X1CrNi25-21 stainless steel
X1CrNi25-21 stainless steel là gì?
X1CrNi25-21 stainless steel là thép không gỉ Austenitic cao cấp, nổi bật với hàm lượng Crom cao (≈25%) và Niken cao (≈21%), mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là axit nitric, axit sulfuric loãng và nước biển. Vật liệu này còn được gọi là Inox 25/21, thuộc nhóm inox siêu Austenitic, thường được dùng trong công nghiệp hóa chất, hóa dầu, dược phẩm, năng lượng và hàng hải cao cấp.
X1CrNi25-21 tương đương với EN 1.4529 / UNS N08926 / AISI 904H, với đặc trưng cường độ cao, chống ăn mòn và chống oxy hóa xuất sắc, đặc biệt ở môi trường có Cl⁻, NO₃⁻ và H₂SO₄ loãng.
Thành phần hóa học của X1CrNi25-21 stainless steel
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.02 |
| Silicon | Si | ≤ 1.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.03 |
| Sulfur | S | ≤ 0.015 |
| Crom | Cr | 24.0 – 26.0 |
| Niken | Ni | 20.0 – 22.0 |
| Molypden | Mo | 3.0 – 4.0 |
| Đồng | Cu | 1.0 – 2.0 |
| Nitrogen | N | ≤ 0.12 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
Đặc điểm nổi bật:
- Crom và Molypden cao giúp chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn pitting và oxy hóa.
- Niken cao ổn định cấu trúc Austenitic, duy trì dẻo, đàn hồi và khả năng hàn tốt.
- Đồng tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường nitric acid.
- Nitơ giúp cải thiện giới hạn chảy và độ bền kéo, đặc biệt sau gia công lạnh hoặc hàn.
Tính chất cơ lý của X1CrNi25-21 stainless steel
| Tính chất | Đơn vị | Giá trị trung bình |
|---|---|---|
| Tỷ trọng | g/cm³ | 8.0 |
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | MPa | 300 – 550 |
| Giới hạn bền kéo (Rm) | MPa | 650 – 950 |
| Độ giãn dài (%) | % | ≥ 40 |
| Độ cứng Brinell (HB) | HB | 180 – 220 |
| Mô đun đàn hồi | GPa | 193 |
| Hệ số giãn nở nhiệt (20–100°C) | µm/m°C | 16.0 |
| Dẫn nhiệt | W/m·K | 14 – 15 |
| Nhiệt độ làm việc liên tục | °C | 450 – 500 |
| Nhiệt độ làm việc ngắt quãng | °C | 550 – 600 |
Nhờ cơ tính vượt trội, X1CrNi25-21 phù hợp cho thiết bị chịu áp lực, môi trường hóa chất, đường ống và bồn chứa axit nitric hoặc nước biển.
Ưu điểm của X1CrNi25-21 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc:
- Chống pitting, ăn mòn khe hở và oxy hóa cực tốt.
- Thích hợp với môi trường Cl⁻, NO₃⁻, H₂SO₄ loãng, axit nitric đậm đặc và nước biển.
- Độ bền cơ học cao:
- Giới hạn chảy và độ bền kéo cao, đảm bảo ổn định lâu dài trong môi trường chịu áp lực.
- Duy trì tính dẻo và đàn hồi, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu lực lớn.
- Tính hàn và gia công tốt:
- TIG, MIG, SMAW đều thực hiện được.
- Gia công kéo, uốn, dập và CNC dễ dàng trước khi sử dụng.
- Khả năng chịu nhiệt:
- Hoạt động liên tục ở nhiệt độ 450 – 500°C, chống oxy hóa tốt.
- Thích hợp cho thiết bị lò hơi, bộ trao đổi nhiệt và đường ống chịu nhiệt.
- Ứng dụng đa dạng:
- Thiết bị hóa chất, hóa dầu, bồn chứa, máy móc thực phẩm, năng lượng và hàng hải cao cấp.
Nhược điểm của X1CrNi25-21 stainless steel
- Chi phí cao do hàm lượng Crom, Niken, Molypden và Đồng lớn.
- Không tăng cứng bằng nhiệt luyện; chỉ có thể gia công nguội để tăng cơ tính.
- Không chịu được axit mạnh đậm đặc quá cao ở nhiệt độ cực cao trong thời gian dài.
Ứng dụng của X1CrNi25-21 stainless steel
1. Ngành hóa chất và hóa dầu
- Bồn chứa nitric acid, sulfuric acid loãng, thiết bị trao đổi nhiệt và van chịu hóa chất.
