1.4335 stainless steel
1.4335 stainless steel là gì?
1.4335 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic – ferritic ổn định, còn được biết đến theo tên thương mại là AISI 444, nổi bật với khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt là chống ăn mòn kẽ hở và ăn mòn trong môi trường clorua, đồng thời duy trì độ bền cơ học tốt trong nhiệt độ trung bình – cao.
1.4335 thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, thực phẩm, nước biển, năng lượng và công nghiệp dân dụng, nơi yêu cầu thép không gỉ chống ăn mòn mạnh, tuổi thọ lâu dài và khả năng chịu lực vừa phải.
Thành phần hóa học của 1.4335 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.020 |
| Crom | Cr | 17.5 – 18.5 |
| Niken | Ni | 1.0 – 2.0 |
| Molypden | Mo | 1.0 – 1.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 1.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.030 |
| Sulfur | S | ≤ 0.015 |
| Nitơ | N | 0.10 – 0.20 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Cacbon rất thấp ≤0.020%: Ngăn ngừa kết tủa cacbit, bảo vệ mối hàn khỏi ăn mòn.
- Crom 17.5–18.5%: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn.
- Molypden 1–1.5%: Tăng khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn kẽ hở.
- Niken thấp 1–2%: Giúp inox ổn định austenitic – ferritic, giảm co ngót và ứng suất khi hàn.
- Nitơ 0.10–0.20%: Tăng cường độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn.
Tính chất cơ lý của 1.4335 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 290 – 380 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 600 – 750 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | ≥ 40% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 150 – 220 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 10 – 12 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 900 – 950°C |
1.4335 duy trì ổn định cơ lý và chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi thép không gỉ chịu môi trường clorua, hơi nước và hóa chất nhẹ – vừa.
Ưu điểm của 1.4335 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:
- Chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn lỗ rỗ trong môi trường clorua, nước biển và hóa chất nhẹ.
- Ổn định cơ lý tốt:
- Giữ được độ bền kéo, giới hạn chảy và tính dẻo dai ngay cả trong môi trường ăn mòn.
- Dễ hàn và gia công:
- Hàn TIG, MIG, SMAW thuận lợi, ít bị nứt mối hàn nhờ cacbon thấp và nitơ cao.
- Gia công nguội dễ dàng, uốn, dập, tiện, cắt mà không ảnh hưởng cơ lý.
- Tuổi thọ lâu dài:
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội giúp giảm chi phí bảo trì và tăng hiệu suất thiết bị.
- Ứng dụng đa dạng:
- Thích hợp cho công nghiệp hóa chất, thực phẩm, năng lượng, y tế, hàng hải và dân dụng.
Nhược điểm của 1.4335 stainless steel
- Giá thành cao hơn inox 304, 316.
- Không phù hợp với môi trường axit mạnh hoặc clorua nồng độ cực cao nếu thời gian tiếp xúc lâu.
- Cần passivation sau hàn để khôi phục lớp thụ động bảo vệ bề mặt.
Ứng dụng của 1.4335 stainless steel
1. Công nghiệp hóa chất
- Bồn chứa, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị xử lý hóa chất.
- Chịu được môi trường clorua và axit nhẹ, giảm nguy cơ ăn mòn mối hàn.
2. Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, đường ống, máy chế biến thực phẩm và dược phẩm.
- Bề mặt vệ sinh, chống oxi hóa, an toàn với thực phẩm.
3. Ngành y tế
- Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, bộ phận chịu môi trường ẩm và hóa chất nhẹ.
4. Hàng hải và công nghiệp biển
- Bộ phận tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị chống ăn mòn muối biển.
5. Công nghiệp năng lượng và nhiệt
- Bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn hơi, thiết bị chịu áp lực trung bình – cao.
6. Công nghiệp dân dụng và trang trí
- Tay nắm cửa, vật liệu trang trí ngoài trời, quầy bếp, thiết bị gia đình.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1020 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước.
- Hòa tan cacbit, tăng cường khả năng chống ăn mòn và ổn định cơ lý.
- Tẩy hóa học và passivation:
- Dùng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit và tái tạo lớp thụ động bảo vệ bề mặt.
- Gia công nguội:
- Uốn, dập, cắt, tiện dễ dàng mà không làm giảm tính chất cơ lý.
Hàn và gia công cơ khí
- Gia công cơ khí:
- Sử dụng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, dung dịch làm mát đầy đủ.
- Hàn:
- TIG, MIG, SMAW thuận lợi.
- Passivation sau hàn để khôi phục lớp thụ động bảo vệ mối hàn.
So sánh 1.4335 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 1.4335 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 17.5 – 18.5 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 10 – 14 | 1 – 2 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | 1 – 1.5 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.07 | ≤0.02 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc, môi trường clorua và lỗ rỗ |
| Nhiệt độ làm việc (°C) | 870 – 900 | 400 – 500 | 900 – 950 |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Xuất sắc, mối hàn bền vững |
1.4335 nổi bật với khả năng chống ăn mòn lỗ rỗ và kẽ hở vượt trội, là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải và ứng dụng dân dụng cao cấp, đảm bảo tuổi thọ cao và hiệu suất ổn định.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4335 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, y tế, năng lượng, hàng hải và cơ khí chế tạo cao cấp, nơi yêu cầu inox chống ăn mòn mạnh, đặc biệt trong môi trường clorua, nước biển và hóa chất nhẹ.
Loại thép này chủ yếu nhập khẩu từ châu Âu, Nhật Bản và Hàn Quốc, là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng biển, hóa chất, năng lượng và thực phẩm/dược phẩm.
Kết luận
1.4335 stainless steel là thép không gỉ austenitic – ferritic, với 17.5–18.5% Cr, 1–2% Ni, 1–1.5% Mo, C ≤0.02%, mang đến khả năng chống ăn mòn xuất sắc, ổn định cơ lý và chống ăn mòn mối hàn vượt trội, đặc biệt ở môi trường clorua, nước biển và hóa chất nhẹ. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm, y tế, hàng hải và dân dụng cao cấp, đảm bảo tuổi thọ cao, hiệu suất ổn định và tính thẩm mỹ lâu dài.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

