nơi cần độ cứng và độ dẻo phối hợp nhịp nhàng.
Quy trình nhiệt luyện vật liệu 2350
Để đạt được tính năng tối ưu, vật liệu 2350 cần trải qua các bước nhiệt luyện tiêu chuẩn sau:
- Ủ mềm:
- Nhiệt độ: 780 – 820°C
- Giữ nhiệt 2 – 4 giờ
- Làm nguội chậm trong lò
- Độ cứng đạt: 200 – 220 HB
- Tôi:
- Gia nhiệt sơ bộ: 600 – 800°C
- Gia nhiệt cuối: 850 – 880°C
- Tôi trong dầu hoặc khí trung tính
- Độ cứng đạt: 58 – 60 HRC
- Ram:
- Ram 2 lần ở 180 – 250°C, mỗi lần giữ 2 – 3 giờ
- Làm nguội chậm trong không khí
- Độ cứng ổn định: 56 – 58 HRC
- Nitriding (tùy chọn):
- Nhiệt độ: 480 – 520°C trong 20 – 40 giờ
- Độ cứng bề mặt đạt 950 – 1050 HV
Quy trình này giúp vật liệu 2350 duy trì độ bền, chống nứt và ổn định cấu trúc vi mô trong quá trình làm việc.
Gia công cơ khí vật liệu 2350
Vật liệu 2350 có khả năng gia công rất tốt ở trạng thái ủ. Một số lưu ý trong quá trình gia công:
- Tiện, phay, khoan: Nên sử dụng tốc độ cắt thấp để tránh quá nhiệt.
- Mài: Dùng đá mài có độ hạt trung bình và làm mát liên tục.
- Đánh bóng: Dễ đạt độ bóng cao, phù hợp với khuôn chính xác.
- Gia công EDM: Thực hiện sau khi tôi để đảm bảo độ chính xác.
Nhờ khả năng gia công tốt, vật liệu 2350 được các xưởng cơ khí khuôn mẫu ưa chuộng cho các chi tiết phức tạp, yêu cầu dung sai nghiêm ngặt.
Tiêu chuẩn tương đương của vật liệu 2350
| Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương |
|---|---|
| DIN (Đức) | 35NiCrMo6 |
| AISI (Mỹ) | 4340 (tương đương gần) |
| JIS (Nhật) | SNCM439 |
| EN | 1.6582 |
| ISO | NiCrMo35 |
Như vậy, thép 2350 có thể thay thế cho 4340 hoặc SNCM439 trong hầu hết các ứng dụng chịu tải cao.
Phân tích thị trường tiêu thụ vật liệu 2350 tại Việt Nam
Tại Việt Nam, thép 2350 ngày càng được các nhà máy sản xuất khuôn, xưởng dập nguội, cơ khí chính xác tin dùng nhờ hiệu suất cao và độ bền vượt trội.
Các thương hiệu phổ biến cung cấp vật liệu 2350 gồm: ASSAB (Thụy Điển), Daido (Nhật), Böhler (Áo), Dongbei (Trung Quốc).
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN hiện là đơn vị phân phối thép 2350 chất lượng cao, có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, hỗ trợ cắt lẻ, gia công CNC, mài phẳng – mài tròn chính xác, đáp ứng nhanh nhu cầu của các doanh nghiệp cơ khí trong nước.
Kết luận
Vật liệu 2350 là loại thép dụng cụ hợp kim Cr-Ni-Mo có tính năng cơ học tuyệt vời, vừa cứng, vừa dẻo, vừa ổn định nhiệt. Với khả năng chịu tải, chống mài mòn và chống biến dạng tốt, thép 2350 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng khuôn dập nguội, dao cắt, trục cán và chi tiết chịu tải trọng cao.
Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu bền, chính xác và dễ gia công, thép 2350 chính là giải pháp tối ưu cho sản xuất công nghiệp hiện đại.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

