1.4311 stainless steel
1.4311 stainless steel là gì?
1.4311 stainless steel là một loại thép không gỉ austenitic phổ biến, thường được biết đến là Inox 304 theo tiêu chuẩn Đức, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, tính dẻo cao và dễ gia công, hàn. Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, y tế và dân dụng, nơi yêu cầu vật liệu bền, thẩm mỹ và chống oxi hóa lâu dài.
1.4311 có hàm lượng cacbon thấp, giúp hạn chế hình thành cacbit tại mối hàn, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở và cải thiện tuổi thọ của sản phẩm.
Thành phần hóa học của 1.4311 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.07 |
| Crom | Cr | 17.0 – 19.0 |
| Niken | Ni | 8.0 – 10.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.045 |
| Sulfur | S | ≤ 0.015 |
| Nitơ | N | ≤ 0.11 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Crom (Cr): Tạo lớp thụ động bảo vệ bề mặt, chống oxi hóa và ăn mòn.
- Niken (Ni): Duy trì cấu trúc austenitic, tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn.
- Cacbon thấp (≤0.07%): Giảm nguy cơ hình thành cacbit Fe-Cr, hạn chế ăn mòn kẽ hở tại mối hàn.
- Mangan (Mn) và Silic (Si): Tăng khả năng gia công và ổn định cơ lý.
Tính chất cơ lý của 1.4311 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 190 – 230 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 500 – 700 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 140 – 200 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.9 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 16 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 870 – 900°C |
1.4311 duy trì tính dẻo, độ bền cơ học và khả năng chống oxi hóa trong môi trường nhiệt độ trung bình, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Ưu điểm của 1.4311 stainless steel
- Chống ăn mòn tốt:
- Kháng ăn mòn trong môi trường nước, không khí và dung dịch axit nhẹ.
- Dễ gia công và hàn:
- Gia công nguội, uốn, dập, cắt và hàn TIG, MIG thuận lợi.
- Cấu trúc austenitic ổn định sau hàn, hạn chế nứt nhiệt.
- Ổn định cơ lý:
- Duy trì độ bền, tính dẻo và độ bền kéo trong môi trường nhiệt độ trung bình.
- Ứng dụng đa dạng:
- Phù hợp cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, hóa chất, y tế, cơ khí và kiến trúc.
- Tuổi thọ lâu dài:
- Kháng ăn mòn lâu dài, ít phải bảo trì, tiết kiệm chi phí vận hành.
Nhược điểm của 1.4311 stainless steel
- Giá thành cao hơn thép cacbon thông thường.
- Không chịu được môi trường clorua nồng độ cao liên tục.
- Khả năng chịu nhiệt tối đa khoảng 900°C; vượt quá lâu dài có thể ảnh hưởng cơ tính.
Ứng dụng của 1.4311 stainless steel
1. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, đường ống, máy chế biến thực phẩm, thiết bị dược phẩm.
- Vật liệu vệ sinh, bền bỉ, chống oxi hóa và không ảnh hưởng chất lượng sản phẩm.
2. Công nghiệp hóa chất và nước sạch
- Bồn chứa hóa chất nhẹ, đường ống dẫn nước, thiết bị xử lý nước sạch.
3. Ngành y tế
- Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, các bộ phận không tiếp xúc trực tiếp với acid mạnh.
4. Công nghiệp dân dụng và trang trí
- Tay nắm cửa, quầy bếp, thiết bị gia đình, vật liệu kiến trúc ngoài trời.
5. Công nghiệp năng lượng và nhiệt
- Bộ trao đổi nhiệt, lò hơi trung bình, ống dẫn hơi nước, thiết bị chịu nhiệt độ trung bình.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1000 – 1050°C, làm nguội nhanh bằng nước.
- Hòa tan cacbit, duy trì cấu trúc austenitic và tăng khả năng chống ăn mòn.
- Tẩy hóa học và passivation:
- Sử dụng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit, tái tạo lớp thụ động bề mặt.
- Gia công nguội:
- Uốn, dập, cắt, tiện mà không ảnh hưởng cơ lý và khả năng chống ăn mòn.
Hàn và gia công cơ khí
- Gia công cơ khí:
- Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát đầy đủ.
- Hàn:
- TIG, MIG, SMAW đều thuận lợi.
- Sau hàn, passivation để khôi phục lớp thụ động.
- Cấu trúc austenitic ổn định, hạn chế nứt nhiệt.
So sánh 1.4311 với các loại thép khác
| Đặc tính | 304 | 316 | 1.4311 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 17 – 19 |
| Ni (%) | 8 – 10 | 10 – 14 | 8 – 10.5 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | – |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.08 | ≤0.07 |
| Kháng ăn mòn | Trung bình | Rất tốt | Tốt |
| Nhiệt độ làm việc (°C) | 400 – 500 | 400 – 500 | 870 – 900 |
| Độ bền kéo (MPa) | 520 | 540 – 700 | 500 – 700 |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Tốt |
1.4311 nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, dẻo dai, dễ gia công và hàn, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp, thực phẩm, y tế và dân dụng.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng 1.4311 stainless steel
1.4311 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, y tế, hóa chất và dân dụng, nơi yêu cầu vật liệu bền, chống ăn mòn và thẩm mỹ cao. Loại thép này nhập khẩu chủ yếu từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, là lựa chọn kinh tế và hiệu quả thay thế inox 316 trong các ứng dụng ăn mòn nhẹ và nhiệt độ trung bình.
Kết luận 1.4311 stainless steel
1.4311 stainless steel là thép không gỉ austenitic chất lượng cao, với 17 – 19% Cr, 8 – 10.5% Ni và cacbon ≤0.07%, mang đến khả năng chống ăn mòn, dẻo dai và ổn định cơ lý, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu nhiều mối hàn. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, y tế, cơ khí, năng lượng và dân dụng, đảm bảo tuổi thọ cao, hiệu suất ổn định và tính thẩm mỹ bền lâu.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

