1.4597 stainless steel
1.4597 stainless steel là gì?
1.4597 stainless steel là loại thép không gỉ martensitic – ferritic ổn định, được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là X10CrNiSi18-9 / AISI 630 / UNS S17400, còn gọi là Inox 17-4 PH (Precipitation Hardening). Loại thép này kết hợp khả năng chịu lực cao, cứng và chống ăn mòn tốt, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng chịu lực, chịu nhiệt, cơ khí chính xác và ngành hàng không vũ trụ.
1.4597 thường được ứng dụng trong các chi tiết máy, trục, vít, lò xo, van, bơm và thiết bị trong môi trường chịu ăn mòn vừa đến cao, nơi inox thông thường như 304 hay 316 không đủ khả năng chịu lực hoặc cần cứng hóa nhờ quá trình precipitation hardening (PH).
Thành phần hóa học của 1.4597 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | 0.07 – 0.10 |
| Crom | Cr | 15.5 – 17.5 |
| Niken | Ni | 3.0 – 5.0 |
| Mangan | Mn | ≤ 1.0 |
| Silic | Si | 0.3 – 0.7 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.04 |
| Sulfur | S | ≤ 0.03 |
| Đồng | Cu | 3.0 – 5.0 |
| Niobium / Tantalum | Nb+Ta | 0.15 – 0.45 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Carbon 0.07–0.10%: Hỗ trợ cứng hóa martensitic sau nhiệt luyện.
- Crom 15.5–17.5% và Niken 3–5%: Tăng khả năng chống ăn mòn, ổn định cấu trúc martensitic.
- Đồng 3–5% và Nb/Ta 0.15–0.45%: Hỗ trợ quá trình precipitation hardening, tăng cường độ cứng và giới hạn chảy.
Tính chất cơ lý của 1.4597 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 750 – 1100 MPa (tùy trạng thái nhiệt luyện) |
| Độ bền kéo (Rm) | 1000 – 1250 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 10 – 15% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 280 – 400 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 300 – 400°C |
| Kháng ăn mòn | Trung bình đến tốt, phù hợp môi trường không quá ăn mòn cao |
1.4597 nổi bật với khả năng cứng hóa nhờ PH, độ bền kéo cao, chịu lực và chịu mài mòn tốt, thích hợp cho thiết bị cơ khí, hàng không, dầu khí và chế tạo công cụ.
Ưu điểm của 1.4597 stainless steel
- Độ bền và cứng cao:
- Sau quá trình precipitation hardening, giới hạn chảy và độ cứng đạt mức cao, thích hợp cho chi tiết chịu lực lớn.
- Chống ăn mòn tốt:
- Kháng ăn mòn trong môi trường vừa, không quá khắc nghiệt.
- Khả năng hàn:
- Có thể hàn bằng TIG/MIG, nhưng cần kiểm soát nhiệt và thực hiện post-heat treatment để duy trì độ bền.
- Dễ gia công cơ khí:
- Trước khi PH, vật liệu mềm hơn, dễ gia công, sau đó cứng hóa theo yêu cầu.
- Ứng dụng đa dạng:
- Hàng không, cơ khí chính xác, thiết bị dầu khí, trục máy, lò xo, van, bơm, khuôn dập.
Nhược điểm của 1.4597 stainless steel
- Giá thành cao hơn inox austenitic tiêu chuẩn (304, 316).
- Khả năng chống ăn mòn không bằng inox austenitic molypden cao (316, 1.4462).
- Cần kiểm soát nhiệt khi hàn và cứng hóa để đạt hiệu quả cơ lý mong muốn.
Ứng dụng của 1.4597 stainless steel
1. Ngành hàng không và vũ trụ
- Trục, chi tiết cơ khí chịu lực, lò xo, vít và bu lông máy bay.
2. Ngành dầu khí và hóa chất
- Van, bơm, bộ phận chịu áp lực vừa đến cao, môi trường ăn mòn trung bình.
3. Ngành cơ khí chính xác
- Khuôn dập, chi tiết máy công cụ, thiết bị tự động hóa, nơi cần cứng và bền.
4. Ngành năng lượng
- Thiết bị chịu áp lực vừa, trục, rotor, bộ phận turbine nhỏ.
5. Ứng dụng đặc biệt
- Các chi tiết cần độ bền cao, chịu mài mòn và chống ăn mòn vừa phải, không thích hợp cho môi trường clorua mạnh.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Gia nhiệt giải (Solution Treatment):
- Nhiệt độ: 980 – 1030°C, làm nguội nhanh bằng nước hoặc khí để ổn định cấu trúc martensitic.
- Precipitation Hardening (PH):
- Nhiệt độ: 480 – 620°C tùy yêu cầu độ cứng, giữ thời gian đủ để tạo các pha Nb/Ta-carbide ổn định.
- Passivation:
- Dùng dung dịch HNO₃ để loại bỏ oxit bề mặt và khôi phục lớp thụ động.
- Gia công cơ khí:
- Trước khi PH, vật liệu mềm, dễ gia công; sau PH đạt độ cứng cao, thích hợp cho các chi tiết chịu lực.
- Hàn:
- TIG, MIG; sau hàn cần PH lại vùng ảnh hưởng nhiệt để phục hồi độ cứng và giới hạn chảy.
So sánh 1.4597 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 1.4597 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 15.5 – 17.5 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 10 – 14 | 3 – 5 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | – |
| Cu (%) | – | – | 3 – 5 |
| Nb/Ta | – | – | 0.15 – 0.45 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.07 | 0.07 – 0.10 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Trung bình đến tốt |
| Độ bền cơ học | Trung bình | Trung bình | Cao sau PH |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Cần post-PH |
1.4597 nổi bật với khả năng cứng hóa theo PH, độ bền cao và kháng ăn mòn vừa phải, lý tưởng cho chi tiết cơ khí chính xác, lò xo, trục, van, bơm, ngành hàng không và dầu khí.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4597 được ứng dụng phổ biến trong hàng không, dầu khí, cơ khí chính xác và năng lượng, nơi inox 304/316 không đáp ứng yêu cầu độ cứng hoặc độ bền kéo cao.
Thị trường 1.4597 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu và Mỹ, dùng cho chi tiết cơ khí chịu lực, lò xo, trục, rotor và các bộ phận thiết bị dầu khí, đảm bảo hiệu suất cơ lý ổn định, tuổi thọ lâu dài và độ an toàn cao.
Kết luận
1.4597 stainless steel là thép không gỉ martensitic – ferritic ổn định (17-4 PH), với 15.5–17.5% Cr, 3–5% Ni, 3–5% Cu, Nb/Ta 0.15–0.45%, C 0.07–0.10%, mang đến khả năng cứng hóa nhờ PH, độ bền cơ học cao và kháng ăn mòn vừa phải. Đây là lựa chọn tối ưu cho chi tiết cơ khí chịu lực, ngành hàng không, dầu khí, năng lượng và các thiết bị chịu mài mòn vừa phải, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất ổn định.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

