1.4311 stainless steel

Thép Inox Duplex 318S13

1.4311 stainless steel

1.4311 stainless steel là gì?

1.4311 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic phổ biến, thường được biết đến là Inox 304 theo tiêu chuẩn Đức, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, tính dẻo cao và dễ gia công, hàn. Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, y tế và dân dụng, nơi yêu cầu vật liệu bền, thẩm mỹ và chống oxi hóa lâu dài.

1.4311 có hàm lượng cacbon thấp, giúp hạn chế hình thành cacbit tại mối hàn, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở và cải thiện tuổi thọ của sản phẩm.


Thành phần hóa học của 1.4311 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.07
Crom Cr 17.0 – 19.0
Niken Ni 8.0 – 10.5
Mangan Mn ≤ 2.0
Silic Si ≤ 1.0
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.015
Nitơ N ≤ 0.11
Sắt Fe Còn lại
  • Crom (Cr): Tạo lớp thụ động bảo vệ bề mặt, chống oxi hóa và ăn mòn.
  • Niken (Ni): Duy trì cấu trúc austenitic, tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn.
  • Cacbon thấp (≤0.07%): Giảm nguy cơ hình thành cacbit Fe-Cr, hạn chế ăn mòn kẽ hở tại mối hàn.
  • Mangan (Mn) và Silic (Si): Tăng khả năng gia công và ổn định cơ lý.

Tính chất cơ lý của 1.4311 stainless steel

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 190 – 230 MPa
Độ bền kéo (Rm) 500 – 700 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) 140 – 200 HB
Mô-đun đàn hồi 200 GPa
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 16 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt độ làm việc tối đa 870 – 900°C

1.4311 duy trì tính dẻo, độ bền cơ học và khả năng chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ trung bình, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.


Ưu điểm của 1.4311 stainless steel

  1. Chống ăn mòn tốt:
    • Kháng ăn mòn trong môi trường nước, không khí và dung dịch axit nhẹ.
  2. Dễ gia công và hàn:
    • Gia công nguội, uốn, dập, cắt và hàn TIG, MIG thuận lợi.
    • Cấu trúc austenitic ổn định sau hàn, hạn chế nứt nhiệt.
  3. Ổn định cơ lý:
    • Duy trì độ bền, tính dẻo và độ bền kéo trong môi trường nhiệt độ trung bình.
  4. Ứng dụng đa dạng:
    • Phù hợp cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, y tế, cơ khí và kiến trúc.
  5. Tuổi thọ lâu dài:
    • Kháng ăn mòn lâu dài, ít phải bảo trì, tiết kiệm chi phí vận hành.

Nhược điểm của 1.4311 stainless steel

  • Giá thành cao hơn thép cacbon thông thường.
  • Không chịu được môi trường clorua nồng độ cao liên tục.
  • Khả năng chịu nhiệt tối đa khoảng 900°C; vượt quá lâu dài có thể ảnh hưởng cơ tính.

Ứng dụng của 1.4311 stainless steel

1. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, đường ống, máy chế biến thực phẩm, thiết bị dược phẩm.
  • Vật liệu vệ sinh, bền bỉ, chống oxi hóa và không ảnh hưởng chất lượng sản phẩm.

2. Công nghiệp hóa chất và nước sạch

  • Bồn chứa hóa chất nhẹ, đường ống dẫn nước, thiết bị xử lý nước sạch.

3. Ngành y tế

  • Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, các bộ phận không tiếp xúc trực tiếp với acid mạnh.

4. Công nghiệp dân dụng và trang trí

  • Tay nắm cửa, quầy bếp, thiết bị gia đình, vật liệu kiến trúc ngoài trời.

5. Công nghiệp năng lượng và nhiệt

  • Bộ trao đổi nhiệt, lò hơi trung bình, ống dẫn hơi nước, thiết bị chịu nhiệt độ trung bình.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1000 – 1050°C, làm nguội nhanh bằng nước.
    • Hòa tan cacbit, duy trì cấu trúc austenitic và tăng khả năng chống ăn mòn.
  2. Tẩy hóa học và passivation:
    • Sử dụng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit, tái tạo lớp thụ động bề mặt.
  3. Gia công nguội:
    • Uốn, dập, cắt, tiện mà không ảnh hưởng cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Hàn và gia công cơ khí

  • Gia công cơ khí:
    • Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát đầy đủ.
  • Hàn:
    • TIG, MIG, SMAW đều thuận lợi.
    • Sau hàn, passivation để khôi phục lớp thụ động.
    • Cấu trúc austenitic ổn định, hạn chế nứt nhiệt.

So sánh 1.4311 với các loại thép khác

Đặc tính 304 316 1.4311
Cr (%) 17 – 19 16 – 18 17 – 19
Ni (%) 8 – 10 10 – 14 8 – 10.5
Mo (%) 2 – 3
C (%) ≤0.08 ≤0.08 ≤0.07
Kháng ăn mòn Trung bình Rất tốt Tốt
Nhiệt độ làm việc (°C) 400 – 500 400 – 500 870 – 900
Độ bền kéo (MPa) 520 540 – 700 500 – 700
Khả năng hàn Tốt Tốt Tốt

1.4311 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, dẻo dai, dễ gia công và hàn, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, thực phẩm, y tế và dân dụng.


Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng 1.4311 stainless steel

1.4311 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, y tế, hóa chất và dân dụng, nơi yêu cầu vật liệu bền, chống ăn mòn và thẩm mỹ cao. Loại thép này nhập khẩu chủ yếu từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, là lựa chọn kinh tế và hiệu quả thay thế inox 316 trong các ứng dụng ăn mòn nhẹ và nhiệt độ trung bình.


Kết luận 1.4311 stainless steel

1.4311 stainless steel là thép không gỉ austenitic chất lượng cao, với 17 – 19% Cr, 8 – 10.5% Ni và cacbon ≤0.07%, mang đến khả năng chống ăn mòn, dẻo dai và ổn định cơ lý, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu nhiều mối hàn. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, y tế, cơ khí, năng lượng và dân dụng, đảm bảo tuổi thọ cao, hiệu suất ổn định và tính thẩm mỹ bền lâu.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 15X18H12C4TЮ Trong Môi Trường Khắc Nghiệt

    Khả Năng Chống Ăn Mòn Của Inox 15X18H12C4TЮ Trong Môi Trường Khắc Nghiệt Inox 15X18H12C4TЮ [...]

    Bảng Giá Inox 630 Mới Nhất 2025: Mua Ở Đâu Uy Tín Và Chất Lượng

    Bảng Giá Inox 630 Mới Nhất 2025: Mua Ở Đâu Uy Tín Và Chất Lượng [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 88

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 88 – Chịu Mài Mòn Tốt, Dễ Gia Công [...]

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Bị Nhiễm Từ Không

    Inox 1Cr18Ni11Si4AlTi Có Bị Nhiễm Từ Không? Khả Năng Chống Từ Tính 1. Giới Thiệu [...]

    Cuộn Inox 0.20mm

    Cuộn Inox 0.20mm – Chuẩn Dày Kỹ Thuật, Đa Dụng Trong Cơ Khí Chính Xác [...]

    Vật liệu X6CrMo17

    Vật liệu X6CrMo17 Vật liệu X6CrMo17 là gì? Vật liệu X6CrMo17 là một loại thép [...]

    Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3

    Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 là gì? Thép Inox 06Cr19Ni13Mo3 là thép không gỉ [...]

    Thép Inox 1Cr13Mo

    Thép Inox 1Cr13Mo Thép Inox 1Cr13Mo là gì? Thép Inox 1Cr13Mo là một loại thép [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo