1.4435 stainless steel

Thép không gỉ Duplex 1.4062

1.4435 stainless steel

1.4435 stainless steel là gì?

1.4435 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, thường được biết đến với tên gọi Inox 316LHi theo tiêu chuẩn châu Âu. Đây là một phiên bản đặc biệt của 1.4432 với hàm lượng cacbon cực thấp ≤0.03%hàm lượng molypden cao hơn, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn kẽ hở, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.

Điểm nổi bật của 1.4435 là ổn định cơ lý xuất sắc, khả năng chống ăn mòn vượt trội tại mối hàndễ gia công hàn mà không ảnh hưởng đến tính bền và khả năng chống ăn mòn. Loại inox này thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, thực phẩm, dược phẩm, y tế và hàng hải.


Thành phần hóa học của 1.4435 stainless steel

Thành phần hóa học điển hình:

Nguyên tố Ký hiệu Hàm lượng (%)
Carbon C ≤ 0.03
Crom Cr 16.0 – 18.0
Niken Ni 10.0 – 14.0
Molypden Mo 2.5 – 3.5
Mangan Mn ≤ 2.0
Silic Si ≤ 1.0
Phosphorus P ≤ 0.045
Sulfur S ≤ 0.015
Nitơ N ≤ 0.11
Sắt Fe Còn lại
  • Molypden cao (2.5–3.5%): Tăng khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn kẽ hở trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.
  • Cacbon thấp ≤0.03%: Ngăn ngừa sự kết tủa cacbit Fe-Cr, đảm bảo mối hàn bền bỉ và chống ăn mòn.
  • Crom và Niken: Duy trì cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn tổng thể.

Tính chất cơ lý của 1.4435 stainless steel

Tính chất Giá trị điển hình
Giới hạn chảy (Rp0.2) 190 – 240 MPa
Độ bền kéo (Rm) 500 – 700 MPa
Độ giãn dài (A5) ≥ 40%
Độ cứng Brinell (HB) 140 – 200 HB
Mô-đun đàn hồi 200 GPa
Khối lượng riêng 7.9 g/cm³
Hệ số giãn nở nhiệt 16 × 10⁻⁶ /°C
Nhiệt độ làm việc tối đa 870 – 950°C

1.4435 duy trì độ bền cơ học, tính dẻo và khả năng chống oxi hóa trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh, đồng thời ổn định cơ lý trong thời gian dài, thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp và hàng hải.


Ưu điểm của 1.4435 stainless steel

  1. Khả năng chống ăn mòn mối hàn và clorua vượt trội:
    • Cacbon thấp ngăn ngừa sự hình thành cacbit Fe-Cr.
    • Molypden cao bảo vệ chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở.
  2. Ổn định cơ lý cao:
    • Giữ được độ bền kéo, giới hạn chảy và độ dẻo dai trong điều kiện nhiệt độ trung bình – cao.
  3. Dễ gia công và hàn:
    • Gia công nguội, uốn, dập, cắt, tiện thuận lợi.
    • Hàn TIG, MIG, SMAW dễ dàng, mối hàn bền bỉ và ít nguy cơ ăn mòn.
  4. Tuổi thọ cao:
    • Chống ăn mòn xuất sắc, giảm chi phí bảo trì và tăng hiệu suất thiết bị.
  5. Ứng dụng rộng rãi:
    • Công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải, năng lượng và cơ khí chế tạo.

Nhược điểm của 1.4435 stainless steel

  • Giá thành cao hơn so với inox 304/1.4301 và 316/1.4401.
  • Không chịu được môi trường cực axit hoặc clorua nồng độ rất cao trong thời gian dài.
  • Cần passivation sau hàn để đảm bảo lớp thụ động bảo vệ bề mặt.

Ứng dụng của 1.4435 stainless steel

1. Công nghiệp hóa chất và dầu khí

  • Bồn chứa hóa chất, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý hóa chất.
  • Chịu ăn mòn clorua và hóa chất ăn mòn mạnh.

2. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm

  • Bồn chứa, đường ống, thiết bị chế biến thực phẩm, dược phẩm.
  • Bề mặt vệ sinh, chống oxi hóa, an toàn vệ sinh thực phẩm.

3. Ngành y tế

  • Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, bộ phận chịu môi trường ẩm và hóa chất nhẹ.

4. Hàng hải và công nghiệp biển

  • Bộ phận tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị chống ăn mòn muối biển.

5. Công nghiệp năng lượng và nhiệt

  • Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi, lò hơi trung bình, thiết bị chịu nhiệt độ trung bình – cao.

6. Công nghiệp dân dụng và trang trí

  • Tay nắm cửa, vật liệu trang trí ngoài trời, quầy bếp, thiết bị gia đình.

Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt

  1. Ủ dung dịch (Solution Annealing):
    • Nhiệt độ: 1020 – 1080°C, làm nguội nhanh bằng nước.
    • Hòa tan cacbit, khôi phục cấu trúc austenitic, tăng khả năng chống ăn mòn.
  2. Tẩy hóa học và passivation:
    • Sử dụng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit, tái tạo lớp thụ động bảo vệ bề mặt.
  3. Gia công nguội:
    • Uốn, dập, cắt, tiện mà không làm giảm cơ lý và khả năng chống ăn mòn.

Hàn và gia công cơ khí

  • Gia công cơ khí:
    • Dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát đầy đủ.
  • Hàn:
    • TIG, MIG, SMAW thuận lợi.
    • Passivation sau hàn để khôi phục lớp thụ động bảo vệ.

So sánh 1.4435 với các loại inox khác

Đặc tính 304 (1.4301) 316 (1.4401) 316LHi (1.4435)
Cr (%) 17 – 19 16 – 18 16 – 18
Ni (%) 8 – 10.5 10 – 14 10 – 14
Mo (%) 2 – 3 2.5 – 3.5
C (%) ≤0.08 ≤0.07 ≤0.03
Kháng ăn mòn Tốt Rất tốt Xuất sắc, đặc biệt môi trường clorua và mối hàn
Nhiệt độ làm việc (°C) 870 – 900 400 – 500 870 – 950
Khả năng hàn Tốt Tốt Xuất sắc, mối hàn bền bỉ

1.4435 nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở, ổn định cơ lý và chịu nhiệt tốt, đặc biệt trong môi trường clorua và hóa chất ăn mòn mạnh, thích hợp cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế và hàng hải.


Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng

1.4435 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải và cơ khí chế tạo, nơi yêu cầu inox có khả năng chống ăn mòn mối hàn, ổn định cơ lý và tuổi thọ lâu dài. Loại thép này chủ yếu nhập khẩu từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng biển, hóa chất, thực phẩm và dược phẩm.


Kết luận 1.4435 stainless steel

1.4435 stainless steel là thép không gỉ austenitic cao cấp, với 16 – 18% Cr, 10 – 14% Ni, 2.5 – 3.5% Mo và cacbon ≤0.03%, mang đến khả năng chống ăn mòn xuất sắc, ổn định cơ lý và chịu nhiệt tốt, đặc biệt ở mối hàn và môi trường clorua mạnh. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải và dân dụng, đảm bảo tuổi thọ cao, hiệu suất ổn định và tính thẩm mỹ lâu dài.


CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.net@gmail.com
Website: vatlieucokhi.net

    NHẬP SỐ ZALO ID



    Inox SAE 30304

    Inox SAE 30304 Inox SAE 30304 là gì? Inox SAE 30304 là thép không gỉ [...]

    Đồng C65500

    Đồng C65500 Đồng C65500 là gì? Đồng C65500 là một loại hợp kim thuộc nhóm [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 114

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 114 – Độ Bền Cao Cho Các Ứng Dụng [...]

    Cuộn Inox 201 6mm

    Cuộn Inox 201 6mm – Dày Tối Đa, Chịu Lực Vượt Trội, Chuyên Dụng Cho [...]

    Thép Inox X3CrNiMo17-13-3

    Thép Inox X3CrNiMo17-13-3 Thép Inox X3CrNiMo17-13-3 là gì? Thép Inox X3CrNiMo17-13-3 là một loại thép [...]

    X4CrNi18-12 material

    X4CrNi18-12 material X4CrNi18-12 material là gì? X4CrNi18-12 material là thép không gỉ austenitic thuộc nhóm [...]

    Thép SAE 51416

    Thép SAE 51416 Thép SAE 51416 là gì? Thép SAE 51416 là một loại thép [...]

    Thép 204Cu

    Thép 204Cu Thép 204Cu là gì? Thép 204Cu là một loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo