1.4547 stainless steel
1.4547 stainless steel là gì?
1.4547 stainless steel là loại thép không gỉ duplex cao cấp, còn được biết đến theo tiêu chuẩn quốc tế là X2CrNiMoN22-5-3 / UNS S32750, thuộc nhóm inox duplex với cấu trúc austenitic-ferritic. Loại thép này được phát triển để kết hợp khả năng chống ăn mòn cực cao với độ bền cơ học vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, hóa chất mạnh và áp lực cao.
1.4547 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải, xử lý nước biển và các thiết bị chịu áp lực, nơi inox austenitic tiêu chuẩn như 304, 316 không đáp ứng được yêu cầu chống ăn mòn hoặc chịu lực cao.
Thành phần hóa học của 1.4547 stainless steel
Thành phần hóa học điển hình:
| Nguyên tố | Ký hiệu | Hàm lượng (%) |
|---|---|---|
| Carbon | C | ≤ 0.03 |
| Crom | Cr | 22 – 23 |
| Niken | Ni | 5 – 6.5 |
| Molypden | Mo | 3 – 3.5 |
| Mangan | Mn | ≤ 2.0 |
| Silic | Si | ≤ 1.0 |
| Phosphorus | P | ≤ 0.03 |
| Sulfur | S | ≤ 0.02 |
| Nitơ | N | 0.14 – 0.20 |
| Đồng | Cu | 1 – 2 |
| Sắt | Fe | Còn lại |
- Cacbon ≤0.03%: Ngăn ngừa kết tủa cacbit, bảo vệ khả năng chống ăn mòn mối hàn.
- Crom 22–23%: Tăng khả năng chống oxi hóa, chống ăn mòn lỗ rỗ và ăn mòn kẽ hở.
- Molypden 3–3.5% và Nitơ 0.14–0.20%: Tăng cường độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn ứng suất.
- Niken 5–6.5%: Ổn định cấu trúc duplex, tăng tính dẻo dai và độ bền tổng thể.
- Đồng 1–2%: Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường acid.
Tính chất cơ lý của 1.4547 stainless steel
| Tính chất | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Rp0.2) | 500 – 700 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 800 – 950 MPa |
| Độ giãn dài (A5) | 20 – 25% |
| Độ cứng Brinell (HB) | 280 – 330 HB |
| Mô-đun đàn hồi | 200 GPa |
| Khối lượng riêng | 7.8 g/cm³ |
| Hệ số giãn nở nhiệt | 12 × 10⁻⁶ /°C |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 300 – 350°C trong môi trường clorua |
1.4547 nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực mạnh, chịu áp lực cao và mài mòn, đồng thời duy trì tính chất cơ lý ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Ưu điểm của 1.4547 stainless steel
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc:
- Chống ăn mòn lỗ rỗ, ăn mòn kẽ hở, ăn mòn ứng suất trong môi trường clorua và hóa chất mạnh.
- Độ bền cơ học cao:
- Cường độ kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp cho chi tiết chịu áp lực lớn và mài mòn.
- Ổn định cơ lý và nhiệt:
- Duy trì tính chất cơ lý trong môi trường nhiệt độ trung bình đến cao.
- Khả năng hàn tốt:
- TIG, MIG, SMAW thuận lợi; passivation sau hàn giúp tăng khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng đa dạng:
- Công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải, xử lý nước biển và thiết bị chịu áp lực cao.
Nhược điểm của 1.4547 stainless steel
- Giá thành cao hơn inox austenitic phổ thông như 304, 316.
- Cần kỹ thuật hàn và xử lý bề mặt đúng chuẩn để duy trì cấu trúc duplex và khả năng chống ăn mòn.
- Không thích hợp cho nhiệt độ quá cao liên tục trên 350°C trong môi trường clorua nồng độ cao.
Ứng dụng của 1.4547 stainless steel
1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Ống dẫn hóa chất ăn mòn mạnh, bồn chứa, thiết bị trao đổi nhiệt, van, bơm chịu axit và clorua.
2. Ngành năng lượng
- Chi tiết turbine, lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, thiết bị chịu áp lực cao.
3. Ngành nước biển và hàng hải
- Vỏ tàu, ống dẫn nước biển, thiết bị tiếp xúc môi trường muối, van và bơm biển.
4. Ngành thực phẩm và dược phẩm
- Bồn chứa, ống dẫn, thiết bị tiếp xúc thực phẩm và hóa chất tẩy rửa, nơi yêu cầu inox chống ăn mòn mạnh.
5. Ứng dụng đặc biệt
- Bộ phận công nghiệp chịu áp lực và hóa chất khắc nghiệt, nơi inox thông thường không đáp ứng.
Quy trình nhiệt luyện và xử lý bề mặt
- Ủ dung dịch (Solution Annealing):
- Nhiệt độ: 1050 – 1100°C, làm nguội nhanh bằng nước để đảm bảo cấu trúc duplex ổn định.
- Passivation:
- Dùng dung dịch HNO₃ hoặc hỗn hợp axit chuyên dụng để loại bỏ oxit bề mặt và khôi phục lớp thụ động.
- Gia công nguội:
- Cắt, tiện, khoan, uốn, dập; kiểm soát lực và dung dịch làm mát để tránh hư hại bề mặt.
- Hàn:
- TIG, MIG, SMAW; kiểm soát nhiệt và làm nguội đúng kỹ thuật để duy trì khả năng chống ăn mòn.
So sánh 1.4547 với các loại inox khác
| Đặc tính | 304 (1.4301) | 316 (1.4401) | 1.4547 |
|---|---|---|---|
| Cr (%) | 17 – 19 | 16 – 18 | 22 – 23 |
| Ni (%) | 8 – 10.5 | 10 – 14 | 5 – 6.5 |
| Mo (%) | – | 2 – 3 | 3 – 3.5 |
| C (%) | ≤0.08 | ≤0.07 | ≤0.03 |
| Kháng ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
| Khả năng chịu lực | Trung bình | Trung bình | Cao, duplex |
| Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Cần passivation |
1.4547 nổi bật với khả năng chống ăn mòn clorua, độ bền cơ học cao và cấu trúc duplex ổn định, lý tưởng cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm.
Phân tích thị trường và xu hướng sử dụng
1.4547 được ứng dụng phổ biến trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, nước biển, thực phẩm và dược phẩm, nơi inox 304, 316 không đáp ứng được yêu cầu chống ăn mòn hoặc chịu hóa chất mạnh.
Thị trường 1.4547 chủ yếu là nhập khẩu từ châu Âu, dùng cho thiết bị bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, trao đổi nhiệt, van, bơm và chi tiết chịu áp lực cao, đảm bảo độ bền, tuổi thọ và an toàn vận hành.
Kết luận
1.4547 stainless steel là thép không gỉ duplex, với 22–23% Cr, 5–6.5% Ni, 3–3.5% Mo, C ≤0.03%, N 0.14–0.20%, Cu 1–2%, mang đến khả năng chống ăn mòn cực mạnh, độ bền cơ học cao và cấu trúc duplex ổn định. Đây là lựa chọn tối ưu cho công nghiệp hóa chất, dầu khí, năng lượng, hàng hải, thực phẩm và dược phẩm, đảm bảo hiệu suất ổn định, tuổi thọ lâu dài và giảm chi phí bảo trì.
CÔNG TY TNHH MTV VẬT LIỆU TITAN
Chuyên cung cấp thép hợp kim chế tạo: 2322, 34CrNiMo6, 42CrMo4, 40Cr, SKD11, P20…
Cắt lẻ theo yêu cầu, hỗ trợ gia công CNC và có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.
Địa chỉ: 133/14/5 Bình Thành, P. Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân, TP.HCM
Hotline: 0909 246 316
Website: www.vatlieucokhi.net
THÔNG TIN LIÊN HỆ
| Họ và Tên | Nguyễn Đức Bốn |
| Số điện thoại - Zalo | 0909.246.316 |
| vatlieucokhi.net@gmail.com | |
| Website: | vatlieucokhi.net |

