1.4310 stainless steel

Thép Inox Duplex 318S13

1.4310 stainless steel

1.4310 stainless steel là gì?

1.4310 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic–ferritic (duplex) hoặc austenitic phổ biến tùy theo tiêu chuẩn sản xuất, được biết đến với khả năng chống ăn mòn, chống oxi hóa tốt và tính dẻo cao. Đây là loại thép có hàm lượng Crom và Niken vừa phải, mang lại cân bằng giữa độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

Theo tiêu chuẩn Đức, 1.4310 tương đương với X10CrNi18-8, là loại thép không gỉ phổ biến trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, y tế, chế tạo cơ khí và các bộ phận kiến trúc.


Thành phần hóa học của 1.4310 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.12
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 8.0 – 10.0
Mangan Mn ≤ 2.0
Silic Si ≤ 1.0
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.030
Nitơ N ≤ 0.11
Sắt Fe Còn lại
  • Crom (Cr): Tạo lớp thụ động bảo vệ bề mặt thép, chống oxi hóa và ăn mòn.
  • Niken (Ni): Ổn định cấu trúc austenitic, tăng tính dẻo, khả năng chống ăn mòn và độ bền kéo.
  • Cacbon (C) thấp: Giảm nguy cơ hình thành cacbit, hạn chế ăn mòn kẽ hở.
  • Mangan (Mn) và Silic (Si): Tăng khả năng gia công và ổn định cơ lý.

Tính chất cơ lý của 1.4310 stainless steel

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 230 – 280 MPa
Độ bền kéo (Rm) 520 – 720 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 35%
Độ cứng Brinell (HB) 170 – 200 HB
Mô-đun đàn hồi 200 GPa
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 16 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt độ làm việc tối đa 850 – 900°C

1.4310 duy trì tính dẻo, độ bền cơ học và khả năng chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ trung bình, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng.


Ưu điểm của 1.4310 stainless steel

  1. Chống ăn mòn tốt:
    • Kháng ăn mòn trong môi trường nước, không khí và dung dịch axit nhẹ.
  2. Dễ gia công và hàn:
    • Gia công nguội, uốn, dập, cắt và hàn TIG, MIG thuận lợi.
    • Cấu trúc austenitic ổn định sau hàn, hạn chế nứt nhiệt.
  3. Ổn định cơ lý:
    • Giữ được độ bền và tính dẻo trong môi trường nhiệt độ trung bình.
  4. Đa năng và ứng dụng rộng:
    • Phù hợp cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, y tế, cơ khí và trang trí.
  5. Tuổi thọ cao:
    • Kháng ăn mòn lâu dài, ít phải bảo trì, tiết kiệm chi phí vận hành.

Nhược điểm của 1.4310 stainless steel

  • Giá thành cao hơn thép cacbon thông thường.
  • Không chịu được môi trường clorua nồng độ cao liên tục (dễ xảy ra ăn mòn kẽ hở).
  • Khả năng chịu nhiệt hạn chế, tối đa khoảng 900°C.

Ứng dụng của 1.4310 stainless steel

1. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, đường ống, máy chế biến thực phẩm, thiết bị dược phẩm.
  • Duy trì vệ sinh cao, chống oxi hóa và không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

2. Ngành hóa chất và nước sạch

  • Bồn chứa hóa chất nhẹ, đường ống dẫn nước, thiết bị xử lý nước sạch.

3. Ngành y tế

  • Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, các bộ phận không tiếp xúc trực tiếp với acid mạnh.

4. Công nghiệp dân dụng và trang trí

  • Tay nắm cửa, quầy bếp, thiết bị gia đình, vật liệu kiến trúc ngoài trời.

5. Công nghiệp năng lượng và nhiệt

  • Bộ trao đổi nhiệt, lò hơi trung bình, ống dẫn hơi nước, thiết bị chịu nhiệt độ trung bình.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1000 – 1050°C, làm nguội nhanh bằng nước.
    • Hòa tan cacbit, duy trì cấu trúc austenitic và tăng khả năng chống ăn mòn.
  2. Tẩy hóa học và passivation:
    • Sử dụng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit, tái tạo lớp thụ động bề mặt.
  3. Gia công nguội:
    • Uốn, dập, cắt, tiện mà không ảnh hưởng cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Hàn và gia công cơ khí

  • Gia công cơ khí:
    • Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát đầy đủ.
  • Hàn:
    • TIG, MIG, SMAW đều thuận lợi.
    • Sau hàn, passivation để khôi phục lớp thụ động.
    • Cấu trúc austenitic ổn định, hạn chế nứt nhiệt.

So sánh 1.4310 với các loại thép khác

Đặc tính 304 316 1.4310
Cr (%) 17 – 19 16 – 18 17 – 19
Ni (%) 8 – 10 10 – 14 8 – 10
Mo (%) 2 – 3
C (%) ≤0.08 ≤0.08 ≤0.12
Kháng ăn mòn Trung bình Rất tốt Tốt
Nhiệt độ làm việc (°C) 400 – 500 400 – 500 850 – 900
Độ bền kéo (MPa) 520 540 – 700 520 – 720
Khả năng hàn Tốt Tốt Tốt

1.4310 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, dẻo dai và dễ gia công, phù hợp với đa dạng ứng dụng công nghiệp, thực phẩm, y tế và trang trí.


Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng 1.4310 stainless steel

1.4310 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, y tế, hóa chất và dân dụng, nơi yêu cầu vật liệu bền, thẩm mỹ và chống ăn mòn. Loại thép này được nhập khẩu chủ yếu từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, là lựa chọn kinh tế hơn so với inox 316 trong các ứng dụng nhiệt độ trung bình và môi trường ăn mòn nhẹ.


Kết luận 1.4310 stainless steel

1.4310 stainless steel là thép không gỉ austenitic phổ biến, với 17 – 19% Cr và 8 – 10% Ni, cung cấp khả năng chống ăn mòn, dẻo dai và ổn định cơ lý trong nhiều môi trường. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, y tế, cơ khí và dân dụng, nơi yêu cầu vật liệu bền, thẩm mỹ và tuổi thọ lâu dài.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 100

    Láp Tròn Đặc Inox 316 Phi 100 – Vật Liệu Cao Cấp Cho Ứng Dụng [...]

    Đồng CuNi1.5Si

    Đồng CuNi1.5Si Đồng CuNi1.5Si là gì? Đồng CuNi1.5Si (Copper Nickel Silicon Alloy) là một loại [...]

    Tìm hiểu về Inox SUS429

    Tìm hiểu về Inox SUS429 và Ứng dụng của nó Inox SUS429 là gì? Inox [...]

    Thép Inox Martensitic 416

    Thép Inox Martensitic 416 Thép Inox Martensitic 416 là gì? Thép Inox Martensitic 416 là [...]

    Tìm hiểu về Inox 2325

    Tìm hiểu về Inox 2325 và Ứng dụng của nó Inox 2325 là gì? Inox [...]

    Inox Y1Cr18Ni9Se

    Inox Y1Cr18Ni9Se Inox Y1Cr18Ni9Se là gì? Inox Y1Cr18Ni9Se là thép không gỉ austenitic đặc biệt, [...]

    Vật liệu STS304N1

    Vật liệu STS304N1 Vật liệu STS304N1 là gì? Vật liệu STS304N1 là một loại thép [...]

    Z01CD26.1 material

    Z01CD26.1 material Z01CD26.1 material là gì? Z01CD26.1 material là một loại thép không gỉ ferritic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo