X15CrNiSi20-12 stainless steel
X15CrNiSi20-12 stainless steel là gì?
X15CrNiSi20-12 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thuộc nhóm thép chịu nhiệt và chống ăn mòn trong các môi trường khắc nghiệt. Loại thép này có thành phần 20% Crom (Cr), 12% Niken (Ni), 1.5 – 2% Silic (Si), giúp tăng khả năng chống oxy hóa, ăn mòn, đồng thời duy trì độ bền cơ học và tính dẻo trong nhiệt độ cao.
X15CrNiSi20-12 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất, năng lượng và hàng hải, nơi cần thép chịu nhiệt độ cao, chống oxi hóa và duy trì tính chất cơ học ổn định. Thép này tương đương với AISI 310S, nổi bật với khả năng làm việc liên tục trong môi trường nhiệt độ lên đến 1100°C và chịu ăn mòn tốt trong môi trường oxy hóa.
Thành phần hóa học của X15CrNiSi20-12 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.15 |
| Silicon | Si | 1.5 – 2.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.045 |
| Sulfur | S | ≤ 0.030 |
| Crom | Cr | 19 – 21 |
| Niken | Ni | 11 – 13 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Crom (Cr): tăng khả năng chống oxi hóa, bảo vệ bề mặt ở nhiệt độ cao.
- Niken (Ni): duy trì cấu trúc austenitic ổn định, tăng dẻo và độ bền kéo.
- Silic (Si): cải thiện khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao, tăng cường độ bền trong môi trường nhiệt.
Tính chất cơ lý của X15CrNiSi20-12 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 210 – 250 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 180 – 210 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.9 – 8.0 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 17 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 1050 – 1100°C |
Thép X15CrNiSi20-12 duy trì tính dẻo, khả năng chống oxi hóa và ổn định cơ lý trong môi trường nhiệt độ cao và oxy hóa mạnh.
Ưu điểm của X15CrNiSi20-12 stainless steel
- Chống oxi hóa xuất sắc:
- Thích hợp cho môi trường nhiệt độ cao, lên đến 1100°C.
- Ngăn ngừa ăn mòn bề mặt trong lò hơi, lò nhiệt luyện, nồi hơi và các thiết bị công nghiệp nhiệt.
- Khả năng chống ăn mòn tốt:
- Chống ăn mòn chung trong môi trường hóa chất nhẹ và oxy hóa.
- Giảm nguy cơ ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Dễ hàn và gia công:
- Gia công nguội, uốn, dập và hàn TIG, MIG thuận lợi.
- Ổn định cấu trúc austenitic sau hàn.
- Độ bền cơ học ổn định:
- Duy trì giới hạn chảy, độ bền kéo và độ dẻo trong nhiệt độ cao.
- Tuổi thọ cao:
- Thích hợp cho các thiết bị vận hành liên tục trong môi trường nhiệt và oxy hóa, giảm chi phí bảo trì.
Nhược điểm của X15CrNiSi20-12 stainless steel
- Giá thành cao hơn inox 304 hoặc 310.
- Không khuyến nghị sử dụng trong môi trường axit mạnh hoặc dung dịch clorua nồng độ cao.
- Không chịu được sốc nhiệt đột ngột từ nhiệt độ cao xuống thấp mà không kiểm soát làm mát.
Ứng dụng của X15CrNiSi20-12 stainless steel
1. Công nghiệp nhiệt và năng lượng
- Thiết bị lò hơi, lò nhiệt luyện, nồi hơi và lò công nghiệp.
- Bộ trao đổi nhiệt trong nhiệt độ cao và khí nóng.
2. Ngành hóa chất nhẹ
- Bồn chứa, đường ống, thiết bị phản ứng trong môi trường axit nhẹ và oxy hóa.
3. Ngành hàng hải
- Thiết bị, van và bộ phận tàu chịu nhiệt và oxy hóa nhẹ.
4. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm và dược phẩm.
- Thiết bị phải chịu nhiệt độ cao trong quá trình sản xuất.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước.
- Mục đích: hòa tan cacbit, ổn định cấu trúc austenitic và cải thiện khả năng chống ăn mòn.
- Tẩy hóa học:
- Dùng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit và tái tạo lớp thụ động chống ăn mòn.
- Gia công nguội:
- Uốn, dập, cắt và gia công cơ khí mà không ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn và cơ lý.
Hàn và gia công cơ khí X15CrNiSi20-12 stainless steel
- Gia công cơ khí:
- Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát đầy đủ.
- Hàn:
- TIG, MIG, SMAW đều phù hợp.
- Sau hàn, tẩy hóa học hoặc passivation để khôi phục lớp thụ động.
- Duy trì tính ổn định austenitic trong vùng hàn.
So sánh X15CrNiSi20-12 với các loại thép khác
| Đặc tính | 304 | 310S | X15CrNiSi20-12 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 18 | 24 – 26 | 19 – 21 |
| Ni (%) | 8 – 10 | 19 – 22 | 11 – 13 |
| Si (%) | 0.5 – 1.0 | 0.5 – 1.5 | 1.5 – 2.0 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.25 | ≤0.15 |
| Kháng oxi hóa | Trung bình | Rất tốt | Rất tốt |
| Nhiệt độ làm việc (°C) | 400 – 500 | 1050 | 1050 – 1100 |
| Độ bền kéo (MPa) | 520 | 600 – 700 | 500 – 700 |
| Khả năng hàn | Tốt | Khó | Tốt |
X15CrNiSi20-12 nổi bật ở khả năng chống oxi hóa và làm việc nhiệt độ cao, phù hợp cho lò nhiệt, thiết bị nồi hơi và các ứng dụng công nghiệp chịu nhiệt.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng X15CrNiSi20-12 stainless steel
X15CrNiSi20-12 được sử dụng phổ biến trong các nhà máy nhiệt điện, hóa chất, xử lý khí nóng và năng lượng, đặc biệt tại các dự án cần thiết bị chịu nhiệt cao liên tục. Vật liệu này được nhập khẩu chủ yếu từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, đáp ứng nhu cầu chống oxi hóa tốt, độ bền cơ học cao và tuổi thọ lâu dài.
Kết luận X15CrNiSi20-12 stainless steel
X15CrNiSi20-12 stainless steel là thép không gỉ austenitic chịu nhiệt cao với 20% Cr, 12% Ni, 1.5–2% Si, cung cấp khả năng chống oxi hóa, chống ăn mòn và độ bền cơ học ổn định trong nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp nhiệt, hóa chất nhẹ, năng lượng và hàng hải, đặc biệt khi thiết bị phải hoạt động liên tục ở nhiệt độ cao và môi trường oxy hóa.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