- Đường ống dẫn hóa chất, máy móc và thiết bị áp lực.
2. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa và đường ống, đáp ứng yêu cầu vệ sinh và chống ăn mòn.
3. Ngành hàng hải
- Trục tàu, bulong, chi tiết dưới nước và ống dẫn nước biển.
- Chống rỗ và ăn mòn kẽ hở trong môi trường muối biển và khí hậu khắc nghiệt.
4. Ngành năng lượng
- Thiết bị lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, đường ống chịu áp lực và nhiệt độ cao.
Quy trình nhiệt luyện X1CrNi25-21 stainless steel
1. Ủ dung dịch (Solution Annealing)
- Nhiệt độ: 1020 – 1120°C
- Thời gian: 30 – 60 phút tùy độ dày vật liệu
- Làm nguội nhanh bằng nước để duy trì Austenitic ổn định, ngăn Cr23C6 kết tủa.
2. Ủ giảm ứng suất (Stress Relief)
- Nhiệt độ: 850 – 900°C
- Thời gian: 1 – 2 giờ
- Giảm ứng suất dư sau hàn hoặc gia công, tăng độ dẻo và ổn định cơ học.
Gia công cơ khí X1CrNi25-21 stainless steel
- Gia công cắt: Dùng dao hợp kim cứng hoặc carbide phủ TiN/TiAlN, tốc độ cắt 20–80 m/phút.
- Hàn: TIG, MIG, SMAW với que hàn Alloy 904H hoặc vật liệu tương đương.
- Uốn, dập, kéo sợi: Dễ thực hiện nhờ Austenitic ổn định.
- Gia công CNC: Tăng cơ tính và độ bền kéo mà vẫn giữ khả năng chống ăn mòn.
Tiêu chuẩn tương đương của X1CrNi25-21 stainless steel
| Tiêu chuẩn | Mác tương đương |
|---|---|
| EN | 1.4529 |
| AISI / ASTM | 904H |
| JIS | SUS904H |
| UNS | N08926 |
| BS | 904S16 |
So sánh với các loại thép không gỉ khác
| Đặc tính | 304 | 316L | 904H (X1CrNi25-21) |
|---|---|---|---|
| Hàm lượng Cr | 18 – 20 | 16 – 18 | 24 – 26 |
| Hàm lượng Ni | 8 – 10 | 10 – 14 | 20 – 22 |
| Hàm lượng Mo | 0 | 2 – 2.5 | 3 – 4 |
| Hàm lượng Cu | 0 | 0 | 1 – 2 |
| Giới hạn chảy | 205 – 250 MPa | 220 – 250 MPa | 300 – 550 MPa |
| Chống ăn mòn Cl⁻ | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| Ứng dụng | Tấm, ống, bồn | Hóa chất, biển | Hóa chất, dầu khí, nước biển, nitric acid |
Thị trường tiêu thụ và xu hướng sử dụng
- X1CrNi25-21 (904H) được sử dụng rộng rãi trong ngành hóa chất nặng, hóa dầu, năng lượng, hàng hải và dược phẩm cao cấp.
- Nhà cung cấp quốc tế: Outokumpu, Thyssenkrupp, Nippon Steel, Posco.
- Các dạng vật liệu: tấm, cuộn, thanh tròn, ống, dây hàn.
- Tại Việt Nam, Công ty Vật Liệu Titan cung cấp inox 904H theo yêu cầu, kèm CO-CQ đầy đủ, phục vụ gia công CNC và sản xuất công nghiệp.
Bảo quản và xử lý bề mặt
- Lưu trữ nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với muối và thép carbon.
- Làm sạch bề mặt sau hàn bằng dung dịch tẩy oxit nhẹ.
- Có thể đánh bóng điện hóa để tăng khả năng chống ăn mòn và thẩm mỹ.
- Tránh tiếp xúc lâu dài với axit mạnh đậm đặc ở nhiệt độ cao.
Kết luận
X1CrNi25-21 stainless steel (904H / 1.4529) là thép không gỉ Austenitic siêu chống ăn mòn, chống pitting, ăn mòn kẽ hở và oxy hóa xuất sắc, đồng thời độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt.
Vật liệu này là lựa chọn lý tưởng cho thiết bị hóa chất, dầu khí, bồn chứa nitric acid, máy móc thực phẩm, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt và môi trường nước biển, nơi yêu cầu tuổi thọ lâu dài, khả năng chống ăn mòn tối ưu và độ bền cơ học cao.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

