1.4372 stainless steel
1.4372 stainless steel là gì?
1.4372 stainless steel là loại thép không gỉ austenitic cao cấp, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là X2CrNiMoN22-5-3. Loại thép này thuộc nhóm inox austenitic chống ăn mòn mạnh, kết hợp crom, niken, molypden và nitơ giúp khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua, axit và hóa chất mạnh, đồng thời duy trì tính dẻo dai và độ bền cơ học cao.
1.4372 thường được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, nước biển, thiết bị bồn áp lực và trao đổi nhiệt, nơi inox thông thường không đủ khả năng chống ăn mòn hoặc chịu nhiệt.
Thành phần hóa học của 1.4372 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Crom | Cr | 21 – 23 |
| Niken | Ni | 4.5 – 6.0 |
| Molypden | Mo | 3 – 3.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.03 |
| Sulfur | S | ≤ 0.02 |
| Nitơ | N | 0.14 – 0.20 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Cacbon ≤0.03%: Ngăn ngừa kết tủa cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
- Crom 21–23%: Tăng khả năng chống oxi hóa và ăn mòn kẽ hở, lỗ rỗ.
- Molypden 3–3.5% và Nitơ 0.14–0.20%: Tăng cường độ bền kéo, chống ăn mòn ứng suất.
- Niken 4.5–6.0%: Ổn định cấu trúc austenitic, tăng tính dẻo dai và độ bền tổng thể.
Tính chất cơ lý của 1.4372 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 500 – 600 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 700 – 900 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 25 – 35% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 220 – 270 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 12 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 300 – 350°C trong môi trường clorua |
1.4372 nổi bật với khả năng chống ăn mòn clorua, axit và hóa chất mạnh, đồng thời duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Ưu điểm của 1.4372 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn mạnh:
- Chống ăn mòn lỗ rỗ, kẽ hở, ăn mòn ứng suất, đặc biệt trong môi trường clorua và axit.
- Độ bền cơ học cao:
- Cường độ kéo và giới hạn chảy tốt, thích hợp cho các chi tiết chịu áp lực vừa đến cao.
- Dẻo dai và ổn định:
- Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao, dễ gia công và uốn cong.
- Khả năng hàn tốt:
- TIG, MIG, SMAW thuận lợi; passivation sau hàn tăng khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng đa dạng:
- Công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm, năng lượng, nước biển, trao đổi nhiệt, bồn áp lực.
Nhược điểm của 1.4372 stainless steel
- Giá thành cao hơn inox austenitic phổ thông (304, 316).
- Không phù hợp cho nhiệt độ quá cao liên tục trên 350°C trong môi trường clorua.
- Cần xử lý bề mặt và passivation sau hàn để duy trì khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của 1.4372 stainless steel
1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Ống dẫn hóa chất ăn mòn mạnh, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm chịu axit và clorua.
2. Ngành năng lượng
- Chi tiết turbine, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu áp lực vừa đến cao.
3. Ngành nước biển và hàng hải
- Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị tiếp xúc môi trường muối, van và bơm biển.
4. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị tiếp xúc thực phẩm và hóa chất tẩy rửa, nơi yêu cầu inox chống ăn mòn mạnh.
5. Ứng dụng đặc biệt
- Các bộ phận công nghiệp chịu áp lực và hóa chất khắc nghiệt, nơi inox austenitic thông thường không đáp ứng.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước để đảm bảo cấu trúc austenitic ổn định.
- Passivation:
- Dùng dung dịch HNO₃ hoặc hỗn hợp axit chuyên dụng để loại bỏ oxit bề mặt và khôi phục lớp thụ động.
- Gia công nguội:
- Cắt, tiện, khoan, uốn, dập; cần kiểm soát lực và dung dịch làm mát để tránh hư hại bề mặt.
- Hàn:
- TIG, MIG, SMAW; kiểm soát nhiệt và làm nguội đúng kỹ thuật để tránh giảm khả năng chống ăn mòn mối hàn.
So sánh 1.4372 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 1.4372 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 21 – 23 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 10 – 14 | 4.5 – 6 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | 3 – 3.5 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.07 | ≤0.03 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| Khả năng chịu lực | Trung bình | Trung bình | Cao |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Tốt, cần passivation |
1.4372 nổi bật với khả năng chống ăn mòn mạnh, cấu trúc austenitic ổn định và độ bền cơ học tốt, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển và thực phẩm.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4372 được ưu tiên trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, nước biển, thực phẩm và dược phẩm, nơi inox 304, 316 không đủ khả năng chống ăn mòn hoặc chịu hóa chất mạnh.
Thị trường 1.4372 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu, dùng cho thiết bị bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, trao đổi nhiệt, van, bơm và chi tiết chịu áp lực vừa đến cao, đặc biệt trong môi trường hóa chất, nước biển và thực phẩm.
Kết luận
1.4372 stainless steel là thép không gỉ austenitic, với 21–23% Cr, 4.5–6% Ni, 3–3.5% Mo, C ≤0.03%, N 0.14–0.20%, mang đến khả năng chống ăn mòn mạnh, độ bền cơ học cao và ổn định cấu trúc austenitic. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, nước biển, thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo tuổi thọ lâu dài, hiệu suất ổn định và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

